Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
5
|
8.62
|
B+. Giỏi (8-9)
|
5
|
8.62
|
B. Khá (7,0-8)
|
12
|
20.69
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
22
|
37.93
|
C. Trung bình (5-6)
|
11
|
18.97
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
2
|
3.45
|
F. Kém
|
1
|
1.72
|
Tổng cộng
|
58
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
15121001
|
Trần Huỳnh
|
Anh
|
1
|
2.1
|
4.2
|
7.3
|
2
|
15121002
|
Bùi Thị Ngọc
|
Ánh
|
1
|
2.2
|
4.2
|
7.4
|
3
|
15121003
|
Nguyễn Đình
|
Âu
|
1
|
1.7
|
4.4
|
7.1
|
4
|
15121004
|
Lê Ngọc
|
Bách
|
1
|
2.7
|
5.4
|
9.1
|
5
|
15121006
|
Lê Thị Chân
|
Chân
|
1
|
1.7
|
3
|
5.7
|
6
|
15121007
|
Huỳnh Thị Kim
|
Chung
|
0.7
|
1.6
|
3.4
|
5.7
|
7
|
15121008
|
Lê Hoài
|
Cương
|
1
|
2.3
|
3.8
|
7.1
|
8
|
15121009
|
Phạm Đức
|
Cường
|
1
|
2.9
|
5.2
|
9.1
|
9
|
15121010
|
Phạm Thị Hồng
|
Diệu
|
0.7
|
2
|
1.8
|
4.5
|
10
|
15121011
|
Nguyễn Phước
|
Định
|
1
|
2.3
|
4.2
|
7.5
|
11
|
13333085
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
0.4
|
1.7
|
4
|
6.1
|
12
|
15121012
|
Trịnh Thị Mỹ
|
Duyên
|
1
|
1.4
|
3.6
|
6
|
13
|
15121013
|
Võ Thị Hiền
|
Duyên
|
1
|
1.7
|
4.4
|
7.1
|
14
|
15121014
|
Trần Văn
|
Giúp
|
0.9
|
1.6
|
4.2
|
6.7
|
15
|
15121015
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Hạ
|
1
|
1.7
|
3.6
|
6.3
|
16
|
15121018
|
Phạm Ngọc Như
|
Hằng
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
17
|
15121019
|
Nguyễn Văn Phương
|
Hiếu
|
0.9
|
1.9
|
4.2
|
7
|
18
|
15121021
|
Đinh Tấn
|
Hòa
|
0.7
|
1.3
|
3
|
5
|
19
|
15121024
|
Nghiêm Duy
|
Hoàng
|
1
|
1.9
|
3.8
|
6.7
|
20
|
15121025
|
Bùi Thị Thúy
|
Hoanh
|
1
|
1.9
|
3.8
|
6.7
|
21
|
15121026
|
Hà Ngọc
|
Huế
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
22
|
15121027
|
Lê Thị Phương
|
Huệ
|
0.9
|
1.1
|
3.6
|
5.6
|
23
|
15121028
|
Đặng Thị Ngọc
|
Huyền
|
1
|
1.9
|
3.4
|
6.3
|
24
|
15121029
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
0.9
|
2.1
|
3.4
|
6.4
|
25
|
15121031
|
Đổ Gia
|
Lạc
|
0.7
|
2.1
|
4.2
|
7
|
26
|
15121032
|
Ngô Thị Thùy
|
Linh
|
0.8
|
1.4
|
3.8
|
6
|
27
|
15121034
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Mai
|
1
|
2.6
|
5.4
|
9
|
28
|
15121035
|
Nguyễn Văn
|
Mến
|
0.3
|
0
|
2.4
|
2.7
|
29
|
15121036
|
Võ Thị Tuyết
|
Minh
|
1
|
2.4
|
5.2
|
8.6
|
30
|
15121037
|
Nguyễn Thị My
|
My
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
31
|
15121038
|
Trần Hữu
|
Nghĩa
|
1
|
2.1
|
4.4
|
7.5
|
32
|
15121039
|
Nguyễn Lê
|
Nguyên
|
1
|
2.3
|
4.2
|
7.5
|
33
|
15121040
|
Mai Đức
|
Nhân
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
34
|
15121041
|
Phạm Trần Thiện
|
Nhân
|
1
|
1.8
|
3.6
|
6.4
|
35
|
15121042
|
Lê Thành
|
Nhu
|
0.9
|
1.3
|
3.4
|
5.6
|
36
|
15121043
|
Đinh Thị Diễm
|
Phượng
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
37
|
15121044
|
Ngô Thị Cát
|
Phượng
|
1
|
2.1
|
4.6
|
7.7
|
38
|
15121046
|
Lý Hương
|
Quỳnh
|
1
|
1.7
|
3.4
|
6.1
|
39
|
14123072
|
Trương Thị Như
|
Quỳnh
|
0.9
|
1.2
|
2.2
|
4.3
|
40
|
15121047
|
Trương Thị Như
|
Quỳnh
|
0.9
|
1.5
|
4.2
|
6.6
|
41
|
15121048
|
Phạm Thị Tuyết
|
Sương
|
0.9
|
1.3
|
2.8
|
5
|
42
|
15121049
|
Trương Ngọc Mai
|
Thảo
|
1
|
2.2
|
3
|
6.2
|
43
|
15121050
|
Trần Xuân
|
Thế
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
44
|
15121053
|
Nguyễn Kiều
|
Tiên
|
1
|
2.3
|
3
|
6.3
|
45
|
15121054
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trâm
|
1
|
1.9
|
2.6
|
5.5
|
46
|
15121055
|
Lê Thị Ngọc
|
Trăm
|
1
|
2.1
|
4.2
|
7.3
|
47
|
15121067
|
Nguyễn Lê Hyền
|
Trân
|
1
|
1.1
|
4.6
|
6.7
|
48
|
15121056
|
Trương Thị Thùy
|
Trang
|
1
|
3
|
5
|
9
|
49
|
15121057
|
Bùi Khắc
|
Trí
|
0.6
|
0.9
|
3.6
|
5.1
|
50
|
15121058
|
Trần Thị
|
Trúc
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
51
|
13121191
|
Nguyễn Minh
|
Trung
|
1
|
2.4
|
2
|
5.4
|
52
|
15121059
|
Nguyễn Ngọc
|
Trường
|
0.6
|
1.7
|
2.8
|
5.1
|
53
|
15121060
|
Bùi Thị Kim
|
Uyên
|
1
|
3
|
5
|
9
|
54
|
15121061
|
Ká
|
Uyển
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
55
|
15121062
|
Phạm Thị Thanh
|
Vân
|
1
|
2.5
|
2.2
|
5.7
|
56
|
15121063
|
Huỳnh Thế
|
Viễn
|
0.8
|
2.1
|
3.6
|
6.5
|
57
|
15121064
|
Trần Nguyên Huyền
|
Vũ
|
0.9
|
1.9
|
4.8
|
7.6
|
58
|
15121065
|
Phạm Thị
|
Xuân
|
1
|
2.1
|
3.4
|
6.5
|
|
|
Số lần xem trang : 15160 Nhập ngày : 31-01-2016 Điều chỉnh lần cuối : 16-02-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Bảng điểm tổng hợp Kinh tế vi mô 1 - 5 lớp HK2 năm học 2020-2021(11-02-2022) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Chủ Nhật, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Năm, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2020-2021(18-01-2021) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Hai, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(31-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Bảy, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 3 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ Ba, Ca 1 - HK1 - Năm học 2019-2020(30-12-2019) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|