Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Tctt |
t5.3-ct102 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đ/qtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18155003 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH18KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
2 |
18120008 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
3 |
18122905 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH18QT |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
4 |
18120022 |
Phạm Hồng |
Búp |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
5 |
18155007 |
Hồ Ngọc Hoàn |
Châu |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
6 |
19122014 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
DH19TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
7 |
18120025 |
Phan Thị |
Chi |
DH18KT |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
8 |
18122025 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
DH18QT |
0.0 |
|
0.0 |
9 |
18120031 |
Lê Thị Bích |
Diễm |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
10 |
18122042 |
Võ Khánh |
Duy |
DH18TC |
2.6 |
4 |
6.6 |
11 |
18116017 |
Lê Thị |
Duyên |
DH18KS |
3.5 |
4 |
7.5 |
12 |
18120043 |
Nguyễn Thị Thanh |
Duyên |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13 |
18120037 |
Đào Hoàng Hải |
Dương |
DH18KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
14 |
18120029 |
Phạm Huỳnh |
Đan |
DH18KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
15 |
18122050 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Giao |
DH18QT |
3.6 |
4 |
7.6 |
16 |
18120054 |
Nguyễn Phước Hồng |
Hạnh |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
17 |
18116023 |
Trần Văn |
Hào |
DH18KS |
2.4 |
2 |
4.4 |
18 |
18155020 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
19 |
18120065 |
Hoàng Thị Hồng |
Hoa |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
20 |
19123047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
DH19KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
21 |
18155033 |
Phạm Thị Như |
Huỳnh |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
22 |
18120078 |
Võ Thùy |
Hương |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
23 |
18120089 |
ĐặngHoàng |
Khánh |
DH18KT |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
24 |
18120091 |
Nguyễn Kim |
Khoa |
DH18KM |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
25 |
18120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
DH18KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
26 |
18155042 |
Phạm Thị Mỹ |
Liên |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
27 |
18155044 |
Đào Thị Hồng |
Linh |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
28 |
19120101 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
29 |
18120110 |
Mai Thị Phương |
Loan |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
30 |
18155049 |
Đinh Hoàng |
Long |
DH18KN |
0.0 |
0 |
0.0 |
31 |
18123059 |
Dương Hoàng |
Long |
DH18KE |
0.0 |
0 |
0.0 |
32 |
18122118 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
DH18TC |
3.4 |
3 |
6.4 |
33 |
18120119 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
34 |
18155052 |
Phan Thị |
Lý |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
35 |
18120123 |
Thân Thị Ngọc |
Mai |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
36 |
18120124 |
Văn Thị Thúy |
Mai |
DH18KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
37 |
18120125 |
Đặng Thị |
Mẫn |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
38 |
18120127 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
DH18KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
39 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
40 |
18155056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
41 |
18120132 |
Nguyễn Thị Vi |
Na |
DH18KT |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
42 |
18122136 |
Nguyễn Trần Quốc |
Nam |
DH18QT |
2.5 |
3 |
5.5 |
43 |
18120137 |
Huỳnh Thị Thu |
Ngân |
DH18KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
44 |
16120165 |
Thị |
Ngân |
DH16KM |
0.0 |
|
0.0 |
45 |
18120140 |
Trần Ngô Hoàng Kim |
Ngân |
DH18KT |
3.8 |
3 |
6.8 |
46 |
15122134 |
Lê Nguyễn Hùng |
Nguyên |
DH15TC |
0.0 |
|
0.0 |
47 |
18155064 |
Nguyễn Thị Tiết |
Nhi |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
48 |
19123091 |
Nguyễn Thị Vân |
Nhi |
DH19KE |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
49 |
18116057 |
Nguyễn Thảo |
Nhiên |
DH18KS |
3.5 |
3 |
6.5 |
50 |
18120166 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
DH18KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
51 |
18155066 |
Võ Huỳnh Phương |
Nhung |
DH18KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
52 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
DH18KT |
3.6 |
2 |
5.6 |
53 |
19122189 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
54 |
|
Lê Anh |
Phú |
DH16QT |
0.0 |
|
0.0 |
55 |
18120185 |
Trần Ngọc Uyên |
Phương |
DH18KT |
3.7 |
4 |
7.7 |
56 |
19122206 |
Trần Như |
Phương |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
57 |
18120188 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
DH18KT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
58 |
18116064 |
Phan Thị |
Phượng |
DH18KS |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
59 |
18122212 |
Trần Ngọc |
Quân |
DH18TM |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
60 |
18120194 |
Võ Thị Tú |
Quyên |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
61 |
17122130 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
DH17QT |
2.6 |
4 |
6.6 |
62 |
18120196 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
DH18KT |
3.0 |
5 |
8.0 |
63 |
18120201 |
Nguyễn Thành |
Tài |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
64 |
18123112 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
DH18KE |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
65 |
18120211 |
Đặng Thanh |
Thảo |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
66 |
18120214 |
Đoàn Thị Ngọc |
Thảo |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
67 |
18116079 |
Lê Thị |
Thảo |
DH18KS |
3.7 |
2 |
5.7 |
68 |
18120204 |
Đỗ QuốC |
ThắNg |
DH18KT |
3.2 |
3 |
6.2 |
69 |
18120220 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
DH18KT |
2.0 |
2 |
4.0 |
70 |
19120193 |
Lê Kim |
Thoa |
DH19KT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
71 |
18116086 |
Tạ Ngọc |
Thơm |
DH18KS |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
72 |
18155087 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
73 |
18120236 |
Nguyễn Thị Hương |
Thủy |
DH18KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
74 |
18155089 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
75 |
18120226 |
Ngô Nhật |
Thư |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
76 |
18123144 |
Trần Hồng Thủy |
Tiên |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
77 |
18120247 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiền |
DH18KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
78 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH18KT |
1.0 |
1 |
2.0 |
79 |
18122318 |
Trần ThỤy Thùy |
Trang |
DH18TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
80 |
18116096 |
Võ Thùy |
Trang |
DH18KS |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
81 |
18120254 |
Trần Thị Thu |
Trâm |
DH18KT |
3.4 |
3 |
6.4 |
82 |
18120257 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trân |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
83 |
18123161 |
Trương Hào |
Trình |
DH18KE |
0.0 |
|
0.0 |
84 |
18120275 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
DH18KT |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
85 |
19122303 |
Bùi Thị |
Tuyết |
DH19TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
86 |
18120281 |
Đặng Thị |
Uyên |
DH18KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
87 |
18120282 |
Đỗ Thị Tố |
Uyên |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
88 |
18120283 |
Võ Hoàng |
Uyên |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
89 |
18123170 |
Vũ Phương |
Uyên |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
90 |
18120284 |
Đàm Thị Lệ |
Uyển |
DH18KT |
2.0 |
2 |
4.0 |
91 |
18122904 |
Nguyễn Thị |
Vân |
DH18QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
92 |
18122907 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
DH18TC |
3.5 |
3 |
6.5 |
93 |
18155108 |
Lê |
Vy |
DH18KN |
3.8 |
4 |
7.8 |
94 |
18155109 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
DH18KN |
2.0 |
2 |
4.0 |
95 |
19123189 |
Trần Huỳnh Khánh |
Vy |
DH19KE |
3.7 |
4 |
7.7 |
96 |
19122322 |
Hà Kiều |
Xuân |
DH19TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
97 |
18120296 |
Trần Thị Ngọc |
Xương |
DH18KT |
3.4 |
4 |
7.4 |
98 |
18123182 |
Nguyễn Thị Thu |
Yên |
DH18KE |
3.6 |
3 |
6.6 |
99 |
18120298 |
Lê Hải |
Yến |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
100 |
18123185 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
DH18KE |
3.6 |
4 |
7.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14846 Nhập ngày : 25-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 25-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|