Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
0
|
0.00
|
Giỏi (8-9)
|
3
|
12.50
|
Khá (7,0-8)
|
7
|
29.17
|
Trung bình khá (6-7)
|
5
|
20.83
|
Trung bình (5-6)
|
4
|
16.67
|
Trung bình yếu (4-5)
|
4
|
16.67
|
Kém
|
1
|
4.17
|
Tổng cộng
|
24
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
13130128
|
Võ Sỹ
|
Bình
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
2
|
13333054
|
Huỳnh Thế
|
Cường
|
0.4
|
1.7
|
3.4
|
5.5
|
3
|
13155088
|
Lê Hải
|
Đồng
|
0.3
|
2.1
|
2.2
|
4.6
|
4
|
13130010
|
Ngô Xuân
|
Dũng
|
0.4
|
1.7
|
2
|
4.1
|
5
|
10124059
|
Đoàn Minh
|
Hoàng
|
1
|
3
|
3.4
|
7.4
|
6
|
11124029
|
Hoàng Thị
|
Hương
|
1
|
3
|
4
|
8
|
7
|
11124087
|
Tống Thành
|
Lan
|
0.3
|
2.3
|
2.4
|
5
|
8
|
12124207
|
Quách Diệu
|
Linh
|
0.4
|
1.7
|
2
|
4.1
|
9
|
12124215
|
Phạm Ngọc
|
Lộc
|
1
|
2.7
|
3.4
|
7.1
|
10
|
13130235
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
0.7
|
2.1
|
3.2
|
6
|
11
|
13120312
|
Ngô Thảo
|
Nguyên
|
1
|
2
|
4
|
7
|
12
|
12124056
|
Nguyễn Nguyên Hạnh
|
Nhân
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
13
|
13124900
|
Nguyễn Vy Thảo
|
Phương
|
0.9
|
2.1
|
3
|
6
|
14
|
10151060
|
Vũ Trung
|
Quảng
|
0.3
|
2.3
|
1.8
|
4.4
|
15
|
13130075
|
Nguyễn Văn
|
Quyền
|
0.9
|
2.3
|
4.2
|
7.4
|
16
|
13122903
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
0.7
|
1.5
|
3
|
5.2
|
17
|
13130296
|
Huỳnh Ngọc
|
Thiên
|
1
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
18
|
12120563
|
Phạm Thị Như
|
Thủy
|
1
|
3
|
4
|
8
|
19
|
13130312
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Tín
|
0
|
0
|
2.6
|
2.6
|
20
|
13130313
|
Trần Trọng
|
Tín
|
1
|
2.1
|
3.4
|
6.5
|
21
|
10363121
|
Hoàng Thị Thu
|
Trân
|
0.7
|
1.6
|
3
|
5.3
|
22
|
12124092
|
Lê Thành
|
Trạng
|
0.9
|
2.1
|
3.6
|
6.6
|
23
|
13130103
|
Nguyễn Thị ánh
|
Tuyết
|
0.9
|
2
|
4.2
|
7.1
|
24
|
13123193
|
Nguyễn Thị Như
|
ý
|
1
|
3
|
4.6
|
8.6
|
|
|
Số lần xem trang : 15159 Nhập ngày : 18-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 789, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, Tiết 012, HK1, năm học 2014-2015(18-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 4, tiết 123, HK1, năm học 2014-2015(17-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 4, học kỳ 1 năm học 2014-2015(16-01-2015) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2013-2014(02-09-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 7-9 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, lớp Tiết 10-12 Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(21-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Chủ Nhật, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 6, học kỳ 2 năm học 2013-2014(17-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|