Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
1
|
1.64
|
Giỏi (8-9)
|
8
|
13.11
|
Khá (7,0-8)
|
13
|
21.31
|
Trung bình khá (6-7)
|
20
|
32.79
|
Trung bình (5-6)
|
10
|
16.39
|
Trung bình yếu (4-5)
|
4
|
6.56
|
Kém
|
5
|
8.20
|
Tổng cộng
|
61
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14116307
|
Cao Hà Kiều
|
Anh
|
1
|
2
|
4.2
|
7.2
|
2
|
14120900
|
Nguyễn Lý
|
Bằng
|
1
|
1.5
|
3.8
|
6.3
|
3
|
14124017
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
1
|
2.1
|
3.2
|
6.3
|
4
|
14155051
|
Đỗ Chí
|
Bổng
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
5
|
14120083
|
Trương Thị Mộng
|
Cầm
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
6
|
14120084
|
Hồ Thị Minh
|
Châu
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
7
|
14124036
|
Nguyễn Thanh
|
Duy
|
1
|
2.2
|
3.2
|
6.4
|
8
|
12122130
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
0.8
|
1.5
|
3.4
|
5.7
|
9
|
13155005
|
Lê Thu
|
Hằng
|
0.8
|
1.3
|
2.2
|
4.3
|
10
|
13363074
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
0.2
|
0
|
1.6
|
1.8
|
11
|
14155014
|
Nguyễn Quốc
|
Hiếu
|
1
|
1.8
|
4.6
|
7.4
|
12
|
14120110
|
Đàm Thị
|
Hoa
|
1
|
1
|
3
|
5
|
13
|
14120112
|
Nguyễn Thị Như
|
Hồng
|
1
|
1.6
|
3.4
|
6
|
14
|
10122067
|
Hoàng Xuân
|
Hợp
|
0.2
|
0
|
4
|
4.2
|
15
|
14155018
|
Võ Nguyễn Phúc
|
Hưng
|
1
|
1.9
|
3.2
|
6.1
|
16
|
12120514
|
Huỳnh Thị Huế
|
Hương
|
1
|
1.5
|
4
|
6.5
|
17
|
14120119
|
Trần Kim
|
Hưởng
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
18
|
14120021
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Huyền
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
19
|
14120022
|
Trần Nhựt
|
Huỳnh
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
20
|
14120124
|
Trần Thị
|
Kim
|
1
|
2.2
|
4
|
7.2
|
21
|
12124042
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
1
|
2.3
|
2.8
|
6.1
|
22
|
12124043
|
Ngô Thị Thùy
|
Linh
|
1
|
2.3
|
3
|
6.3
|
23
|
14124156
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
My
|
1
|
2.1
|
4.6
|
7.7
|
24
|
14116133
|
Châu Minh
|
Nết
|
1
|
3
|
4
|
8
|
25
|
14120033
|
Nguyễn Lý Yến
|
Ngân
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
26
|
14116136
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
27
|
14124173
|
Đinh Quang
|
Nghĩa
|
0.8
|
1.5
|
2.4
|
4.7
|
28
|
14116374
|
Nguyễn Hồng
|
Ngọc
|
1
|
1.6
|
3.8
|
6.4
|
29
|
14124189
|
Phan Thị ánh
|
Nguyệt
|
1
|
1.6
|
3
|
5.6
|
30
|
14155087
|
Hồ Thị
|
Nhi
|
1
|
2
|
3.4
|
6.4
|
31
|
14155031
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
32
|
14124214
|
Nông Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
1.6
|
2.4
|
5
|
33
|
14120073
|
Y Gim
|
Niê
|
0.8
|
1.8
|
3.4
|
6
|
34
|
14120209
|
Hoàng
|
Oanh
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7
|
35
|
14124228
|
Đoàn Tấn
|
Phát
|
0.8
|
1.9
|
3
|
5.7
|
36
|
13363237
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
0.8
|
0
|
1.8
|
2.6
|
37
|
14155100
|
Nguyễn Gia
|
Sơn
|
0.4
|
0
|
3.2
|
3.6
|
38
|
14155103
|
Đỗ Hữu
|
Tài
|
0.8
|
2
|
3.2
|
6
|
39
|
14120170
|
Nguyễn Bình
|
Tâm
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
40
|
9222103
|
Nguyễn Sỹ
|
Thăng
|
1
|
1.8
|
2.2
|
5
|
41
|
14155106
|
Đặng Thị Minh
|
Thanh
|
0.8
|
2
|
2.2
|
5
|
42
|
14155108
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
1.7
|
2.4
|
5.1
|
43
|
14120171
|
Trần Thị Yến
|
Thảo
|
1
|
2.4
|
6
|
9.4
|
44
|
14120049
|
Bùi Quang
|
Thiện
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
45
|
14120174
|
Võ Minh
|
Thịnh
|
1
|
2.1
|
5.6
|
8.7
|
46
|
14120175
|
Bùi Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
47
|
14120050
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
1
|
1.8
|
4.6
|
7.4
|
48
|
13124381
|
Trần Minh
|
Thuận
|
0.4
|
0
|
1.8
|
2.2
|
49
|
14124330
|
Từ Thụy Diễm
|
Thúy
|
1
|
2
|
3.2
|
6.2
|
50
|
12120382
|
Trần Thị Thái
|
Thủy
|
0.8
|
1.9
|
4.6
|
7.3
|
51
|
14120186
|
Đạt Ngọc
|
Tiến
|
1
|
1.5
|
3.2
|
5.7
|
52
|
14120194
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
1
|
1.2
|
3.8
|
6
|
53
|
14116251
|
Trần Thị Bảo
|
Trâm
|
1
|
1.4
|
3
|
5.4
|
54
|
13123902
|
Huỳnh Thị Kim
|
Trinh
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
55
|
14124409
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
56
|
14155045
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
0.8
|
2.1
|
3.2
|
6.1
|
57
|
14124400
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
1
|
2.1
|
3
|
6.1
|
58
|
14120064
|
Đoàn Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
1.7
|
1
|
3.7
|
59
|
14155130
|
Phan Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
2.6
|
3.6
|
7.2
|
60
|
13333641
|
Trần Thị Cẩm
|
Vân
|
0.8
|
1.3
|
2.4
|
4.5
|
61
|
14124440
|
Võ Thị Phi
|
Yến
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
|
|
Số lần xem trang : 15133 Nhập ngày : 22-06-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|