Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tctt |
t6.2-rd502 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19122016 |
Cao Thị |
Chung |
DH19TM |
2.8 |
2 |
4.8 |
2 |
19122017 |
Lâm Tấn |
Chương |
DH19TM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
3 |
19122023 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Diễm |
DH19QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
4 |
19122037 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
DH19TM |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
5 |
19122019 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
DH19TM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
6 |
19122041 |
Trương Thị |
Hà |
DH19TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
7 |
19122057 |
Mai Trung |
Hiếu |
DH19TM |
2.2 |
2 |
4.2 |
8 |
19122061 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Hoa |
DH19TM |
4.1 |
3 |
7.1 |
9 |
19122068 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
DH19TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
10 |
19122074 |
Lý Gia |
Huy |
DH19TM |
2.7 |
3 |
5.7 |
11 |
19120083 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
12 |
19122077 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
DH19TM |
4.0 |
4 |
8.0 |
13 |
19122083 |
Trần Hoàng |
Khang |
DH19TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
14 |
19122084 |
Nguyễn Xuân |
Khanh |
DH19TM |
2.7 |
3 |
5.7 |
15 |
19122085 |
Võ Thị Ngọc |
Khanh |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
16 |
19122093 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
17 |
19122102 |
Đỗ Thị Mỹ |
Lệ |
DH19TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
18 |
19122118 |
Châu Kim |
Loan |
DH19TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
19 |
19122128 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
DH19TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
20 |
19122130 |
Võ Thị Hồng |
Mai |
DH19TM |
2.7 |
3 |
5.7 |
21 |
19122135 |
Nguyễn Thị Giáng |
My |
DH19TM |
3.3 |
3 |
6.3 |
22 |
19122140 |
Hà Ngọc |
Nam |
DH19TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
23 |
19122145 |
Huỳnh Như |
Ngàn |
DH19TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
24 |
19122148 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH19TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
25 |
19122156 |
Lê Hồ Bích |
Ngọc |
DH19TM |
|
|
0.0 |
26 |
19122163 |
Trần Thị Kim |
Nguyệt |
DH19TM |
3.8 |
4 |
7.8 |
27 |
19122165 |
Nguyễn Thị |
Nhất |
DH19QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
28 |
19122168 |
Hồ Nguyên Quỳnh |
Nhi |
DH19TM |
3.1 |
3 |
6.1 |
29 |
19122181 |
Nguyễn Thị Thảo |
Như |
DH19TM |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
30 |
19122199 |
Trần Nguyễn Tiểu |
Phụng |
DH19TM |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
31 |
19122202 |
Phạm Thị |
Phước |
DH19TM |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
32 |
19122210 |
Bùi Thị Kim |
Quyên |
DH19TM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
33 |
19122213 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH19TM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
34 |
19122217 |
Nguyễn Thanh |
Tài |
DH19TM |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
35 |
19122219 |
Lục Thị |
Tám |
DH19TM |
2.8 |
5 |
7.8 |
36 |
19122221 |
Huỳnh Thị Hoài |
Tâm |
DH19TM |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
37 |
19122239 |
Trần Phương |
Thảo |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
38 |
19122242 |
Phan Thị |
Thêm |
DH19TM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
39 |
19122265 |
Đào Thị |
Thùy |
DH19TM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
40 |
19120205 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
DH19KT |
3.8 |
4 |
7.8 |
41 |
19122419 |
Lý Thu |
Thủy |
DH19TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
42 |
19122254 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
DH19TM |
3.0 |
2 |
5.0 |
43 |
19122269 |
Bùi Ngọc Thủy |
Tiên |
DH19TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
44 |
19122278 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
DH19TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
45 |
19122302 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH19TM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
46 |
19120240 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
47 |
19122304 |
Lương Thị Ánh |
Tuyết |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
48 |
19122307 |
Đào Mỹ Duy |
Uyên |
DH19TM |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
49 |
19120268 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
50 |
19122330 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14846 Nhập ngày : 25-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|