Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
TCTT |
t3.3-pv323 |
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
(+/-) |
Đ/qtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18155001 |
Cao Vũ Trường |
An |
DH18KN |
|
0.0 |
|
0.0 |
2 |
18120004 |
Hà Thị Linh |
Anh |
DH18KT |
|
3.7 |
4.5 |
8.2 |
3 |
18120005 |
Lê Tiến |
Anh |
DH18KT |
|
3.7 |
4.5 |
8.2 |
4 |
19120004 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
DH19KM |
|
3.7 |
3 |
6.7 |
5 |
19122003 |
Nguyễn Minh |
Anh |
DH19TM |
|
3.7 |
3.3 |
7.0 |
6 |
16122013 |
Nguyễn Hà Ngọc |
Ánh |
DH16QT |
|
0.0 |
|
0.0 |
7 |
18120016 |
Đỗ Văn |
Bằng |
DH18KM |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
8 |
18123018 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
DH18KE |
|
3.8 |
3.5 |
7.3 |
9 |
19120025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
DH19KT |
|
3.8 |
4.2 |
8.0 |
10 |
19120032 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
|
3.8 |
4 |
7.8 |
11 |
19123020 |
Trịnh Thị |
Dung |
DH19KE |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
12 |
18120039 |
Nguyễn Khắc |
Duy |
DH18KM |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
13 |
18120044 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH18KM |
|
3.7 |
3 |
6.7 |
14 |
19122036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH19TM |
|
3.7 |
4.3 |
8.0 |
15 |
18155015 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
DH18KN |
|
3.5 |
4 |
7.5 |
16 |
19123029 |
Ngô Thị Ngọc |
Giàu |
DH19KE |
|
3.4 |
2 |
5.4 |
17 |
19120043 |
Lê Thị Việt |
Hà |
DH19KT |
|
3.5 |
4 |
7.5 |
18 |
19120051 |
Lê Thị |
Hạnh |
DH19KT |
|
3.7 |
4.3 |
8.0 |
19 |
18123031 |
Trần Việt |
Hằng |
DH18KE |
|
3.8 |
3.5 |
7.3 |
20 |
18120057 |
PhạmTrung |
Hậu |
DH18KT |
|
3.7 |
4 |
7.7 |
21 |
18123035 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
DH18KE |
|
3.8 |
3 |
6.8 |
22 |
19120066 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
DH19KT |
|
3.5 |
5 |
8.5 |
23 |
16116069 |
Đỗ Thanh |
Hóa |
DH16KS |
|
1.2 |
3 |
4.2 |
24 |
18120080 |
Châu Trọng |
Huy |
DH18KT |
|
3.4 |
|
3.4 |
25 |
19122071 |
Trần Nguyễn Phước |
Hưng |
DH19QT |
|
0.0 |
1 |
1.0 |
26 |
18123045 |
Phạm Vũ Thy |
Hương |
DH18KE |
|
3.4 |
2 |
5.4 |
27 |
19120076 |
Phạm Thu |
Hường |
DH19KT |
|
3.8 |
5.2 |
9.0 |
28 |
19122081 |
Huỳnh Nhị |
Hỷ |
DH19QT |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
29 |
18120088 |
Nguyễn Minh |
Khang |
DH18KT |
|
3.7 |
5 |
8.7 |
30 |
19122090 |
Dương Tuấn |
Kiệt |
DH19TM |
|
0.0 |
|
0.0 |
31 |
18123056 |
Nguyễn Lâm Mỹ |
Linh |
DH18KE |
|
3.5 |
3.5 |
7.0 |
32 |
18120103 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH18KT |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
33 |
18123057 |
Dương Thị Thanh |
Loan |
DH18KE |
|
3.5 |
3.5 |
7.0 |
34 |
18123058 |
Nguyễn Kim |
Loan |
DH18KE |
|
3.7 |
3.5 |
7.2 |
35 |
18122122 |
Phan Hương |
Ly |
DH18TM |
|
3.5 |
4.5 |
8.0 |
36 |
18123064 |
Huỳnh Xuân |
Mai |
DH18KE |
|
4.0 |
4 |
8.0 |
37 |
19120119 |
Phạm Thị Huyền |
My |
DH19KT |
|
3.7 |
3.5 |
7.2 |
38 |
18123074 |
Nguyễn Thị My |
Na |
DH18KE |
|
3.8 |
3.5 |
7.3 |
39 |
19122142 |
Đào Thị Bích |
Nga |
DH19TM |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
40 |
19122143 |
Huỳnh |
Nga |
DH19TM |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
41 |
19123074 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
DH19KE |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
42 |
19123077 |
Ngô Thị Thanh |
Ngọc |
DH19KE |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
43 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
DH19KT |
|
3.9 |
4.1 |
8.0 |
44 |
18120147 |
Hoàng Vũ Thảo |
Nguyên |
DH18KM |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
45 |
19120134 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
DH19KT |
|
3.5 |
3 |
6.5 |
46 |
18122163 |
Hồ Mộng |
Nhi |
DH18TM |
|
3.5 |
3 |
6.5 |
47 |
18123091 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
DH18KE |
|
3.8 |
3.5 |
7.3 |
48 |
18122189 |
Phan Văn |
Nhựt |
DH18TM |
|
3.5 |
5 |
8.5 |
49 |
19120150 |
Trịnh Kiều |
Oanh |
DH19KT |
|
1.2 |
1 |
2.2 |
50 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
DH18KN |
|
3.5 |
2 |
5.5 |
51 |
18120176 |
Nguyễn Thị Bạch |
Phúc |
DH18KT |
|
1.3 |
3.7 |
5.0 |
52 |
18120181 |
Lê Xuân |
Phước |
DH18KT |
|
3.7 |
5.3 |
9.0 |
53 |
19120160 |
Phạm Thị |
Phương |
DH19KT |
|
2.5 |
4 |
6.5 |
54 |
18122215 |
Nguyễn Hồng |
Quế |
DH18TM |
|
2.3 |
2 |
4.3 |
55 |
19122225 |
Nguyễn Đào Minh |
Tân |
DH19TM |
|
0.0 |
|
0.0 |
56 |
18155082 |
Trương Văn |
Thanh |
DH18KN |
|
3.5 |
4 |
7.5 |
57 |
19123132 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
DH19KE |
|
3.5 |
3 |
6.5 |
58 |
14124499 |
Hoàng Cảnh |
Thắng |
DH14KT |
|
2.8 |
5.2 |
8.0 |
59 |
18120224 |
Đặng Tường Anh |
Thư |
DH18KT |
|
3.7 |
5.5 |
9.2 |
60 |
19122250 |
Lê Nguyễn Minh |
Thư |
DH19TM |
|
3.5 |
3.5 |
7.0 |
61 |
19123141 |
Mai Thị Minh |
Thư |
DH19KE |
|
3.4 |
3 |
6.4 |
62 |
18120240 |
Nguyễn Trương Mai |
Thy |
DH18KT |
|
3.3 |
4 |
7.3 |
63 |
18120241 |
Đặng Thị Kiều |
Tiên |
DH18KM |
|
3.6 |
2 |
5.6 |
64 |
19122271 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
DH19TM |
|
3.5 |
3 |
6.5 |
65 |
19120208 |
Phạm Ngọc Cẩm |
Tiên |
DH19KT |
|
3.0 |
4 |
7.0 |
66 |
16120266 |
Lê Nhất |
Tin |
DH16KT |
|
2.3 |
3 |
5.3 |
67 |
18120248 |
Lê Trần |
Tính |
DH18KT |
|
3.4 |
4 |
7.4 |
68 |
18120250 |
Nguyễn Thị |
Trà |
DH18KT |
|
3.7 |
4 |
7.7 |
69 |
19120223 |
Lê Thị Thu |
Trang |
DH19KT |
|
3.8 |
4 |
7.8 |
70 |
18123154 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
DH18KE |
|
3.8 |
5 |
8.8 |
71 |
18120260 |
Phạm Quỳnh |
Trang |
DH18KT |
|
3.5 |
5.5 |
9.0 |
72 |
19120226 |
Trần Thiên |
Trang |
DH19KT |
|
3.5 |
4 |
7.5 |
73 |
18123156 |
Võ Thị Xuân |
Trang |
DH18KE |
|
3.8 |
4.2 |
8.0 |
74 |
19120216 |
Huỳnh Ngọc Nhã |
Trâm |
DH19KT |
|
4.0 |
4 |
8.0 |
75 |
19120218 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
DH19KT |
|
3.8 |
4.2 |
8.0 |
76 |
18120263 |
Bùi Thị Bích |
Triệu |
DH18KT |
|
3.3 |
2 |
5.3 |
77 |
19122288 |
Phạm Thị Lệ |
Trinh |
DH19TM |
|
3.4 |
3.6 |
7.0 |
78 |
19123171 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Trúc |
DH19KE |
|
0.0 |
1.5 |
1.5 |
79 |
19123172 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
DH19KE |
|
1.0 |
1.5 |
2.5 |
80 |
18120271 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
DH18KT |
|
3.3 |
4 |
7.3 |
81 |
19120241 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
|
3.8 |
4 |
7.8 |
82 |
19122310 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
DH19TM |
|
3.7 |
4 |
7.7 |
83 |
19122312 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
DH19TM |
|
3.7 |
4 |
7.7 |
84 |
15120211 |
Trần Thùy |
Vân |
DH15KM |
|
0.0 |
|
0.0 |
85 |
19120256 |
Lý Lan |
Vy |
DH19KT |
|
3.0 |
3 |
6.0 |
86 |
19120261 |
Nguyễn Thị |
Vy |
DH19KM |
|
3.7 |
3.5 |
7.2 |
87 |
18122406 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Yến |
DH18QT |
|
3.4 |
3.6 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14830 Nhập ngày : 24-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|