Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
4
|
6,25
|
Khá (7,0-8,4)
|
31
|
48,44
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
28
|
43,75
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
1
|
1,56
|
Kém
|
0
|
0,00
|
Tổng cộng
|
64
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
11121011
|
Bùi Hửu
|
ái
|
0,9
|
2,8
|
3
|
6,7
|
2
|
12120246
|
Lê Thị Hồng
|
ánh
|
1
|
2,3
|
4
|
7,3
|
3
|
12120168
|
Ngô Văn
|
Chương
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
4
|
12120401
|
Nguyễn Quốc Trần
|
Đức
|
1
|
2,2
|
2,8
|
6
|
5
|
12120281
|
Trương Thị Thùy
|
Dương
|
1
|
2,2
|
3,4
|
6,6
|
6
|
12120066
|
Dương Ngọc Bảo
|
Hân
|
1
|
2,2
|
2,4
|
5,6
|
7
|
10143025
|
Cao Thị Thanh
|
Hằng
|
1
|
2,8
|
3,6
|
7,4
|
8
|
11143246
|
Phạm Thanh
|
Hằng
|
0,6
|
2,9
|
2,2
|
5,7
|
9
|
11120030
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
10
|
12120299
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
Hằng
|
1
|
2,5
|
2,8
|
6,3
|
11
|
12120282
|
Nguyễn Đức
|
Hào
|
0,9
|
2,1
|
3,2
|
6,2
|
12
|
12120583
|
Hoàng Văn
|
Hậu
|
0,9
|
2,2
|
2,8
|
5,9
|
13
|
11120004
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
1
|
2,7
|
4,4
|
8,1
|
14
|
11120062
|
Nguyễn Lưu
|
Hoàng
|
1
|
2,9
|
2,4
|
6,3
|
15
|
11120065
|
Nguyễn Thị
|
Hưng
|
1
|
2,6
|
4,2
|
7,8
|
16
|
12120261
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
1
|
2,4
|
3,8
|
7,2
|
17
|
11143010
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
1
|
2,8
|
4,4
|
8,2
|
18
|
12120289
|
Hoàng Thị Diễm
|
Hương
|
1
|
2,8
|
3,8
|
7,6
|
19
|
11120073
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
1
|
2,7
|
4,4
|
8,1
|
20
|
12120389
|
Đỗ Thị Mỹ
|
Lệ
|
0,9
|
2,1
|
3
|
6
|
21
|
11143012
|
Quách Lan
|
Linh
|
0,9
|
2,8
|
3,4
|
7,1
|
22
|
11120056
|
Lương Thị
|
Linh
|
0,9
|
2,5
|
2,8
|
6,2
|
23
|
12120466
|
Trần Thị Kim
|
Linh
|
1
|
2,1
|
3,6
|
6,7
|
24
|
11120088
|
Trần Thị ánh
|
Loan
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
25
|
12120211
|
Trần Thị
|
Lợi
|
1
|
3,0
|
3,6
|
7,6
|
26
|
11120076
|
Trần Sắc
|
Lưu
|
0,6
|
2,7
|
2,8
|
6,1
|
27
|
12120091
|
Nguyễn Thị Lưu
|
Luyến
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
28
|
12120275
|
Tạ Siêu
|
Minh
|
0,9
|
2,2
|
3
|
6,1
|
29
|
11143234
|
Lê Thị
|
My
|
1
|
2,1
|
3,4
|
6,5
|
30
|
12120097
|
Nguyễn Thị Lệ
|
My
|
0,9
|
2,2
|
3,4
|
6,5
|
31
|
12120099
|
Phạm Thị Hồng
|
Ngân
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
32
|
12120100
|
Võ Nhật Kim
|
Ngân
|
1
|
2,8
|
3,6
|
7,4
|
33
|
12120524
|
Phan Thị Kim
|
Ngân
|
0,8
|
2,1
|
3,6
|
6,5
|
34
|
12120393
|
Phạm Vân
|
Nhi
|
0,9
|
2,2
|
4,2
|
7,3
|
35
|
11120109
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
1
|
2,7
|
3,6
|
7,3
|
36
|
12120245
|
K' Anh
|
Phúc
|
1
|
2,2
|
3
|
6,2
|
37
|
11120095
|
Phạm Hà
|
Phương
|
0,5
|
2,6
|
3,6
|
6,7
|
38
|
11143020
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Quyền
|
1
|
2,9
|
4
|
7,9
|
39
|
12120331
|
Võ Trung
|
Quyền
|
0,9
|
2,2
|
3,4
|
6,5
|
40
|
11120117
|
Phan Thanh
|
Sang
|
1
|
2,7
|
4,2
|
7,9
|
41
|
12120035
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
1
|
2,4
|
4
|
7,4
|
42
|
11143214
|
Lê Thị Hồng
|
Thanh
|
1
|
2,7
|
3,4
|
7,1
|
43
|
11143093
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
0,8
|
2,6
|
1,8
|
5,2
|
44
|
11143094
|
Phạm Thị Phương
|
Thảo
|
0,9
|
2,5
|
3
|
6,4
|
45
|
12120129
|
Đào Thị
|
Thu
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
46
|
12120177
|
Bùi Thị Xuân
|
Thu
|
1
|
2
|
3,4
|
6,4
|
47
|
11120094
|
Ngô Thị
|
Thúy
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
48
|
12120563
|
Phạm Thị Như
|
Thủy
|
1
|
2,1
|
3,4
|
6,5
|
49
|
10143082
|
Phạm Thủy
|
Tiên
|
1
|
2,9
|
4,6
|
8,5
|
50
|
12120465
|
Lê Thị Cẩm
|
Tiên
|
1
|
2,2
|
3,8
|
7
|
51
|
12120251
|
Nguyễn Trịnh
|
Tiền
|
1
|
2,2
|
3,8
|
7
|
52
|
12120204
|
Phan Võ Bảo
|
Trâm
|
0,9
|
2,7
|
5
|
8,6
|
53
|
12120440
|
Võ Ngọc
|
Trân
|
0,8
|
2,1
|
3,6
|
6,5
|
54
|
11143142
|
Trần Thị Kiều
|
Trang
|
0,9
|
2,6
|
3,6
|
7,1
|
55
|
11120093
|
Đoàn Việt
|
Trinh
|
1
|
3
|
2,6
|
6,6
|
56
|
11120100
|
Tô Thị Tuyết
|
Trinh
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
57
|
12120153
|
Nguyễn Thị Lan
|
Trinh
|
0,9
|
2,2
|
2,4
|
5,5
|
58
|
11120113
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
1
|
2,7
|
3,6
|
7,3
|
59
|
12120205
|
Trần Thị Thanh
|
Tuyền
|
0,9
|
2,3
|
3,8
|
7
|
60
|
12120037
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
61
|
12120160
|
Trần Thị Thu
|
Uyên
|
1
|
2
|
2,6
|
5,6
|
62
|
12120206
|
Chu Phương
|
Uyên
|
1
|
2,4
|
5,2
|
8,6
|
63
|
11121022
|
Võ Thị Kim
|
Vi
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
64
|
11143151
|
Phạm Như
|
ý
|
1
|
3,1
|
3
|
7,1
|
|
|
Số lần xem trang : 15112 Nhập ngày : 21-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : 21-07-2014 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|