Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
Thứ 3.2-RD303 |
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19122008 |
Vương Quốc |
Anh |
DH19QT |
0.0 |
|
0.0 |
2 |
19124019 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
DH19QL |
4.1 |
5 |
9.1 |
3 |
19120016 |
Trần Thiên |
Bảo |
DH19KM |
0.5 |
0.5 |
1.0 |
4 |
19124063 |
Lê Khánh |
Duy |
DH19QD |
3.6 |
|
3.6 |
5 |
19124045 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
DH19TB |
0.0 |
|
0.0 |
6 |
19124046 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
DH19TB |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
7 |
17113036 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
DH17KN |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
8 |
17120043 |
Lê Phúc |
Hậu |
DH17KM |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
9 |
19155025 |
Trần Thị |
Hiền |
DH19KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
10 |
19122056 |
Huỳnh Chí |
Hiếu |
DH19QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
11 |
17155018 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
DH17KN |
3.4 |
5 |
8.4 |
12 |
19124094 |
Nông Đức |
Hiếu |
DH19TB |
1.0 |
1 |
2.0 |
13 |
19122062 |
Trịnh Văn |
Hòa |
DH19QT |
3.5 |
2 |
5.5 |
14 |
17155020 |
TrỊnh Ngọc |
Hoàng |
DH17KN |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15 |
17155022 |
Phạm Bảo |
Khang |
DH17KN |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
16 |
19155037 |
Võ Duy |
Kính |
DH19KN |
3.5 |
2 |
5.5 |
17 |
17124085 |
Đinh Quang |
Linh |
DH17QD |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
18 |
19124143 |
Võ Phương |
Linh |
DH19TB |
3.2 |
2 |
5.2 |
19 |
19124152 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
DH19TB |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
20 |
19124145 |
Lê Đăng |
Lộc |
DH19TB |
3.9 |
2.1 |
6.0 |
21 |
19124190 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
DH19QD |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
22 |
17120110 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
DH17KM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
23 |
19124197 |
Lê Châu Minh |
Nhi |
DH19TB |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
24 |
19124208 |
Võ Thị Kiều |
Oanh |
DH19TB |
3.6 |
5 |
8.6 |
25 |
18122196 |
Nguyễn Trọng |
Phi |
DH18QT |
0.0 |
|
0.0 |
26 |
19124210 |
Nguyễn Tấn |
Phú |
DH19QL |
3.1 |
4 |
7.1 |
27 |
19124213 |
Mai Xuân |
Phúc |
DH19TB |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
28 |
19124218 |
Võ Thị Kim |
Phụng |
DH19TB |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
29 |
19124230 |
Võ Thị Hồng |
Quyền |
DH19TB |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
30 |
19124231 |
Dương Thị Kiên |
Quyết |
DH19TB |
3.7 |
3 |
6.7 |
31 |
19124233 |
Nguyễn Mai Diễm |
Quỳnh |
DH19TB |
4.0 |
5 |
9.0 |
32 |
19124234 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DH19QL |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
33 |
18121021 |
Kong |
Reaksa |
DH18PT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
34 |
19122227 |
Lê Trọng |
Thạch |
DH19QT |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
35 |
18123112 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
DH18KE |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
36 |
19124266 |
Ngô Minh |
Thiện |
DH19TB |
3.7 |
5 |
8.7 |
37 |
19124269 |
Lê Thanh |
Thơm |
DH19TB |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
38 |
19120203 |
Hồ Thị Kim |
Thùy |
DH19KM |
3.7 |
5 |
8.7 |
39 |
17120174 |
Huỳnh Minh |
Thư |
DH17KM |
3.6 |
4 |
7.6 |
40 |
19122251 |
Lý Thị Minh |
Thư |
DH19QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
41 |
19124272 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
DH19TB |
2.5 |
2 |
4.5 |
42 |
19124287 |
Trần Đình |
Tiến |
DH19TB |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
43 |
17120194 |
Võ Thị Thúy |
Trang |
DH17KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
44 |
19124293 |
Phạm Vũ Nhã |
Trâm |
DH19QD |
2.5 |
2 |
4.5 |
45 |
19155098 |
Trần Đào Mai |
Trâm |
DH19KN |
0.5 |
1 |
1.5 |
46 |
19124300 |
Nguyễn Minh |
Trí |
DH19TB |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
47 |
19124302 |
Huỳnh Minh |
Triết |
DH19TB |
1.7 |
2.5 |
4.2 |
48 |
19124318 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
DH19TB |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
49 |
19124322 |
Phan Thị Hồng |
Vân |
DH19TB |
0.8 |
|
0.8 |
50 |
19155109 |
Lê Ngọc Tường |
Vi |
DH19KN |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
51 |
19124325 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH19TB |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
52 |
19124332 |
Trần Đình |
Vũ |
DH19TB |
1.7 |
2.5 |
4.2 |
53 |
19124334 |
Hồ Đức |
Vương |
DH19TB |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
54 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
DH17KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
55 |
19124339 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
DH19QL |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
56 |
19124340 |
Nguyễn Trần Nhật |
Vy |
DH19QL |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
57 |
17120213 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
DH17KM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
|
14124540 |
Võ Duy |
Trung |
QlGL |
0.5 |
3.5 |
4.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14851 Nhập ngày : 24-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 21-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|