|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
3
|
25,00
|
Khá (7,0-8,4)
|
4,0
|
33,33
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
5,0
|
41,67
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
0,0
|
0,00
|
Kém
|
0,0
|
0,00
|
Tổng cộng
|
12
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
11164039
|
Nguyễn Trương Kỳ
|
Duyên
|
0,6
|
2,1
|
3,8
|
6,5
|
2
|
11164040
|
Nguyễn THị Thu
|
Hà
|
0,8
|
2,5
|
5,2
|
8,5
|
3
|
11363037
|
Trương THị Quỳnh
|
Hoa
|
0,8
|
2,1
|
3,6
|
6,5
|
4
|
12130326
|
Hồ Quốc
|
Khánh
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
5
|
13130220
|
Nguyễn Phước
|
Lợi
|
1
|
2,2
|
4,4
|
7,6
|
6
|
11120039
|
Nguyễn THị Yến
|
Nhi
|
1
|
1,5
|
3
|
5,5
|
7
|
11120011
|
Trần THị
|
Phượng
|
0,8
|
2,9
|
5,2
|
8,9
|
8
|
13120359
|
Phạm Thúy
|
Quỳnh
|
1
|
2,9
|
3,8
|
7,7
|
9
|
12333322
|
Trương THị Diễm
|
Thúy
|
1
|
1,9
|
2,6
|
5,5
|
10
|
13123158
|
Đỗ Huyền
|
Trang
|
0,7
|
3
|
3,6
|
7,3
|
11
|
13120428
|
Đỗ Thị Bích
|
Trâm
|
0,8
|
2,7
|
3,6
|
7,1
|
12
|
12333326
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
1
|
1,9
|
2,6
|
5,5
|
|
|