Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Giỏi (8,5-10)
|
4
|
6,15
|
Khá (7,0-8,4)
|
33
|
50,77
|
Trung bình (5,5-6,9)
|
25
|
38,46
|
Trung bình yếu (4,0-5,4)
|
1
|
1,54
|
Kém
|
2
|
3,08
|
Tổng cộng
|
65
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
11173002
|
Lê Thị Phương
|
Anh
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
2
|
11120026
|
Lê Thị Ngọc
|
Bích
|
0,8
|
2,5
|
3
|
6,3
|
3
|
11143037
|
Nguyễn Phương
|
Bình
|
0,6
|
2,4
|
2,6
|
5,6
|
4
|
11143181
|
Phan Thị
|
Châu
|
0,6
|
2,4
|
2,8
|
5,8
|
5
|
11143191
|
Hà Thị Thanh
|
Chi
|
1
|
2,8
|
4,8
|
8,6
|
6
|
10143007
|
Vũ Mạnh
|
Cường
|
1
|
2,8
|
4,2
|
8
|
7
|
11143136
|
Nguyễn Thị
|
Doanh
|
1
|
2,8
|
2,2
|
6
|
8
|
11143161
|
Trương Vĩnh
|
Duy
|
0,9
|
2,5
|
3
|
6,4
|
9
|
11143166
|
Phạm Thị Đa
|
Giàu
|
1
|
3
|
4
|
8
|
10
|
11143240
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Hân
|
0,8
|
2,3
|
4
|
7,1
|
11
|
11143231
|
Nguyễn Thu
|
Hằng
|
1
|
2,3
|
3,8
|
7,1
|
12
|
11143052
|
Bùi Ngọc
|
Hiền
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
13
|
11143212
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
1
|
2,6
|
4,4
|
8
|
14
|
11143031
|
Trần Ngọc
|
Hiệp
|
0,9
|
2,5
|
2,2
|
5,6
|
15
|
11143215
|
Tô Minh
|
Hiếu
|
1
|
2,7
|
3,6
|
7,3
|
16
|
11143007
|
Lê Thị
|
Hoa
|
1
|
3
|
3,4
|
7,4
|
17
|
11143057
|
Hoàng Thị
|
Hồng
|
1
|
2,7
|
3,8
|
7,5
|
18
|
11121002
|
Nguyễn Thúy
|
Hồng
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
19
|
11143229
|
Bùi Thu
|
Hương
|
0,9
|
2,7
|
3,6
|
7,2
|
20
|
11143011
|
Nông Thị
|
Hường
|
0,9
|
2,8
|
3,6
|
7,3
|
21
|
11143155
|
Trần Thị
|
Huyền
|
1
|
2,7
|
4,8
|
8,5
|
22
|
11143180
|
Lê Thị Mỹ
|
Huyền
|
1
|
2,8
|
4
|
7,8
|
23
|
11120007
|
Ka Să Ha
|
Khuy
|
0,7
|
2,1
|
2,8
|
5,6
|
24
|
11143220
|
Trần Ngô Mỹ
|
Lan
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
25
|
11143153
|
Ngô Hoài
|
Linh
|
1
|
2,4
|
3,6
|
7
|
26
|
11143193
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Linh
|
0,9
|
2,3
|
3,2
|
6,4
|
27
|
10120024
|
Lê Thị Kim
|
Loan
|
0,8
|
2,6
|
3,8
|
7,2
|
28
|
12120618
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
1
|
2,3
|
2,8
|
6,1
|
29
|
11120036
|
Nguyễn Đình
|
Long
|
1
|
2,5
|
4,2
|
7,7
|
30
|
11120133
|
Thái Thị
|
Na
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
31
|
11143075
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
1
|
3
|
3
|
7
|
32
|
11121009
|
Nguyễn Phước Nguyê
|
Ngọc
|
0
|
0
|
2
|
2
|
33
|
11143248
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
34
|
11143138
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nguyệt
|
1
|
2,5
|
2,6
|
6,1
|
35
|
11143082
|
Kha Minh
|
Nhật
|
1
|
2,2
|
2,8
|
6
|
36
|
11120118
|
Đặng Hửu
|
Nhơn
|
0,9
|
2,5
|
3,6
|
7
|
37
|
11143083
|
Phạm Thị Hà
|
Như
|
1
|
3
|
4,6
|
8,6
|
38
|
11120111
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Như
|
1
|
2,4
|
2,8
|
6,2
|
39
|
11120112
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
0,6
|
2,4
|
3,2
|
6,2
|
40
|
11143127
|
Phan Diễm
|
Phúc
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
41
|
11120040
|
Bùi Thị Thanh
|
Phương
|
1
|
2,3
|
3,8
|
7,1
|
42
|
11143186
|
Nguyễn Hy
|
Quân
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
43
|
11143189
|
Lê Ngọc
|
Sơn
|
0,9
|
2,1
|
2,6
|
5,6
|
44
|
11143090
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
1
|
2,8
|
2,6
|
6,4
|
45
|
11143021
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
1
|
2,8
|
3,8
|
7,6
|
46
|
11143097
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
47
|
11120014
|
Lường Thanh
|
Thảo
|
0,9
|
2,5
|
3,6
|
7
|
48
|
11143099
|
Cao Thị Lệ
|
Thu
|
1
|
2,9
|
3,6
|
7,5
|
49
|
11143103
|
Phạm Đan
|
Thư
|
0
|
0
|
2,4
|
2,4
|
50
|
11143213
|
Trần Nguyễn Anh
|
Thư
|
1
|
2,9
|
2,6
|
6,5
|
51
|
11143104
|
Đinh Nguyễn Hoài
|
Thương
|
0,8
|
2,5
|
3
|
6,3
|
52
|
11143130
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Tiên
|
1
|
2,5
|
3,2
|
6,7
|
53
|
11120048
|
Nguyễn Hữu
|
Tiến
|
0,8
|
2,2
|
3
|
6
|
54
|
11143108
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
1
|
2,9
|
2,8
|
6,7
|
55
|
11143109
|
Nguyễn Thái Hồng
|
Trang
|
1
|
2,8
|
2
|
5,8
|
56
|
11143131
|
Hồ Kiều
|
Trang
|
1
|
2,6
|
3,6
|
7,2
|
57
|
11120018
|
Võ Thị Thu
|
Trang
|
0,6
|
2
|
4,4
|
7
|
58
|
11143174
|
Lê Thị Minh
|
Trí
|
1
|
2,7
|
2,4
|
6,1
|
59
|
11143143
|
Lê Thị Mỹ
|
Trinh
|
1
|
3
|
4
|
8
|
60
|
11143183
|
Bùi Thị
|
Trinh
|
1
|
2,7
|
5
|
8,7
|
61
|
11120079
|
Phan Thanh
|
Trúc
|
0,6
|
2,8
|
2,6
|
6
|
62
|
11143245
|
Khổng Minh
|
Trung
|
1
|
2,5
|
3,2
|
6,7
|
63
|
12120501
|
Hoàng Minh Cẩm
|
Tú
|
0,8
|
2,3
|
2,8
|
5,9
|
64
|
11143224
|
Phạm Thanh
|
Tùng
|
0,6
|
2
|
2,6
|
5,2
|
65
|
11143144
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
1
|
2,8
|
3,2
|
7
|
|
|
Số lần xem trang : 15108 Nhập ngày : 21-07-2014 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|