Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Điểm |
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Anh |
9.7 |
17120005 |
Trần Ngọc Trúc |
Anh |
9.8 |
17120006 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
9.3 |
17120011 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Bình |
9.5 |
|
Dương Thành Bổn |
Bổn |
10 |
17120016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
9.3 |
17120015 |
Dương Linh |
Chi |
9.8 |
|
Lý Chí Đạt |
Đạt |
9.7 |
16120039 |
Phan Thị Hồng |
Diễm |
9.8 |
|
Nguyễn Thị Diệu |
Diệu |
9.7 |
17120025 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
9.8 |
17120026 |
Hà Xuân |
Duy |
9.3 |
17120032 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
9.3 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Duyên |
10 |
17120029 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
9.8 |
17120034 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
9.8 |
17120037 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
9.3 |
|
Trần Nguyễn Ngọc Hà |
Hà |
9.7 |
|
Trần Thị Thu Hà |
Hà |
9.7 |
16120075 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
9 |
16130365 |
Phạm Thị Mỹ |
Hảo |
9.8 |
17120044 |
Hồ Thị |
Hiền |
9.8 |
17120048 |
Hồ Ngọc |
Hiệp |
10 |
|
Lê Trung Hiếu |
Hiếu |
9.7 |
17120051 |
Phan Đức |
Hiếu |
10 |
17120055 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
9.3 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
Hồng |
9.7 |
17120064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
9.3 |
17120063 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
9.8 |
|
Phạm Mỹ Huỳnh |
Huỳnh |
10 |
17120073 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
9.3 |
17120072 |
Cao Thị |
Lan |
9.8 |
|
Phan Thị Mỹ Lệ |
Lệ |
9.7 |
17120075 |
Bùi Thị Thúy |
Liễu |
9.8 |
17120081 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
9.3 |
17120077 |
Hà Thị Mỹ |
Linh |
9.3 |
|
Nguyễn Kiều Linh |
Linh |
9.7 |
17120080 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
9.8 |
|
Võ Nguyễn Bảo Lộc |
Lộc |
9.7 |
17120088 |
Lâm Thị Khánh |
Ly |
9.8 |
17120090 |
Phạm Tuyết |
Mai |
9.3 |
|
Thái Thị Mến |
Mến |
9.7 |
17120092 |
Nguyễn Hoàng Kiều |
Mi |
9 |
17120094 |
Phạm Lê |
My |
9.8 |
|
Nguyễn Duy Nam |
Nam |
9.7 |
17120103 |
Đặng Bích |
Ngọc |
9.3 |
|
Trần Bảo Ngọc |
Ngọc |
9.7 |
17120102 |
Bùi Khánh |
Ngọc |
9.8 |
17120107 |
Lê Đặng Ái |
Nha |
9.8 |
17120108 |
Nông Thị Thanh |
Nhàn |
10 |
|
Trương Thị Nhàn |
Nhàn |
9.7 |
16155049 |
Huỳnh Trọng |
Nhân |
9.3 |
17120114 |
Trần Thị |
Nhi |
9.8 |
17120116 |
Hồ Thị |
Nhị |
9.8 |
17120118 |
Phan Thị Tố |
Như |
9.3 |
|
Trần Thị Huỳnh Như |
Như |
9.7 |
17120117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
9.8 |
|
Nguyễn Ngọc Nhung |
Nhung |
9.7 |
|
Ka Phẩn |
Phẩn |
9.7 |
17120127 |
Võ Thanh |
Phúc |
9.5 |
16155058 |
Võ Hoàng |
Phúc |
9.3 |
16155057 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
9.3 |
|
Nguyễn Thị Nhật Phương |
Phương |
9.7 |
|
Đỗ Minh Phương |
Phương |
9.7 |
17120135 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Phượng |
9.5 |
|
Trần Kim Phượng |
Phượng |
9.7 |
17120133 |
Lâm Thị Bích |
Phượng |
9.8 |
17120138 |
Trần Minh |
Quang |
9.8 |
17120139 |
Hồ Thị Kiều |
Quy |
10 |
|
Võ Thị Mỹ Quyên |
Quyên |
9.7 |
17120140 |
Phan Ngọc Lệ |
Quyên |
9.8 |
17120143 |
Phạm Tấn |
Quỳnh |
10 |
17120145 |
Phan Thị Thu |
Sang |
9.3 |
17120146 |
Nguyễn Đắc |
Sơn |
9.8 |
|
Võ Hoài Sương |
Sương |
10 |
17120151 |
Vũ Phúc |
Tâm |
9.3 |
17120149 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
9.8 |
|
Lê Minh Tân |
Tân |
10 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
9.3 |
17120154 |
Huỳnh Thị Như |
Thắm |
9.3 |
17120166 |
Trần Khoa |
Thi |
9.3 |
|
Trần Huỳnh Thịnh |
Thịnh |
10 |
17120169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thoa |
9.8 |
17120177 |
Trần Thị Anh |
Thư |
9.3 |
17120172 |
Bùi Minh |
Thư |
9.3 |
|
Lê Ngọc Anh Thư |
Thư |
9.7 |
17120173 |
Hà Ngọc Anh |
Thư |
9.5 |
17120176 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
10 |
16120256 |
Ngô Thị Kim |
Thuỳ |
9.8 |
17120180 |
Mã Thị Hồng |
Thủy |
9.3 |
17120181 |
Mã Thị Thanh |
Thủy |
9.3 |
|
Đào Văn Anh Tiến |
Tiến |
9.7 |
16120266 |
Lê Nhật |
Tin |
9.8 |
|
Vi Văn Toàn |
Toàn |
9.7 |
17120186 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
9.3 |
17120185 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
9.8 |
|
Nguyễn Đoàn Bảo Trân |
Trân |
9.7 |
17120193 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
10 |
|
Võ Thị Thúy Trang |
Trang |
10 |
16120287 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
9.8 |
17120189 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Trang |
10 |
17120195 |
Huỳnh Thị |
Trinh |
9.8 |
17120198 |
Phạm Thanh |
Trúc |
9.3 |
|
Nguyễn Nhật Tùng |
Tùng |
9.7 |
17120201 |
Hà Lâm Cát |
Tường |
9.5 |
17120204 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
9.8 |
|
Phan Thu Uyên |
Uyên |
9.7 |
17120208 |
Nguyễn Thị Kim |
Vân |
9.8 |
17120210 |
Lăng Thị Tường |
Vy |
9.3 |
|
Trần Thiên Thuý Vy |
Vy |
9.7 |
|
Dương Hải Yến |
Yến |
9.7 |
|
|
|
Stt |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm trung bình (hệ 10) |
1 |
17555003 |
Nguyễn Võ Nam |
Bình |
9.3 |
1 |
17155005 |
Nguyễn Hồng |
Bơ |
10.0 |
2 |
17155006 |
Lý Văn |
Chất |
9.3 |
3 |
17155012 |
Chim Thị Kim |
Duyên |
9.8 |
2 |
17155013 |
Mai Trịnh Hoàng |
Duyên |
9.0 |
4 |
17155014 |
Hồ Thị Cẩm |
Giang |
9.0 |
5 |
17113036 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
9.8 |
3 |
17155015 |
Lê Thị |
Hà |
9.3 |
6 |
17155016 |
Lương Thị Mỹ |
Hạnh |
9.3 |
4 |
17155017 |
Lê Thảo |
Hiên |
9.1 |
5 |
17155900 |
Lê Xuân |
Hiển |
9.3 |
7 |
17155018 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
9.0 |
8 |
17155019 |
Diệp Thanh |
Hoa |
10.0 |
6 |
17155020 |
Trịnh Ngọc |
Hoàng |
9.0 |
7 |
17155022 |
Phạm Bảo |
Khang |
10.0 |
8 |
17155025 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
9.3 |
9 |
17155031 |
Phạm Bảo |
Long |
9.0 |
10 |
17155032 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
9.1 |
11 |
17155034 |
Dương Thị Cẩm |
Nguyên |
10.0 |
9 |
17155036 |
Phạm Thị Hương |
Nguyệt |
9.3 |
10 |
17155038 |
Nguyễn Huỳnh Yến |
Nhi |
9.1 |
11 |
17155039 |
Trần Ngọc Huỳnh |
Nhi |
9.3 |
12 |
17155040 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
9.8 |
12 |
17155037 |
Nguyễn Hồng |
Nhi |
9.3 |
13 |
17155043 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
9.3 |
14 |
17155048 |
Trần Thị |
Phương |
9.8 |
15 |
17155049 |
Nguyễn Minh |
Quân |
10.0 |
13 |
17155050 |
Trương Thị |
Quế |
9.0 |
16 |
17155051 |
Trần Thị Thủy |
Quyên |
9.8 |
14 |
17155052 |
Huỳnh Thành |
Tài |
9.0 |
15 |
17155054 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
10.0 |
17 |
17155059 |
Nguyễn Thị Anh |
Thy |
9.3 |
16 |
17155060 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiên |
9.7 |
17 |
17155062 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
9.0 |
18 |
17155063 |
Lê Trần Bảo |
Trân |
9.8 |
18 |
17155068 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
9.1 |
19 |
17155072 |
Trần Thị |
Vy |
9.3 |
19 |
17155077 |
Trần Phi |
Yến |
9.3 |
20 |
17155076 |
Nguyễn Mai Hoàng |
Yến |
9.0 |
|
|
Số lần xem trang : 14846 Nhập ngày : 14-10-2020 Điều chỉnh lần cuối : 19-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|