Trần Minh Trí |
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
6 |
15,79 |
B+. Giỏi (8-9) |
12 |
31,58 |
B. Khá (7,0-8) |
8 |
21,05 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
10 |
26,32 |
C. Trung bình (5-6) |
2 |
5,26 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
0 |
0,00 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
38 |
100,00 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
20122001 |
Đỗ Gia |
An |
1 |
4,0 |
4,2 |
9,2 |
2 |
20122234 |
Hồ Nguyễn Thành |
An |
0,8 |
2,2 |
3,0 |
6,0 |
3 |
20122002 |
Lưu Thị Truyền |
An |
1 |
2,8 |
4,4 |
8,2 |
4 |
20122007 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
0,8 |
3,4 |
4,2 |
8,4 |
5 |
20122010 |
Nguyễn Thanh |
Danh |
1 |
3,2 |
3,0 |
7,2 |
6 |
20122025 |
Trần Thị Ngọc |
Hân |
0,8 |
3,8 |
3,7 |
8,3 |
7 |
20122201 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiền |
0,9 |
3,5 |
3,9 |
8,3 |
8 |
20122202 |
Chế Trần Thanh |
Huyền |
1 |
3,3 |
3,7 |
8,0 |
9 |
19124129 |
Trịnh Đăng |
Khoa |
0,8 |
3,4 |
3,1 |
7,3 |
10 |
20122205 |
Hoàng Thị Yến |
Linh |
0,9 |
3,3 |
3,4 |
7,6 |
11 |
20122051 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
1 |
3,7 |
3,8 |
8,5 |
12 |
20122052 |
Trương Thị Ngọc |
Linh |
1 |
3,9 |
4,4 |
9,3 |
13 |
20123901 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
0,9 |
3,0 |
3,6 |
7,5 |
14 |
20122063 |
PhạM Thị NgọC |
Ngân |
0,8 |
3,3 |
2,7 |
6,8 |
15 |
20122081 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
0,9 |
2,0 |
3,2 |
6,1 |
16 |
20122083 |
Nguyễn Y |
Phụng |
1 |
3,7 |
4,8 |
9,5 |
17 |
20122090 |
Lê Thị Thu |
Quyên |
1 |
3,8 |
4,5 |
9,3 |
18 |
17120184 |
Trần Trọng |
Toản |
0,9 |
2,2 |
3,0 |
6,1 |
19 |
17122178 |
Đinh Thu |
Trang |
1 |
4,0 |
4,2 |
9,2 |
20 |
20122119 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
0,7 |
3,2 |
2,2 |
6,1 |
21 |
20122128 |
Phạm Thị Kiều |
Trinh |
1 |
3,7 |
3,0 |
7,7 |
22 |
20122132 |
Huỳnh Trí Minh |
Trường |
1 |
3,5 |
3,9 |
8,4 |
23 |
20122585 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
0,9 |
3,9 |
4,3 |
9,1 |
24 |
20122582 |
Lê Thị Lan |
Tường |
0,9 |
2,1 |
2,8 |
5,8 |
25 |
20122587 |
Đặng Thị Nhã |
Uyên |
0,7 |
2,3 |
2,7 |
5,7 |
26 |
20122136 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
1 |
3,6 |
3,0 |
7,6 |
27 |
20122589 |
Hồ Ánh |
Vân |
1 |
3,6 |
3,7 |
8,3 |
28 |
20122590 |
Lữ Thị Thanh |
Vân |
0,9 |
3,0 |
2,6 |
6,5 |
29 |
20122591 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
1 |
2,6 |
3,9 |
7,5 |
30 |
20122594 |
Lê Thị Thảo |
Vi |
0,7 |
2,7 |
2,8 |
6,2 |
31 |
20122600 |
Võ Minh |
Vương |
0,6 |
3,3 |
3,1 |
7,0 |
32 |
20122601 |
Cao Ngọc Thảo |
Vy |
1 |
3,4 |
3,6 |
8,0 |
33 |
20122602 |
Nguyễn Thái Phương |
Vy |
0,9 |
3,6 |
4,1 |
8,6 |
34 |
20122603 |
Nguyễn Thị |
Vy |
0,8 |
3,6 |
3,6 |
8,0 |
35 |
20122608 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
1 |
3,3 |
3,4 |
7,7 |
36 |
20122609 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
1 |
2,8 |
3,2 |
7,0 |
37 |
20122610 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
0,7 |
3,3 |
2,5 |
6,5 |
38 |
20122611 |
Nguyễn Thị Như |
Yến |
0,9 |
3,5 |
3,9 |
8,3 |
|
|
Số lần xem trang : 15157 Nhập ngày : 18-01-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển, lớp thứ Bảy, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 123, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|