Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
Log-ccu |
t4.2-RD406 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
2 |
18120008 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
3 |
18120010 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
4 |
18120020 |
Nguyễn Văn |
Bính |
DH18KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
5 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
6 |
18155008 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
DH18KN |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
7 |
18120025 |
Phan Thị |
Chi |
DH18KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
8 |
18120026 |
Nguyễn Thị |
Chính |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
9 |
18120030 |
Trần Thị |
Dâng |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
10 |
18120031 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
11 |
18120033 |
Hoàng Thị Ngọc |
Dung |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
12 |
18120043 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
13 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
14 |
18120029 |
Phạm Huỳnh |
Đan |
DH18KT |
3.2 |
4 |
7.2 |
15 |
18155015 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
DH18KN |
3.6 |
3.4 |
7.0 |
16 |
18120046 |
Nguyễn Thị Ý |
Ha |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
17 |
18120055 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
18 |
18120057 |
PhạmTrung |
Hậu |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
19 |
18120065 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
20 |
18120083 |
Đặng Thị |
Huyền |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
21 |
18120078 |
Võ Thùy |
Hương |
DH18KT |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
22 |
18120086 |
Trần Thị Kim |
Kha |
DH18KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
23 |
18120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18KT |
2.9 |
4.5 |
7.4 |
24 |
18120096 |
Lê Văn |
Lanh |
DH18KT |
3.2 |
4 |
7.2 |
25 |
18120098 |
Đoàn Ngọc Khánh |
Linh |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
26 |
18120108 |
Đoàn Thị Ngọc |
Loan |
DH18KT |
4.2 |
5.5 |
9.7 |
27 |
18120113 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
28 |
18120124 |
Văn Thị Thúy |
Mai |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
29 |
18120125 |
Đặng Thị |
Mẫn |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
30 |
18120132 |
Nguyễn Thị Vi |
Na |
DH18KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
31 |
18120133 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
32 |
18120135 |
Đỗ Thanh |
Ngân |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
33 |
18120139 |
Nguyễn Thúy |
Ngân |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
34 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
35 |
18120143 |
Hà Thị |
Ngộ |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
36 |
18120149 |
Trần Thị Khánh |
Nguyên |
DH18KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
37 |
18120151 |
HồThị Mỹ |
Nhàn |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
38 |
18120152 |
Trần Thị Bích |
Nhân |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
39 |
18120156 |
HồThị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
40 |
18120166 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
41 |
18120179 |
Nguyễn Thị Bích |
Phụng |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
42 |
18120185 |
Trần Ngọc Uyên |
Phương |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
43 |
18120186 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Phường |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
44 |
18120190 |
Vũ Văn |
Quang |
DH18KT |
2.0 |
2 |
4.0 |
45 |
18155082 |
Trương Văn |
Thanh |
DH18KN |
4.1 |
4 |
8.1 |
46 |
18120211 |
Đặng Thanh |
Thảo |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
47 |
18120214 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thảo |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
48 |
18120216 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
49 |
18120220 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
DH18KT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
50 |
18155087 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
51 |
18120234 |
Huỳnh Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
52 |
18120235 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
53 |
18120236 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
54 |
18120237 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
55 |
18120224 |
Đặng Tường Anh |
Thư |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
56 |
18120225 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
57 |
18120226 |
Ngô Nhật |
Thư |
DH18KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
58 |
18120231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
DH18KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
59 |
18120248 |
Lê Trần |
Tính |
DH18KT |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
60 |
18120260 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
61 |
18120261 |
Trần Nguyễn Thu |
Trang |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
62 |
18120253 |
Ngô Ngọc |
Trâm |
DH18KT |
4.2 |
5.5 |
9.7 |
63 |
18120263 |
Bùi Thị Bích |
Triệu |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
64 |
18120268 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
65 |
19120236 |
Đặng |
Tuấn |
DH19KT |
0.0 |
|
0.0 |
66 |
18120272 |
Nguyễn Đặng Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
3.3 |
4 |
7.3 |
67 |
18120274 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
DH18KT |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
68 |
18120275 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
2.7 |
4 |
6.7 |
69 |
18120281 |
Đặng Thị |
Uyên |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
70 |
18120282 |
Đỗ Thị Tố |
Uyên |
DH18KT |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
71 |
18120283 |
Võ Hoàng |
Uyên |
DH18KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
72 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
DH18KT |
1.7 |
3.5 |
5.2 |
73 |
18120285 |
Dương Thị Ngọc |
Vân |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
74 |
18120286 |
Nguyễn Thị Ái |
Vân |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
75 |
18120288 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH18KT |
4.2 |
4 |
8.2 |
76 |
18120294 |
Đào Thị Mai |
Xuân |
DH18KT |
4.0 |
4 |
8.0 |
77 |
18120295 |
Võ Thị Thanh |
Xuân |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
78 |
18120298 |
Lê Hải |
Yến |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
79 |
18120299 |
Lê Thị Mỹ |
Yến |
DH18KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
80 |
18120300 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14838 Nhập ngày : 24-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 29-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|