Trần Minh Trí |
|
Xếp loại |
Số lượng |
Tỉ lệ(%) |
A. Xuất sắc (9-10) |
6 |
7,23 |
B+. Giỏi (8-9) |
27 |
32,53 |
B. Khá (7,0-8) |
25 |
30,12 |
C+. Trung bình khá (6-7) |
19 |
22,89 |
C. Trung bình (5-6) |
6 |
7,23 |
D. Trung bình yếu (4-5) |
0 |
0,00 |
F. Kém |
0 |
0,00 |
Tổng cộng |
83 |
100,00 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Chuyên cần
(10%) |
Quá trình
(40%) |
Thi
(50%) |
Tổng |
1 |
18155040 |
Lê Ngọc Bảo |
Lan |
0,5 |
2,9 |
2,9 |
6,3 |
2 |
18130167 |
Trương Thị |
Nhi |
1 |
3,9 |
4,7 |
9,6 |
3 |
20122468 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
0,9 |
3,4 |
3,8 |
8,1 |
4 |
20122469 |
Nguyễn Thị |
Phương |
0,9 |
3,6 |
3,5 |
8,0 |
5 |
20122470 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
0,7 |
3,7 |
3,7 |
8,1 |
6 |
20122471 |
Trần Thị |
Phương |
0,9 |
3,4 |
3,4 |
7,7 |
7 |
20122475 |
Nguyễn Huỳnh |
Quang |
0,8 |
1,9 |
2,6 |
5,3 |
8 |
20122477 |
Trần Nhật |
Quang |
1 |
2,1 |
2,5 |
5,6 |
9 |
20122478 |
Lê Thị |
Quyên |
1 |
3,6 |
2,6 |
7,2 |
10 |
20122479 |
Lâm Ngọc |
Quỳnh |
0,8 |
3,3 |
3,1 |
7,2 |
11 |
20122480 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
0,8 |
3,1 |
2,7 |
6,6 |
12 |
20122481 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
0,9 |
3,6 |
3,5 |
8,0 |
13 |
20122482 |
Đặng Thị |
Sáu |
1 |
4,0 |
3,0 |
8,0 |
14 |
20122483 |
Nguyễn Thị |
Son |
1 |
4,0 |
3,8 |
8,8 |
15 |
20122486 |
Phạm Thị Ngọc |
Sương |
0,8 |
3,6 |
2,8 |
7,2 |
16 |
20122490 |
Phan Ngọc |
Tấn |
1 |
3,8 |
3,4 |
8,2 |
17 |
20122492 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thái |
0,8 |
3,3 |
3,6 |
7,7 |
18 |
20122496 |
Lê Ngọc |
Thanh |
0,8 |
3,1 |
3,4 |
7,3 |
19 |
20122497 |
Lê Thị Yến |
Thanh |
1 |
3,6 |
3,7 |
8,3 |
20 |
20122499 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
1 |
4,0 |
4,7 |
9,7 |
21 |
20122500 |
Đỗ Văn |
Thành |
0,9 |
3,2 |
4,1 |
8,2 |
22 |
20122502 |
Quách Phú |
Thành |
0,7 |
2,8 |
3,0 |
6,5 |
23 |
20122503 |
Đinh Thị |
Thảo |
0,8 |
3,4 |
3,9 |
8,1 |
24 |
20122504 |
Đinh Thị Thanh |
Thảo |
0,8 |
3,4 |
2,8 |
7,0 |
25 |
20122508 |
Lê Ngọc |
Thảo |
1 |
3,6 |
4,1 |
8,7 |
26 |
20122510 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thảo |
0,7 |
3,7 |
3,9 |
8,3 |
27 |
20122511 |
Thái Thiện Thanh |
Thảo |
0,8 |
3,9 |
4,6 |
9,3 |
28 |
20122494 |
Ngô Thị Thanh |
Thắm |
1 |
3,3 |
2,7 |
7,0 |
29 |
20122495 |
Phạm Quang |
Thắng |
0,7 |
2,0 |
2,5 |
5,2 |
30 |
20122512 |
Mai Minh |
Thiện |
1 |
3,3 |
3,4 |
7,7 |
31 |
20122513 |
Nguyễn Thị Kim |
Thiện |
1 |
2,7 |
3,7 |
7,4 |
32 |
20122514 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
0,7 |
3,2 |
3,3 |
7,2 |
33 |
20122516 |
Đàm Thị |
Thoa |
0,8 |
3,4 |
4,2 |
8,4 |
34 |
20122517 |
Cao Quan |
Thông |
1 |
3,5 |
3,7 |
8,2 |
35 |
20122518 |
Trần Minh |
Thông |
0,8 |
2,9 |
2,9 |
6,6 |
36 |
20122515 |
Mai Thị Hoàng |
Thơ |
1 |
2,6 |
2,8 |
6,4 |
37 |
20122524 |
Trần Đức |
Thuận |
0,9 |
3,5 |
4,1 |
8,5 |
38 |
20122526 |
Hoàng Duyên |
Thùy |
1 |
3,7 |
3,3 |
8,0 |
39 |
20122527 |
Nguyễn Thị Đang |
Thùy |
1 |
3,3 |
3,7 |
8,0 |
40 |
20122528 |
Dương Thị Bích |
Thủy |
0,8 |
3,1 |
3,1 |
7,0 |
41 |
20122529 |
Trần Dương Thu |
Thủy |
1 |
3,4 |
3,3 |
7,7 |
42 |
20122521 |
Đoàn Ngọc Quỳnh |
Thư |
1 |
4,0 |
4,5 |
9,5 |
43 |
20122523 |
Lê Thị Anh |
Thư |
0,7 |
3,4 |
3,6 |
7,7 |
44 |
19155087 |
Nguyễn Anh |
Thư |
0,8 |
3,8 |
3,4 |
8,0 |
45 |
20122525 |
Lê Văn |
Thức |
0,8 |
2,8 |
3,0 |
6,6 |
46 |
20122531 |
Lê Cẩm |
Tiên |
0,8 |
3,9 |
3,8 |
8,5 |
47 |
20122532 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
1 |
3,6 |
3,6 |
8,2 |
48 |
20122533 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
1 |
3,7 |
3,3 |
8,0 |
49 |
20122534 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Tiên |
0,8 |
3,4 |
3,6 |
7,8 |
50 |
20122535 |
Phạm Thị Cẩm |
Tiên |
0,8 |
3,2 |
3,1 |
7,1 |
51 |
20122536 |
Nguyễn Tấn |
Tiến |
0,7 |
2,6 |
2,4 |
5,7 |
52 |
20122537 |
Nguyễn Thành |
Tiến |
0,9 |
2,5 |
2,8 |
6,2 |
53 |
20122545 |
Đỗ Trần Quỳnh |
Trang |
1 |
4,0 |
3,1 |
8,1 |
54 |
20122546 |
Hà Thị Thu |
Trang |
0,8 |
3,2 |
3,6 |
7,6 |
55 |
20122547 |
Hà Thị Thu |
Trang |
0,8 |
3,2 |
3,8 |
7,8 |
56 |
20122548 |
Huỳnh Ngọc |
Trang |
1 |
3,6 |
3,0 |
7,6 |
57 |
20122549 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
0,8 |
3,4 |
3,4 |
7,6 |
58 |
20122550 |
Phan Thị Thuỳ |
Trang |
0,9 |
3,6 |
4,2 |
8,7 |
59 |
20122541 |
Lê Ngọc Khánh |
Trân |
0,8 |
3,6 |
3,3 |
7,7 |
60 |
20122542 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
0,8 |
3,5 |
3,0 |
7,3 |
61 |
20122543 |
Nguyễn Thị Quế |
Trân |
0,7 |
3,4 |
4,0 |
8,1 |
62 |
20122544 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trân |
0,7 |
2,8 |
2,5 |
6,0 |
63 |
20122553 |
Đinh Thị Mỹ |
Trinh |
0,9 |
2,2 |
2,0 |
5,1 |
64 |
20122554 |
Đỗ Thị Mỹ |
Trinh |
1 |
2,8 |
2,9 |
6,7 |
65 |
20122555 |
Đoàn Nguyễn Mỹ |
Trinh |
0,8 |
3,0 |
2,6 |
6,4 |
66 |
20122556 |
Dương Thị Diễm |
Trinh |
0,9 |
3,5 |
4,3 |
8,7 |
67 |
20122557 |
Huỳnh Thảo |
Trinh |
0,9 |
2,8 |
2,3 |
6,0 |
68 |
20122559 |
Phạm Uyên |
Trinh |
0,8 |
3,5 |
3,0 |
7,3 |
69 |
20122562 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
0,9 |
3,8 |
4,3 |
9,0 |
70 |
20122563 |
Lê Thị Hồng |
Trúc |
0,7 |
3,6 |
3,2 |
7,5 |
71 |
20122564 |
Nguyễn Thị Nhật |
Trúc |
0,6 |
2,6 |
2,8 |
6,0 |
72 |
20122565 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
0,9 |
3,2 |
3,1 |
7,2 |
73 |
20122566 |
Phạm Thanh |
Trúc |
0,8 |
3,2 |
4,0 |
8,0 |
74 |
20122567 |
Phan Thị Thanh |
Trúc |
1 |
3,5 |
4,5 |
9,0 |
75 |
20122568 |
Tô Thu Thanh |
Trúc |
1 |
4,0 |
3,1 |
8,1 |
76 |
20122570 |
Nguyễn Lam |
Trường |
0,8 |
2,6 |
3,3 |
6,7 |
77 |
20122571 |
Nguyễn Quốc |
Trượng |
0,8 |
3,2 |
2,7 |
6,7 |
78 |
20122574 |
Đỗ Thanh |
Tú |
0,8 |
2,9 |
3,4 |
7,1 |
79 |
20122575 |
Đoàn Văn Anh |
Tú |
0,7 |
2,2 |
3,1 |
6,0 |
80 |
20122576 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Tú |
1 |
3,5 |
3,3 |
7,8 |
81 |
20122577 |
Thân Nguyên Bảo |
Tú |
0,8 |
3,6 |
3,1 |
7,5 |
82 |
20122578 |
Hà Hữu Thái |
Tuấn |
0,7 |
2,7 |
2,3 |
5,7 |
83 |
20122581 |
Trương Phước |
Tùng |
0,7 |
2,1 |
3,5 |
6,3 |
|
|
Số lần xem trang : 15187 Nhập ngày : 18-01-2021 Điều chỉnh lần cuối : Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp DH15PT, học kỳ 1 năm học 2015-2015 (Thứ Ba)(31-01-2016) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp thứ Tư, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển, lớp thứ Bảy, HK 1, năm học 2015-2016(30-01-2016) Điểm thi Kinh Tế Phát triển, học kỳ Hè năm học 2014-2015(03-09-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Phát triển, lớp T2, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi môn Kinh Tế Vi Mô - Lớp Thứ 4, HK2, năm học 2014-2015(03-07-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 456, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, Tiết 123, HK2, năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 3, học kỳ 2 năm học 2014-2015(22-06-2015) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán, lớp T2 tiết 123, HK1, năm 2014-2015(25-01-2015) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|