Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
|
Giỏi (8,5-10)
|
3
|
6,38
|
|
Khá (7,0-8,4)
|
14,0
|
29,79
|
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
21,0
|
44,68
|
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
7,0
|
14,89
|
|
Kém
|
2,0
|
4,26
|
|
Tổng cộng
|
47
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
|
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
|
Đ1
(…..%)
|
Đ2
(…..%)
|
Điểm thi
(…..%)
|
Tổng điểm
|
|
1
|
12130254
|
Nguyễn Thế
|
Anh
|
0,8
|
1,8
|
2,6
|
5,2
|
|
2
|
10135148
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
1
|
2,2
|
3
|
6,2
|
|
3
|
12122099
|
Vũ Cao Tuấn
|
Anh
|
1
|
1,9
|
2,8
|
5,7
|
|
4
|
12124004
|
Lê Văn
|
Bình
|
1
|
2,5
|
3,2
|
6,7
|
|
5
|
12123102
|
Võ Thị Mỹ
|
Châu
|
1
|
3
|
4,8
|
8,8
|
|
6
|
10143004
|
Đoàn Văn
|
Chiến
|
1
|
2,2
|
3,4
|
6,6
|
|
7
|
11333212
|
Hoàng Thị
|
Hà
|
0,8
|
2,5
|
4
|
7,3
|
|
8
|
12124166
|
Phùng Phạm Mỹ
|
Hà
|
0,4
|
2,6
|
4,2
|
7,2
|
|
9
|
12333094
|
Dương Thị Diệu
|
Hiền
|
0,4
|
1,7
|
2,4
|
4,5
|
|
10
|
12155086
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
|
11
|
12124028
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
0,8
|
2,1
|
2,8
|
5,7
|
|
12
|
12124181
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
|
13
|
12155149
|
Phạm Hồng
|
Khang
|
1
|
2
|
2,6
|
5,6
|
|
14
|
12363181
|
Phạm Thị Ly
|
La
|
1
|
2,1
|
2,6
|
5,7
|
|
15
|
11333018
|
Trương Thị Thúy
|
Lai
|
1
|
2,4
|
3,6
|
7
|
|
16
|
12363057
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
1
|
2,4
|
3,8
|
7,2
|
|
17
|
12124207
|
Quách Diệu
|
Linh
|
1
|
1,1
|
1,2
|
3,3
|
|
18
|
12124213
|
Dương Thành
|
Long
|
1
|
2,9
|
2,8
|
6,7
|
|
19
|
12124234
|
Lê Thị Hoàng
|
Nga
|
1
|
1,9
|
2,8
|
5,7
|
|
20
|
12124236
|
Trương Thị Thảo
|
Ngân
|
0,8
|
2,2
|
3,4
|
6,4
|
|
21
|
11333080
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
|
22
|
12124240
|
Huỳnh Như
|
Ngọc
|
1
|
2,7
|
3,6
|
7,3
|
|
23
|
12333474
|
Trương Thị Quỳnh
|
Nhi
|
1
|
2,3
|
2,4
|
5,7
|
|
24
|
10124143
|
Lâm Quỳnh
|
Như
|
0
|
1,5
|
2
|
3,5
|
|
25
|
12363341
|
Huỳnh Mỹ
|
Nương
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
|
26
|
12333416
|
Trần Thanh
|
Phong
|
1
|
1,9
|
2,8
|
5,7
|
|
27
|
12155072
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
|
28
|
7223085
|
Phạm Ngọc
|
Quang
|
0
|
2
|
3
|
5
|
|
29
|
12122213
|
Lê Ngọc Phương
|
Quỳnh
|
1
|
2,1
|
2,6
|
5,7
|
|
30
|
12124274
|
Phạm Thái
|
Sơn
|
0,2
|
2,4
|
3,8
|
6,4
|
|
31
|
12155150
|
Bùi Hữu
|
Tài
|
1
|
2,6
|
4,2
|
7,8
|
|
32
|
12333223
|
Trương Thành
|
Tài
|
0
|
1,8
|
2,6
|
4,4
|
|
33
|
12124074
|
Lê Thị Kiều
|
Tâm
|
0,2
|
2,7
|
4,4
|
7,3
|
|
34
|
12124281
|
Nguyễn Thiên
|
Thanh
|
0,8
|
1,8
|
2,6
|
5,2
|
|
35
|
12124282
|
Nguyễn Vũ Giang
|
Thanh
|
0,8
|
2,6
|
3,8
|
7,2
|
|
36
|
12123171
|
Phạm Thị Phương
|
Thảo
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
|
37
|
12363047
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
|
38
|
12130298
|
Phạm Thị Ngọc
|
Thư
|
1
|
3
|
4,8
|
8,8
|
|
39
|
12130115
|
Nguyễn Thanh
|
Tòa
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
|
40
|
12155078
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trân
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
|
41
|
12155103
|
Dương Ngọc Thùy
|
Trang
|
1
|
1,5
|
2
|
4,5
|
|
42
|
12124318
|
Lê Thị Diệu
|
Trang
|
0,8
|
2,1
|
3,2
|
6,1
|
|
43
|
11143108
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
1
|
2,4
|
3,8
|
7,2
|
|
44
|
12333480
|
Cù Thị Việt
|
Trinh
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
|
45
|
12155004
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
0,2
|
2,4
|
3,8
|
6,4
|
|
46
|
12363203
|
Trần Thị Phượng
|
Tuyến
|
1
|
1,7
|
2,4
|
5,1
|
|
47
|
12363148
|
Ngô Thị Hải
|
Yến
|
1
|
2
|
3
|
6
|
Số lần xem trang : 15112 Nhập ngày : 22-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : 24-02-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|