Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19122003 |
Nguyễn Minh |
Anh |
DH19TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
2 |
19122005 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH19TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
3 |
20122245 |
TRẦN TUẤN |
ANH |
DH20TM |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
4 |
20122256 |
TRẦN NGUYỄN BẢO |
CHÂU |
DH20TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
5 |
19122016 |
Cao Thị |
Chung |
DH19TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
6 |
19122017 |
Lâm Tấn |
Chương |
DH19TM |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
7 |
19122028 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
DH19TM |
4.0 |
5 |
9.0 |
8 |
20122285 |
NGUYỄN VĂN |
DUY |
DH20TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
9 |
20122286 |
ĐẶNG THÚY |
DUYÊN |
DH20TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
10 |
19122036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH19TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
11 |
20122293 |
PHAN HOÀI NHÃ |
DUYÊN |
DH20TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
12 |
19122029 |
Lê Minh |
Dương |
DH19TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
13 |
19122019 |
Phạm Thị Anh |
Đào |
DH19TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
14 |
19122047 |
Lê Thị |
Hằng |
DH19TM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
15 |
19122049 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH19QT |
3.7 |
0 |
3.7 |
16 |
19122057 |
Mai Trung |
Hiếu |
DH19TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
17 |
19122061 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Hoa |
DH19TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
18 |
19122069 |
Trần Thị Kim |
Huệ |
DH19TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
19 |
19122074 |
Lý Gia |
Huy |
DH19TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
20 |
19122078 |
Nguyễn Thị Minh |
Huyền |
DH19QT |
4.2 |
5 |
9.2 |
21 |
19122085 |
Võ Thị Ngọc |
Khanh |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
22 |
19122091 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Kiều |
DH19TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
23 |
19122093 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH19TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
24 |
19122097 |
Ngô Thị Ngọc |
Lan |
DH19TM |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
25 |
19122101 |
Đỗ Thị |
Lê |
DH19TM |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
26 |
19122102 |
Đỗ Thị Mỹ |
Lệ |
DH19TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
27 |
19122109 |
Phan Thị Kim |
Liên |
DH19QT |
3.7 |
4 |
7.7 |
28 |
19122114 |
Nông Thị Diệu |
Linh |
DH19QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
29 |
19122115 |
Phùng Thị Mỹ |
Linh |
DH19QT |
3.7 |
3 |
6.7 |
30 |
19122130 |
Võ Thị Hồng |
Mai |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
31 |
19122135 |
Nguyễn Thị Giáng |
My |
DH19TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
32 |
18122136 |
Nguyễn Trần Quốc |
Nam |
DH18QT |
3.5 |
1 |
4.5 |
33 |
19122144 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
DH19TM |
3.7 |
4 |
7.7 |
34 |
20122400 |
BÙI THANH |
NGÂN |
DH20QT |
3.6 |
3 |
6.6 |
35 |
19122154 |
Lê Hữu |
Nghĩa |
DH19TM |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
36 |
19122164 |
Trần Trọng |
Nhân |
DH19TM |
3.5 |
1 |
4.5 |
37 |
19122166 |
Mai Văn |
Nhật |
DH19QT |
4.0 |
4 |
8.0 |
38 |
19122168 |
Hồ Nguyên Quỳnh |
Nhi |
DH19TM |
3.4 |
2 |
5.4 |
39 |
19120143 |
Trần Thị Băng |
Nhi |
DH19TM |
3.7 |
3 |
6.7 |
40 |
19122186 |
Phạm Nguyễn Thị Phi |
Nhung |
DH19TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
41 |
19122187 |
Trần Thị Diễm |
Ny |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
42 |
19122196 |
Lý Hoàng |
Phúc |
DH19TM |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
43 |
19122197 |
Trần Hoàng |
Phúc |
DH19TM |
3.8 |
|
3.8 |
44 |
19122198 |
Lê Thị Mỹ |
Phụng |
DH19TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
45 |
19122213 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
46 |
17112178 |
Trương Văn |
Sanh |
DH17QT |
2.6 |
5 |
7.6 |
47 |
19122219 |
Lục Thị |
Tám |
DH19TM |
4.0 |
5 |
9.0 |
48 |
20122496 |
LÊ NGỌC |
THANH |
DH20TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
49 |
18122394 |
Trần Kim |
Thanh |
DH18QT |
3.5 |
4 |
7.5 |
50 |
19122232 |
Lý Thị Thu |
Thảo |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
51 |
19122229 |
Hồ Thị Hồng |
Thắm |
DH19TM |
3.6 |
4 |
7.6 |
52 |
19122242 |
Phan Thị |
Thêm |
DH19TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
53 |
19122244 |
Nguyễn Thị |
Thiết |
DH19TM |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
54 |
20122518 |
TRẦN MINH |
THÔNG |
DH20QT |
3.5 |
1.5 |
5.0 |
55 |
19122262 |
Đặng Thị Hương |
Thuỳ |
DH19TM |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
56 |
19122265 |
Đào Thị |
Thùy |
DH19TM |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
57 |
19122252 |
Nguyễn Minh |
Thư |
DH19QT |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
58 |
18120240 |
Nguyễn Trương Mai |
Thy |
DH18KT |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
59 |
19122271 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
60 |
19122275 |
Lê Hữu |
Tín |
DH19TM |
3.7 |
5 |
8.7 |
61 |
19122281 |
Lương Thị Thanh |
Trang |
DH19TM |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
62 |
19122278 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
DH19TM |
3.6 |
5 |
8.6 |
63 |
19122289 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH19TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
64 |
19122291 |
Trương Thanh |
Trúc |
DH19TM |
3.5 |
4 |
7.5 |
65 |
19122294 |
Đỗ Thị Cẩm |
Tú |
DH19TM |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
66 |
19122296 |
Lê Cẩm |
Tú |
DH19TM |
3.6 |
3 |
6.6 |
67 |
19122302 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
DH19TM |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
68 |
19122303 |
Bùi Thị |
Tuyết |
DH19TM |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
69 |
19122305 |
Nguyễn Ánh |
Tuyết |
DH19TM |
3.4 |
3 |
6.4 |
70 |
19122320 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
DH19TM |
3.4 |
4 |
7.4 |
71 |
19122323 |
Đỗ Nhật |
Xuyên |
DH19QT |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
72 |
19122324 |
Nguyễn Ánh |
Xuyên |
DH19TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
73 |
19122325 |
Nguyễn Thị Thu |
Xuyến |
DH19TM |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
74 |
19122326 |
Lê Thị Như |
Ý |
DH19TM |
3.5 |
3 |
6.5 |
75 |
19122327 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DH19TM |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14969 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 16-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|