Trần Minh Trí Thống kê xếp loại
|
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
|
Giỏi (8,5-10)
|
13
|
20,31
|
|
Khá (7,0-8,4)
|
28,0
|
43,75
|
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
12,0
|
18,75
|
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
4,0
|
6,25
|
|
Kém
|
7,0
|
10,94
|
|
Tổng cộng
|
64
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
|
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
|
Đ1
(…..%)
|
Đ2
(…..%)
|
Điểm thi
(…..%)
|
Tổng điểm
|
|
1
|
10123255
|
Phan Thị Mỹ
|
An
|
0,8
|
2,4
|
4,2
|
7,4
|
|
2
|
11123003
|
Nguyễn Thiên
|
Ân
|
1
|
1,5
|
0,9
|
3,4
|
|
3
|
11363177
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
1
|
3
|
2,4
|
6,4
|
|
4
|
11123088
|
Ung Thụy Ngọc
|
Anh
|
1
|
2,7
|
4,5
|
8,2
|
|
5
|
10123017
|
Trần Thị Phương
|
Châu
|
0,8
|
2,5
|
4,8
|
8,1
|
|
6
|
10123021
|
Lù Thị
|
Diễm
|
1
|
2,7
|
4,3
|
8
|
|
7
|
10123022
|
Nguyễn Lê Kiều
|
Diễm
|
0,8
|
2,4
|
3,8
|
7
|
|
8
|
11123169
|
Nguyễn Hạnh
|
Dung
|
1
|
2
|
5
|
8
|
|
9
|
11123006
|
Nguyễn Bình
|
Dương
|
1
|
2,7
|
3
|
6,7
|
|
10
|
12123014
|
Nguyễn Ngọc Kỳ
|
Duyên
|
1
|
0
|
1
|
2
|
|
11
|
10123037
|
Vũ Thị
|
Giang
|
1
|
3
|
3,4
|
7,4
|
|
12
|
10123039
|
Phạm THị Ngọc
|
Giàu
|
1
|
2,4
|
4,4
|
7,8
|
|
13
|
11123101
|
Bùi Thị
|
Hằng
|
0,8
|
0
|
1,6
|
2,4
|
|
14
|
10123049
|
Đỗ Thị
|
Hạnh
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
|
15
|
10123064
|
Nguyễn Quỳnh
|
Hoa
|
1
|
2,4
|
4,8
|
8,2
|
|
16
|
11123011
|
Ngân Thị Kim
|
Hồng
|
0,8
|
2
|
4,3
|
7,1
|
|
17
|
10123090
|
Đinh Thị Thùy
|
Liên
|
1
|
2,3
|
5,2
|
8,5
|
|
18
|
12123134
|
Hoàng Việt
|
Liên
|
1
|
2,9
|
4,6
|
8,5
|
|
19
|
11123019
|
Bùi Thị Mỹ
|
Linh
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
|
20
|
11363189
|
Ngô Thị Thùy
|
Linh
|
1
|
2,5
|
5
|
8,5
|
|
21
|
11363118
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
1
|
2,9
|
2
|
5,9
|
|
22
|
11363061
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Loan
|
0,9
|
2,5
|
2,6
|
6
|
|
23
|
12363078
|
Nguyễn Thị
|
Lụa
|
0,6
|
0
|
2
|
2,6
|
|
24
|
11363087
|
Phan Thị Thanh
|
Mai
|
0,6
|
0
|
2,7
|
3,3
|
|
25
|
11363066
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Nga
|
1
|
2,9
|
4,8
|
8,7
|
|
26
|
11363179
|
Đặng Thùy
|
Ngân
|
0,8
|
2,9
|
1,5
|
5,2
|
|
27
|
11363155
|
Võ Thị Thùy
|
Ngân
|
1
|
3
|
4,1
|
8,1
|
|
28
|
11123131
|
Phan Thị Bích
|
Ngọc
|
0,6
|
2,5
|
1,4
|
4,5
|
|
29
|
12123153
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
1
|
2,5
|
5
|
8,5
|
|
30
|
11363080
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
1
|
2,4
|
3,4
|
6,8
|
|
31
|
11363192
|
Lê Thị Thanh
|
Nhàn
|
0,9
|
2,2
|
3,3
|
6,4
|
|
32
|
11123133
|
Nguyễn Thị
|
Nhật
|
1
|
2,9
|
3,5
|
7,4
|
|
33
|
11123135
|
Phạm Hồ Yến
|
Nhi
|
1
|
2,9
|
5,5
|
9,4
|
|
34
|
11123031
|
Trần Huỳnh Yến
|
Nhi
|
0,8
|
2,1
|
3,9
|
6,8
|
|
35
|
10123148
|
Trần Duy
|
Phương
|
0,8
|
2,7
|
4,1
|
7,6
|
|
36
|
12363024
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
0,6
|
1,5
|
0,6
|
2,7
|
|
37
|
10123159
|
Châu Thị
|
Quỳnh
|
1
|
2,6
|
5
|
8,6
|
|
38
|
11123043
|
Nguyễn Thị
|
Soa
|
0,8
|
2,4
|
4
|
7,2
|
|
39
|
11363219
|
Đỗ Thị Thu
|
Sương
|
1
|
2,5
|
3,3
|
6,8
|
|
40
|
10123161
|
Lâm Thị
|
Tâm
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
|
41
|
11123180
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
1
|
2,7
|
5,5
|
9,2
|
|
42
|
10123173
|
Trương Thị Hồng
|
Thắm
|
1
|
2,5
|
5,3
|
8,8
|
|
43
|
11123146
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
1
|
2,5
|
4,5
|
8
|
|
44
|
12123238
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2,7
|
5
|
8,7
|
|
45
|
10123175
|
Nguyễn Thị
|
Thía
|
0,4
|
0
|
1,9
|
2,3
|
|
46
|
10123186
|
Nguyễn Thị
|
Thư
|
0,8
|
2,1
|
4,1
|
7
|
|
47
|
10123187
|
Nguyễn Yến
|
Thư
|
1
|
2,5
|
4,7
|
8,2
|
|
48
|
11123048
|
Lê Thị Thương
|
Thương
|
1
|
2,8
|
5,3
|
9,1
|
|
49
|
10123183
|
Tống Thị
|
Thùy
|
0,8
|
2,6
|
4,1
|
7,5
|
|
50
|
10123190
|
Bùi Ngọc
|
Tiền
|
0,4
|
2
|
5,1
|
7,5
|
|
51
|
10123197
|
Lê THị Khánh
|
Trà
|
1
|
2,7
|
5,3
|
9
|
|
52
|
10123198
|
Bùi Thị Bích
|
Trâm
|
1
|
2,4
|
5,2
|
8,6
|
|
53
|
11123166
|
Vũ Thị Thanh
|
Trâm
|
1
|
1,9
|
3,9
|
6,8
|
|
54
|
12363108
|
Đặng Thị Huyền
|
Trang
|
0,8
|
0
|
3,5
|
4,3
|
|
55
|
12363076
|
Lê Thị
|
Trang
|
0,6
|
1,5
|
2,8
|
4,9
|
|
56
|
11123160
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trang
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
|
57
|
11123161
|
Phạm Minh
|
Trang
|
0,8
|
2,4
|
4,6
|
7,8
|
|
58
|
11123163
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
1
|
2,4
|
4,3
|
7,7
|
|
59
|
11363209
|
Võ Thị Cẩm
|
Tú
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
|
60
|
10123229
|
Nguyễn Sông
|
Vương
|
1
|
3
|
5,2
|
9,2
|
|
61
|
12123206
|
Lê Phương ánh
|
Vy
|
1
|
2,8
|
3
|
6,8
|
|
62
|
11123187
|
Nguyễn Thúy
|
Xuyên
|
0,8
|
2,3
|
4,9
|
8
|
|
63
|
10123262
|
Đàm Ngọc
|
Xuyến
|
1
|
1,8
|
3,8
|
6,6
|
|
64
|
12363150
|
Trần Thị
|
Yến
|
0,8
|
1,8
|
3,5
|
6,1
|
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 24-02-2014 Điều chỉnh lần cuối : 28-02-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|