Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 28
Toàn hệ thống 3120
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

 

     
 
Mã sinh viên Họ lót Tên Điểm
  Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 9.7
17120005 Trần Ngọc Trúc Anh 9.8
17120006 Nguyễn Thị Kim  Ánh 9.3
17120011 Nguyễn Thị Cẩm Bình 9.5
  Dương Thành Bổn Bổn 10
17120016 Nguyễn Thị Ngọc Chi 9.3
17120015 Dương Linh Chi 9.8
  Lý Chí Đạt Đạt 9.7
16120039 Phan Thị Hồng Diễm 9.8
  Nguyễn Thị Diệu Diệu 9.7
17120025 Lê Thị Mỹ Dung 9.8
17120026 Hà Xuân Duy 9.3
17120032 Võ Thị Mỹ  Duyên 9.3
  Nguyễn Thị Mỹ Duyên Duyên 10
17120029 Phạm Thị Mỹ Duyên 9.8
17120034 Nguyễn Thị Thanh Giang 9.8
17120037 Nguyễn Thị Hoàng 9.3
  Trần Nguyễn Ngọc Hà 9.7
  Trần Thị Thu Hà 9.7
16120075 Trần Thị Mỹ Hạnh 9
16130365 Phạm Thị Mỹ Hảo 9.8
17120044 Hồ Thị Hiền 9.8
17120048 Hồ Ngọc Hiệp 10
  Lê Trung Hiếu Hiếu 9.7
17120051 Phan Đức Hiếu 10
17120055 Nguyễn Thị Thu Hồng 9.3
  Nguyễn Thị Tuyết Hồng Hồng 9.7
17120064 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9.3
17120063 Nguyễn Thị Huyền 9.8
  Phạm Mỹ Huỳnh Huỳnh 10
17120073 Nguyễn Thị Hương Lan 9.3
17120072 Cao Thị Lan 9.8
  Phan Thị Mỹ Lệ Lệ 9.7
17120075 Bùi Thị Thúy Liễu 9.8
17120081 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.3
17120077 Hà Thị Mỹ Linh 9.3
  Nguyễn Kiều Linh Linh 9.7
17120080 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.8
  Võ Nguyễn Bảo Lộc Lộc 9.7
17120088 Lâm Thị Khánh Ly 9.8
17120090 Phạm Tuyết Mai 9.3
  Thái Thị Mến Mến 9.7
17120092 Nguyễn Hoàng Kiều Mi 9
17120094 Phạm Lê My 9.8
  Nguyễn Duy Nam Nam 9.7
17120103 Đặng Bích  Ngọc 9.3
  Trần Bảo Ngọc Ngọc 9.7
17120102 Bùi Khánh Ngọc 9.8
17120107 Lê Đặng Ái Nha 9.8
17120108 Nông Thị Thanh Nhàn 10
  Trương Thị Nhàn Nhàn 9.7
16155049 Huỳnh Trọng Nhân 9.3
17120114 Trần Thị Nhi 9.8
17120116 Hồ Thị Nhị 9.8
17120118 Phan Thị Tố  Như 9.3
  Trần Thị Huỳnh Như Như 9.7
17120117 Nguyễn Thị Ngọc Như 9.8
  Nguyễn Ngọc Nhung Nhung 9.7
  Ka Phẩn Phẩn 9.7
17120127 Võ Thanh Phúc 9.5
16155058 Võ Hoàng Phúc 9.3
16155057 Nguyễn Hữu  Phúc 9.3
  Nguyễn Thị Nhật Phương Phương 9.7
  Đỗ Minh Phương Phương 9.7
17120135 Nguyễn Ngọc Yến Phượng 9.5
  Trần Kim Phượng Phượng 9.7
17120133 Lâm Thị Bích Phượng 9.8
17120138 Trần Minh Quang 9.8
17120139 Hồ Thị Kiều Quy 10
  Võ Thị Mỹ Quyên Quyên 9.7
17120140  Phan Ngọc Lệ      Quyên 9.8
17120143 Phạm Tấn Quỳnh 10
17120145 Phan Thị Thu Sang 9.3
17120146 Nguyễn Đắc          Sơn 9.8
  Võ Hoài Sương Sương 10
17120151 Vũ Phúc  Tâm 9.3
17120149 Nguyễn Thanh Tâm 9.8
  Lê Minh Tân Tân 10
17120153 Hồ  Tây 9.3
17120154 Huỳnh Thị Như Thắm 9.3
17120166 Trần Khoa  Thi 9.3
  Trần Huỳnh Thịnh Thịnh 10
17120169 Nguyễn Thị Diễm Thoa 9.8
17120177 Trần Thị Anh Thư 9.3
17120172 Bùi Minh  Thư 9.3
  Lê Ngọc Anh Thư Thư 9.7
17120173 Hà Ngọc Anh Thư 9.5
17120176 Nguyễn Thị Minh Thư 10
16120256 Ngô Thị Kim Thuỳ 9.8
17120180 Mã Thị Hồng Thủy 9.3
17120181 Mã Thị Thanh Thủy 9.3
  Đào Văn Anh Tiến Tiến 9.7
16120266 Lê Nhật Tin 9.8
  Vi Văn Toàn Toàn 9.7
17120186 Nguyễn Thị Thùy Trâm 9.3
17120185 Lê Thị Bích Trâm 9.8
  Nguyễn Đoàn Bảo Trân Trân 9.7
17120193 Trần Thị Huyền  Trang 10
  Võ Thị Thúy Trang Trang 10
16120287 Nguyễn Thị Thu Trang 9.8
17120189 Đỗ Thị Quỳnh Trang 10
17120195 Huỳnh Thị Trinh 9.8
17120198 Phạm Thanh Trúc 9.3
  Nguyễn Nhật Tùng Tùng 9.7
17120201 Hà Lâm Cát Tường 9.5
17120204 Trần Thị Ánh Tuyết 9.8
  Phan Thu Uyên Uyên 9.7
17120208 Nguyễn Thị Kim Vân 9.8
17120210 Lăng Thị Tường Vy 9.3
  Trần Thiên Thuý Vy Vy 9.7
  Dương Hải Yến Yến 9.7
 
   
Stt MSSV Họ  Tên Điểm trung bình (hệ 10)
1 17555003 Nguyễn Võ Nam Bình 9.3
1 17155005 Nguyễn Hồng  10.0
2 17155006 Lý Văn Chất 9.3
3 17155012 Chim Thị Kim Duyên 9.8
2 17155013 Mai Trịnh Hoàng Duyên 9.0
4 17155014 Hồ Thị Cẩm Giang 9.0
5 17113036 Nguyễn Văn Giàu 9.8
3 17155015 Lê Thị 9.3
6 17155016 Lương Thị Mỹ Hạnh 9.3
4 17155017 Lê Thảo  Hiên 9.1
5 17155900 Lê Xuân  Hiển 9.3
7 17155018 Nguyễn Văn Hiếu 9.0
8 17155019 Diệp Thanh Hoa 10.0
6 17155020 Trịnh Ngọc Hoàng 9.0
7 17155022 Phạm Bảo  Khang 10.0
8 17155025 Nguyễn Thị Kim Liên 9.3
9 17155031 Phạm Bảo  Long 9.0
10 17155032 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9.1
11 17155034 Dương Thị Cẩm Nguyên 10.0
9 17155036 Phạm Thị Hương Nguyệt 9.3
10 17155038 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 9.1
11 17155039 Trần Ngọc Huỳnh Nhi 9.3
12 17155040 Trần Thị Yến Nhi 9.8
12 17155037 Nguyễn Hồng  Nhi 9.3
13 17155043 Vũ Thị Hồng Nhung 9.3
14 17155048 Trần Thị Phương 9.8
15 17155049 Nguyễn Minh Quân 10.0
13 17155050 Trương Thị  Quế 9.0
16 17155051 Trần Thị Thủy Quyên 9.8
14 17155052 Huỳnh Thành Tài 9.0
15 17155054 Nguyễn Thị Phương Thanh 10.0
17 17155059 Nguyễn Thị Anh Thy 9.3
16 17155060 Nguyễn Thị Kim  Tiên 9.7
17 17155062 Huỳnh Minh Tiến 9.0
18 17155063 Lê Trần Bảo Trân 9.8
18 17155068 Nguyễn Minh  Tuấn 9.1
19 17155072 Trần Thị Vy 9.3
19 17155077 Trần Phi Yến 9.3
20 17155076 Nguyễn Mai Hoàng Yến 9.0
 

 

Số lần xem trang : 14810
Nhập ngày : 14-10-2020
Điều chỉnh lần cuối : 19-01-2021

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020)

  Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn