Thống kê
Số lần xem
Đang xem 36
Toàn hệ thống 2138
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

2

1.61

Giỏi (8-9)

7

5.65

Khá (7,0-8)

18

14.52

Trung bình khá (6-7)

38

30.65

Trung bình (5-6)

31

25.00

Trung bình yếu (4-5)

21

16.94

Kém

7

5.65

Tổng cộng

124

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

14124002

Ngô Thị Mỹ

An

1

1.9

4.8

7.7

2

14124006

Đỗ Lan

Anh

0.8

1.3

3

5.1

3

13333004

Lê Công Tuấn

Anh

1

1.4

2.8

5.2

4

14120001

Lê Thị

Ba

1

2.5

4.6

8.1

5

14116006

Bùi Chí

Bảo

1

1.6

3.4

6

6

14124014

Nguyễn Văn Hoài

Bảo

0.6

1.3

3.2

5.1

7

14124019

Hứa Thị Hồng

Cẩm

1

1.8

3.6

6.4

8

14155052

Võ Minh

Châu

1

0.7

2.8

4.5

9

14124051

Nguyễn Tiến

Đại

1

1.8

4.2

7

10

14124053

Nguyễn Vũ Hải

Đăng

1

2.2

4.2

7.4

11

14120009

Nguyễn Thị Anh

Đào

1

2.4

3.6

7

12

12333066

Phạm Lê Thành

Đạt

1

1.3

2.2

4.5

13

14155054

Võ Thị Bích

Diễm

1

1.3

3.4

5.7

14

14120006

Trần Thị Kỳ

Diệu

0.6

2.1

1.8

4.5

15

14124039

Phạm Ngọc

1

1.9

2.6

5.5

16

14124043

Tôn Thùy

Dương

1

1.5

3

5.5

17

14155055

Lê Viết

Duy

0.8

0.7

2.6

4.1

18

14155057

Nguyễn Đức

Duy

1

2.1

2.6

5.7

19

14124482

Sơn Thị Hồng

Gấm

1

2.1

3.4

6.5

20

14155063

Bạch Thị Thúy

1

2

4

7

21

14155008

Huỳnh Liên Ngân

1

1.8

3.2

6

22

14124065

Nguyễn Ngọc

Hải

0

0

3

3

23

14155011

Tôn Anh

Hải

1

0.9

5.4

7.3

24

14124064

Nguyễn Anh

Hào

1

1.6

3.6

6.2

25

14155064

Nguyễn Phi

Hào

1

1.9

3.8

6.7

26

14116071

Nguyễn Thị Mỹ

Hảo

1

1.9

4.8

7.7

27

14155013

Mai Thị

Hậu

1

1.9

4.2

7.1

28

14124078

Phan Hồng

Hậu

1

2

4.4

7.4

29

14155067

Thân Văn

Hiến

0.6

1.9

4.6

7.1

30

14116336

Nguyễn Thị

Hiền

1

2.2

5.8

9

31

14120015

Trần Thị Diệu

Hiền

1

2.4

4.6

8

32

14124083

Nguyễn Trung

Hiếu

1

1.8

3.2

6

33

14124087

Trần Thị Quỳnh

Hoa

1

2.8

3.6

7.4

34

14116342

Ngô Quang

Hoài

1

1.9

3.6

6.5

35

14120019

Nguyễn Hải

Hoài

0.8

2.1

3.4

6.3

36

14124485

Ka

Hoan

0.8

1.7

1.8

4.3

37

14124486

Khê Thị Thúy

Hồng

1

2.2

2.8

6

38

14124088

Nguyễn Thị Như

Hồng

1

2.4

4.8

8.2

39

14155016

Nguyễn Thị Phương

Hồng

1

1.8

3.6

6.4

40

14116099

Lý Thị Diễm

Hương

1

1.9

3.2

6.1

41

14124099

Nguyễn Thị Liên

Hương

1

2.9

4.6

8.5

42

14116345

Nguyễn Thị Xuân

Hương

1

2.2

4

7.2

43

14124102

Trần Thị Ngọc

Hương

0.8

0.9

2.6

4.3

44

14155019

Nguyễn Thái

Khang

0.8

0.9

3.4

5.1

45

14120023

Phạm Thái

Khang

1

1.3

3.4

5.7

46

14124107

Dương Duy

Khánh

0.6

1

3.4

5

47

14124108

Vũ Ngọc

Khánh

0.6

1.8

2.6

5

48

14116105

Nguyễn Duy

Khôi

1

0.9

3.2

5.1

49

14124111

Nguyễn Hưng

Khởi

1

2.2

3.2

6.4

50

14155073

Võ Tuấn

Kiệt

1

2.1

2.6

5.7

51

14124116

Huỳnh Hồng

Lạc

0.8

0.9

1.6

3.3

52

14124113

Nguyễn Thị

Lan

1

1.3

2.2

4.5

53

14155022

Phùng Thị Mỹ

Lên

1

1

3.6

5.6

54

14124120

Lê Thị

Liên

1

1.4

3.2

5.6

55

14116356

Đinh Thị

Liễu

0.8

2

3.2

6

56

14124126

Nguyễn Lâm

Linh

0.8

1

3.2

5

57

14120129

Phan Văn

Linh

1

2.1

1.6

4.7

58

14155080

Trương Thị Phương

Linh

1

1.8

3.2

6

59

14155026

Lê Thị Thúy

Loan

1

1.8

3.2

6

60

14155081

Lê Thị Yến

Loan

1

2

5

8

61

14124144

Phan Thị Ngọc

Mai

1

2.1

4

7.1

62

14124154

Nguyễn Thị Kiều

My

1

2.5

4.2

7.7

63

14124165

Huỳnh Thị Thanh

Nga

1

2.9

3.4

7.3

64

14116139

Trần Thị Kim

Ngân

1

2.2

2.4

5.6

65

14124172

Mai Thị Đông

Nghi

0.8

1.9

3

5.7

66

14124177

Đổ Thị Hồng

Ngọc

1

2

3

6

67

14124179

Lê Thị Kim

Ngọc

1

2.6

5.4

9

68

14124182

Nguyễn Lê Hồng

Ngọc

1

2.1

1.4

4.5

69

14124184

Nguyễn Thị Kim

Ngọc

1

1.8

2.2

5

70

14120035

Trần Thị Thanh

Nhàn

0.8

0.9

2.4

4.1

71

14124196

Trần Văn

Nhân

1

1.8

2.6

5.4

72

14116161

Nguyễn Tuyết

Nhi

1

1.9

4.2

7.1

73

14124492

H' Hân

Niê

1

1.8

2.8

5.6

74

13155024

Lê Thị

Oanh

1

1.1

4

6.1

75

14155091

Nguyễn Hoàng

Phi

1

1.8

3.4

6.2

76

14124236

Nguyễn Thị

Phúc

1

1.8

3.4

6.2

77

14124243

Ngô Lam

Phương

1

2.4

3.8

7.2

78

14116182

Phạm Thị Cẩm

Phương

1

2

3

6

79

14124255

Đỗ Minh

Quân

0.8

1.4

1.2

3.4

80

14116188

Nguyễn Thị Ngọc

Quyên

1

2.7

5

8.7

81

14116189

Nguyễn Thị Thúy

Quyên

1

2.3

3

6.3

82

14124260

Phạm Thị Thảo

Quyên

1

2

2.2

5.2

83

14124263

Huỳnh Thị Như

Quỳnh

0.8

1

2.2

4

84

14124495

Ka

Ris

1

2

2.6

5.6

85

14124283

Huỳnh Công

Tâm

0.8

0.7

2.8

4.3

86

14124309

Lê Thị

Thắm

1

2.1

3

6.1

87

14124310

Nguyễn Thị Hồng

Thắm

1

2

3

6

88

14124499

Hoàng Cảnh

Thắng

1

2.5

3.2

6.7

89

14124291

Nguyễn Thị Ngọc

Thanh

1

2.3

3.2

6.5

90

14116412

Mai Thị

Thảo

1

1.6

3.6

6.2

91

14155109

Trần Thị Phương

Thảo

0.8

0.9

2

3.7

92

14124306

Văn Thị Thạch

Thảo

0.8

1.7

2.6

5.1

93

14124311

Huỳnh Thị Cẩm

Thi

0.8

2.1

3.2

6.1

94

14124320

Nguyễn Hữu

Thọ

0.8

2

1.8

4.6

95

14124316

Lê Thị Kim

Thoa

1

1.7

1.8

4.5

96

14124317

Nguyễn Thị Kim

Thoa

1

1.6

5

7.6

97

14155042

Dương Thị Xuân

Thu

1

1.8

2.6

5.4

98

14120176

Lê Thanh Thu

Thương

1

2.6

2.8

6.4

99

10151067

Lê Thị Thu

Thúy

0

0

1.4

1.4

100

14124328

Hồ Như

Thủy

1

2.2

4.4

7.6

101

14124332

Nguyễn Thị Bích

Thủy

0.8

1.3

2.6

4.7

102

12333350

Trần Thị Cẩm

Tiên

0.6

1

2.4

4

103

14116235

Nghê Thị

Tiến

1

2.6

4.4

8

104

14124361

Đỗ Thị

Trang

1

2.1

3

6.1

105

14116247

Lê Thị

Trang

1

2

2.6

5.6

106

14124366

Lê Thu

Trang

0.8

2.2

2.4

5.4

107

14155043

Ngô Sơn

Trang

1

0.7

2.8

4.5

108

14124372

Nguyễn Thị Thùy

Trang

0.8

0.9

1.8

3.5

109

14124373

Nguyễn Thùy

Trang

1

1.8

3.6

6.4

110

14155123

Hà Thị

Triển

1

1.9

1.8

4.7

111

14124384

Cao Thị Kiều

Trinh

0.8

1.1

4.4

6.3

112

14124386

Nguyễn Thị Thảo

Trinh

1

1.8

2.6

5.4

113

14124393

Bùi Thị Thanh

Trúc

0.6

1.1

2.4

4.1

114

14155127

Trần Thị Ngọc

Trúc

1

1.9

4.6

7.5

115

14124391

Nguyễn Viết

Trung

0.8

0.8

4

5.6

116

14124392

Trần Quốc

Trung

0.8

0.9

4.4

6.1

117

14124395

Cao Anh

Tuấn

0.8

1.8

3

5.6

118

14124398

Huỳnh Văn Anh

Tuấn

0.8

1.8

1.8

4.4

119

14116267

Cao Thị Ánh

Tuyết

1

2.1

3.6

6.7

120

14155132

Lê Thị Thanh

Uyên

0.8

0.8

1.8

3.4

121

12120456

Hà Thị Kiều

Viên

0.6

1.8

3.6

6

122

14124426

Trần Hoàng

Việt

0.8

0.9

2.8

4.5

123

14124432

Võ Thị

Xuân

1

2.5

4.2

7.7

124

14116457

Nguyễn Đào Như

Ý

1

1.9

2.4

5.3

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15155
Nhập ngày : 03-07-2015
Điều chỉnh lần cuối : 08-07-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007