Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
1
|
1.33
|
Giỏi (8-9)
|
11
|
14.67
|
Khá (7,0-8)
|
12
|
16.00
|
Trung bình khá (6-7)
|
23
|
30.67
|
Trung bình (5-6)
|
16
|
21.33
|
Trung bình yếu (4-5)
|
9
|
12.00
|
Kém
|
3
|
4.00
|
Tổng cộng
|
75
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…%)
|
1
|
14116309
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ba
|
0.8
|
1.9
|
3.6
|
6.3
|
2
|
13116308
|
Trần Khả
|
Châu
|
0.8
|
1.5
|
3.2
|
5.5
|
3
|
14120090
|
Nguyễn Thành
|
Danh
|
1
|
1.7
|
4.6
|
7.3
|
4
|
14116317
|
Dương Ngọc
|
Diễm
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
5
|
14116318
|
Lê Thị Thúy
|
Diễm
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
6
|
14124027
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
1
|
1.9
|
4.4
|
7.3
|
7
|
14124055
|
Đạo Thị Kim
|
Đoan
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
8
|
14120091
|
Phạm Anh
|
Duy
|
1
|
1.9
|
2.2
|
5.1
|
9
|
14116041
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Duyên
|
1
|
3
|
4
|
8
|
10
|
14116044
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
1
|
3
|
4.4
|
8.4
|
11
|
14124038
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
1
|
1.7
|
2
|
4.7
|
12
|
14124066
|
Phạm Ngọc
|
Hải
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
13
|
14116344
|
Lê Thị Thúy
|
Hằng
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
14
|
14124070
|
Lý Bảo
|
Hằng
|
1
|
1.9
|
4.6
|
7.5
|
15
|
14120113
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hằng
|
1
|
1.6
|
1.8
|
4.4
|
16
|
14124073
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
17
|
14124074
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
1
|
2
|
4.2
|
7.2
|
18
|
14124067
|
Huỳnh Ngọc
|
Hạnh
|
1
|
2.4
|
3.2
|
6.6
|
19
|
14124079
|
Bùi Thị Bích
|
Hiền
|
1
|
2.5
|
3.6
|
7.1
|
20
|
14124081
|
Trần Thu
|
Hiền
|
0.8
|
2
|
4.4
|
7.2
|
21
|
14116077
|
Tạ Minh
|
Hiển
|
1
|
2.4
|
5.2
|
8.6
|
22
|
14116079
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
1
|
1.9
|
3.2
|
6.1
|
23
|
11222013
|
Lê Thị Mai
|
Hương
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
24
|
14116100
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hương
|
1
|
2.6
|
5
|
8.6
|
25
|
14120114
|
Lê Vương
|
Huy
|
1
|
1.9
|
1.8
|
4.7
|
26
|
14116347
|
Nguyễn Hoàng Quang
|
Huy
|
1
|
2
|
3.6
|
6.6
|
27
|
14116104
|
Lê Thị Nhật
|
Khánh
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
28
|
13130204
|
Phan Khả
|
Khắt
|
1
|
1.8
|
3.8
|
6.6
|
29
|
9222044
|
Nguyễn Như
|
Khoa
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
30
|
14124118
|
Nguyễn Thị Kim
|
Lệ
|
1
|
2.1
|
2.4
|
5.5
|
31
|
14155023
|
Nguyễn Lê Khánh
|
Linh
|
1
|
1.9
|
2.8
|
5.7
|
32
|
14124133
|
Trương Quế
|
Linh
|
0.8
|
2.2
|
2.2
|
5.2
|
33
|
14116360
|
Châu Mỹ
|
Loan
|
1
|
2
|
3.2
|
6.2
|
34
|
14120133
|
Phạm Vũ Thành
|
Long
|
0.6
|
1.7
|
1.8
|
4.1
|
35
|
14116121
|
Võ Minh
|
Luân
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
36
|
14116123
|
Huỳnh Ngọc
|
Lý
|
0.8
|
1.9
|
1.4
|
4.1
|
37
|
14120029
|
Phạm Nhật
|
Minh
|
1
|
1.8
|
1.9
|
4.7
|
38
|
14124160
|
Trần Ngọc Hoàng
|
Mỹ
|
1
|
1.4
|
2.6
|
5
|
39
|
14155028
|
Võ Trí
|
Nam
|
1
|
1.8
|
2.4
|
5.2
|
40
|
14124166
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
1
|
2.2
|
3
|
6.2
|
41
|
14124180
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
1
|
2.2
|
3.8
|
7
|
42
|
14124186
|
Tống Thụy Minh
|
Ngọc
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
43
|
14116380
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
1
|
1.9
|
2.6
|
5.5
|
44
|
14116160
|
Ngô Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
2.4
|
3.8
|
7.2
|
45
|
14155030
|
Nguyễn Thị ý
|
Nhi
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
46
|
14116386
|
Võ Yến
|
Nhi
|
0.8
|
1.4
|
4.2
|
6.4
|
47
|
11222037
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
1.8
|
2.2
|
5
|
48
|
14124215
|
Phạm Thị Tuyết
|
Nhung
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
49
|
14124225
|
Trần Thị Thu
|
Oanh
|
0.8
|
1.9
|
2.4
|
5.1
|
50
|
13116556
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
1
|
1.5
|
2.8
|
5.3
|
51
|
14120155
|
Trương Nữ Quyền
|
Phương
|
1
|
2
|
3
|
6
|
52
|
14124250
|
Trần Thị
|
Phượng
|
1
|
1.7
|
3.6
|
6.3
|
53
|
14124251
|
Dương Nhật
|
Quang
|
1
|
1.8
|
1.8
|
4.6
|
54
|
14124253
|
Đặng Thị
|
Quãng
|
1
|
2.1
|
3
|
6.1
|
55
|
14116190
|
Trần Thị Thúy
|
Quyên
|
1
|
3
|
6
|
10
|
56
|
14155098
|
Chanh Đa Ra
|
Ríth
|
1
|
1.9
|
4.2
|
7.1
|
57
|
14124280
|
Nguyễn Thị
|
Sự
|
1
|
2.1
|
3.6
|
6.7
|
58
|
13333469
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Thanh
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
59
|
14116207
|
Lê Thị
|
Thanh
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
60
|
14124343
|
Tồn Nữ Mai Nhật
|
Thy
|
1
|
2.1
|
3
|
6.1
|
61
|
14124344
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Tiên
|
1
|
2.4
|
2
|
5.4
|
62
|
14124347
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
1
|
3
|
4.7
|
8.7
|
63
|
14124352
|
Bùi Quang
|
Tiến
|
1
|
2.5
|
4.6
|
8.1
|
64
|
14125591
|
Trần Văn
|
Tiến
|
0
|
0
|
0.6
|
0.6
|
65
|
11120107
|
Nguyễn Ngọc
|
Tín
|
0.6
|
1.8
|
1.8
|
4.2
|
66
|
14116431
|
Đặng Thị Thùy
|
Trang
|
1
|
2.7
|
4.6
|
8.3
|
67
|
14116437
|
Lê Đinh Bảo
|
Trí
|
0.4
|
1.9
|
2.4
|
4.7
|
68
|
14124387
|
Nguyễn Mạnh Đăng
|
Trình
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
69
|
14120062
|
Hoàng Quốc
|
Trọng
|
0.8
|
2
|
2.2
|
5
|
70
|
14116270
|
Võ Minh
|
Tú
|
1
|
2.4
|
3.8
|
7.2
|
71
|
14120063
|
Trương Gia
|
Tuấn
|
1
|
1.7
|
3.4
|
6.1
|
72
|
14124405
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
2.2
|
2.2
|
5.4
|
73
|
14120065
|
Lê Thị Tố
|
Uyên
|
1
|
1.9
|
2.8
|
5.7
|
74
|
14124415
|
Hoàng Thị Cẩm
|
Vân
|
1
|
2
|
3.2
|
6.2
|
75
|
12155061
|
Đỗ Thị Phi
|
Yến
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
|
|
Số lần xem trang : 15141 Nhập ngày : 22-06-2015 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|