Thống kê
Số lần xem
Đang xem 249
Toàn hệ thống 2721
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

0

0,00

 

Khá (7,0-8,4)

7,0

5,98

 

Trung bình (5,5-6,9)

82,0

70,09

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

26,0

22,22

 

Kém

2,0

1,71

 

Tổng cộng

117

100,00

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

 

Đ1
(…..%)

Đ2
(…..%)

Điểm thi
(…..%)

Tổng điểm

 

1

13333002

Nguyễn Thị Thúy

An

1

1,9

3

5,9

 

2

13333003

Đoàn Thị Thùy

Anh

0,6

0,5

3,2

4,3

 

3

13333004

Lê Công Tuấn

Anh

0,6

2

2

4,6

 

4

13333006

Nguyễn Thị Kim

Anh

0,8

2,3

2,4

5,5

 

5

13333008

Nguyễn Thị Thùy

Anh

0,6

2,8

1,4

4,8

 

6

13333010

Tạ Thị Mỹ

Anh

1

2,3

2,4

5,7

 

7

13333012

Hà Thị Mỹ

Ánh

1

2,7

2

5,7

 

8

13333014

Lê Thị Ngọc

Ánh

0,6

2,4

1,4

4,4

 

9

13333021

Nguyễn Quang Vũ

Bảo

0,6

2,5

2,8

5,9

 

10

13333023

Nông Thị

Báy

1

2,5

3

6,5

 

11

13333025

Đặng Thị

1

2,2

3,4

6,6

 

12

13333027

Huỳnh Quốc

Bình

1

2

2,8

5,8

 

13

13333036

Nguyễn Thị Bảo

Châu

1

2,5

3,8

7,3

 

14

13333041

Lê Thị Mỹ

Chi

1

1,8

3

5,8

 

15

13333046

Nguyễn Thị My

Chỉ

1

2,2

1,8

5

 

16

13333047

Lâm Thành

Chung

0,8

2,3

2,4

5,5

 

17

13333048

Hồ Văn

Công

1

2,1

3

6,1

 

18

13333050

Phạm Thị

Công

1

2

2,6

5,6

 

19

13333102

Nguyễn Hữu

Đắc

1

2,4

2,2

5,6

 

20

13333091

Huỳnh Thị

Đang

1

2,9

2,8

6,7

 

21

13333096

Huỳnh Thị Xuân

Đào

1

2,4

2,8

6,2

 

22

13333098

Lê Hoàng

Đạt

1

2,2

2,8

6

 

23

13333059

Đào Nguyễn Hoa

Diễm

1

2,3

2,6

5,9

 

24

13333060

Nguyễn Thị Thu

Diễn

0,8

2

2,8

5,6

 

25

13333105

K'

Đoàn

1

1,7

3,4

6,1

 

26

13333106

Mai Đỗ Chí

Đạt

0,8

2,1

2,6

5,5

 

27

13333107

Nguyễn Hồng

Đồng

1

2,4

3,6

7

 

28

13333112

Nguyễn Văn

Đức

0,8

2,6

2,6

6

 

29

13333113

Nguyễn Văn

Đức

0,8

2,5

1,6

4,9

 

30

13333114

Phạm Minh

Đức

1

2,5

3

6,5

 

31

13333065

Mai Phương

Dung

1,4

2,4

1,8

5,6

 

32

13333068

Nguyễn Thị Phương

Dung

1

2

1,6

4,6

 

33

13333070

Phạm Thị Phương

Dung

0,8

2,6

2,6

6

 

34

13333085

Nguyễn Tiến

Dũng

0,6

2,2

1

3,8

 

35

13333087

Nguyễn Văn

Dương

0,4

2,5

2

4,9

 

36

13333089

Vũ Đình Hồng

Dương

0,6

2,3

2

4,9

 

37

13333074

Đặng Thị

Duyên

1

2,6

2,6

6,2

 

38

13333081

Phạm Thị Xuân

Duyên

0,8

2,6

2,8

6,2

 

39

13333118

Nguyễn ánh

Giàu

1

2,2

2,6

5,8

 

40

13333124

Nguyễn Ngọc Thu

0,8

2,5

2,2

5,5

 

41

13333128

Trần Thị Thu

1

2,4

2,2

5,6

 

42

13333131

Đoàn Trung

Hải

1

2,2

2,6

5,8

 

43

13333133

Lê Thị

Hải

0,6

2,4

1,6

4,6

 

44

13333134

Phan Thành

Hải

1

2,4

2,6

6

 

45

13333148

Nguyễn Hoài

Hận

1

2

3,4

6,4

 

46

13333141

Lý Nhật

Hằng

1

1,9

3,2

6,1

 

47

13333138

Trần Thị Hồng

Hạnh

1

1,8

3

5,8

 

48

13333136

Trần Thị Thúy

Hảo

1

2,1

3,4

6,5

 

49

13333150

Nguyễn Thị Cẩm

Hiên

0,8

2,6

2,2

5,6

 

50

13333151

Đỗ Thị Thu

Hiền

1

2,3

3

6,3

 

51

13333152

Huỳnh Thị Khánh

Hiền

1

1,5

2

4,5

 

52

13333157

Trần Thị Thanh

Hiền

0,8

2

2,2

5

 

54

13333175

Đoàn Minh

Hòa

0,6

2,5

3

6,1

 

55

13333177

Trần Lê Thu

Hòa

0,8

1,4

2,2

4,4

 

56

13333166

Phan Thị ái

Hoài

0,8

2

1,8

4,6

 

57

13333167

Cao Thanh

Hoàng

0,6

2,5

1,8

4,9

 

58

13333168

Hà Văn

Hoàng

0,8

2,4

2

5,2

 

59

13333180

Trần Thị Hoa

Hồng

1

2,4

2,4

5,8

 

60

13333181

Võ Thị Thu

Hồng

0,8

2,3

3,6

6,7

 

61

13333209

Nguyễn Hoàng

Hưng

0,8

2,3

2,8

5,9

 

62

13333211

Hồ Xuân

Hương

0,6

2,5

1,2

4,3

 

64

13333215

Thị Thu

Hương

0,8

2,3

3

6,1

 

65

13333218

Nguyễn Thị

Hường

1

1,7

2,2

4,9

 

66

13333190

Nguyễn Trần Đức

Huy

1

2,3

3,2

6,5

 

67

13333194

Điêu Thị

Huyền

0,8

2,3

2,4

5,5

 

68

13333195

Lê Thị Mỹ

Huyền

1

2,1

3

6,1

 

69

13333196

Lê Thị Ngọc

Huyền

0,6

2,3

3

5,9

 

70

13333197

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

1

2,3

3

6,3

 

71

13333199

Huỳnh

1

2,6

2,4

6

 

72

13333282

Hùynh Hữu

Lợi

0,8

2,1

2,6

5,5

 

73

13333264

Phạm Hà

Linh

1

2,7

3

6,7

 

75

13333268

Tạ Thị Mỹ

Linh

1

2,5

3

6,5

 

76

13333269

Trần Nhật

Linh

1

2,6

2,2

5,8

 

77

13333271

Trịnh Thị Nhật

Linh

0,8

2,4

3,2

6,4

 

78

13333274

Võ Thị Khánh

Linh

0,4

2,2

1,6

4,2

 

79

13333279

Nguyễn Phi

Long

0,8

2,3

3,2

6,3

 

80

13333291

Nguyễn Công

Luận

0,6

2,4

2

5

 

81

13333296

Nguyễn Dương Cam

Ly

1

1,9

2,6

5,5

 

82

13333297

Trương Thị Trúc

Ly

1

2,7

2

5,7

 

83

13333298

Nguyễn Thị

1

2,3

2,8

6,1

 

84

13333299

Huỳnh Thị Tố

Mai

1

2,1

3

6,1

 

85

13333302

Nguyễn Thị Xuân

Mai

1

2,5

2,8

6,3

 

86

13333303

Trần Thị Ngọc

Mai

1

2,5

3,2

6,7

 

87

13333306

Nguyễn Công

Minh

0,8

2,4

3

6,2

 

88

13333308

Nguyễn Đình Nhật

Minh

0,8

2,3

2

5,1

 

90

13333310

Nguyễn Trường

Minh

0,6

2,3

2,2

5,1

 

91

13333311

Trần Hữu

Minh

0,4

2,9

2,4

5,7

 

92

13333315

Nguyễn Ngọc Trà

My

0,8

1,8

2,6

5,2

 

93

13333316

Nguyễn Thị Diễm

My

0,8

2,6

2,4

5,8

 

94

13333317

Trần Thị Diễm

My

1

2

3,2

6,2

 

95

13333318

Nguyễn Hoàng

Nam

1

2,2

3

6,2

 

96

13333320

Trần Tố

Nga

0,8

2,5

2,4

5,7

 

97

13333326

Nguyễn Bảo

Ngân

0,8

2,3

3,4

6,5

 

98

13333331

Trần Thị Bích

Ngân

0,8

2,8

4

7,6

 

99

13333332

Trần Thị Kim

Ngân

0,6

2,1

4

6,7

 

100

13333333

Lê Hiếu

Nghĩa

0,2

0,5

1,8

2,5

 

101

13333334

Nguyễn Minh

Nghĩa

1

2,4

2,4

5,8

 

102

13333335

Nguyễn Văn

Nghĩa

0,6

2,7

2,8

6,1

 

103

13333336

Trần Hồ Hữu

Nghĩa

0,8

2,5

2,6

5,9

 

104

13333343

Nguyễn Thị Như

Ngọc

0,6

2

3,2

5,8

 

105

13333344

Phạm Trần Khánh

Ngọc

1

2,3

2,6

5,9

 

106

13333347

Võ Thị Bích

Ngọc

1

2,4

3,6

7

 

107

13333348

Nguyễn Bé

Nguyên

1

2,4

3,6

7

 

108

13333351

Lê Thị Minh

Nguyệt

0,6

2,2

3

5,8

 

109

13333353

Nguyễn Đinh Như

Nguyệt

0,6

2,5

2,4

5,5

 

110

13333354

Nguyễn Thị Như

Nguyệt

0,8

2,1

2,6

5,5

 

111

13333360

Trần Thị Mỹ

Nhân

1

2,1

4,6

7,7

 

112

13333361

Trương Trọng

Nhân

0,8

2,3

2,4

5,5

 

113

13333362

Trần Thị

Nhẩn

1

2,8

4,4

8,2

 

115

10124143

Lâm Huỳnh

Như

1

2,3

3

6,3

 

116

13333382

Huỳnh

Như

1

2,5

3

6,5

 

117

13333385

Trịnh Hoài

Như

0,8

2,2

2,6

5,6

 

118

13333373

Nguyễn Đình

Nhuận

1

2,4

1,8

5,2

 

119

13333378

Nguyễn Thị Thúy

Nhung

0,6

1,8

2

4,4

 

120

13333379

Trần Thị Cẩm

Nhung

0,6

2,1

1,8

4,5

 

121

13333391

Nguyễn Thị Mỹ

Nữ

1

2,3

3,4

6,7

 

122

13333388

Huỳnh Thị Trúc

Nương

1

2,6

2,8

6,4

 

Số lần xem trang : 15117
Nhập ngày : 22-02-2014
Điều chỉnh lần cuối : 02-03-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007