Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Ccu |
t4.3-pv333 |
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
18122003 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
DH18TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
2 |
18122013 |
Phùng Ngọc |
Ánh |
DH18TM |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
3 |
18122014 |
Cao Ngọc Gia |
Bảo |
DH18TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
4 |
17155006 |
Lý Văn |
Chất |
DH17KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
5 |
18122040 |
Nguyễn Văn |
Duy |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
6 |
17122015 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Đài |
DH17TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
7 |
18122028 |
Nguyễn Phạm Tiến |
Đạt |
DH18QT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
8 |
17122020 |
Phạm Việt |
Đức |
DH17QT |
2.0 |
2 |
4.0 |
9 |
18122049 |
Phan Thị Hà |
Giang |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
18122055 |
Vũ Huỳnh Nhật |
Hạ |
DH18TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
11 |
18122056 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
12 |
18122057 |
Sầm Thị |
Hằng |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
13 |
18122064 |
Nguyễn Diệu |
Hiền |
DH18TM |
3.1 |
5 |
8.1 |
14 |
18122065 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
DH18TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
15 |
18122070 |
Vũ Văn |
Hiệu |
DH18QT |
3.8 |
3 |
6.8 |
16 |
18122075 |
Đỗ Nguyễn Huy |
Hoàng |
DH18TM |
3.2 |
4 |
7.2 |
17 |
18122085 |
Mai Văn |
Huyện |
DH18QT |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
18 |
18122087 |
Dương Trọng |
Kha |
DH18QT |
3.8 |
4 |
7.8 |
19 |
18122097 |
Phan Thị Thu |
Kiều |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
20 |
18122098 |
Võ Thị Thu |
Kiều |
DH18TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
21 |
18122106 |
Vòng Mỹ |
Lày |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
22 |
18122102 |
Trần Hoài |
Lâm |
DH18TM |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
23 |
18122108 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
DH18TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
24 |
18122113 |
Phan Thị |
Linh |
DH18TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
25 |
18122125 |
Nguyễn Thị Thiên |
Lý |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
26 |
18122146 |
HỨa Thị Bảo |
Ngọc |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
27 |
18122148 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH18TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
28 |
18122150 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
29 |
18122163 |
Hồ Mộng |
Nhi |
DH18TM |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
30 |
18122169 |
Nguyễn Ngọc Đan |
Nhi |
DH18TM |
3.2 |
5 |
8.2 |
31 |
18155063 |
Nguyễn Thị Băng |
Nhi |
DH18KN |
0.0 |
|
0.0 |
32 |
18122172 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
DH18TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
33 |
18122173 |
Phan Thị Tuyết |
Nhi |
DH18TM |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
34 |
18122188 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nhung |
DH18TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
35 |
18122178 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
DH18TM |
4.0 |
2.5 |
6.5 |
36 |
18122182 |
Nguyễn Phúc |
Như |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
37 |
18122183 |
Trương Thị Hiền |
Như |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
18122191 |
Đào Thị Ái |
Nữ |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
39 |
18122195 |
Võ Thị Kiều |
Oanh |
DH18TM |
3.1 |
5 |
8.1 |
40 |
18122202 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
41 |
17122122 |
Võ Hoàng Nguyên |
Phúc |
DH17TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
42 |
18122206 |
Nguyễn Đặng Bích |
Phương |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
43 |
18122208 |
Trần Thanh |
Phương |
DH18TM |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
44 |
18122212 |
Trần Ngọc |
Quân |
DH18TM |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
45 |
18122215 |
Nguyễn Hồng |
Quế |
DH18TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
46 |
18122218 |
Lại Thị Lệ |
Quyên |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
47 |
18122234 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
DH18QT |
3.8 |
5 |
8.8 |
48 |
17122142 |
Trần Vũ Thị |
Thanh |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
49 |
18122252 |
Đặng Nhật Phương |
Thảo |
DH18TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
50 |
18122253 |
Đặng Thị Phương |
Thảo |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
18122254 |
ĐặngThu |
Thảo |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
52 |
18122247 |
Châu Dương Ngọc |
Thắm |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
53 |
18122263 |
Nguyễn Hữu Hồng |
Thiên |
DH18QT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
54 |
18122268 |
Lương Chấn |
Thoa |
DH18TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
55 |
18122270 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Thoan |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
56 |
18122271 |
Nguyễn Gia |
Thông |
DH18TM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
57 |
18122272 |
Lâm Thị Cẩm |
Thu |
DH18TM |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
58 |
18122280 |
Phan Nguyễn Minh |
Thư |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
59 |
18122282 |
Bùi Thị Cẩm |
Thương |
DH18TM |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
60 |
18122295 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiền |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
61 |
18122312 |
Lê Thị |
Trang |
DH18TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
62 |
18122318 |
Trần ThỤy Thùy |
Trang |
DH18TM |
3.3 |
5 |
8.3 |
63 |
18122301 |
Châu Ngọc |
Trâm |
DH18TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
64 |
18122304 |
Nguyễn Thị Băng |
Trâm |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
65 |
18122305 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
DH18QT |
3.6 |
2 |
5.6 |
66 |
18122306 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trâm |
DH18TM |
|
|
0.0 |
67 |
18122308 |
Châu Huyền |
Trân |
DH18TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
68 |
18122320 |
Cao Nguyễn Kiều |
Trinh |
DH18TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
69 |
18122322 |
Lý Thị Mai |
Trinh |
DH18TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
70 |
18122325 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
DH18TM |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
71 |
18122327 |
Nguyễn Thị Vân |
Trinh |
DH18QT |
3.3 |
2.5 |
5.8 |
72 |
18122328 |
Trần Thị |
Trinh |
DH18TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
73 |
17155068 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
DH17KN |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
74 |
18122336 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
DH18TM |
|
|
0.0 |
75 |
18122350 |
Nguyễn Thị Thanh |
VỆ |
DH18TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
76 |
18122352 |
Mai Thị Xuân |
Vi |
DH18TM |
3.2 |
4.5 |
7.7 |
77 |
18122355 |
Trần Thị Thanh |
Viết |
DH18QT |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
78 |
17122209 |
Hồ Quang |
Vinh |
DH17QT |
3.4 |
4 |
7.4 |
79 |
18122357 |
Trần Quang |
Vũ |
DH18TM |
2.6 |
5 |
7.6 |
80 |
18122361 |
Lê Nguyễn Tường |
Vy |
DH18TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
81 |
18122363 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
DH18TM |
2.6 |
4 |
6.6 |
82 |
18122369 |
Phan Thị |
Xinh |
DH18QT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
83 |
18122372 |
Nguyễn Đặng Bình |
Yên |
DH18TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
84 |
18122373 |
Trần Hoàng |
Yên |
DH18QT |
3.6 |
5 |
8.6 |
85 |
18122374 |
Đoàn Thị Hoàng |
Yến |
DH18QT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14837 Nhập ngày : 24-09-2020 Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2021 Ý kiến của bạn về bài viết này
Kiến tập chuyên ngành lớp DH17KT&DH17KN(14-10-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - Rd302(25-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 2 thứ 6.1 -Rd202(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.4-Ct204(25-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.3-Ct102(25-09-2020) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 5.2-Ct101(25-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.4-PV333 (24-09-2020) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 4.2-RD406 (24-09-2020) Lớp tài chính tiền tệ thứ 3.3-PV323(24-09-2020) Lớp kinh tế vĩ mô 1(24-09-2020) Trang kế tiếp ...
|