Thống kê
Số lần xem
Đang xem 64
Toàn hệ thống 2112
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

11

6,25

 

Khá (7,0-8,4)

45,0

25,57

 

Trung bình (5,5-6,9)

99,0

56,25

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

20,0

11,36

 

Kém

1,0

0,57

 

Tổng cộng

176

100,00

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

 

Đ1
(…..%)

Đ2
(…..%)

Điểm thi
(…..%)

Tổng điểm

 

1

13124023

Nguyễn Thị Hồng

Ân

0,8

2,5

3,8

7,1

 

2

13124014

Trần Đức

Anh

0,8

2,7

2,4

5,9

 

3

13124016

Trần Thị Kim

Anh

1

2,4

5,2

8,6

 

4

13124025

Dương Hồ Trung

Bảo

1

2,1

4,4

7,5

 

5

13124544

Hoàng Văn

1

1,4

2,6

5

 

6

13124548

K'

Bìn

1

2,1

3,6

6,7

 

7

13124030

Nguyễn Thị Trúc

Cầm

0,8

1,5

3,2

5,5

 

8

13124032

Thị

Chở

1

2,4

3,6

7

 

9

13124037

Võ Tấn

Cường

1

1,3

4,8

7,1

 

10

13124058

Bùi Thị Anh

Đào

1

1,7

2,8

5,5

 

11

13124060

Võ Thị Anh

Đào

1

2,7

3

6,7

 

13

13124038

Nguyễn Thị

Diểm

0,8

2,4

3,4

6,6

 

14

13124041

Trần Mỹ

Diện

1

2,6

3,6

7,2

 

15

12124111

Lê Ngọc

Đức

1

2,1

2,4

5,5

 

16

13124069

Nguyễn Hữu

Đức

1

2,3

3,4

6,7

 

17

13124053

Lê Thị ánh

Dương

1

1,7

2,8

5,5

 

18

13124051

Trần Thị Mỹ

Duyên

1

2,4

3,2

6,6

 

19

13124071

Nguyễn Thị

Giang

1

2,4

3,2

6,6

 

20

13124076

Nguyễn Thị Kim

Giáp

1

2,1

2,8

5,9

 

22

10134901

Nguyễn Thị Thu

1

2,7

4,8

8,5

 

23

13124079

Phạm Hoàng

0,8

2

2,8

5,6

 

24

13124096

Nguyễn Ngọc

Hân

1

2,6

5

8,6

 

25

13124090

Phạm Thị Mỹ

Hằng

1

2,1

2,4

5,5

 

26

10134902

Bùi Hữu

Hạnh

1

2,6

4,4

8

 

27

13124086

Lê Ngọc

Hạnh

1

2,2

3,8

7

 

28

13124081

Duơng Hồng

Hào

1

1,8

4,4

7,2

 

29

13124098

Đỗ Kim

Hậu

1

2,1

4,4

7,5

 

30

13124102

Huỳnh Ngọc

Hiền

1

2

3,4

6,4

 

31

13124105

Nguyễn Thị

Hiền

1

1

2,4

4,4

 

32

13124111

Hoàng Lê Trung

Hiếu

1

1,9

2,8

5,7

 

33

13124117

Nguyễn Thị

Hoa

1

2,4

3,2

6,6

 

34

13124119

Nguyễn Vũ Xuân

Hoài

0,8

2,4

2,6

5,8

 

35

13124545

Trần  Đức

Hoàn

1

2,1

2,6

5,7

 

36

13124120

Phan Huy

Hoàng

1

2

2,6

5,6

 

 

13124546

Đinh Thị

Hồng

1

1,7

2,8

5,5

 

37

13124127

Nguyễn Lê Khánh

Hồng

1

1,7

3,4

6,1

 

38

13124128

Nguyễn Thị

Hồng

0,8

0

3,8

4,6

 

39

13124129

Nguyễn Thị

Hồng

1

2,4

4,6

8,0

 

40

13124130

Bùi Thị

Huệ

0,8

2,9

4,8

8,5

 

41

13124132

Nguyễn Thị ánh

Huệ

1

2,2

4,4

7,6

 

43

13124146

Trần Duy

Hùng

1

2,3

3

6,3

 

44

13124147

Lang Thế

Hưng

1

1,8

3,8

6,6

 

45

13124148

Nguyễn Phước

Hưng

0,8

2,3

3,4

6,5

 

46

13124154

Phạm Thị Ngọc

Hường

1

1,4

3,4

5,8

 

47

13124155

Hà Trọng

Hữu

0,8

2,5

4

7,3

 

48

13124134

Nguyễn Hoàng

Huy

1

2,5

3,2

6,7

 

49

13124135

Nguyễn Quốc

Huy

1

1,9

2,2

5,1

 

50

13124547

Hoàng THị

Huyền

0,8

2,2

4

7

 

51

13124161

Lê Đăng

Khoa

1

2,4

3,2

6,6

 

53

12124197

Trần Đăng

Khoa

0,8

2

3

5,8

 

54

13124549

Doanh Đức

Khu

1

1,8

2

4,8

 

55

13124550

Lộc Thúy

Kiều

1

1,7

3

5,7

 

56

13124168

Lê Hoàng

Kiệt

0,8

1,9

2,2

4,9

 

57

13124170

Nguyễn Vũ

Kiệt

0,8

1,9

3,2

5,9

 

58

13124175

Nguyễn Thị ái

Lâm

1

2,6

3,2

6,8

 

59

13124552

Linh THị

Liễu

1

2,3

5,2

8,5

 

60

13124553

Jo Nong Sang

Linh

1

1,9

1,8

4,7

 

61

13124189

Phan Thị Mai

Linh

1

2,7

4,8

8,5

 

62

13124551

Lô Thị

Liên

1

1,4

3,2

5,6

 

63

13124192

Phan Thị Ngọc

Loan

1

2,3

2,6

5,9

 

64

13124554

Phương THị Ngọc

Loan

0,8

2

4,2

7

 

65

13124193

Trần Thị

Loan

1

1,9

2,6

5,5

 

66

13124197

Trương Bảo

Lộc

1

2,5

4,2

7,7

 

67

13124198

Võ Bửu

Lộc

1

2,4

4,6

8

 

68

13124202

Cao Thành

Luân

1

2,4

3,6

7

 

69

13124204

Nguyễn Ngọc

Lưu

1

2,5

3,8

7,3

 

70

13124212

Hứa Thị

May

1

1,5

3

5,5

 

71

13124213

Nguyễn Kim

Mến

1

1,7

4

6,7

 

72

13124214

Hồ Thị Mi

Mi

1

2,1

2,8

5,9

 

73

12124226

Trần Thị Trà

Mi

1

1,9

3,4

6,3

 

74

13124218

Từ Anh

Minh

1

2

4,2

7,2

 

75

13124555

H' Yim

Mlô

1

2

2,6

5,6

 

76

13124221

Nguyễn Khánh

Mỹ

0,8

2,2

3,8

6,8

 

77

13124222

Nguyễn Thị

Mỵ

1

2,2

3,8

7

 

78

13124223

Phạm Hữu

Nam

1

1,6

3,4

6

 

79

13124227

Châu Thị Kim

Ngân

1

2

4,2

7,2

 

80

13124228

Phạm Hoàng Kiều

Ngân

1

2,2

3,4

6,6

 

81

13124232

Trương Thị Kim

Ngân

1

2,4

4

7,4

 

82

13124234

Nguyễn Thành

Nghĩa

1

2,6

4,4

8

 

83

13124239

Lê Nữ Bích

Ngọc

1

1,8

3,6

6,4

 

84

13124240

Lê Thế

Ngọc

1

2

2,6

5,6

 

85

13124241

Ngô Thị Bích

Ngọc

1

1,7

4

6,7

 

86

13124257

Phạm Phước

Nhân

1

2,2

4

7,2

 

87

13124258

Võ Hoàng

Nhân

1

2,5

4,2

7,7

 

88

13124272

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

1

2,3

4,2

7,5

 

89

13124279

Nguyễn Thịnh

Phát

0,8

2

1,2

4

 

90

13124870

Silavong

Phetpah

0,8

1,6

2

4,4

 

91

12130244

Lê Quốc

Phú

1

1,5

3,4

5,9

 

92

13124288

Trần Thị

Phụng

1

1,9

4,4

7,3

 

93

13124296

Diệp Minh

Phước

0,8

1,6

2,2

4,6

 

94

13124294

Trần Thị Hoài

Phương

1

2,4

3

6,4

 

95

13124298

Trần Việt

Quang

1

2,6

2,4

6

 

96

13124305

Thái Thị

Quyên

1

2,6

3,4

7,0

 

97

13124306

Phạm Văn Nhân

Quyền

1

1,2

3,8

6

 

98

13124315

Nguyễn Thanh

Sơn

1

2

3,6

6,6

 

99

13124316

Tô Đình

Sơn

1

2,5

4

7,5

 

100

13124321

Đinh Văn

Sỹ

1

1,8

3,2

6

 

101

13124323

Lưu Đức Thiên

Tài

1

1,5

3

5,5

 

102

13124325

Nguyễn Cảnh

Tâm

0,8

1,7

2,4

4,9

 

103

13124330

Nguyễn Văn

Tân

1

2,1

4

7,1

 

104

13124556

Vương Thị

Thắm

0,8

1,5

2,8

5,1

 

105

13124363

Huỳnh Minh

Thắng

1

1,8

3,6

6,4

 

106

13124355

Trần Thị Thu

Thảo

1

1,9

2,6

5,5

 

107

13124364

Liêu

Thi

1

2

2,6

5,6

 

108

13124367

Phan Quang

Thi

1

1,6

2,6

5,2

 

109

13124373

Lê Thị Ngọc

Thu

1

2,6

5

8,6

 

110

13124384

Vũ Thị

Thúy

0,8

2,9

4,8

8,5

 

111

13124388

Nguyễn Thị Như

Thủy

1

2,1

2,8

5,9

 

112

13124403

Phạm Thị Thủy

Tiên

1

2,7

2,8

6,5

 

113

13124401

Phan Tạ Thủy

Tiên

1

2,2

4,4

7,6

 

114

12124314

Phạm Chí

Tính

1

2,1

3,2

6,3

 

115

13124420

Huỳnh Ngọc

Trâm

1

2

2,6

5,6

 

116

10363121

Hoàng Thị Thu

Trân

1

0

2

3

 

117

13124415

Trần Thị

Trang

1

1,8

2,8

5,6

 

118

13124437

Nguyễn Hữu

Trí

1

2,6

4,4

8

 

119

13124438

Nguyễn Minh

Trí

1

1,9

3

5,9

 

120

13124439

Trần Tô Quang

Trí

1

2,9

2,6

6,5

 

121

13124431

Nguyễn Thị Mỹ

Trinh

1

1,4

3,8

6,2

 

123

13124433

Trần Tú

Trinh

0,8

2,3

2,8

5,9

 

124

13124435

Võ Thị Mộng

Trinh

1

2,4

3,6

7

 

125

13124436

Võ Thị Mỹ

Trinh

1

1,3

4,2

6,5

 

126

13124440

Phan Văn

Trọng

1

2,7

2,6

6,3

 

127

13124446

Lê Thị Thanh

Trúc

1

1,2

3,4

5,6

 

128

12333272

Ngô Đặng Thanh

Trúc

1

1,8

3,6

6,4

 

129

13124447

Nguyễn Thanh

Trúc

1

2

3,4

6,4

 

130

13124449

Trần Thị Thanh

Trúc

1

1,8

3,8

6,6

 

131

13124441

Trung

1

2,1

2,6

5,7

 

132

13124443

Nguyễn Hiếu

Trung

1

1,8

4,4

7,2

 

133

13124444

Nguyễn Văn

Trung

1

2,1

2,6

5,7

 

134

13124455

Lê Huỳnh

Trước

1

2,3

2,4

5,7

 

135

13124450

Nguyễn Duy

Trường

1

2,3

2,2

5,5

 

136

13124451

Nguyễn Minh

Trường

1

2,2

4

7,2

 

138

13124453

Tạ Nhật

Trường

1

2,3

2,8

6,1

 

139

13124454

Vy Đình

Trường

0,8

2,4

3

6,2

 

140

13124445

Nguyễn Quốc

Truyền

1

2,6

2,8

6,4

 

141

13124468

Cái Thanh

1

2,9

4,6

8,5

 

142

13124469

Nguyễn Thị Kim

1

1,7

4,8

7,5

 

143

13124456

Ngô Minh

Tuấn

0,8

1,8

2,6

5,2

 

144

13124457

Nguyễn Hữu

Tuấn

0,8

1,6

2,6

5

 

145

13124458

Nguyễn Minh Nhật

Tuấn

1

1,8

3

5,8

 

146

13124459

Đặng Trọng

Tuệ

1

1,5

3

5,5

 

147

13124467

Đặng Huy

Tùng

1

1,8

2,2

5

 

148

13124460

Bùi Thị

Tuyên

1

2

3

6

 

149

13124462

Lê Thị Kim

Tuyền

1

2,7

4,8

8,5

 

150

13124463

Lê Thị Thu

Tuyền

0,8

2,3

4,2

7,3

 

151

13124465

Võ Thị Thanh

Tuyền

1

1,2

2,2

4,4

 

152

13124466

Võ Thị Thanh

Tuyền

0,8

2,3

3,2

6,3

 

153

13124471

Nguyễn Bích

Vân

1

1,7

2,8

5,5

 

154

13124472

Trần Thị

Vân

1

1,8

3,8

6,6

 

155

13124473

Võ Ngọc Thùy

Vân

1

2

4

7

 

156

13124470

Võ Thanh

Văn

1

2,3

5,2

8,5

 

157

13124474

Phan Thị An

Vi

1

2,4

4,6

8

 

158

13124475

Trần Thị Bảo

Vi

1

1,7

3,4

6,1

 

159

13124477

Nguyễn Hoàng

Vinh

1

2

2,8

5,8

 

160

13124478

Nguyễn Trọng

Vinh

1

1,7

3,8

6,5

 

161

13124479

Trần Huỳnh Phúc

Vinh

0,8

2,5

3

6,3

 

163

13124481

Trần Hoàng

1

2,2

2,4

5,6

 

164

13124482

Đinh Văn

Vương

1

2

1,8

4,8

 

165

13124483

Trần Văn

Vương

1

2,1

2,4

5,5

 

166

13124484

Duơng Thị Thúy

Vy

1

2,6

3,6

7,2

 

167

13124485

Hà Thị Thảo

Vy

0,8

2,4

4,2

7,4

 

168

13124486

Hoàng Thị Thanh

Vy

0,8

1,3

3

5,1

 

169

13124487

Nguyễn Khánh

Vy

0,8

2,3

3,2

6,3

 

170

13124488

Nguyễn Thanh

Vy

1

2

2,6

5,6

 

171

13124489

Trần Thị

Vy

1

2,3

4,4

7,7

 

172

13124490

Đỗ Phượng

Vỹ

0,8

2,4

3,8

7

 

173

13124491

Nguyễn Thị

Xuân

1

1,5

2,6

5,1

 

174

13124492

Võ Thị Kim

Xuân

1

2,3

3,8

7,1

 

175

13124498

Huỳnh Ngọc Như

Ý

1

2,3

3,2

6,5

 

176

13124499

Nguyễn Như

Ý

1

1,8

2,8

5,6

 

177

13124501

Phạm Thị Như

Ý

1

2,5

4,2

7,7

 

178

13124502

Tạ Thị Như

Ý

1

1,6

3,8

6,4

 

179

13124493

Bạch Thị Hoàng

Yến

1

1,2

3,4

5,6

 

180

13124494

Mai Thị

Yến

1

2,2

3

6,2

 

181

13124496

Nguyễn Thị Kim

Yến

1

2,2

2,4

5,6

 

182

13124497

Phạm Thụy Hoàng

Yến

1

2,7

4

7,7

Số lần xem trang : 15114
Nhập ngày : 22-02-2014
Điều chỉnh lần cuối : 24-02-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007