TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ 6
|
456
|
|
|
|
|
Nhóm
|
3
|
207148
|
Lớp:
|
DH19NL
|
79
|
|
|
|
Phòng:
|
PV233
|
2TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KQ
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
TL
|
KT
|
THI
|
KQ
|
1
|
19137001
|
Nguyễn Duy
|
An
|
DH19NL
|
|
V
|
V
|
V
|
2
|
19137002
|
Châu Thanh Hoàng
|
Anh
|
DH19NL
|
|
2.1
|
6.0
|
8.1
|
3
|
19137004
|
Nguyễn Chí
|
Bảo
|
DH19NL
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
4
|
19137005
|
Nguyễn Hữu
|
Chấn
|
DH19NL
|
|
2.7
|
1.4
|
4.1
|
5
|
19137006
|
Lê Ngô
|
Chí
|
DH19NL
|
1
|
1.8
|
2.8
|
5.6
|
6
|
17153010
|
Vương Quốc Viết
|
Chí
|
DH17CD
|
|
V
|
V
|
V
|
7
|
19137007
|
Nguyễn Vương
|
Chiến
|
DH19NL
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
8
|
19137009
|
Huỳnh Tấn
|
Cường
|
DH19NL
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
9
|
19137011
|
Nguyễn Long
|
Cường
|
DH19NL
|
|
3
|
5.0
|
8.0
|
10
|
18154031
|
Nguyễn Minh
|
Dương
|
DH18OT
|
|
1.8
|
0.0
|
1.8
|
11
|
19137012
|
Nguyễn Văn
|
Đảm
|
DH19NL
|
|
3
|
1.5
|
4.5
|
12
|
19137013
|
Hồ Dương Tuấn
|
Đạt
|
DH19NL
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
13
|
19118034
|
Nguyễn Công
|
Đạt
|
DH19CK
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
14
|
19137014
|
Trần Minh
|
Đạt
|
DH19NL
|
|
3
|
2.0
|
5.0
|
15
|
18118026
|
Nguyễn Huỳnh
|
Đức
|
DH18CK
|
|
1.5
|
2.5
|
4.0
|
16
|
19154035
|
Trần Hoàng
|
Hà
|
DH19OT
|
|
2.4
|
5.6
|
8.0
|
17
|
19137018
|
Phạm Duy
|
Hạnh
|
DH19NL
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
18
|
19137020
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
DH19NL
|
|
2.5
|
3.5
|
6.0
|
19
|
18154038
|
Lê Thanh
|
Hòa
|
DH18OT
|
|
1.5
|
4.0
|
5.5
|
20
|
19137021
|
Phạm Công
|
Hoàng
|
DH19NL
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
21
|
19137022
|
Phạm Văn Trí
|
Hùng
|
DH19NL
|
|
2.4
|
2.6
|
5.0
|
22
|
19137025
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
DH19NL
|
|
2.7
|
4.6
|
7.3
|
23
|
19137027
|
Nguyễn Trần Gia
|
Huy
|
DH19NL
|
|
3
|
1.0
|
4.0
|
24
|
19137028
|
Sầm Khắc
|
Huy
|
DH19NL
|
0.7
|
3
|
6.3
|
10.0
|
25
|
19137029
|
Trần Văn
|
Huy
|
DH19NL
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
26
|
19137023
|
Ngô Trần
|
Hưng
|
DH19NL
|
|
1.8
|
1.4
|
3.2
|
27
|
19137024
|
Bùi Ngô Gia
|
Hữu
|
DH19NL
|
|
3
|
2.6
|
5.6
|
28
|
19137031
|
Đặng Hoàng
|
Khang
|
DH19NL
|
1
|
3
|
4.7
|
8.7
|
29
|
19137032
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
DH19NL
|
|
3
|
1.8
|
4.8
|
30
|
19137038
|
Phạm Đình
|
KhỞi
|
DH19NL
|
|
3
|
1.8
|
4.8
|
31
|
18118068
|
Lê Quang
|
Lộc
|
DH18CK
|
|
3
|
1.1
|
4.1
|
32
|
19137041
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
DH19NL
|
|
3
|
0.0
|
3.0
|
33
|
19118135
|
Trần Hữu
|
LuẬn
|
DH19CC
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
34
|
19137042
|
Bùi Thị Yến
|
Mi
|
DH19NL
|
|
2.25
|
6.8
|
9.1
|
35
|
18118082
|
Nguyễn Đình
|
Minh
|
DH18CK
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
36
|
19154093
|
Nguyễn Lê Anh
|
Minh
|
DH19OT
|
|
2.7
|
0.7
|
3.4
|
37
|
19118148
|
Huỳnh Hoài
|
Nam
|
DH19CK
|
|
2.1
|
0.7
|
2.8
|
38
|
19137043
|
Phạm Nhật
|
Nam
|
DH19NL
|
1
|
2.1
|
4.6
|
7.7
|
39
|
19137044
|
Nguyễn Hoàng
|
Ngoan
|
DH19NL
|
|
2.4
|
6.3
|
8.7
|
40
|
19137045
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Ngọc
|
DH19NL
|
|
V
|
V |
V
|
41
|
19137046
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
DH19NL
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
42
|
19137048
|
Hoàng Công
|
Nhật
|
DH19NL
|
|
2.4
|
0.0
|
2.4
|
43
|
18154092
|
Chau Sô
|
Phát
|
DH18OT
|
|
2.7
|
5.3
|
8.0
|
44
|
19137049
|
Đỗ Minh
|
Phát
|
DH19NL
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
45
|
18118104
|
Nguyễn Thanh
|
Phi
|
DH18CK
|
|
1.8
|
6.3
|
8.1
|
46
|
19137050
|
Trần Hoàng
|
Phi
|
DH19NL
|
|
3
|
0.0
|
3.0
|
47
|
19118177
|
Nguyễn Trường
|
Phong
|
DH19CC
|
|
1.5
|
1.8
|
3.3
|
48
|
18118106
|
Phùng Minh
|
Phông
|
DH18CK
|
|
3
|
4.7
|
7.7
|
49
|
19137052
|
Hoàng Ngọc Nhật
|
Quang
|
DH19NL
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
50
|
18118112
|
Lê Văn
|
Quang
|
DH18CK
|
|
3
|
5.6
|
8.6
|
51
|
19137054
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Quý
|
DH19NL
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
52
|
19137055
|
Nguyễn Thị Yến
|
Quyên
|
DH19NL
|
|
3
|
5.6
|
8.6
|
53
|
19137056
|
Trần Nguyễn
|
Sang
|
DH19NL
|
|
2.1
|
1.1
|
3.2
|
54
|
19137057
|
Thái Đức
|
Sơn
|
DH19NL
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
55
|
19137058
|
Cao Tấn
|
Tài
|
DH19NL
|
|
3
|
1.5
|
4.5
|
56
|
19137059
|
Hồ Anh
|
Tài
|
DH19NL
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
57
|
19137060
|
Hoàng Nhân
|
Tài
|
DH19NL
|
1
|
3
|
2.1
|
6.1
|
58
|
19137061
|
Lương Ngọc
|
Tân
|
DH19NL
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
59
|
19137062
|
Nguyễn Đăng
|
Tân
|
DH19NL
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
60
|
18154108
|
Trương Thành
|
Tấn
|
DH18OT
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
61
|
19137066
|
Châu Văn
|
Thanh
|
DH19NL
|
|
2.1
|
1.4
|
3.5
|
62
|
19137068
|
Huỳnh Chí
|
Thành
|
DH19NL
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
63
|
19137069
|
Nguyễn Công
|
Thành
|
DH19NL
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
64
|
19137070
|
Nguyễn Quốc
|
Thành
|
DH19NL
|
|
2.7
|
3.9
|
6.6
|
65
|
19137065
|
Phạm Phước
|
Thắng
|
DH19NL
|
|
3
|
1.8
|
4.8
|
66
|
18118137
|
Nguyễn Hoàng
|
Thế
|
DH18CC
|
|
3
|
6.7
|
9.7
|
67
|
19118224
|
Lâm Thanh
|
Thiện
|
DH19CC
|
|
1.5
|
6.3
|
7.8
|
68
|
18118142
|
Nguyễn Quang
|
Thìn
|
DH18CK
|
|
1.8
|
3.2
|
5.0
|
69
|
17154095
|
Huỳnh Minh
|
Thịnh
|
DH18OT
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
70
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
|
0
|
V
|
V
|
71
|
19137075
|
Lê Thanh
|
Toàn
|
DH19NL
|
|
3
|
V
|
V
|
72
|
19137077
|
Bùi Thành
|
Trung
|
DH19NL
|
|
2.1
|
0.0
|
2.1
|
73
|
18118164
|
Lê Minh
|
Trung
|
DH18CC
|
|
3
|
5.0
|
8.0
|
74
|
19137079
|
Huỳnh Quốc
|
Tuấn
|
DH19NL
|
0.7
|
3
|
6.3
|
10.0
|
75
|
18118176
|
Tống Văn
|
Tuấn
|
DH18CC
|
|
3
|
5.3
|
8.3
|
76
|
13138020
|
Trần Thanh
|
Tuấn
|
DH13TD
|
|
0
|
V
|
V
|
77
|
18154131
|
Nguyễn Tài
|
Tuệ
|
DH18OT
|
|
2.4
|
1.1
|
3.5
|
78
|
18118184
|
Tô Đức
|
Vinh
|
DH18CK
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
79
|
19137082
|
Từ Trường
|
Vũ
|
DH19NL
|
|
3
|
1.1
|
4.1
|
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 27-02-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2015-2016(02-08-2016) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm TINCHI13(22-09-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 03(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 06 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 07 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2013-2014 - Nhóm 01(04-09-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 002(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(22-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|