|
Thống kê xếp loại
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
2 |
2,70 |
B+. Giỏi (8-9) |
21 |
28,38 |
B. Khá (7,0-8) |
20 |
27,03 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
25 |
33,78 |
C. Trung bình (5-6) |
5 |
6,76 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
1 |
1,35 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
74 |
100,00 |
Bảng điểm chi tiết
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
19120005 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
0,7 |
2,4 |
3,1 |
6,2 |
2 |
19120007 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
0,7 |
2,2 |
2,7 |
5,6 |
3 |
19120008 |
Thái Tú |
Anh |
1 |
3,0 |
4,4 |
8,4 |
4 |
19120009 |
Trần Thị Tú |
Anh |
0,8 |
3,4 |
2,5 |
6,7 |
5 |
19120011 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
1 |
3,1 |
2,9 |
7,0 |
6 |
19120012 |
LỘ Thị Hồng |
Ánh |
0,8 |
3,3 |
3,5 |
7,6 |
7 |
19120014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
0,7 |
3,3 |
3,0 |
7,0 |
8 |
19120015 |
Võ Lê Ngọc |
Ánh |
0,6 |
3,0 |
3,1 |
6,7 |
9 |
19120018 |
Phan Thị Xuân |
Biên |
0,9 |
2,3 |
3,1 |
6,3 |
10 |
19120023 |
HuỳnhThị Thúy |
Diễm |
1 |
2,4 |
3,1 |
6,5 |
11 |
19120025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
0,8 |
3,3 |
4,5 |
8,6 |
12 |
19120027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Doan |
0,9 |
3,4 |
3,0 |
7,3 |
13 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
0,9 |
3,2 |
4,4 |
8,5 |
14 |
19120032 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
0,9 |
3,2 |
4,5 |
8,6 |
15 |
19120033 |
Phùng Thị Thùy |
Dung |
0,8 |
3,1 |
4,2 |
8,1 |
16 |
19120038 |
Nguyễn Thị KiỀu |
Duyên |
0,7 |
3,4 |
4,2 |
8,3 |
17 |
19120034 |
Võ Thị |
Dương |
1 |
2,7 |
2,9 |
6,6 |
18 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
0,9 |
2,3 |
3,1 |
6,3 |
19 |
19120026 |
Bùi Thị |
ĐỊnh |
0,7 |
2,4 |
2,6 |
5,7 |
20 |
19120043 |
Lê Thị Việt |
Hà |
0,8 |
3,6 |
3,6 |
8,0 |
21 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
0,9 |
2,8 |
3,6 |
7,3 |
22 |
19120053 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
0,9 |
3,3 |
4,5 |
8,7 |
23 |
19120054 |
Võ Thị Thu |
Hạnh |
0,9 |
3,4 |
4,9 |
9,2 |
24 |
19120055 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
0,8 |
3,7 |
3,7 |
8,2 |
25 |
19120048 |
Dương Thúy |
Hằng |
0,8 |
2,3 |
4,3 |
7,4 |
26 |
19120049 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
0,9 |
2,6 |
3,7 |
7,2 |
27 |
19120046 |
Phan Nghi |
Hân |
0,4 |
2,4 |
2,8 |
5,6 |
28 |
19120047 |
Trần Ngọc |
Hân |
1 |
3,1 |
3,7 |
7,8 |
29 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
0,7 |
2,6 |
1,7 |
5,0 |
30 |
19120062 |
Trần Thị |
Hiệp |
0,7 |
3,4 |
3,7 |
7,8 |
31 |
19120063 |
Bùi Phúc |
Hiếu |
0,8 |
2,5 |
2,9 |
6,2 |
32 |
19120066 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
0,9 |
3,3 |
3,4 |
7,6 |
33 |
19120068 |
Trần Cẩm |
Hoan |
0,9 |
2,8 |
4,1 |
7,8 |
34 |
19120069 |
Đoàn Thị Kim |
Hoàng |
0,8 |
2,7 |
4,8 |
8,3 |
35 |
19120070 |
Cao Thị Thúy |
Hồng |
0,8 |
2,5 |
2,7 |
6,0 |
36 |
19120080 |
Nguyễn Đức |
Huy |
1 |
3,1 |
3,9 |
8,0 |
37 |
19120083 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
0,8 |
3,2 |
4,2 |
8,2 |
38 |
19120073 |
Nguyễn Hà Thu |
Hương |
0,6 |
3,1 |
3,0 |
6,7 |
39 |
19120074 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
0,8 |
2,0 |
3,7 |
6,5 |
40 |
19120076 |
Phạm Thu |
Hường |
0,9 |
2,8 |
4,4 |
8,1 |
41 |
19120078 |
Trương Thị Thanh |
Hường |
0,8 |
2,4 |
3,0 |
6,2 |
42 |
19120089 |
Nguyễn Thái Đăng |
Khoa |
0,9 |
3,8 |
3,1 |
7,8 |
43 |
19120093 |
Phùng Thị Thúy |
KiỀu |
1 |
3,2 |
4,1 |
8,3 |
44 |
19120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
1 |
3,3 |
4,0 |
8,3 |
45 |
19120095 |
Nguyễn Thị |
Lành |
0,6 |
3,2 |
4,7 |
8,5 |
46 |
19120097 |
Phạm Thị Kim |
Liên |
0,8 |
3,4 |
3,4 |
7,6 |
47 |
19120098 |
Trần Thị Kim |
Liên |
0,9 |
2,7 |
4,2 |
7,8 |
48 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
0,8 |
2,1 |
3,3 |
6,2 |
49 |
19120103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
0,8 |
3,1 |
2,9 |
6,8 |
50 |
19120104 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
0,4 |
3,2 |
2,8 |
6,4 |
51 |
19120105 |
Tôn KiỀu Nhật |
Linh |
1 |
3,3 |
4,2 |
8,5 |
52 |
19120107 |
La Văn |
Luân |
0,8 |
3,2 |
3,3 |
7,3 |
53 |
19120112 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
1 |
3,4 |
4,6 |
9,0 |
54 |
19120115 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Minh |
0,7 |
3,5 |
3,6 |
7,8 |
55 |
19120117 |
Nguyễn Thùy |
My |
0,9 |
2,5 |
2,7 |
6,1 |
56 |
19120118 |
Nguyễn Trúc |
My |
0,8 |
2,7 |
3,3 |
6,8 |
57 |
19120119 |
Phạm Thị Huyền |
My |
0,5 |
2,7 |
1,4 |
4,6 |
58 |
19120123 |
Nguyễn Thu |
Nga |
1 |
3,5 |
2,7 |
7,2 |
59 |
19120124 |
Phạm Thị Tuyết |
Nga |
0,9 |
3,1 |
3,3 |
7,3 |
60 |
19120125 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
0,8 |
3,3 |
4,2 |
8,3 |
61 |
19120130 |
Huỳnh Hồ Bảo |
Ngọc |
0,7 |
2,8 |
3,2 |
6,7 |
62 |
19120134 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
0,8 |
3,2 |
2,4 |
6,4 |
63 |
19120137 |
Trần Minh |
Nhật |
0,6 |
2,3 |
2,1 |
5,0 |
64 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
0,6 |
2,6 |
2,8 |
6,0 |
65 |
19120176 |
Lê Thị Diệu |
Sinh |
1 |
3,1 |
3,3 |
7,4 |
66 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
0,7 |
3,3 |
3,0 |
7,0 |
67 |
19120193 |
Lê Kim |
Thoa |
0,8 |
3,2 |
4,0 |
8,0 |
68 |
19120195 |
Thái Thị Xuân |
Thời |
0,9 |
3,1 |
4,0 |
8,0 |
69 |
19120205 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
1 |
3,0 |
3,7 |
7,7 |
70 |
19120206 |
Hồ Thị Cẩm |
Tiên |
0,8 |
2,2 |
3,2 |
6,2 |
71 |
19120218 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
0,8 |
2,6 |
3,9 |
7,3 |
72 |
19120221 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
0,9 |
3,4 |
3,7 |
8,0 |
73 |
19120222 |
Võ Đặng Ngọc |
Trân |
0,9 |
2,6 |
3,1 |
6,6 |
74 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
0,8 |
3,0 |
3,3 |
7,1 |
|
|