Thống kê
Số lần xem
Đang xem 41
Toàn hệ thống 2251
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

 

Giỏi (8,5-10)

13

20,31

 

Khá (7,0-8,4)

28,0

43,75

 

Trung bình (5,5-6,9)

12,0

18,75

 

Trung bình yếu (4,0-5,4)

4,0

6,25

 

Kém

7,0

10,94

 

Tổng cộng

64

100,00

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

 

Đ1
(…..%)

Đ2
(…..%)

Điểm thi
(…..%)

Tổng điểm

 

1

10123255

Phan Thị Mỹ

An

0,8

2,4

4,2

7,4

 

2

11123003

Nguyễn Thiên

Ân

1

1,5

0,9

3,4

 

3

11363177

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

1

3

2,4

6,4

 

4

11123088

Ung Thụy Ngọc

Anh

1

2,7

4,5

8,2

 

5

10123017

Trần Thị Phương

Châu

0,8

2,5

4,8

8,1

 

6

10123021

Lù Thị

Diễm

1

2,7

4,3

8

 

7

10123022

Nguyễn Lê Kiều

Diễm

0,8

2,4

3,8

7

 

8

11123169

Nguyễn Hạnh

Dung

1

2

5

8

 

9

11123006

Nguyễn Bình

Dương

1

2,7

3

6,7

 

10

12123014

Nguyễn Ngọc Kỳ

Duyên

1

0

1

2

 

11

10123037

Vũ Thị

Giang

1

3

3,4

7,4

 

12

10123039

Phạm THị Ngọc

Giàu

1

2,4

4,4

7,8

 

13

11123101

Bùi Thị

Hằng

0,8

0

1,6

2,4

 

14

10123049

Đỗ Thị

Hạnh

1

2,5

4

7,5

 

15

10123064

Nguyễn Quỳnh

Hoa

1

2,4

4,8

8,2

 

16

11123011

Ngân Thị Kim

Hồng

0,8

2

4,3

7,1

 

17

10123090

Đinh Thị Thùy

Liên

1

2,3

5,2

8,5

 

18

12123134

Hoàng Việt

Liên

1

2,9

4,6

8,5

 

19

11123019

Bùi Thị Mỹ

Linh

1

2,8

4,2

8

 

20

11363189

Ngô Thị Thùy

Linh

1

2,5

5

8,5

 

21

11363118

Trần Thị Mỹ

Linh

1

2,9

2

5,9

 

22

11363061

Nguyễn Thị Cẩm

Loan

0,9

2,5

2,6

6

 

23

12363078

Nguyễn Thị

Lụa

0,6

0

2

2,6

 

24

11363087

Phan Thị Thanh

Mai

0,6

0

2,7

3,3

 

25

11363066

Huỳnh Thị Thanh

Nga

1

2,9

4,8

8,7

 

26

11363179

Đặng Thùy

Ngân

0,8

2,9

1,5

5,2

 

27

11363155

Võ Thị Thùy

Ngân

1

3

4,1

8,1

 

28

11123131

Phan Thị Bích

Ngọc

0,6

2,5

1,4

4,5

 

29

12123153

Nguyễn Ngọc Thảo

Nguyên

1

2,5

5

8,5

 

30

11363080

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

1

2,4

3,4

6,8

 

31

11363192

Lê Thị Thanh

Nhàn

0,9

2,2

3,3

6,4

 

32

11123133

Nguyễn Thị

Nhật

1

2,9

3,5

7,4

 

33

11123135

Phạm Hồ Yến

Nhi

1

2,9

5,5

9,4

 

34

11123031

Trần Huỳnh Yến

Nhi

0,8

2,1

3,9

6,8

 

35

10123148

Trần Duy

Phương

0,8

2,7

4,1

7,6

 

36

12363024

Nguyễn Thị

Phượng

0,6

1,5

0,6

2,7

 

37

10123159

Châu Thị

Quỳnh

1

2,6

5

8,6

 

38

11123043

Nguyễn Thị

Soa

0,8

2,4

4

7,2

 

39

11363219

Đỗ Thị Thu

Sương

1

2,5

3,3

6,8

 

40

10123161

Lâm Thị

Tâm

1

2,7

3,8

7,5

 

41

11123180

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

1

2,7

5,5

9,2

 

42

10123173

Trương Thị Hồng

Thắm

1

2,5

5,3

8,8

 

43

11123146

Lê Thị Phương

Thảo

1

2,5

4,5

8

 

44

12123238

Lê Thị Thu

Thảo

1

2,7

5

8,7

 

45

10123175

Nguyễn Thị

Thía

0,4

0

1,9

2,3

 

46

10123186

Nguyễn Thị

Thư

0,8

2,1

4,1

7

 

47

10123187

Nguyễn Yến

Thư

1

2,5

4,7

8,2

 

48

11123048

Lê Thị Thương

Thương

1

2,8

5,3

9,1

 

49

10123183

Tống Thị

Thùy

0,8

2,6

4,1

7,5

 

50

10123190

Bùi Ngọc

Tiền

0,4

2

5,1

7,5

 

51

10123197

Lê THị Khánh

Trà

1

2,7

5,3

9

 

52

10123198

Bùi Thị Bích

Trâm

1

2,4

5,2

8,6

 

53

11123166

Vũ Thị Thanh

Trâm

1

1,9

3,9

6,8

 

54

12363108

Đặng Thị Huyền

Trang

0,8

0

3,5

4,3

 

55

12363076

Lê Thị

Trang

0,6

1,5

2,8

4,9

 

56

11123160

Nguyễn Thị Ngọc

Trang

1

2,5

3,6

7,1

 

57

11123161

Phạm Minh

Trang

0,8

2,4

4,6

7,8

 

58

11123163

Trần Thị Huyền

Trang

1

2,4

4,3

7,7

 

59

11363209

Võ Thị Cẩm

1

2,7

3,8

7,5

 

60

10123229

Nguyễn Sông

Vương

1

3

5,2

9,2

 

61

12123206

Lê Phương ánh

Vy

1

2,8

3

6,8

 

62

11123187

Nguyễn Thúy

Xuyên

0,8

2,3

4,9

8

 

63

10123262

Đàm Ngọc

Xuyến

1

1,8

3,8

6,6

 

64

12363150

Trần Thị

Yến

0,8

1,8

3,5

6,1

Số lần xem trang : 14846
Nhập ngày : 24-02-2014
Điều chỉnh lần cuối : 28-02-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007