TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG |
Môn: SỨC BỀN VẬT LIỆU
|
Thứ 3
|
123
|
|
|
|
|
Nhóm
|
10
|
207148
|
Lớp:
|
DH19CB
|
|
|
|
Phòng:
|
HD102
|
2TC
|
SS:
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘT 1
|
CỘT 2
|
THI
|
KQ
|
STT
|
MSSV
|
Họ lót
|
Tên
|
Mã lớp
|
+/-
|
30%
|
70%
|
|
1
|
18153002
|
Trương Quốc
|
Anh
|
DH18CD
|
|
2.7
|
4.6
|
7.3
|
2
|
19118013
|
Nguyễn Tiểu
|
Bảo
|
DH19CC
|
|
2.7
|
1.8
|
4.5
|
3
|
18153009
|
Ngô Mạnh
|
Cường
|
DH18CD
|
|
2.4
|
4.9
|
7.3
|
4
|
19118049
|
Huỳnh Khánh
|
Duy
|
DH19CC
|
|
3
|
2.5
|
5.5
|
5
|
17154018
|
Trần Thế
|
Dư
|
DH17OT
|
|
3
|
V
|
V
|
6
|
18118014
|
Bạch Thanh
|
Đại
|
DH18CC
|
|
3
|
6.7
|
9.7
|
7
|
19115016
|
Ngô Hoàng Nha
|
Đam
|
DH19CB
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
8
|
18154020
|
Nguyễn Quang
|
Đạo
|
DH18OT
|
|
3
|
2.1
|
5.1
|
9
|
18137011
|
Nguyễn Thanh
|
Đạt
|
DH18NL
|
|
1.8
|
3.9
|
5.7
|
10
|
19118041
|
K'
|
Đông
|
DH19CC
|
|
3
|
2.8
|
5.8
|
12
|
19153017
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
DH19CD
|
|
2.7
|
6.0
|
8.7
|
13
|
19115030
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
DH19CB
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
14
|
19118057
|
Huỳnh Gia
|
Hào
|
DH19CC
|
|
1.9
|
4.6
|
6.5
|
15
|
19118074
|
Ngô Minh
|
Hoàng
|
DH19CC
|
|
2.7
|
1.8
|
4.5
|
16
|
19118087
|
Đỗ Quốc
|
Huy
|
DH19CC
|
|
2.7
|
4.9
|
7.6
|
17
|
19118104
|
Nguyễn Chí
|
KHải
|
DH19CC
|
|
2.7
|
2.8
|
5.5
|
18
|
18154051
|
Đinh Nhĩ
|
Khang
|
DH18OT
|
|
3
|
4.7
|
7.7
|
19
|
18118057
|
Trần Trọng
|
Khiêm
|
DH18CC
|
|
2.7
|
6.1
|
8.8
|
20
|
18153035
|
Vũ Chúc
|
Khiêm
|
DH18CD
|
1
|
3
|
4.5
|
8.5
|
21
|
18154057
|
Đặng Nguyễn Minh
|
Kiên
|
DH18OT
|
|
3
|
7.0
|
10.0
|
22
|
15153030
|
Hoàng Văn
|
Kỳ
|
DH15CD
|
|
2.4
|
3.9
|
6.3
|
24
|
18118078
|
Hồ Minh
|
Luân
|
DH18CC
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
25
|
18118081
|
Tạ Văn
|
Mạnh
|
DH18CK
|
1
|
3
|
4.0
|
8.0
|
26
|
19118142
|
Đặng Nguyễn Nhật
|
Minh
|
DH19CK
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
27
|
18118084
|
Vũ Quang
|
Minh
|
DH18CK
|
|
2.7
|
3.3
|
6.0
|
28
|
18118086
|
Bùi Thị Trà
|
My
|
DH18CC
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
29
|
18118088
|
Lê Đại
|
Nghĩa
|
DH18CC
|
|
2.7
|
4.6
|
7.3
|
30
|
19118154
|
Phạm Minh
|
Nghĩa
|
DH19CC
|
0.5
|
3
|
4.6
|
8.1
|
31
|
18118094
|
Bồ Tấn
|
Nhàn
|
DH18CC
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
32
|
18118100
|
Dương Thị Tuyết
|
Nhi
|
DH18CC
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
33
|
18153050
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
DH18CD
|
|
3
|
4.0
|
7.0
|
34
|
14118048
|
Bùi Hoàng
|
Phong
|
DH14CC
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
35
|
19130180
|
Lê Văn
|
Quân
|
DH19CB
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
36
|
19118186
|
Nguyễn Ngọc
|
Quân
|
DH19CC
|
1
|
1.8
|
2.2
|
5.0
|
37
|
18118120
|
Lê Tấn
|
Tài
|
DH18CC
|
|
2.4
|
4.6
|
7.0
|
38
|
18153064
|
Đoàn Văn
|
Tân
|
DH18CD
|
|
3
|
5.0
|
8.0
|
39
|
18118127
|
Lương Văn
|
Thái
|
DH18CC
|
|
3
|
4.2
|
7.2
|
40
|
18118133
|
Lê Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
DH18CC
|
|
3
|
6.3
|
9.3
|
41
|
19118217
|
Phan Trung
|
Thành
|
DH19CC
|
|
1.8
|
V
|
V
|
42
|
19164025
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
DH19CB
|
|
1.5
|
V
|
V
|
43
|
19115111
|
Phạm Thị Thanh
|
Thảo
|
DH19CB
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
44
|
19118211
|
Trần Danh
|
Thắng
|
DH19CC
|
|
3
|
3.5
|
6.5
|
45
|
13153219
|
Tôn Thất
|
Thiện
|
DH13CD
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
46
|
13153223
|
Trần Hửu
|
Thọ
|
DH13CD
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
47
|
19118233
|
Nguyễn Nam
|
Thuận
|
DH19CC
|
0.5
|
1.8
|
2.8
|
5.1
|
48
|
19118247
|
Trương Hữu
|
Toàn
|
DH19CC
|
|
1.5
|
3.2
|
4.7
|
49
|
19118250
|
Huỳnh Trần Bảo
|
Trân
|
DH19CC
|
|
2.7
|
3.3
|
6.0
|
50
|
18153077
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
DH18CD
|
|
3
|
6.0
|
9.0
|
51
|
18153078
|
Tô Trung
|
Trực
|
DH18CD
|
0.9
|
3
|
5.6
|
9.5
|
52
|
18118171
|
Đặng Minh
|
Tuấn
|
DH18CC
|
|
2.7
|
6.0
|
8.7
|
53
|
16115248
|
Võ Thị Thanh
|
Tuyền
|
DH16GN
|
CT
|
0
|
V
|
V
|
Số lần xem trang : 15271 Nhập ngày : 27-02-2022 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm Thi Sức Bền Vật Liệu Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2015-2016(02-08-2016) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2014-2015 - Nhóm TINCHI13(22-09-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 03(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 06 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 1 - NH 2014-2015 - Nhóm 07 - Tổ 001 - 002(11-02-2015) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 3 - NH 2013-2014 - Nhóm 01(04-09-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 2 - Tổ 002(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 001(22-07-2014) Điểm thi SỨC BỀN VẬT LIỆU - Học kỳ 2 - NH 2013-2014 - Nhóm 4 - Tổ 002(22-07-2014) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4
|