Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
1
|
3.03
|
B+. Giỏi (8-9)
|
1
|
3.03
|
B. Khá (7-8)
|
6
|
18.18
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
8
|
24.24
|
C. Trung bình (5-6)
|
11
|
33.33
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
4
|
12.12
|
F. Kém
|
2
|
6.06
|
Tổng cộng
|
33
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14124065
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
0.4
|
1.5
|
2.2
|
4.1
|
2
|
14122251
|
Nguyễn Thanh
|
Hiếu
|
0
|
0
|
3.4
|
3.4
|
3
|
14122269
|
Nguyễn Hữu Duy
|
Khang
|
0.4
|
1.7
|
4
|
6.1
|
4
|
14116355
|
Dương Thị Ngọc
|
Liên
|
0.6
|
1.4
|
3.6
|
5.6
|
5
|
14124130
|
Thạch Thị Phương
|
Linh
|
1
|
2
|
4
|
7
|
6
|
12155058
|
Đinh Thị Ngọc
|
Mai
|
1
|
1.6
|
3.6
|
6.2
|
7
|
14124162
|
Lê Thị Kiều
|
Na
|
1
|
2.8
|
3.4
|
7.2
|
8
|
12124232
|
Đỗ Thị
|
Nga
|
0.7
|
1.3
|
3
|
5
|
9
|
14124183
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
1
|
3
|
4.2
|
8.2
|
10
|
14124184
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngọc
|
1
|
2.9
|
3.6
|
7.5
|
11
|
14155029
|
Nguyễn Tuyền
|
Nguyên
|
1
|
2.6
|
5.8
|
9.4
|
12
|
15124901
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
1
|
2.1
|
4.2
|
7.3
|
13
|
14124212
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
14
|
13333379
|
Trần Thị Cẩm
|
Nhung
|
0.3
|
1.2
|
2.2
|
3.7
|
15
|
14124223
|
Lê Thị Mỵ
|
Nương
|
0.3
|
1.1
|
3.8
|
5.2
|
16
|
14124229
|
Đoàn Thanh
|
Phong
|
0.7
|
1.5
|
2.8
|
5
|
17
|
14155093
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Phụng
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
18
|
14124247
|
Nguyễn Tấn
|
Phước
|
0.5
|
1.4
|
2.6
|
4.5
|
19
|
14120161
|
Phạm Nhật
|
Quang
|
0.4
|
1.7
|
4
|
6.1
|
20
|
14120043
|
Trần Lê Diễm
|
Quyên
|
0.3
|
1
|
3
|
4.3
|
21
|
14154048
|
Nguyễn Văn
|
Sự
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
22
|
13333466
|
Huỳnh Hiệp
|
Tấn
|
0.8
|
1.3
|
3.4
|
5.5
|
23
|
13363275
|
Võ Huỳnh Phương
|
Thảo
|
0.8
|
1.2
|
3.4
|
5.4
|
24
|
12120129
|
Đào Thị
|
Thu
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
25
|
12120138
|
Hồ Thị
|
Thương
|
0.7
|
1.5
|
2.2
|
4.4
|
26
|
13333524
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thuy
|
1
|
1.1
|
3
|
5.1
|
27
|
13122456
|
Huỳnh Huyền
|
Trang
|
1
|
1.6
|
4
|
6.6
|
28
|
12124090
|
Trần Ngọc Thiên
|
Trang
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
29
|
14124408
|
Nguyễn Kim
|
Tùng
|
0.8
|
1.6
|
2.8
|
5.2
|
30
|
14120064
|
Đoàn Thị Thanh
|
Tuyền
|
1
|
1.4
|
4.8
|
7.2
|
31
|
14120201
|
Phạm Thị
|
Tuyết
|
1
|
1.5
|
3.6
|
6.1
|
32
|
13116776
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vi
|
1
|
1.9
|
2.6
|
5.5
|
33
|
14124428
|
Phan Thanh
|
Vũ
|
1
|
2.2
|
2.4
|
5.6
|
|
|
Số lần xem trang : 15110 Nhập ngày : 30-01-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-02-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|