Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
4
|
3,03
|
Khá (7,0-8,4)
|
20
|
15,15
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
55
|
41,67
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
48
|
36,36
|
Kém
|
5
|
3,79
|
Tổng cộng
|
132
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
12124487
|
Damdinpuerev
|
Aminaa
|
0,6
|
1,8
|
2,6
|
5
|
2
|
13363012
|
Nguyễn Tố
|
Anh
|
1
|
1,3
|
2
|
4,3
|
3
|
13363015
|
Trương Ngọc Trâm
|
Anh
|
1
|
2,1
|
4
|
7,1
|
4
|
13363016
|
Lê Thị Ngọc
|
ánh
|
0,8
|
2
|
4,6
|
7,4
|
5
|
13363017
|
Trần Thị
|
Bé
|
1
|
2,1
|
3,6
|
6,7
|
6
|
12363253
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
1
|
1,6
|
4,4
|
7
|
7
|
12333066
|
Phạm Lê Thành
|
Đạt
|
0,4
|
1,5
|
1,8
|
3,7
|
8
|
13363028
|
Nguyễn Kiều
|
Diễm
|
1
|
1,3
|
2,8
|
5,1
|
9
|
13363048
|
Lê Thị Thu
|
Đông
|
0,8
|
1,3
|
2,6
|
4,7
|
10
|
13363049
|
Ngô Hồng
|
Đức
|
1
|
1,8
|
3,4
|
6,2
|
11
|
13363030
|
Đào Thị Thanh
|
Dung
|
0,8
|
1,7
|
3
|
5,5
|
12
|
10333161
|
Lê Nguyễn Phương
|
Dung
|
0,8
|
1,8
|
3,6
|
6,2
|
13
|
13363032
|
Nguyễn Thùy
|
Dung
|
1
|
1,5
|
2
|
4,5
|
14
|
12363007
|
Vũ Thị
|
Dung
|
0,4
|
0,8
|
2,8
|
4
|
15
|
13363042
|
Hồ Quốc
|
Dũng
|
1
|
2,1
|
4,2
|
7,3
|
16
|
13363043
|
Vương Thị
|
Dũng
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
17
|
13363045
|
Nguyễn Thị
|
Dưởng
|
1
|
1,6
|
3,4
|
6
|
18
|
13363034
|
Lê Thanh
|
Duy
|
1
|
1,9
|
2,6
|
5,5
|
19
|
13363038
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
1
|
1,6
|
2,6
|
5,2
|
20
|
13363041
|
Trần Thị Ngọc
|
Duyên
|
1
|
2,1
|
2,8
|
5,9
|
21
|
13363050
|
Trần Thị
|
Gái
|
1
|
2,2
|
2,4
|
5,6
|
22
|
13116372
|
Dưu Ngọc Vân
|
Hà
|
1
|
3
|
4
|
8
|
23
|
13363062
|
Võ Thị Thu
|
Hà
|
1
|
2,3
|
3
|
6,3
|
24
|
13116375
|
Kim Thị Thanh
|
Hải
|
0,9
|
2,9
|
3,2
|
7
|
25
|
13363078
|
Hà Huỳnh
|
Hân
|
0,8
|
1,1
|
2,6
|
4,5
|
26
|
13363068
|
Lê Ngọc
|
Hằng
|
1
|
1,8
|
3,2
|
6
|
27
|
13363074
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
0,6
|
1,3
|
1,2
|
3,1
|
28
|
13363076
|
Trương Thị Thúy
|
Hằng
|
0,4
|
1,6
|
3,2
|
5,2
|
29
|
13363077
|
Văn Thị Thanh
|
Hằng
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
30
|
12363254
|
Trương Thị Bích
|
Hảo
|
0,8
|
1,5
|
2,6
|
4,9
|
31
|
13363081
|
Nguyễn Thị Như
|
Hậu
|
1
|
2,1
|
4,6
|
7,7
|
32
|
13120030
|
Huỳnh Thị
|
Hiền
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
33
|
13363089
|
Đinh Mỹ
|
Hiệp
|
0,6
|
1,1
|
2,6
|
4,3
|
34
|
13363090
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hoa
|
1
|
2
|
2
|
5
|
35
|
13363098
|
Huỳnh Thị Kim
|
Hồng
|
1
|
2,9
|
3,2
|
7,1
|
36
|
13363106
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huệ
|
1
|
1,8
|
3
|
5,8
|
37
|
13363115
|
Hồ Xuân
|
Hương
|
0,6
|
1,3
|
4,4
|
6,3
|
38
|
13363117
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
1
|
1,8
|
4,2
|
7
|
39
|
13363118
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Hương
|
1
|
2
|
3,2
|
6,2
|
40
|
13363119
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
0,8
|
1,2
|
2
|
4
|
41
|
13363120
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hương
|
1
|
1,3
|
3,4
|
5,7
|
42
|
13363121
|
Phan Thị Thu
|
Hương
|
1
|
1,4
|
2,8
|
5,2
|
43
|
13363123
|
Võ Thị Quỳnh
|
Hương
|
0,8
|
2,4
|
3
|
6,2
|
44
|
13363124
|
Châu Thị
|
Hường
|
1
|
1,5
|
3,2
|
5,7
|
45
|
13363110
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
1
|
2,1
|
4,8
|
7,9
|
46
|
13363111
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
0,8
|
2
|
3
|
5,8
|
47
|
13363126
|
Lưu Nguyễn Mai
|
Khanh
|
1
|
1,7
|
3,4
|
6,1
|
48
|
13116445
|
Huỳnh Hoàng
|
Khương
|
1
|
2,4
|
4,2
|
7,6
|
49
|
13120053
|
Chu Thị
|
Kiều
|
1
|
2,7
|
1,8
|
5,5
|
50
|
13363137
|
Trần Thị
|
Lan
|
0,8
|
1,7
|
2,4
|
4,9
|
51
|
13363142
|
Lê Thị
|
Liền
|
1
|
1,7
|
3,4
|
6,1
|
52
|
13363148
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
1
|
1,8
|
2,8
|
5,6
|
53
|
13363153
|
Võ Tấn
|
Lộc
|
0,8
|
1,3
|
2,4
|
4,5
|
54
|
13363155
|
Nguyễn Thị
|
Ly
|
0,8
|
1,7
|
3,2
|
5,7
|
55
|
13363160
|
Đỗ Xuân
|
Mạnh
|
1
|
3
|
2,6
|
6,6
|
56
|
13363162
|
Lương Thị Diễm
|
My
|
1
|
1,8
|
2
|
4,8
|
57
|
13363166
|
Phan Thị
|
Mỹ
|
0,6
|
2,1
|
2
|
4,7
|
58
|
13363169
|
Phan Thị Yến
|
Nên
|
0,8
|
1,7
|
4
|
6,5
|
59
|
13363180
|
Lê Thị Bé
|
Ngọc
|
1
|
1,9
|
3
|
5,9
|
60
|
13363183
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Ngọc
|
1
|
2,4
|
4,6
|
8
|
61
|
13363184
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
1
|
1,1
|
3,4
|
5,5
|
62
|
13363191
|
Lê Thị
|
Nguyệt
|
1
|
1,9
|
3
|
5,9
|
63
|
13363202
|
Nguyễn Thị Viết
|
Nhi
|
0,2
|
1,5
|
1,4
|
3,1
|
64
|
13363203
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
1,3
|
2,4
|
4,7
|
65
|
13363206
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nho
|
1
|
1,3
|
2,4
|
4,7
|
66
|
13363210
|
Huỳnh Thị Vân
|
Như
|
1
|
1,6
|
2,2
|
4,8
|
67
|
13363207
|
Đinh Thị Hồng
|
Nhung
|
0,6
|
1,9
|
3
|
5,5
|
68
|
13363218
|
Phạm Thị Kiều
|
Oanh
|
1
|
2,1
|
4,2
|
7,3
|
69
|
13363222
|
Vắn Cóng
|
Phóng
|
0,8
|
1,4
|
3,4
|
5,6
|
70
|
13363225
|
Tô Thị Hồng
|
Phúc
|
0,8
|
1
|
2,6
|
4,4
|
71
|
13363226
|
Nguyễn Thị
|
Phụng
|
1
|
1,7
|
2,4
|
5,1
|
72
|
13363232
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phước
|
0,8
|
1,2
|
2
|
4
|
73
|
13363227
|
Cao Ngọc
|
Phương
|
0,8
|
2,1
|
2
|
4,9
|
74
|
13363230
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Phương
|
1
|
1,8
|
3
|
5,8
|
75
|
13363231
|
Trần Mỹ
|
Phương
|
1
|
2,2
|
3,2
|
6,4
|
76
|
13363235
|
Huỳnh Thị Thu
|
Phượng
|
1
|
2,4
|
4
|
7,4
|
77
|
13363237
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
0,6
|
1,5
|
1,2
|
3,3
|
78
|
12124266
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phượng
|
0,8
|
0,9
|
2,4
|
4,1
|
79
|
13363238
|
Phạm Hồng
|
Phượng
|
1
|
2,4
|
2,4
|
5,8
|
80
|
13363242
|
Dương Thị Tú
|
Quyên
|
0,2
|
0
|
2
|
2,2
|
81
|
13120353
|
Phạm Trần Thu
|
Quyên
|
0,8
|
1,5
|
3,6
|
5,9
|
82
|
13363251
|
Mạc Thanh
|
Tâm
|
1
|
1,9
|
2,6
|
5,5
|
83
|
10124181
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
0,4
|
1,3
|
2,8
|
4,5
|
84
|
12124294
|
Trần Sách
|
Thắng
|
0,4
|
1,6
|
2,8
|
4,8
|
85
|
13363256
|
Hà Thị
|
Thanh
|
1
|
2
|
4,8
|
7,8
|
86
|
13363260
|
Võ Duy
|
Thanh
|
1
|
1,6
|
4,4
|
7
|
87
|
13363262
|
Huỳnh Dạ
|
Thảo
|
0,8
|
1,3
|
2,8
|
4,9
|
88
|
13363266
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Thảo
|
1
|
1,3
|
2,8
|
5,1
|
89
|
13363274
|
Tưởng Thị Thanh
|
Thảo
|
0,2
|
2,2
|
2,2
|
4,6
|
90
|
13363277
|
Đào Thị Như
|
Thi
|
1
|
1,6
|
1,8
|
4,4
|
91
|
12124297
|
Lâm Quang
|
Thịnh
|
1
|
0,9
|
3,2
|
5,1
|
92
|
13363282
|
Lê Thị Cẩm
|
Thu
|
1
|
1,7
|
2,8
|
5,5
|
93
|
13363285
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Thu
|
1
|
1,8
|
3
|
5,8
|
94
|
13363286
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thu
|
1
|
1,7
|
3
|
5,7
|
95
|
11363220
|
Ngô Đoàn Hoài
|
Thương
|
0,8
|
1,1
|
3,2
|
5,1
|
96
|
13363310
|
Trần Thị Hoài
|
Thương
|
1
|
1,8
|
3,4
|
6,2
|
97
|
13363313
|
Đỗ Thị Mộng
|
Thường
|
1
|
2,4
|
4
|
7,4
|
98
|
13363289
|
Nguyễn Thanh
|
Thùy
|
1
|
1,9
|
3,8
|
6,7
|
99
|
13363290
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
1
|
2
|
2,2
|
5,2
|
100
|
13363297
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
1
|
1,9
|
3,4
|
6,3
|
101
|
13363298
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
0,8
|
1,3
|
2
|
4,1
|
102
|
13363300
|
Trần Đăng Thanh
|
Thủy
|
1
|
1,4
|
2,4
|
4,8
|
103
|
13363303
|
Vương Hồng
|
Thủy
|
1
|
1,9
|
3,2
|
6,1
|
104
|
13363317
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
1
|
1,4
|
1,8
|
4,2
|
105
|
13363322
|
Trương Thị Mộng
|
Tình
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
106
|
13363334
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trâm
|
1
|
1,4
|
3,8
|
6,2
|
107
|
13363335
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trâm
|
0,8
|
1,9
|
3,2
|
5,9
|
108
|
13363325
|
Nguyễn Thị Mai
|
Trang
|
1
|
2,2
|
2,8
|
6
|
109
|
11143111
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
1
|
2,3
|
4,8
|
8,1
|
110
|
10333143
|
Trịnh Thị Mỹ
|
Trang
|
0,8
|
1,7
|
3,4
|
5,9
|
111
|
13363345
|
Võ Như
|
Trí
|
1
|
1,1
|
3
|
5,1
|
112
|
13363397
|
Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
1
|
2,3
|
3
|
6,3
|
113
|
13363344
|
Trương Đoàn Thùy
|
Trinh
|
1
|
1,2
|
2,8
|
5
|
114
|
13363350
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trúc
|
0,4
|
1,5
|
2,6
|
4,5
|
115
|
13363362
|
Phạm Oanh
|
Tú
|
1
|
2,3
|
5,2
|
8,5
|
116
|
12124900
|
Trần Xuân
|
Tú
|
1
|
2
|
3,4
|
6,4
|
117
|
13363351
|
Đỗ Tiến Minh
|
Tuấn
|
0,8
|
1,4
|
3
|
5,2
|
118
|
13363353
|
Trương Quốc
|
Tuấn
|
1
|
0,8
|
2,2
|
4
|
119
|
13363357
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Tuyền
|
0,8
|
1,9
|
2,8
|
5,5
|
120
|
12333329
|
Lâm Thảo
|
Uyên
|
0,8
|
1,6
|
2
|
4,4
|
121
|
13363364
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Uyên
|
1
|
2,1
|
3,2
|
6,3
|
122
|
13363367
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
0,6
|
1,5
|
3,4
|
5,5
|
123
|
13363368
|
Trần Kim Bạch
|
Vân
|
0,8
|
1,6
|
2,2
|
4,6
|
124
|
13363370
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Vi
|
0,8
|
1,7
|
3
|
5,5
|
125
|
13363371
|
Hồ Lê Hoàng
|
Việt
|
1
|
1,9
|
2,6
|
5,5
|
126
|
13363373
|
Châu Tấn
|
Vui
|
1
|
2,1
|
4,4
|
7,5
|
127
|
13363383
|
Vũ Thị
|
Xoan
|
0,8
|
1,6
|
1,6
|
4
|
128
|
12120505
|
Phan Thị Thanh
|
Xuân
|
1
|
2,5
|
5
|
8,5
|
129
|
13363384
|
Phùng Thị Kim
|
Xuân
|
1
|
1,6
|
4
|
6,6
|
130
|
13363393
|
Trần Thị Như
|
ý
|
1
|
0,9
|
2,2
|
4,1
|
131
|
13120502
|
Lê Thị Hồng
|
Yến
|
1
|
1,8
|
2,4
|
5,2
|
132
|
13363389
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
1
|
1,7
|
2,8
|
5,5
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 15147 Nhập ngày : 17-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|