TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
|
Thứ
|
4
|
|
|
|
|
Nhóm 02
|
|
|
Lớp
|
DH17CD
|
100
|
|
|
|
Phòng RD303
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ 01
|
|
|
|
|
+/-
|
0.3
|
0.7
|
KQ
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
TL
|
KT
|
THI
|
KQ
|
1
|
15115002
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
DH15CB
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
2
|
17154002
|
Lê Bảo
|
Anh
|
DH17OT
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
3
|
17118005
|
Phan Văn Hùng
|
Anh
|
DH17CK
|
|
2.4
|
6.7
|
9.1
|
4
|
17118006
|
Nguyễn Thanh
|
Bá
|
DH17CK
|
|
3
|
1.8
|
4.8
|
5
|
17115005
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
DH17GN
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
6
|
17115007
|
Trần Thị Kim
|
Chung
|
DH17GN
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
7
|
17154009
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
DH17OT
|
|
2.4
|
2.8
|
5.2
|
8
|
17115012
|
Châu Thị Ngọc
|
Diễm
|
DH17GN
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
9
|
14154048
|
Nguyễn Hoàng
|
Diễn
|
DH14OT
|
|
1.8
|
v
|
v
|
10
|
14153070
|
Mai Thạch
|
Dũ
|
DH14CD
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
11
|
17153017
|
Nguyễn Hồng
|
Dung
|
DH17CD
|
1
|
3
|
5.6
|
9.6
|
12
|
17153021
|
Đặng Thế
|
Duy
|
DH17CD
|
1
|
3
|
3.2
|
7.2
|
13
|
17153022
|
Đào Phụng
|
Duy
|
DH17CD
|
|
2.7
|
2.5
|
5.2
|
14
|
17154022
|
Đinh Nguyễn Đình
|
Duy
|
DH17OT
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
15
|
17118027
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
DH17CC
|
|
1.8
|
3.5
|
5.3
|
16
|
17115024
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
DH17GN
|
|
2.7
|
6.7
|
9.4
|
17
|
17153019
|
Nguyễn Hoàng
|
Dương
|
DH17CD
|
1
|
3
|
5.6
|
9.6
|
18
|
17118025
|
Nguyễn Mậu
|
Dương
|
DH17CC
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
19
|
17154011
|
Đặng Thành
|
Đạt
|
DH17OT
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
20
|
17154012
|
Nguyễn Quân
|
Đạt
|
DH17OT
|
|
3
|
3.2
|
6.2
|
21
|
14118137
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
DH14CC
|
|
1.9
|
5.6
|
7.5
|
22
|
17154013
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
DH17OT
|
|
3
|
5.6
|
8.6
|
23
|
17153016
|
Nguyễn Trung
|
Đức
|
DH17CD
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
24
|
17118026
|
Lê Đình
|
Đường
|
DH17CK
|
|
1.8
|
2.8
|
4.6
|
25
|
17154023
|
Nguyễn Hoàng Trường
|
Giang
|
DH17OT
|
|
2.7
|
7.0
|
9.7
|
26
|
17118031
|
Trần Thanh
|
Giang
|
DH17CK
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
27
|
14114032
|
Nguyễn Mai Thái
|
Hà
|
DH14CB
|
|
2.4
|
v
|
v
|
28
|
17154026
|
Tiết Huỳnh Ngọc
|
Hải
|
DH17OT
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
29
|
17153025
|
Trần Sơn
|
Hải
|
DH17CD
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
30
|
17153026
|
Nguyễn Trường
|
Hận
|
DH17CD
|
|
2.4
|
3.9
|
6.3
|
31
|
17153027
|
Lê Trung
|
Hậu
|
DH17CD
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
32
|
14118025
|
Lê Quang
|
Hiển
|
DH14CK
|
|
2.4
|
1.8
|
4.2
|
33
|
14114362
|
Đoàn Trung
|
Hiếu
|
DH14CB
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
34
|
15115049
|
Nguyễn Đình
|
Hiếu
|
DH15CB
|
|
3
|
0.7
|
3.7
|
35
|
14118158
|
Vũ Văn
|
Hiếu
|
DH14CK
|
|
V
|
v
|
v
|
36
|
17115038
|
Vương Thị Thanh
|
Hoa
|
DH17GN
|
|
1.8
|
6.7
|
8.5
|
37
|
14118168
|
Nguyễn Thái
|
Học
|
DH14CK
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
38
|
16118056
|
Lê Long
|
Hồ
|
DH16CC
|
|
2.7
|
3.9
|
6.6
|
39
|
17154036
|
Hà Quang
|
Huy
|
DH17OT
|
0.7
|
3
|
6.3
|
10.0
|
40
|
17115050
|
Trần Thị Như
|
Huỳnh
|
DH17CB
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
41
|
15115066
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
DH15GN
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
42
|
17118047
|
Nguyễn Hữu
|
Khang
|
DH17CK
|
|
1.8
|
0.4
|
2.2
|
43
|
17153034
|
Lê Văn
|
Khanh
|
DH17CD
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
44
|
17153035
|
Dương Quốc
|
Khánh
|
DH17CD
|
|
3
|
3.2
|
6.2
|
45
|
17154041
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
DH17OT
|
|
3
|
1.4
|
4.4
|
Tổ 02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
17153038
|
Nguyễn Tiến
|
Khoa
|
DH17CD
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
2
|
17137037
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
DH17NL
|
|
1.5
|
2.1
|
3.6
|
3
|
16118076
|
Vũ Hoàng
|
Kim
|
DH16CK
|
|
1.8
|
5.6
|
7.4
|
4
|
17153041
|
Lương Chí
|
Lập
|
DH17CD
|
1
|
1.5
|
7.0
|
9.5
|
5
|
17115064
|
Nguyễn Thị Thu
|
Loan
|
DH17GB
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
6
|
17153043
|
Lâm Vũ
|
Long
|
DH17CD
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
7
|
17115066
|
Trần Thanh
|
Long
|
DH17CB
|
0.7
|
3
|
6.3
|
10.0
|
8
|
17137040
|
Hồ Quốc
|
Lộc
|
DH17NL
|
|
1.8
|
2.8
|
4.6
|
9
|
16115103
|
Phạm Văn
|
Mạnh
|
DH16CB
|
|
1.9
|
2.1
|
4.0
|
10
|
17118059
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Mi
|
DH17CK
|
|
1.5
|
2.8
|
4.3
|
|
14118198
|
Mai Văn
|
Minh
|
DH14CK
|
|
V
|
v
|
v
|
11
|
16118102
|
Phạm Nhựt
|
Minh
|
DH16CK
|
|
1.2
|
2.1
|
3.3
|
12
|
13153152
|
Đặng Hoàng
|
Nam
|
DH13CD
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
13
|
14115343
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
DH14GN
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
14
|
17154057
|
Trần Văn Hoài
|
Nam
|
DH17OT
|
|
3
|
5.6
|
8.6
|
15
|
15153043
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Nguyên
|
DH15CD
|
|
2.4
|
5.6
|
8.0
|
16
|
17154061
|
Phan Thị Hoài
|
Nhã
|
DH17OT
|
|
1.5
|
6.8
|
8.3
|
17
|
17153049
|
Hoàng Đình
|
Nhân
|
DH17CD
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
18
|
16115129
|
Phan Thị Hồng
|
Nhung
|
DH16CB
|
1
|
2.4
|
0.7
|
4.1
|
19
|
17115079
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
DH17GN
|
|
1.9
|
4.6
|
6.5
|
20
|
17153053
|
Đoàn Trần Minh
|
Nhựt
|
DH17CD
|
|
2.7
|
6.0
|
8.7
|
21
|
17115080
|
Dương Ngọc
|
Ni
|
DH17GB
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
22
|
17153054
|
Dương Trung
|
Ninh
|
DH17CD
|
|
3
|
0.7
|
3.7
|
23
|
15154038
|
Đặng Thanh
|
Phong
|
DH15OT
|
|
1.5
|
5.6
|
7.1
|
24
|
17118078
|
Nguyễn Lê
|
Phong
|
DH17CK
|
|
1.5
|
7.0
|
8.5
|
25
|
17154070
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
DH17OT
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
26
|
17153055
|
Trương Hoàng
|
Phong
|
DH17CD
|
|
2.4
|
2.1
|
4.5
|
27
|
17154073
|
Đặng Hữu
|
Phước
|
DH17OT
|
|
1.5
|
7.0
|
8.5
|
28
|
17153059
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
DH17CD
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
29
|
17153064
|
Kiều Văn
|
Tấn
|
DH17CD
|
|
2.7
|
5.6
|
8.3
|
30
|
17115098
|
Trần Thị Thanh
|
Thanh
|
DH17GN
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
31
|
17118100
|
Đoàn Tấn
|
Thành
|
DH17CC
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
32
|
17154093
|
Ngần Văn
|
Thành
|
DH17OT
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
33
|
17115096
|
Nguyễn Thái Hoàng
|
Thân
|
DH17GN
|
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
34
|
15137056
|
Huỳnh Phúc
|
Thịnh
|
DH15NL
|
|
1.5
|
v
|
v
|
35
|
17154096
|
Nguyễn Tấn
|
Thọ
|
DH17OT
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
36
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
|
V
|
v
|
v
|
37
|
17154098
|
Trần ĐìNh
|
Thông
|
DH17OT
|
|
1.5
|
6.3
|
7.8
|
38
|
17153068
|
Phan Anh
|
Thơ
|
DH17CD
|
1
|
3
|
5.6
|
9.6
|
39
|
15115163
|
Huỳnh Thiên Xuân
|
Thy
|
DH15GN
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
40
|
17153070
|
Nguyễn Trọng
|
Tiến
|
DH17CD
|
|
3
|
6.7
|
9.7
|
41
|
15115167
|
Trần Thiện
|
Tiến
|
DH15GN
|
|
1.5
|
0.0
|
1.5
|
42
|
17154105
|
Nguyễn Trung
|
Tín
|
DH17OT
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
43
|
16115185
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Trinh
|
DH16CB
|
1
|
2.2
|
5.3
|
8.5
|
44
|
17153077
|
Phan Bảo
|
Trọng
|
DH17CD
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
45
|
14118086
|
Nguyễn Công
|
Truyền
|
DH14CK
|
|
1.5
|
3.5
|
5.0
|
46
|
14118292
|
Nguyễn Tấn
|
Truyền
|
DH14CK
|
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
47
|
17154113
|
Võ Thương
|
Trường
|
DH17OT
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
48
|
14118092
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tú
|
DH14CC
|
|
1.5
|
0.7
|
2.2
|
49
|
15114192
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
DH15CB
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
50
|
17154116
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
DH17OT
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
51
|
16118171
|
Đoàn Đình
|
Văn
|
DH16CC
|
|
2.2
|
2.8
|
5.0
|
52
|
17115134
|
Trần Thị Hồng
|
Vân
|
DH17GN
|
|
1.5
|
5.3
|
6.8
|
53
|
17154119
|
Nguyễn Minh
|
ViỄn
|
DH17OT
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
54
|
17153079
|
Võ Quốc
|
Việt
|
DH17CD
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
55
|
17118142
|
Võ Tấn
|
Vũ
|
DH17CK
|
|
2.4
|
3.2
|
5.6
|
56
|
17153080
|
Hoàng Thanh
|
Vương
|
DH17CD
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
57
|
17153081
|
Dương Bảo
|
Ý
|
DH17CD
|
|
1.5
|
4.6
|
6.1
|
Số lần xem trang : 15081 Nhập ngày : 05-03-2019 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2015-2016(02-08-2016) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm TINCHI13(22-09-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 03(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 06 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 07 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2013-2014 - Nhóm 01(04-09-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 002(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(22-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|