Thống kê
Số lần xem
Đang xem 110
Toàn hệ thống 2224
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

6

4.48

Giỏi (8-9)

18

13.43

Khá (7,0-8)

44

32.84

Trung bình khá (6-7)

46

34.33

Trung bình (5-6)

16

11.94

Trung bình yếu (4-5)

3

2.24

Kém

1

0.75

Tổng cộng

134

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

12120319

Hoàng Quỳnh

Anh

 

3.5

3.3

6.8

2

12120233

Lê Công Bảo

Anh

 

2.4

4.8

7.2

3

13120144

Nguyễn Thị Kim

Anh

 

2.8

5.5

8.3

4

12120043

Trần Thị Tú

Anh

 

2.4

2.3

4.7

5

12120181

Huỳnh Thị

 

3.6

4.5

8.1

6

12120047

Nguyễn Lưu

Bình

 

3.2

4.8

8.0

7

12120059

Trần Tiểu Linh

Đan

 

3.1

4.3

7.3

8

12120050

Cao Thị Huỳnh

Dao

 

3.0

3.8

6.8

9

12120400

Đồng Đơn

Định

 

2.4

4.8

7.2

10

13120188

Nguyễn Hoài

Đức

 

3.5

2.3

5.7

11

12120002

Nguyễn Văn

Đức

 

2.4

3.8

6.2

12

12120578

Trần Lộc

Đức

 

3.7

4.0

7.7

13

13120012

Lê Nguyễn Thanh

Dung

 

3.8

6.0

9.8

14

12120053

Nguyễn Thị Thu

Dung

 

2.9

3.3

6.1

15

12120054

Phạm Nguyễn Cẩm

Dung

 

3.5

4.5

8.0

16

13120168

Phan Ngọc Kiều

Dung

 

2.9

4.3

7.2

17

13120171

Vương Ngọc Thảo

Dung

 

2.9

4.5

7.4

18

13120018

Hồ Phạm Thùy

Dương

 

2.9

4.8

7.7

19

12120056

Huỳnh Thị Thùy

Dương

 

3.5

4.3

7.8

20

12120058

Nguyễn Viên Thái

Dương

 

3.5

4.3

7.8

21

12120029

Lý Thanh

Duy

 

2.9

5.3

8.2

22

12120480

Đỗ Thị Bích

Duyên

 

2.4

4.8

7.2

23

13120016

Trần Thị Thanh

Duyên

 

3.8

3.8

7.6

24

13120210

Bùi Ngọc

Hân

 

2.9

4.5

7.4

25

12120187

Dương Thị Mỹ

Hân

 

3.2

3.5

6.7

26

12120293

Nguyễn Hoàng Thục

Hân

 

2.9

3.3

6.2

27

12120384

Hoàng Thị Thúy

Hằng

 

3.7

3.8

7.4

28

12120064

Huỳnh Thị Thanh

Hằng

 

3.2

3.0

6.2

29

13120206

Lê Thị Thanh

Hằng

 

2.9

5.3

8.2

30

13120029

Nguyễn Thị Mỹ

Hằng

 

3.7

3.5

7.2

31

12120592

Đặng Công

Hậu

 

2.8

3.8

6.6

32

12120257

Lê Thị Diệu

Hậu

 

3.6

3.5

7.1

33

12120548

Ngô Thị

Hiền

 

3.5

4.0

7.5

34

12120336

Phan Thị Bích

Hoa

 

2.5

3.3

5.8

35

12120407

Võ Thị

Hoa

 

2.9

3.8

6.7

36

12120468

Bùi Xuân

Hòa

 

2.9

3.3

6.2

37

12120209

Lương Thị

Hòa

 

2.7

4.0

6.7

38

13120040

Nguyễn Thị

Hòa

 

3.7

3.3

7.0

39

13120037

Hồ Thị

Hoài

 

2.9

4.3

7.2

40

12120033

Đặng Thị Mỹ

Hương

 

3.2

3.8

7.0

41

12120006

Nguyễn Thị Lan

Hương

 

3.3

4.0

7.3

42

12120306

Nguyễn Thị Quế

Hương

 

2.7

3.5

6.2

43

12120390

Trần Trúc

Hương

 

3.2

4.3

7.5

44

12120507

Võ Thị Diễm

Hương

 

2.9

3.3

6.2

45

12120074

Hoàng

Huy

 

2.9

4.8

7.7

46

12120189

Bùi Thị

Huyền

 

3.1

5.5

8.6

47

12120513

Lê Thị Mỹ

Huyền

 

2.5

4.3

6.8

48

12120585

Nguyễn Kim

Huyền

 

2.9

3.3

6.2

49

12120076

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

 

2.8

3.5

6.3

50

12120586

Trần Lê Mỹ

Huyền

 

3.0

3.5

6.5

51

12120532

Trần Hoàng

Khang

 

2.3

2.8

5.1

52

12120080

Ngô Hữu

Khiêm

 

3.5

4.0

7.5

53

12120083

Phan Thị

Lài

 

3.4

3.8

7.2

54

12120220

Đinh Văn

Lâm

 

2.5

3.5

6.0

55

12120473

Huỳnh Thị

Lành

 

3.4

2.8

6.2

56

12120351

Lê Thị Như

Liên

 

3.6

3.5

7.1

57

12120172

Nguyễn Thị Ngọc

Liên

 

2.9

2.5

5.4

58

12120394

Võ Ngọc Trúc

Linh

 

2.7

3.5

6.2

59

12120553

Nguyễn Thị Kim

Loan

 

3.2

6.0

9.2

60

12120420

Nguyễn Thị Phượng

Loan

 

3.6

5.5

9.1

61

12120010

Phan Hoàng

Nam

 

2.8

3.3

6.0

62

12120212

Nguyễn Thị

Nga

 

3.6

4.0

7.6

63

12120380

Nguyễn Thị Thanh

Nga

 

3.2

3.3

6.5

64

12120034

Trần Thị

Nga

 

3.7

4.0

7.7

65

13120293

Bùi Kim

Ngân

 

2.9

4.5

7.4

66

13120060

Nguyễn Thị Thanh

Ngân

 

2.9

4.3

7.2

67

12120354

Trần Thị

Ngân

 

2.9

5.8

8.7

68

12120031

Lê Thị Mỹ

Ngọc

 

3.6

3.5

7.1

69

12120102

Lê Thị Như

Ngọc

 

3.5

5.0

8.5

70

12120449

Nguyễn Hoàng Bảo

Ngọc

 

2.9

3.8

6.7

71

11121009

Nguyễn Phước Nguyê

Ngọc

 

0.0

1.0

1.0

72

11120038

Trần Thị Minh

Ngọc

 

3.9

4.3

8.1

73

12120518

Nguyễn Minh

Nhật

 

3.6

3.0

6.6

74

12120290

Nguyễn Thị ý

Nhi

 

3.7

5.5

9.2

75

12120557

Nguyễn Thị Yến

Nhi

 

3.6

2.8

6.4

76

12120416

Nguyễn Yến

Nhi

 

3.2

3.0

6.2

77

12120620

Trương Hồng

Như

 

3.1

4.0

7.1

78

12120244

Ngô Thị Mỹ

Nhung

 

3.1

3.5

6.6

79

12120111

Lê Thị Kim

Oanh

 

2.9

2.3

5.2

80

12120559

Nguyễn Thị Kim

Phụng

 

3.2

5.0

8.2

81

12120294

Nguyễn Thị Xuyên

Quy

 

2.6

4.0

6.6

82

12120451

Nguyễn Lệ

Quyên

 

3.2

3.8

7.0

83

12120019

Lê Thị Bé

Sáu

 

3.2

5.3

8.5

84

12120431

Bùi Công

Sơn

 

3.4

4.0

7.4

85

13120367

Đinh Nguyễn Minh

Tâm

 

2.9

2.3

5.2

86

12120217

Dương Thị Thanh

Tâm

 

3.3

3.5

6.8

87

12120285

Phan Nguyễn Nhựt

Tân

 

2.4

4.3

6.7

88

12120200

Nguyễn Thị

Thắm

 

3.6

5.5

9.1

89

12120562

Ninh Thị

Thắm

 

2.6

4.5

7.1

90

12120321

Trần Thị

Thanh

 

4.3

4.5

8.8

91

12120323

Bùi Ngọc

Thảo

 

4.0

3.5

7.5

92

11143129

Lê Phương

Thảo

 

2.9

2.8

5.7

93

13120378

Nguyễn Thị Như

Thảo

 

3.7

4.5

8.2

94

12120021

Phạm Thị

Thảo

 

2.7

3.5

6.2

95

12120127

Phan Thị Thanh

Thảo

 

3.3

3.3

6.6

96

12120413

Huỳnh Trúc

Thiên

 

2.7

3.5

6.2

97

12120219

Nay

Thiên

 

2.6

3.0

5.6

98

13120097

Trương Thị Hải

Thơ

 

3.7

5.0

8.7

99

13120099

Huỳnh Thị Lệ

Thu

 

3.8

4.8

8.6

100

13120407

Đặng Anh

Thư

 

2.9

3.3

6.2

101

12120438

Nguyễn Minh

Thư

 

2.8

3.0

5.8

102

12120131

Lê Hữu

Thuận

 

2.9

4.8

7.7

103

12120483

Nguyễn Đức

Thuật

 

3.8

4.3

8.0

104

12120494

Hoàng Nguyễn Hoài

Thương

 

4.1

3.8

7.8

105

12122237

Nguyễn Thị Minh

Thương

 

2.9

3.3

6.2

106

12120139

Trần Hoài

Thương

 

3.3

2.0

5.3

107

12120527

Lê Thị Thanh

Thúy

 

2.9

4.3

7.2

108

12120523

Nguyễn Thị

Thúy

 

3.6

5.5

9.1

109

12120202

Nguyễn Thị Mộng

Thúy

 

3.2

5.0

8.2

110

12120132

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

 

4.1

3.8

7.8

111

12120604

Phan Thanh

Thúy

 

3.5

2.0

5.5

112

12120133

Trần Thị

Thúy

 

2.8

2.3

5.1

113

12120135

Trần Thị Thu

Thủy

 

3.2

4.8

8.0

114

12120566

Trần Thị Cẩm

Tiên

 

3.0

3.3

6.3

115

12120291

Phạm Trọng

Tiến

 

2.9

3.5

6.4

116

11143106

Ngô Ngọc

Toàn

 

2.9

4.3

7.2

117

11143196

Trần Thị Hương

Trà

 

3.4

3.8

7.2

118

13120428

Đỗ Thị Bích

Trâm

 

2.7

2.0

4.7

119

12120145

Ngô Ngọc Huyền

Trang

 

2.4

2.0

4.4

120

12120216

Nông Thị

Trang

 

2.6

4.0

6.6

121

12120148

Vũ Thiên

Trang

 

2.4

2.8

5.2

122

12120568

Nguyễn Hoàng

Trí

 

3.4

4.3

7.7

123

12120457

Phạm Thị Cẩm

Trinh

 

3.4

3.8

7.1

124

12120026

Lê Thanh

Trung

 

2.4

3.3

5.7

125

12120159

Đặng Thanh

Tùng

 

2.9

4.3

7.2

126

12120542

Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

 

3.9

3.5

7.4

127

12120207

Nguyễn Thị

Vân

 

3.2

3.5

6.7

128

12120572

Tiết Thanh

Vân

 

3.2

3.5

6.7

129

12120163

Trịnh Bích

Vân

 

3.2

3.5

6.7

130

12120598

Lê Xuân

Văn

 

2.9

3.3

6.2

131

12120161

Trần Thế

Văn

 

2.4

3.0

5.4

132

12120458

Bạch Thị Tường

Vi

 

2.9

5.3

8.2

133

12120326

Đào Thị Minh

Vy

 

3.5

2.3

5.7

134

12120505

Phan Thị Thanh

Xuân

 

2.4

4.0

6.4

 

 

 

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15108
Nhập ngày : 03-07-2015
Điều chỉnh lần cuối : 06-07-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007