Thống kê
Số lần xem
Đang xem 35
Toàn hệ thống 4167
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

10

7,25

 

Khá (7,0-8,4)

61,0

44,20

 

Trung bình (5,5-6,9)

54,0

39,13

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

9,0

6,52

 

Kém

4,0

2,90

 

Tổng cộng

138

100,00

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

 

Đ1
(10%)

Đ2
(30%)

Điểm thi
(60%)

Tổng điểm

 

1

13123001

Lê Thị Trường

An

1

2,7

4,8

8,5

 

2

13123002

Lê Tuấn

Anh

1

3

3

7

 

3

13123003

Nguyễn Hoàng Tú

Anh

0,8

2,7

3,2

6,7

 

4

12130003

Nguyễn Quang

Anh

0,8

2,1

2

4,9

 

5

13123004

Võ Thị

Anh

1

2,5

3,8

7,3

 

6

13123005

Đặng Thị

ánh

1

2,7

4,8

8,5

 

7

13123007

Hà Thị Thanh

Bình

1

2,7

2,2

5,9

 

8

13123008

Phan Thị Ngọc

Cẩm

0,8

2,6

3,8

7,2

 

9

13123009

Dương Thiện

Châu

0,8

2,7

2

5,5

 

10

13123010

Lâm Thị

Chẻo

0,8

2,2

3,2

6,2

 

11

13123011

Lê Kim

Chi

0,8

1,7

2

4,5

 

12

13123012

Trần Thị Kim

Chi

0,8

2,7

3

6,5

 

13

13123013

Nguyễn Thị Thành

Công

0,6

2,7

2,6

5,9

 

14

13123032

Đỗ Hà Nhật

Đăng

0,8

2,7

2,8

6,3

 

15

13123031

Phạm Thị Hồng

Đào

0,8

2,8

2,2

5,8

 

16

13123017

Dương Thị

Dung

1

2,8

3,8

7,6

 

17

13123018

Lâm Thị

Dung

0,8

2,9

4,2

7,9

 

18

13123019

Mai Thị Kim

Dung

0,8

2,6

3,6

7

 

19

13123021

Nguyễn Thị Thùy

Dung

1

2,9

2,8

6,7

 

20

13123022

Phạm Thị

Dung

0,8

2,9

2,6

6,3

 

21

13123029

Nguyễn Thị Thùy

Dương

0,8

2,7

2,4

5,9

 

22

13123030

Nguyễn Thị Thùy

Dương

1

2,6

2,8

6,4

 

23

13123024

Mai Thị Mỹ

Duyên

1

2,7

3,6

7,3

 

24

13123025

Nguyễn Thị Hạnh

Duyên

0,9

2,8

5

8,7

 

25

13123026

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

1

2,5

3,6

7,1

 

26

13123027

Nguyễn Thị Thùy

Duyên

1

2,5

3,6

7,1

 

27

13123034

Cao Nguyễn Thanh

1

2,4

4,2

7,6

 

28

13123035

Lê Thị Thu

0,6

2,4

2,2

5,2

 

29

13123042

Đặng Bảo

Hân

1

2,7

2,6

6,3

 

30

13123044

Phạm Thị Hồng

Hân

0,8

2,8

4

7,6

 

31

13123039

Lê Thái

Hằng

1

2,8

3,6

7,4

 

32

13123040

Lê Thị

Hằng

0,6

2,7

3,4

6,7

 

33

13123038

Lê Thị

Hạnh

0,9

2,7

2,4

6

 

34

13123037

Nguyễn Thị

Hảo

0,8

2,7

4,6

8,1

 

35

13123046

Bùi Thị Ngọc

Hiền

0,8

1,9

3,2

5,9

 

36

13123048

Nguyễn Thị

Hiền

1

2,6

3,8

7,4

 

37

13123049

Lê Chí

Hiếu

1

2,7

3,6

7,3

 

38

10124059

Đoàn Minh

Hoàng

0,4

0

2,8

3,2

 

39

13123051

Phan Thị Thanh

Hồng

0,8

2,7

2,2

5,7

 

40

13123053

Trình Thị

Huệ

0,8

2,6

2,4

5,8

 

41

13123055

Nguyễn Văn

Hưng

1

2,7

3,4

7,1

 

42

13123056

Cao Thị

Hương

0,8

2,6

0

3,4

 

43

13123057

Đặng Thị

Hương

0,8

2,9

3,4

7,1

 

44

13123058

Nguyễn Huỳnh Thanh

Hương

0,8

2,7

2,6

6,1

 

45

13123059

Nguyễn Thị

Hương

0,8

2,8

2,8

6,4

 

46

13123054

Lê Thị Hạ

Huyền

0,8

2,4

2,6

5,8

 

47

13123061

Nguyễn Thị Thanh

Kiều

0,8

2,7

3,2

6,7

 

48

13123062

Thi Thị Mỹ

Kiều

0,8

1,9

2,6

5,3

 

49

13123063

Mai Thị Hương

Lan

1

2,8

4,8

8,6

 

50

13123064

Nguyễn Kim

Lân

0,8

2,5

3,4

6,7

 

51

13123065

Trương Thị

Lân

0,7

2,9

3,2

6,8

 

52

13123066

Đỗ Thị Kim

Liên

1

3

3,4

7,4

 

53

13123069

Nguyễn Lê ái

Linh

0,8

2,4

1,8

5

 

54

13123071

Dương Thị Thanh

Loan

1

2,7

2,8

6,5

 

55

13123072

Nguyễn Thị Phú

Lộc

0,8

2,6

3,6

7

 

56

13123074

Nguyễn Huỳnh

Mai

0,6

2,8

3,2

6,6

 

57

13123076

Nguyễn Thị Tuyết

Mai

1

2,7

4

7,7

 

58

13123077

Phan Thị

Mai

0,8

2,9

3,6

7,3

 

59

13123078

Đào Thị Thanh

Nga

1

2,4

4

7,4

 

60

13123079

Hoàng Thị

Nga

1

2,8

4,2

8

 

61

13123080

Trần Thị Thu

Nga

1

2

2,6

5,6

 

62

13123081

Võ Thị Hồng

Nga

0,8

2,6

3,2

6,6

 

63

13123082

Mai Thị Tuyết

Ngân

1

2,9

4,6

8,5

 

64

13123083

Trịnh Thị Bích

Ngân

1

2,8

4,2

8

 

65

13123085

Trần Thị

Nghĩa

0,8

2,9

3,6

7,3

 

66

13123086

Châu Đại

Ngọc

1

2,8

4,4

8,2

 

67

13123090

Phạm Thị

Ngọc

1

2,8

4,2

8

 

68

13123091

Nguyễn Thị Hồng

Nguyên

0,8

2,7

4,2

7,7

 

69

13123093

Nguyễn Thị ánh

Nguyệt

1

2,9

3,2

7,1

 

70

13123094

Nguyễn Thị ánh

Nguyệt

1

2,7

3,8

7,5

 

71

13123095

Phan Thị

Nguyệt

0,6

2,8

4,4

7,8

 

72

13123096

Võ Thanh

Nguyệt

0,8

2,1

3

5,9

 

73

13123098

Trần Thị Thanh

Nhàn

0,8

2,2

3

6

 

74

13123099

Cao Hồng

Nhân

0,8

2,7

4

7,5

 

75

13123097

Nguyễn Thị

Nhanh

1

2,8

3,8

7,6

 

76

13123103

Trần Thị Kim

Nhị

1

3

4,6

8,6

 

77

13123111

Nguyễn Lý Quỳnh

Như

1

2,8

1,8

5,6

 

78

13123105

Bùi Thị

Nhung

0,8

2,6

2,8

6,2

 

79

13123106

Lê Thị Tuyết

Nhung

0,8

2,8

3,6

7,2

 

80

13123107

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

1

2,7

3,4

7,1

 

81

13123108

Phạm Thị Hồng

Nhung

0,8

2,7

2,8

6,3

 

82

13123109

Trương Thị Hồng

Nhung

1

2,9

3,2

7,1

 

83

13123110

Vũ Thị Hồng

Nhung

1

2,7

3,4

7,1

 

84

13123113

Nguyễn Thị Kim

Oanh

1

2,7

3,4

7,1

 

85

13123114

Trần Thị Kim

Oanh

0,7

2

4,4

7,1

 

86

13123115

Trương Thị Kim

Oanh

1

2,9

4,2

8,1

 

87

13123116

Bùi Thị Hà

Phương

0,6

2,4

2,2

5,2

 

88

13123118

Đỗ Thị Bích

Phương

1

2,8

3,2

7

 

89

13123120

Hồ Thị

Phương

1

2,8

3,4

7,2

 

90

13123122

Nguyễn Minh

Phương

0,8

2,7

1,8

5,3

 

91

13123123

Nguyễn Thị Mai

Phương

0,8

2,7

2,2

5,7

 

92

13123126

Trần Thị Kim

Phượng

0,8

2,4

3,6

6,8

 

93

13123131

Hồ Thị Thu

Sang

1

2,8

3,8

7,6

 

94

12124272

Nguyễn Hoàng

Sơn

0,4

2,2

3

5,6

 

95

13123133

Đoàn Khánh

Tâm

1

2,7

3,8

7,5

 

96

12130042

Nguyễn Ngọc

Thạch

0,8

2,6

3,8

7,2

 

97

13123144

Hoàng Thị

Thắm

0,8

2,8

2,8

6,4

 

98

13123136

Nguyễn Thị Hoài

Thành

1

2,9

4,6

8,5

 

99

13123138

Trần Hữu

Thành

0,8

2,7

3,6

7,1

 

100

13123141

Nguyễn Thị Phương

Thảo

0,6

2,6

3,2

6,4

 

101

13123143

Quách Trần Hương

Thảo

0,6

2,8

2,4

5,8

 

102

13123145

Hồ Thị Ngọc

Thi

1

2,5

4

7,5

 

103

13123146

Nguyễn Thị Kim

Thoa

1

2,9

4,6

8,5

 

104

13123148

Nguyễn Ngọc

Thông

0,8

2,8

3,8

7,4

 

105

13123149

Dương Thị

Thu

0,8

2,9

3,8

7,5

 

106

12124082

Trần Thị Hoài

Thu

0,8

2,2

2,6

5,6

 

107

13123151

Hồ Thị ái

Thuy

0,8

2,5

1,8

5,1

 

108

13123152

Cao Thị

Thủy

0,6

2,8

3,6

7

 

109

13123155

Lê Ngọc

Thủy

0,8

2,8

3,2

6,8

 

110

10151047

Hoàng Đình

Tình

0,6

2,4

2,6

5,6

 

111

13123165

Hoàng

Trà

1

3

4,6

8,6

 

112

12120150

Võ Thị Ngọc

Trâm

1

2,8

3,2

7

 

113

13123166

Lê Thị Ngọc

Trầm

1

2,8

4

7,8

 

114

12124327

Nguyễn Thị Diễm

Trân

1

2,6

2,6

6,2

 

115

13123159

Ngô Thị Kiều

Trang

1

3

4,8

8,8

 

116

13123160

Nguyễn Thị Hiền

Trang

1

2,6

4

7,6

 

117

13123161

Nguyễn Thị Huyền

Trang

0,8

2,7

3,6

7,1

 

118

13123162

Nguyễn Thị Linh

Trang

0,8

2,9

3

6,7

 

119

13123163

Nguyễn Vũ Đoan

Trang

1

2,9

3,4

7,3

 

120

13123167

Nguyễn Thị

Trinh

1

2,5

3

6,5

 

121

13123168

Nguyễn Tú

Trinh

0,8

2,9

3,4

7,1

 

122

13123169

Nguyễn Thị Diễm

Trúc

0,8

2

2

4,8

 

123

13123170

Tô Thanh

Trúc

1

2,5

2,2

5,7

 

124

13123177

Cao Ngọc Minh

0,4

2,5

0

2,9

 

125

13123171

Lê Thị Thanh

Tuyền

0,8

1,1

2,2

4,1

 

126

13123176

Phạm Thị ánh

Tuyết

1

2,8

2,8

6,6

 

127

13123180

Trịnh Hoàng Mai

Uyên

1

2,9

3,8

7,7

 

128

13123181

Võ Thị Phương

Uyên

0,8

2,4

2,4

5,6

 

129

13123182

Huỳnh Thị Thúy

Vân

1

2,8

4,2

8

 

130

13123183

Nguyễn Thị Hồng

Vân

0,8

2,8

2,4

6

 

131

13123184

Nguyễn Thị Kim

Vân

0,8

2,7

3

6,5

 

132

13123185

Đinh Thị Hồng

Vương

1

2,8

3,2

7

 

133

13123188

Nguyễn Thị Diệu

Xuân

1

3

3,6

7,6

 

134

13123189

Trần Thị Thanh

Xuân

1

2,8

3,2

7

 

135

13123192

Nguyễn Như

Ý

0,8

2,7

3

6,5

 

136

13123193

Nguyễn Thị Như

Ý

1

2

2,6

5,6

 

137

12124361

Võ Thị

Yến

1

2,7

2,4

6,1

 

138

13123191

Võ Thị Song

Yến

0,8

1,9

3,2

5,9

Số lần xem trang : 15117
Nhập ngày : 22-02-2014
Điều chỉnh lần cuối : 02-03-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007