Trần Minh Trí |
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
1 |
3,13 |
B+. Giỏi (8-9) |
4 |
12,50 |
B. Khá (7,0-8) |
9 |
28,13 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
12 |
37,50 |
C. Trung bình (5-6) |
3 |
9,38 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
3 |
9,38 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
32 |
100,00 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
20122243 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
0,8 |
3,4 |
3,6 |
7,8 |
2 |
20122251 |
Vương Gia |
Bảo |
0,7 |
1,7 |
2,2 |
4,6 |
3 |
20122253 |
Lê Thái |
Bình |
0,9 |
2,3 |
2,8 |
6,0 |
4 |
20122270 |
Nguyễn Thị Thúy |
Diễm |
1 |
3,3 |
2,3 |
6,6 |
5 |
20122279 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Dung |
0,8 |
3,3 |
2,9 |
7,0 |
6 |
20122283 |
Lê Phương |
Duy |
1 |
3,6 |
2,9 |
7,5 |
7 |
20122267 |
Phan Tấn |
Đạt |
0,8 |
3,3 |
2,9 |
7,0 |
8 |
20122302 |
Nguyễn Vũ Thu |
Hà |
0,8 |
2,0 |
1,7 |
4,5 |
9 |
20122305 |
Lê Thị Tú |
Hân |
0,9 |
3,2 |
2,7 |
6,8 |
10 |
20122317 |
Bùi Diễm Quỳnh |
Hoa |
1 |
4,0 |
4,0 |
9,0 |
11 |
20122323 |
Đặng Ngọc Ánh |
Hồng |
0,8 |
3,0 |
3,0 |
6,8 |
12 |
20122326 |
Đinh Việt |
Hùng |
0,8 |
2,4 |
2,4 |
5,6 |
13 |
20122331 |
Dương Lê Gia |
Huy |
1 |
2,5 |
3,2 |
6,7 |
14 |
20122343 |
Lê Quang |
Khải |
1 |
3,2 |
3,4 |
7,6 |
15 |
20122372 |
Nguyễn Thành |
Luân |
0,8 |
2,0 |
2,2 |
5,0 |
16 |
20122375 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
1 |
3,6 |
3,2 |
7,8 |
17 |
20122373 |
Nguyễn Quốc |
Lương |
0,8 |
2,3 |
3,2 |
6,3 |
18 |
20122387 |
Nguyễn Trần Công |
Minh |
1 |
2,4 |
2,6 |
6,0 |
19 |
20122391 |
Đoàn Ngọc |
My |
1 |
3,4 |
3,4 |
7,8 |
20 |
20122392 |
Nguyễn Kiều Kim |
My |
0,8 |
2,1 |
2,7 |
5,6 |
21 |
17122227 |
Lê Nhật Thương |
Thương |
0,6 |
1,4 |
2,0 |
4,0 |
22 |
20122551 |
Trần Thu |
Trang |
1 |
3,6 |
3,8 |
8,4 |
23 |
20122540 |
Phạm Quỳnh |
Trâm |
0,9 |
2,9 |
2,2 |
6,0 |
24 |
20122552 |
Lê Quang |
Trí |
0,9 |
3,6 |
2,7 |
7,2 |
25 |
20122560 |
Võ Thị Lan |
Trinh |
0,8 |
3,6 |
3,2 |
7,6 |
26 |
20122569 |
Hoàng Văn |
Trung |
0,8 |
2,6 |
3,7 |
7,1 |
27 |
20122583 |
Nguyễn Nhật |
Tường |
1 |
3,8 |
3,3 |
8,1 |
28 |
20122595 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
0,9 |
2,7 |
2,8 |
6,4 |
29 |
20122597 |
Hà Anh |
Vũ |
1 |
3,7 |
3,9 |
8,6 |
30 |
20122598 |
Lê Ngọc Anh |
Vũ |
0,8 |
3,8 |
3,4 |
8,0 |
31 |
20122604 |
Nguyễn Thị Bích |
Vy |
0,9 |
2,5 |
2,6 |
6,0 |
32 |
20122605 |
Tô Tuyết |
Vy |
0,9 |
3,4 |
3,5 |
7,8 |
|
|
Số lần xem trang : 15129 Nhập ngày : 18-01-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển, lớp thứ Bảy, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 123, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|