TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 18
Toàn hệ thống 2313
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

 

      THIẾT KẾ MÁY

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG

Môn học: Nguyên lý máy Học kỳ II Lớp  CD13CI
Mã MH 207111 Năm học 2013-2014 GV TQ Trường
Nhóm 1 Tổ 01-02-03 Phòng PV335 Tiết Tiết 789, thứ 5
STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp KT 1 (10%) KT1/2 (20%) THI (70%) KQ
1 13334001 Võ Ngọc An CD13CI   1 1 2
2 13334010 Đoàn Tri Ân CD13CI 0.5 1 2 3.5
3 13334005 Lê Thanh Tú Anh CD13CI     1 1
4 13334016 Trần Thanh Bình CD13CI 0.2 1 2 3.2
5 13334018 Nguyễn Văn Cảnh CD13CI   2 2 4
6 13334025 Vi Văn Chương CD13CI 0.5 2 2.5 5
7 13334048 Ngô Huỳnh Đẳng CD13CI     1 1
8 13334030 Nguyễn Thành Danh CD13CI     v v
9 13334046 Nguyễn Tiến Đạt CD13CI     v v
10 13334047 Trần Quốc Đạt CD13CI   1 1 2
11 13334253 Trần Tiến Đạt CD13CI     1 1
12 13334049 Nguyễn Huy Đông CD13CI 0.2 1 1.5 2.7
13 13334050 Nguyễn Tấn Đức CD13CI 0.5 2 3 5.5
14 13334051 Nguyễn Văn Đức CD13CI     1.5 1.5
15 13334041 Nguyễn Thái Dương CD13CI     v v
16 13334042 Nguyễn Triệu Dương CD13CI 0.2 1 1.5 2.7
17 13334034 Bùi Xuân Duy CD13CI     v v
18 13334037 Trần Thanh Duy CD13CI     1.5 1.5
19 13334056 Trần Anh Hào CD13CI     v v
20 13334061 Nguyễn Thế Hiển CD13CI     v v
21 13334062 Nguyễn Văn Hiển CD13CI   1 1 2
22 13334070 Thái Minh Hiệp CD13CI   2 4 6
23 13334067 Phan Duy Hiếu CD13CI   1.5 3 4.5
24 13334074 Lường Văn Hoàng CD13CI 0.2 2 3.5 5.7
25 13334075 Nguyễn Huy Hoàng CD13CI   1 2 3
26 13334077 Đường Khoa Học CD13CI 0.2   4 4.2
27 13334085 Nguyễn Văn Hùng CD13CI     v v
28 13334087 Hùng CD13CI     v v
29 13334090 Trần Duy Hưng CD13CI   1 1 2
30 13334092 Nguyễn Văn Hữu CD13CI 0.2 1 1 2.2
31 13334078 Biện Ngô Sỹ Huy CD13CI   1 1 2
32 13334079 Đinh Lâm Huy CD13CI   1 2 3
33 13334080 Lê Văn Huy CD13CI     v v
34 13334081 Nguyễn Bá Huy CD13CI     1 1
35 13334083 Phan Tấn Huy CD13CI     v v
36 13334093 Đinh Hoài Kha CD13CI     v v
37 13334099 Trần Hữu Khánh CD13CI     v v
38 13334256 Lê Anh Khoa CD13CI   1 1 2
39 13334102 Phạm Trung Kiên CD13CI 0.2 1 2.5 3.7
40 13334104 Ngô Tấn Lâm CD13CI   1.5 1 2.5
41 13334105 Nguyễn ánh Sơn Lâm CD13CI     v v
42 13334106 Nguyễn Văn Lân CD13CI   1.5 1.5 3
43 13334110 Lê Phước Lộc CD13CI     v v
44 13334111 Trần Văn Lộc CD13CI 0.5 1 1 2.5
45 13334113 Mai Vĩnh Lợi CD13CI 0.5 1 1 2.5
46 13334114 Nguyễn Thành Luân CD13CI     1 1
47 13334116 Hổ Sỹ Lực CD13CI     v v
48 13334117 Nguyễn Công Lực CD13CI 0.2 2 3.1 5.3
49 13334119 Nguyễn Thanh CD13CI   1.5 1.5 3
50 13334121 Châu Quang Minh CD13CI     v v
51 13334124 Đặng Thanh Nam CD13CI 0.5 1.5 1.5 3.5
52 13334129 Phạm Công Nghĩa CD13CI   1.5 1.5 3
53 13334131 Võ Khánh Nguyên CD13CI   1.5 1.5 3
54 13334133 Lê Hữu Nhân CD13CI 0.5 2 3 5.5
55 13334135 Nguyễn Minh Nhật CD13CI 1 2 3.5 6.5
56 13334137 Ngô Sĩ Phát CD13CI     v v
57 13334138 Đinh Văn Phi CD13CI 0.2 2 1 3.2
58 13334143 Nguyễn Hồng Phú CD13CI     v v
59 13334145 Huỳnh Xuân Phúc CD13CI     v v
60 13334147 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc CD13CI     v v
61 13334152 Vũ Công Quang CD13CI     1.5 1.5
62 13334154 Nguyễn Văn Quí CD13CI 0.5 1 1.5 3
63 13334155 Nguyễn Tấn Quốc CD13CI 0.5 1.5 1 3
64 13334159 Huỳnh Lê Sang CD13CI     v v
65 13334161 Đặng Chiêu Sinh CD13CI 0.2 2 3.8 6
66 13334167 Lại Đức Tài CD13CI     v v
67 13334168 Lê Tấn Tài CD13CI     v v
68 13334169 Nguyễn Văn Tài CD13CI 0.5 1 1.5 3
69 13334170 Tống Minh Tài CD13CI 0.5 1.5 3 5
70 13334171 Trần Tấn Tài CD13CI 0.2 1 1 2.2
71 13334172 Nguyễn Minh Tâm CD13CI   1 2 3
72 13334182 Phan Văn Thạch CD13CI 1 2 7 10
73 13334175 Đoàn Thiện Thanh CD13CI 0.5 1 2 3.5
74 13334179 Phan Văn Thành CD13CI     1.5 1.5
75 13334181 Trần Văn Thành CD13CI   1 1.5 2.5
76 13334188 Nguyễn Ngô Minh Thế CD13CI     v v
77 13334189 Đặng Tuấn Thi CD13CI     1.5 1.5
78 13334193 Vũ Đức Thiện CD13CI   1 1 2
79 13334197 Trương Trọng Thịnh CD13CI     v v
80 13334204 Nguyễn Hồng Thuận CD13CI 0.5 1.5 1 3
81 13334208 Nguyễn Mạnh Trần Tiên CD13CI     v v
82 13334212 Lâm Quốc Tiến CD13CI 0.2 1.5 1 2.7
83 13334209 Phạm Thành Tiền CD13CI 0.3 2 1.7 4
84 13334214 Trần Quốc Tín CD13CI 0.5   2 2.5
85 13334215 Phạm Minh Toàn CD13CI 0.5 2 2 4.5
86 13334216 Phạm Văn Toàn CD13CI     1 1
87 13334218 Trần Văn Trang CD13CI   1 1.5 2.5
88 13334222 Từ Hữu Trí CD13CI     1.3 1.3
89 13334219 Nguyễn Văn Triều CD13CI   1 1.5 2.5
90 13334226 Đặng Trung CD13CI 0.2 2 1.5 3.7
91 13334227 Phạm Thanh Trung CD13CI 0.5 1.5 1 3
92 13334236 Phạm Minh CD13CI 0.2 1.5 2.5 4.2
93 13334233 Nguyễn Hoàng Tuấn CD13CI   1 v v
94 13334234 Đoàn Thanh Tùng CD13CI   1 v v
95 13334240 Hồ Hoài Viễn CD13CI     v v
96 13334244 Lê Quang Vinh CD13CI   2 2.5 4.5
97 13334249 Nguyễn Tấn Win CD13CI     1.5 1.5
98 13334250 Lâm Văn Hoài Xuân CD13CI     v v
99 13334252 Nguyễn Tấn Như ý CD13CI   2 3.1 5.1

Số lần xem trang : 15097
Nhập ngày : 22-07-2014
Điều chỉnh lần cuối : 22-07-2014

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm thi Nguyên Lý Máy

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 3 - NH 2018-2019(26-10-2019)

  Điểm thi ĐỘNG HỌC VÀ ĐỘNG LỰC HỌC CƠ CẤU - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2018-2019 - Nhóm 01(05-08-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 3(07-03-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 1(06-03-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2018-2019 - Nhóm 7(05-03-2019)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 2(26-03-2018)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 1 - NH 2017-2018 - Nhóm 5(26-03-2018)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 1(12-08-2017)

  Điểm thi NGUYÊN LÝ MÁY - Học kỳ 2 - NH 2016-2017 - Nhóm 2(12-08-2017)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4

Liên hệ: Trương Quang Trường. Địa chỉ: Bộ môn Kỹ thuật cơ sở - Khoa Cơ khí-Công Nghệ - Trường Đại học Nông Lâm TPHCM. Điện thoại: (084)093.345.9303 Email: tqtruong(a)hcmuaf.edu.vn

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007