Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Ccu |
t5.2-ct101 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18122001 |
Nguyễn Hoài |
An |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
2 |
18122009 |
Phạm Thị Trâm |
Anh |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
3 |
18122012 |
Ngô Ngọc |
Ánh |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
4 |
18122905 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
5 |
18122016 |
Đoàn Thị Ngọc |
Bích |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
6 |
18122018 |
Lê Thị Ngọc |
Châu |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
7 |
18122020 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
DH18QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
8 |
18122023 |
Nguyễn Thị Diễm |
Chi |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
9 |
18122025 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
DH18QT |
|
|
0.0 |
10 |
18122033 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diểm |
DH18QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
11 |
18122032 |
Nguyễn Thị Bích |
Diễm |
DH18QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
12 |
18122034 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13 |
19122034 |
Bùi Thị Phương |
Duyên |
DH19QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
14 |
18122043 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15 |
18122046 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
16 |
18122039 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
17 |
18122048 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
DH18QT |
4.2 |
4.8 |
9.0 |
18 |
18122061 |
Nguyễn Hồng |
Hảo |
DH18QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
19 |
18122062 |
Phạm Trần Như |
Hảo |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
20 |
18122058 |
Tạ Thị Lệ |
Hằng |
DH18QT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
21 |
18122063 |
Lê Thị Hải |
Hậu |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
22 |
18122068 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
DH18QT |
3.2 |
5 |
8.2 |
23 |
18122071 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH18QT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
24 |
18122084 |
Vũ Thị |
Huyền |
DH18QT |
4.1 |
5 |
9.1 |
25 |
18122088 |
Đào Quốc |
Khánh |
DH18QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
26 |
18122090 |
Đỗ Văn |
Khôi |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
27 |
18122092 |
Nguyễn Quang Minh |
Khôi |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
28 |
18122096 |
Nguyễn Thị Vân |
Kiều |
DH18QT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
29 |
18122099 |
Bùi Thị Mỹ |
Kim |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
30 |
18122100 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18QT |
3.1 |
2 |
5.1 |
31 |
18122134 |
Trần Nguyễn Trà |
My |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
32 |
18122135 |
Diệp Thị Ái |
MỸ |
DH18QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
33 |
18122138 |
Trần Thị Thúy |
Nga |
DH18QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
34 |
18122142 |
Nguyễn Trương Mỹ |
Ngân |
DH18QT |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
35 |
18122143 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
36 |
18122145 |
Đinh Thanh |
Ngọc |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
37 |
18122147 |
Lâm Bội |
Ngọc |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
38 |
18122149 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH18QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
39 |
18122153 |
Võ Thị Yến |
Ngọc |
DH18QT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
40 |
18122154 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
DH18QT |
4.2 |
5 |
9.2 |
41 |
18122157 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
42 |
18122164 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.0 |
2.5 |
5.5 |
43 |
18122168 |
Nguyễn Cẩm Tú |
Nhi |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
44 |
18122171 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
45 |
18122174 |
Trần Yến |
Nhi |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
46 |
18122175 |
Võ Thị Tuyết |
Nhi |
DH18QT |
3.7 |
5 |
8.7 |
47 |
18122186 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
48 |
18122187 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
49 |
18122190 |
Lê Trịnh Hàng |
Ni |
DH18QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
50 |
18122194 |
Trần Thị |
Oanh |
DH18QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
51 |
18122199 |
Huỳnh Thụy Diễm |
Phúc |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
52 |
18122200 |
Lê Hồng |
Phúc |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
53 |
18122201 |
Lê Thị Hồng |
Phúc |
DH18QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
54 |
18122207 |
Trần Thanh |
Phương |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
55 |
18122211 |
Trần Thị |
Phượng |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
56 |
18122214 |
Hoàng Thị Hương |
Quế |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
57 |
18122220 |
Nguyễn Võ Thảo |
Quyên |
DH18QT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
58 |
18122224 |
PhạmVăn |
Quyết |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
59 |
18122225 |
Lê Thị Diễm |
Quỳnh |
DH18QT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
60 |
18122227 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
61 |
18122229 |
Trần Thị Hương |
Quỳnh |
DH18QT |
4.2 |
5.3 |
9.5 |
62 |
18122232 |
Phạm Thị Ngọc |
Sen |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
63 |
17122134 |
Nguyễn Tiến |
SỸ |
DH17TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
64 |
18122236 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
DH18QT |
2.4 |
3.6 |
6.0 |
65 |
18122238 |
Hùng Nguyễn Chí |
Tâm |
DH18QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
66 |
18122241 |
Phạm Thị Kim |
Tâm |
DH18QT |
2.8 |
3.2 |
6.0 |
67 |
18122242 |
Tống Thị Thanh |
Tâm |
DH18QT |
3.8 |
3 |
6.8 |
68 |
18122260 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
69 |
18122248 |
Bùi Công |
Thắng |
DH18QT |
3.3 |
5 |
8.3 |
70 |
18122265 |
Trần Thị |
Thịnh |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
71 |
18122269 |
Phạm Thị |
Thoại |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
72 |
18122274 |
Hà Kiều |
Thư |
DH18QT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
73 |
18122278 |
Phạm Anh |
Thư |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
74 |
18122289 |
Nguyễn Đăng |
Thy |
DH18QT |
3.1 |
5 |
8.1 |
75 |
18122290 |
Hoàng Thị Cẩm |
Tiên |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
76 |
18122291 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
DH18QT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
77 |
18122296 |
Phạm Thị |
Tiếp |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
78 |
18122297 |
Đàm Thị |
Tình |
DH18QT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
79 |
18122298 |
Trần Quốc |
Toàn |
DH18QT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
80 |
18122310 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
81 |
18122314 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
82 |
18122317 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
83 |
18122303 |
Nguyễn Kim Bảo |
Trâm |
DH18QT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
84 |
18122324 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
DH18QT |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
85 |
18122332 |
Trần Thanh |
Tú |
DH18QT |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
86 |
18122333 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
DH18QT |
3.3 |
4 |
7.3 |
87 |
18122334 |
Huỳnh Văn |
Tuân |
DH18QT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
88 |
18122335 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
89 |
18122337 |
Trương Kim |
Tuyền |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
90 |
18122338 |
KỶ Thị |
Tuyết |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
91 |
18122339 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
DH18QT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
92 |
18122340 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
DH18QT |
2.8 |
4.5 |
7.3 |
93 |
18122341 |
Trần Thị |
Tuyết |
DH18QT |
4.3 |
5 |
9.3 |
94 |
18122343 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
95 |
18122344 |
Phạm Thị Bảo |
Uyên |
DH18QT |
4.0 |
5 |
9.0 |
96 |
18122353 |
Ngô Thị Tường |
Vi |
DH18QT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
97 |
18122356 |
Trần Thị Bích |
Việt |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
98 |
18122371 |
Đỗ Thị Như |
Ý |
DH18QT |
3.5 |
5 |
8.5 |
99 |
18122375 |
Lưu Kim |
Yến |
DH18QT |
4.1 |
5 |
9.1 |
100 |
18122406 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Yến |
DH18QT |
3.1 |
4 |
7.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14859 Nhập ngày : 25-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|