Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
6
|
4.48
|
Giỏi (8-9)
|
18
|
13.43
|
Khá (7,0-8)
|
44
|
32.84
|
Trung bình khá (6-7)
|
46
|
34.33
|
Trung bình (5-6)
|
16
|
11.94
|
Trung bình yếu (4-5)
|
3
|
2.24
|
Kém
|
1
|
0.75
|
Tổng cộng
|
134
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
12120319
|
Hoàng Quỳnh
|
Anh
|
|
3.5
|
3.3
|
6.8
|
2
|
12120233
|
Lê Công Bảo
|
Anh
|
|
2.4
|
4.8
|
7.2
|
3
|
13120144
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
|
2.8
|
5.5
|
8.3
|
4
|
12120043
|
Trần Thị Tú
|
Anh
|
|
2.4
|
2.3
|
4.7
|
5
|
12120181
|
Huỳnh Thị
|
Bé
|
|
3.6
|
4.5
|
8.1
|
6
|
12120047
|
Nguyễn Lưu
|
Bình
|
|
3.2
|
4.8
|
8.0
|
7
|
12120059
|
Trần Tiểu Linh
|
Đan
|
|
3.1
|
4.3
|
7.3
|
8
|
12120050
|
Cao Thị Huỳnh
|
Dao
|
|
3.0
|
3.8
|
6.8
|
9
|
12120400
|
Đồng Đơn
|
Định
|
|
2.4
|
4.8
|
7.2
|
10
|
13120188
|
Nguyễn Hoài
|
Đức
|
|
3.5
|
2.3
|
5.7
|
11
|
12120002
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
|
2.4
|
3.8
|
6.2
|
12
|
12120578
|
Trần Lộc
|
Đức
|
|
3.7
|
4.0
|
7.7
|
13
|
13120012
|
Lê Nguyễn Thanh
|
Dung
|
|
3.8
|
6.0
|
9.8
|
14
|
12120053
|
Nguyễn Thị Thu
|
Dung
|
|
2.9
|
3.3
|
6.1
|
15
|
12120054
|
Phạm Nguyễn Cẩm
|
Dung
|
|
3.5
|
4.5
|
8.0
|
16
|
13120168
|
Phan Ngọc Kiều
|
Dung
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
17
|
13120171
|
Vương Ngọc Thảo
|
Dung
|
|
2.9
|
4.5
|
7.4
|
18
|
13120018
|
Hồ Phạm Thùy
|
Dương
|
|
2.9
|
4.8
|
7.7
|
19
|
12120056
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Dương
|
|
3.5
|
4.3
|
7.8
|
20
|
12120058
|
Nguyễn Viên Thái
|
Dương
|
|
3.5
|
4.3
|
7.8
|
21
|
12120029
|
Lý Thanh
|
Duy
|
|
2.9
|
5.3
|
8.2
|
22
|
12120480
|
Đỗ Thị Bích
|
Duyên
|
|
2.4
|
4.8
|
7.2
|
23
|
13120016
|
Trần Thị Thanh
|
Duyên
|
|
3.8
|
3.8
|
7.6
|
24
|
13120210
|
Bùi Ngọc
|
Hân
|
|
2.9
|
4.5
|
7.4
|
25
|
12120187
|
Dương Thị Mỹ
|
Hân
|
|
3.2
|
3.5
|
6.7
|
26
|
12120293
|
Nguyễn Hoàng Thục
|
Hân
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
27
|
12120384
|
Hoàng Thị Thúy
|
Hằng
|
|
3.7
|
3.8
|
7.4
|
28
|
12120064
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hằng
|
|
3.2
|
3.0
|
6.2
|
29
|
13120206
|
Lê Thị Thanh
|
Hằng
|
|
2.9
|
5.3
|
8.2
|
30
|
13120029
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hằng
|
|
3.7
|
3.5
|
7.2
|
31
|
12120592
|
Đặng Công
|
Hậu
|
|
2.8
|
3.8
|
6.6
|
32
|
12120257
|
Lê Thị Diệu
|
Hậu
|
|
3.6
|
3.5
|
7.1
|
33
|
12120548
|
Ngô Thị
|
Hiền
|
|
3.5
|
4.0
|
7.5
|
34
|
12120336
|
Phan Thị Bích
|
Hoa
|
|
2.5
|
3.3
|
5.8
|
35
|
12120407
|
Võ Thị
|
Hoa
|
|
2.9
|
3.8
|
6.7
|
36
|
12120468
|
Bùi Xuân
|
Hòa
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
37
|
12120209
|
Lương Thị
|
Hòa
|
|
2.7
|
4.0
|
6.7
|
38
|
13120040
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
|
3.7
|
3.3
|
7.0
|
39
|
13120037
|
Hồ Thị
|
Hoài
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
40
|
12120033
|
Đặng Thị Mỹ
|
Hương
|
|
3.2
|
3.8
|
7.0
|
41
|
12120006
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
|
3.3
|
4.0
|
7.3
|
42
|
12120306
|
Nguyễn Thị Quế
|
Hương
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
43
|
12120390
|
Trần Trúc
|
Hương
|
|
3.2
|
4.3
|
7.5
|
44
|
12120507
|
Võ Thị Diễm
|
Hương
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
45
|
12120074
|
Hoàng
|
Huy
|
|
2.9
|
4.8
|
7.7
|
46
|
12120189
|
Bùi Thị
|
Huyền
|
|
3.1
|
5.5
|
8.6
|
47
|
12120513
|
Lê Thị Mỹ
|
Huyền
|
|
2.5
|
4.3
|
6.8
|
48
|
12120585
|
Nguyễn Kim
|
Huyền
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
49
|
12120076
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
|
2.8
|
3.5
|
6.3
|
50
|
12120586
|
Trần Lê Mỹ
|
Huyền
|
|
3.0
|
3.5
|
6.5
|
51
|
12120532
|
Trần Hoàng
|
Khang
|
|
2.3
|
2.8
|
5.1
|
52
|
12120080
|
Ngô Hữu
|
Khiêm
|
|
3.5
|
4.0
|
7.5
|
53
|
12120083
|
Phan Thị
|
Lài
|
|
3.4
|
3.8
|
7.2
|
54
|
12120220
|
Đinh Văn
|
Lâm
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
55
|
12120473
|
Huỳnh Thị
|
Lành
|
|
3.4
|
2.8
|
6.2
|
56
|
12120351
|
Lê Thị Như
|
Liên
|
|
3.6
|
3.5
|
7.1
|
57
|
12120172
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Liên
|
|
2.9
|
2.5
|
5.4
|
58
|
12120394
|
Võ Ngọc Trúc
|
Linh
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
59
|
12120553
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
|
3.2
|
6.0
|
9.2
|
60
|
12120420
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Loan
|
|
3.6
|
5.5
|
9.1
|
61
|
12120010
|
Phan Hoàng
|
Nam
|
|
2.8
|
3.3
|
6.0
|
62
|
12120212
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
|
3.6
|
4.0
|
7.6
|
63
|
12120380
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
|
3.2
|
3.3
|
6.5
|
64
|
12120034
|
Trần Thị
|
Nga
|
|
3.7
|
4.0
|
7.7
|
65
|
13120293
|
Bùi Kim
|
Ngân
|
|
2.9
|
4.5
|
7.4
|
66
|
13120060
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
67
|
12120354
|
Trần Thị
|
Ngân
|
|
2.9
|
5.8
|
8.7
|
68
|
12120031
|
Lê Thị Mỹ
|
Ngọc
|
|
3.6
|
3.5
|
7.1
|
69
|
12120102
|
Lê Thị Như
|
Ngọc
|
|
3.5
|
5.0
|
8.5
|
70
|
12120449
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
|
2.9
|
3.8
|
6.7
|
71
|
11121009
|
Nguyễn Phước Nguyê
|
Ngọc
|
|
0.0
|
1.0
|
1.0
|
72
|
11120038
|
Trần Thị Minh
|
Ngọc
|
|
3.9
|
4.3
|
8.1
|
73
|
12120518
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
|
3.6
|
3.0
|
6.6
|
74
|
12120290
|
Nguyễn Thị ý
|
Nhi
|
|
3.7
|
5.5
|
9.2
|
75
|
12120557
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
|
3.6
|
2.8
|
6.4
|
76
|
12120416
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
|
3.2
|
3.0
|
6.2
|
77
|
12120620
|
Trương Hồng
|
Như
|
|
3.1
|
4.0
|
7.1
|
78
|
12120244
|
Ngô Thị Mỹ
|
Nhung
|
|
3.1
|
3.5
|
6.6
|
79
|
12120111
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
|
2.9
|
2.3
|
5.2
|
80
|
12120559
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phụng
|
|
3.2
|
5.0
|
8.2
|
81
|
12120294
|
Nguyễn Thị Xuyên
|
Quy
|
|
2.6
|
4.0
|
6.6
|
82
|
12120451
|
Nguyễn Lệ
|
Quyên
|
|
3.2
|
3.8
|
7.0
|
83
|
12120019
|
Lê Thị Bé
|
Sáu
|
|
3.2
|
5.3
|
8.5
|
84
|
12120431
|
Bùi Công
|
Sơn
|
|
3.4
|
4.0
|
7.4
|
85
|
13120367
|
Đinh Nguyễn Minh
|
Tâm
|
|
2.9
|
2.3
|
5.2
|
86
|
12120217
|
Dương Thị Thanh
|
Tâm
|
|
3.3
|
3.5
|
6.8
|
87
|
12120285
|
Phan Nguyễn Nhựt
|
Tân
|
|
2.4
|
4.3
|
6.7
|
88
|
12120200
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
|
3.6
|
5.5
|
9.1
|
89
|
12120562
|
Ninh Thị
|
Thắm
|
|
2.6
|
4.5
|
7.1
|
90
|
12120321
|
Trần Thị
|
Thanh
|
|
4.3
|
4.5
|
8.8
|
91
|
12120323
|
Bùi Ngọc
|
Thảo
|
|
4.0
|
3.5
|
7.5
|
92
|
11143129
|
Lê Phương
|
Thảo
|
|
2.9
|
2.8
|
5.7
|
93
|
13120378
|
Nguyễn Thị Như
|
Thảo
|
|
3.7
|
4.5
|
8.2
|
94
|
12120021
|
Phạm Thị
|
Thảo
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
95
|
12120127
|
Phan Thị Thanh
|
Thảo
|
|
3.3
|
3.3
|
6.6
|
96
|
12120413
|
Huỳnh Trúc
|
Thiên
|
|
2.7
|
3.5
|
6.2
|
97
|
12120219
|
Nay
|
Thiên
|
|
2.6
|
3.0
|
5.6
|
98
|
13120097
|
Trương Thị Hải
|
Thơ
|
|
3.7
|
5.0
|
8.7
|
99
|
13120099
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Thu
|
|
3.8
|
4.8
|
8.6
|
100
|
13120407
|
Đặng Anh
|
Thư
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
101
|
12120438
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
|
2.8
|
3.0
|
5.8
|
102
|
12120131
|
Lê Hữu
|
Thuận
|
|
2.9
|
4.8
|
7.7
|
103
|
12120483
|
Nguyễn Đức
|
Thuật
|
|
3.8
|
4.3
|
8.0
|
104
|
12120494
|
Hoàng Nguyễn Hoài
|
Thương
|
|
4.1
|
3.8
|
7.8
|
105
|
12122237
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thương
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
106
|
12120139
|
Trần Hoài
|
Thương
|
|
3.3
|
2.0
|
5.3
|
107
|
12120527
|
Lê Thị Thanh
|
Thúy
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
108
|
12120523
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
|
3.6
|
5.5
|
9.1
|
109
|
12120202
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Thúy
|
|
3.2
|
5.0
|
8.2
|
110
|
12120132
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
|
4.1
|
3.8
|
7.8
|
111
|
12120604
|
Phan Thanh
|
Thúy
|
|
3.5
|
2.0
|
5.5
|
112
|
12120133
|
Trần Thị
|
Thúy
|
|
2.8
|
2.3
|
5.1
|
113
|
12120135
|
Trần Thị Thu
|
Thủy
|
|
3.2
|
4.8
|
8.0
|
114
|
12120566
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
|
3.0
|
3.3
|
6.3
|
115
|
12120291
|
Phạm Trọng
|
Tiến
|
|
2.9
|
3.5
|
6.4
|
116
|
11143106
|
Ngô Ngọc
|
Toàn
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
117
|
11143196
|
Trần Thị Hương
|
Trà
|
|
3.4
|
3.8
|
7.2
|
118
|
13120428
|
Đỗ Thị Bích
|
Trâm
|
|
2.7
|
2.0
|
4.7
|
119
|
12120145
|
Ngô Ngọc Huyền
|
Trang
|
|
2.4
|
2.0
|
4.4
|
120
|
12120216
|
Nông Thị
|
Trang
|
|
2.6
|
4.0
|
6.6
|
121
|
12120148
|
Vũ Thiên
|
Trang
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
122
|
12120568
|
Nguyễn Hoàng
|
Trí
|
|
3.4
|
4.3
|
7.7
|
123
|
12120457
|
Phạm Thị Cẩm
|
Trinh
|
|
3.4
|
3.8
|
7.1
|
124
|
12120026
|
Lê Thanh
|
Trung
|
|
2.4
|
3.3
|
5.7
|
125
|
12120159
|
Đặng Thanh
|
Tùng
|
|
2.9
|
4.3
|
7.2
|
126
|
12120542
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
|
3.9
|
3.5
|
7.4
|
127
|
12120207
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
|
3.2
|
3.5
|
6.7
|
128
|
12120572
|
Tiết Thanh
|
Vân
|
|
3.2
|
3.5
|
6.7
|
129
|
12120163
|
Trịnh Bích
|
Vân
|
|
3.2
|
3.5
|
6.7
|
130
|
12120598
|
Lê Xuân
|
Văn
|
|
2.9
|
3.3
|
6.2
|
131
|
12120161
|
Trần Thế
|
Văn
|
|
2.4
|
3.0
|
5.4
|
132
|
12120458
|
Bạch Thị Tường
|
Vi
|
|
2.9
|
5.3
|
8.2
|
133
|
12120326
|
Đào Thị Minh
|
Vy
|
|
3.5
|
2.3
|
5.7
|
134
|
12120505
|
Phan Thị Thanh
|
Xuân
|
|
2.4
|
4.0
|
6.4
|
|
|
Số lần xem trang : 15108 Nhập ngày : 03-07-2015 Điều chỉnh lần cuối : 06-07-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|