Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Lccu |
t4.4-pv333 |
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18120005 |
Lê Tiến |
Anh |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
2 |
18155003 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
DH18KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
3 |
18155004 |
Trần Thị Minh |
Anh |
DH18KN |
3.7 |
4 |
7.7 |
4 |
18120017 |
Nguyễn Trí |
Bảo |
DH18KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
5 |
18155007 |
Hồ Ngọc Hoàn |
Châu |
DH18KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
6 |
18155009 |
Phan Nguyễn Lan |
Chi |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
7 |
18155018 |
Phan Tuấn |
Duy |
DH18KN |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
8 |
18120045 |
Phạm Kiều |
Duyên |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
9 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
DH19KT |
0.0 |
|
0.0 |
10 |
18155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điễm |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
11 |
18155014 |
Phạm Ngô Đông |
Điền |
DH18KN |
2.0 |
2 |
4.0 |
12 |
18155023 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
DH18KN |
2.6 |
3 |
5.6 |
13 |
18155024 |
Đỗ Anh |
Hào |
DH18KN |
2.0 |
2 |
4.0 |
14 |
18155021 |
Lê Thị Lệ |
Hằng |
DH18KN |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15 |
18155020 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
DH18KN |
2.0 |
2 |
4.0 |
16 |
18155029 |
Phan Ngọc |
Hòa |
DH18KN |
3.4 |
5 |
8.4 |
17 |
18155030 |
Trần Thị TiỂu |
Hòa |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
18 |
18120080 |
Châu Trọng |
Huy |
DH18KT |
1.0 |
|
1.0 |
19 |
18155035 |
Nguyễn Đoàn Quốc |
Khánh |
DH18KN |
0.9 |
|
0.9 |
20 |
19120089 |
Nguyễn Thái Đăng |
Khoa |
DH19KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
21 |
18155037 |
Trần Thị Thuý |
Kiều |
DH18KN |
2.5 |
2 |
4.5 |
22 |
18155040 |
Lê Ngọc Bảo |
Lan |
DH18KN |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
23 |
18155041 |
Ngô Thị Mai |
Lan |
DH18KN |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
24 |
18120097 |
Cao Ngọc Phước |
Lành |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
25 |
18155039 |
Đoàn Trần Vĩnh |
Lâm |
DH18KN |
3.4 |
4 |
7.4 |
26 |
18155042 |
Phạm Thị Mỹ |
Liên |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
27 |
18155044 |
Đào Thị Hồng |
Linh |
DH18KN |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
28 |
18155046 |
Lê Thị Tuyết |
Linh |
DH18KN |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
29 |
18120103 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
30 |
18120105 |
PhạmLinh |
Linh |
DH18KT |
4.2 |
4.5 |
8.7 |
31 |
18120110 |
Mai Thị Phương |
Loan |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
32 |
18120118 |
Lê Nguyễn Trúc |
Ly |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
33 |
18120119 |
Lê Thị Cẩm |
Ly |
DH18KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
34 |
18155052 |
Phan Thị |
Lý |
DH18KN |
3.4 |
2.6 |
6.0 |
35 |
18155053 |
Lê Thị Lan |
Mai |
DH18KN |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
36 |
18120123 |
Thân Thị Ngọc |
Mai |
DH18KT |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
37 |
18155055 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
DH18KN |
2.5 |
3.5 |
6.0 |
38 |
18155056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
39 |
19120118 |
Nguyễn Trúc |
My |
DH19KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
40 |
18120145 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
41 |
18155060 |
Võ Thị Thanh |
Nhàn |
DH18KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
42 |
18155061 |
PhạmTrung |
Nhân |
DH18KN |
3.6 |
5 |
8.6 |
43 |
19120138 |
Đặng Xuân |
Nhi |
DH19KT |
2.5 |
4 |
6.5 |
44 |
18155063 |
Nguyễn Thị Băng |
Nhi |
DH18KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
45 |
18155064 |
Nguyễn Thị Tiết |
Nhi |
DH18KN |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
46 |
18120158 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
47 |
18155066 |
Võ Huỳnh Phương |
Nhung |
DH18KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
48 |
18120170 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
DH18KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
49 |
18155068 |
Nguyễn Thành |
Phát |
DH18KN |
3.2 |
2 |
5.2 |
50 |
18155069 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
DH18KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
51 |
18155070 |
Vũ Hải |
Phong |
DH18KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
52 |
18120176 |
Nguyễn Thị Bạch |
Phúc |
DH18KT |
0.0 |
|
0.0 |
53 |
18155073 |
Lâm Tấn |
Phước |
DH18KN |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
54 |
18120181 |
Lê Xuân |
Phước |
DH18KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
55 |
18155075 |
Lê Xuân |
Quang |
DH18KN |
3.4 |
2 |
5.4 |
56 |
18155076 |
Trần Nhi |
Quỳnh |
DH18KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
57 |
18120196 |
Nguyễn Văn |
Rồng |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
58 |
18155081 |
Đào Thị Thu |
Sương |
DH18KN |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
59 |
18120199 |
Nguyễn Quốc |
SỸ |
DH18KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
60 |
18155088 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Thuận |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
61 |
19120205 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
DH19KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
62 |
18155089 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH18KN |
3.5 |
4 |
7.5 |
63 |
18155086 |
Nguyễn Thuận Minh |
Thư |
DH18KN |
3.6 |
2 |
5.6 |
64 |
18155092 |
Trần Thị Ái |
Tiên |
DH18KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
65 |
18120247 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiền |
DH18KT |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
66 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH18KT |
3.5 |
2 |
5.5 |
67 |
18155093 |
Nguyễn Trung Thành |
Tín |
DH18KN |
2.7 |
3.3 |
6.0 |
68 |
18120250 |
Nguyễn Thị |
Trà |
DH18KT |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
69 |
18155096 |
Phan Thị Thu |
Trang |
DH18KN |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
70 |
18155097 |
Trần Thảo |
Trang |
DH18KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
71 |
19120216 |
Huỳnh Ngọc Nhã |
Trâm |
DH19KT |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
72 |
18120254 |
Trần Thị Thu |
Trâm |
DH18KT |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
73 |
18155094 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
DH18KN |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
74 |
18155101 |
Phạm Minh |
Tuấn |
DH18KN |
3.4 |
3 |
6.4 |
75 |
18155102 |
Cao Thị Hoàng |
Uyên |
DH18KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
76 |
18155107 |
Vũ Tường |
Vi |
DH18KN |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
77 |
18155108 |
Lê |
Vy |
DH18KN |
3.5 |
3 |
6.5 |
78 |
18155109 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
DH18KN |
2.0 |
2 |
4.0 |
79 |
18120296 |
Trần Thị Ngọc |
Xương |
DH18KT |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14846 Nhập ngày : 24-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 29-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.3-PV333(24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|