Thống kê
Số lần xem
Đang xem 200
Toàn hệ thống 2617
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

A. Xuất sắc (9-10)

1

3.03

B+.  Giỏi (8-9)

1

3.03

B. Khá (7-8)

6

18.18

C+. Trung bình khá (6-7)

8

24.24

C. Trung bình (5-6)

11

33.33

D. Trung bình yếu (4-5)

4

12.12

F. Kém

2

6.06

Tổng cộng

33

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

14124065

Nguyễn Ngọc

Hải

0.4

1.5

2.2

4.1

2

14122251

Nguyễn Thanh

Hiếu

0

0

3.4

3.4

3

14122269

Nguyễn Hữu Duy

Khang

0.4

1.7

4

6.1

4

14116355

Dương Thị Ngọc

Liên

0.6

1.4

3.6

5.6

5

14124130

Thạch Thị Phương

Linh

1

2

4

7

6

12155058

Đinh Thị Ngọc

Mai

1

1.6

3.6

6.2

7

14124162

Lê Thị Kiều

Na

1

2.8

3.4

7.2

8

12124232

Đỗ Thị

Nga

0.7

1.3

3

5

9

14124183

Nguyễn Thị Hồng

Ngọc

1

3

4.2

8.2

10

14124184

Nguyễn Thị Kim

Ngọc

1

2.9

3.6

7.5

11

14155029

Nguyễn Tuyền

Nguyên

1

2.6

5.8

9.4

12

15124901

Nguyễn Trọng

Nhân

1

2.1

4.2

7.3

13

14124212

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

1

2.3

4

7.3

14

13333379

Trần Thị Cẩm

Nhung

0.3

1.2

2.2

3.7

15

14124223

Lê Thị Mỵ

Nương

0.3

1.1

3.8

5.2

16

14124229

Đoàn Thanh

Phong

0.7

1.5

2.8

5

17

14155093

Nguyễn Thị Kiều

Phụng

1

1.8

2.6

5.4

18

14124247

Nguyễn Tấn

Phước

0.5

1.4

2.6

4.5

19

14120161

Phạm Nhật

Quang

0.4

1.7

4

6.1

20

14120043

Trần Lê Diễm

Quyên

0.3

1

3

4.3

21

14154048

Nguyễn Văn

Sự

1

2.8

3.2

7

22

13333466

Huỳnh Hiệp

Tấn

0.8

1.3

3.4

5.5

23

13363275

Võ Huỳnh Phương

Thảo

0.8

1.2

3.4

5.4

24

12120129

Đào Thị

Thu

1

2.2

4.4

7.6

25

12120138

Hồ Thị

Thương

0.7

1.5

2.2

4.4

26

13333524

Nguyễn Thị Ngọc

Thuy

1

1.1

3

5.1

27

13122456

Huỳnh Huyền

Trang

1

1.6

4

6.6

28

12124090

Trần Ngọc Thiên

Trang

1

2.2

2.8

6

29

14124408

Nguyễn Kim

Tùng

0.8

1.6

2.8

5.2

30

14120064

Đoàn Thị Thanh

Tuyền

1

1.4

4.8

7.2

31

14120201

Phạm Thị

Tuyết

1

1.5

3.6

6.1

32

13116776

Nguyễn Thị Hồng

Vi

1

1.9

2.6

5.5

33

14124428

Phan Thanh

1

2.2

2.4

5.6

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15110
Nhập ngày : 30-01-2016
Điều chỉnh lần cuối : 04-02-2016

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007