Trần Hoài Nam Điểm quá trình
|
|
|
|
|
|
L-CCU-7.3-PV325 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
|
1 |
19155001 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
An |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
|
2 |
19155003 |
Lê Tuấn |
Anh |
|
0 |
0.0 |
Cấm thi |
3 |
19155004 |
Nguyễn Tú |
Anh |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
4 |
19155005 |
Trần Minh |
Anh |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
|
5 |
19155006 |
Trần Thị Huỳnh |
Anh |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
6 |
19155007 |
Lý Thị Ngọc |
Ánh |
3.8 |
5 |
8.8 |
|
7 |
20155002 |
TRẦN NGÔ HOÀI |
ÂN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
8 |
19155009 |
Lâm Phi |
Bảo |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
9 |
19155010 |
Trần Thị |
Chiến |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
|
10 |
19155013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệu |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
11 |
19155015 |
Nguyễn Đức |
Doanh |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
12 |
18155017 |
Đặng Thùy |
Dương |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
|
13 |
19120034 |
Võ Thị |
Dương |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
|
14 |
19120020 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
3.9 |
1.5 |
5.4 |
|
15 |
19155011 |
Lê Văn |
Đăng |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
|
16 |
19155014 |
Dương Đình |
Đình |
3.6 |
2 |
5.6 |
|
17 |
19120026 |
Bùi Thị |
Định |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
|
18 |
20120188 |
TRẦN TRỌNG |
HANH |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
19 |
19155023 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hảo |
4.0 |
4 |
8.0 |
|
20 |
19155020 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
|
21 |
20120189 |
NGUYỄN VĂN |
HẬU |
3.7 |
2 |
5.7 |
|
22 |
18155027 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
3.6 |
2 |
5.6 |
|
23 |
19155025 |
Trần Thị |
Hiền |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
|
24 |
20155017 |
LÊ NGUYỄN HỮU |
HÒA |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
|
25 |
19155029 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
|
0 |
0.0 |
Cấm thi |
26 |
19155031 |
Lê Minh |
Huy |
4.0 |
4 |
8.0 |
|
27 |
20155021 |
ĐỖ THỊ THU |
HUYỀN |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
28 |
19155033 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
|
29 |
18155033 |
Phạm Thị Như |
Huỳnh |
4.0 |
3.5 |
7.5 |
|
30 |
18155034 |
Trần Nguyễn Mỹ |
Huỳnh |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
|
31 |
19155030 |
Cao Thị Mỹ |
Hương |
3.8 |
4 |
7.8 |
|
32 |
19155034 |
Mai Khoa |
Khang |
3.5 |
2 |
5.5 |
|
33 |
19155037 |
Võ Duy |
Kính |
3.5 |
1.5 |
5.0 |
|
34 |
18155038 |
Trần Mai |
Lam |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
35 |
19155046 |
Phạm Thị |
Loan |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
36 |
19155047 |
Ngô Thanh |
Lộc |
3.1 |
4 |
7.1 |
|
37 |
17555006 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
|
|
0.0 |
|
38 |
20155112 |
TRẦN HỒNG |
LY |
3.5 |
1 |
4.5 |
|
39 |
19120112 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
|
40 |
19155050 |
Lê Thị Xuân |
Mai |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
41 |
18120127 |
Đoàn Huỳnh Anh |
Minh |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
42 |
18155057 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
43 |
19155057 |
Mã Thành |
Nam |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
|
44 |
19120126 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
3.8 |
1.5 |
5.3 |
|
45 |
18120148 |
Nguyễn Đức Khôi |
Nguyên |
3.7 |
5 |
8.7 |
|
46 |
19155064 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
|
47 |
20155037 |
VÕ THỊ MỸ |
NHIÊN |
3.5 |
5 |
8.5 |
|
48 |
18120163 |
Lê Quỳnh |
Như |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
49 |
19120149 |
Nguyễn Thị Diệp |
Nương |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
50 |
19155070 |
Lê Trường |
Phúc |
4.0 |
4 |
8.0 |
|
51 |
19123920 |
Nguyễn Gia |
Phúc |
3.5 |
5 |
8.5 |
|
52 |
20155132 |
NGUYỄN TRI |
PHƯƠNG |
3.5 |
1 |
4.5 |
|
53 |
19120161 |
Trần Thị |
Phương |
3.8 |
3 |
6.8 |
|
54 |
19120166 |
Tạ Trung |
Quảng |
3.0 |
|
3.0 |
|
55 |
19155074 |
Lê Thị Ngọc |
Quyên |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
|
56 |
19120171 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
3.8 |
3 |
6.8 |
|
57 |
20155139 |
CHAU |
RIA |
3.5 |
2.5 |
6.0 |
|
58 |
19155076 |
Trần Bảo |
Sương |
3.8 |
1.2 |
5.0 |
|
59 |
19155077 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
3.8 |
4 |
7.8 |
|
60 |
19155080 |
Phan Thị Kim |
Thanh |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
61 |
19155081 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thảo |
2.5 |
2 |
4.5 |
|
62 |
19120195 |
Thái Thị Xuân |
Thời |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
|
63 |
19155084 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
|
64 |
19155090 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
65 |
19130224 |
Trần Tấn |
Thuật |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
|
66 |
20120294 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
3.6 |
5 |
8.6 |
|
67 |
19122362 |
Bạch Cao Thanh |
Thuý |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
|
68 |
19155087 |
Nguyễn Anh |
Thư |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
|
69 |
19155089 |
Trần Thị Minh |
Thư |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
70 |
19155093 |
Văn Nguyễn Cát |
Tiên |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
|
71 |
19155094 |
Đào Minh |
Tiến |
4.1 |
4 |
8.1 |
|
72 |
19120213 |
Hà Thị |
Tình |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
73 |
19120214 |
Huỳnh Anh |
Toàn |
3.6 |
4 |
7.6 |
|
74 |
19155102 |
La Thị Huyền |
Trang |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
|
75 |
18155095 |
Lê Ngọc Đoan |
Trang |
1.9 |
0 |
1.9 |
|
76 |
19155103 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
4.0 |
5 |
9.0 |
|
77 |
19155104 |
Trần Minh |
Trạng |
|
|
0.0 |
|
78 |
20155156 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
TRÂM |
3.5 |
4 |
7.5 |
|
79 |
19155098 |
Trần Đào Mai |
Trâm |
3.7 |
5 |
8.7 |
|
80 |
19120222 |
Võ Đặng Ngọc |
Trân |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
|
81 |
20155162 |
NGUYỄN TRẦN NGỌC |
TRINH |
3.5 |
3.5 |
7.0 |
|
82 |
18120264 |
Phạm Thị |
Trinh |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
83 |
17522045 |
Lương Thị Phương |
Uyên |
|
|
0.0 |
|
84 |
19155109 |
Lê Ngọc Tường |
Vi |
3.7 |
3 |
6.7 |
|
85 |
20155171 |
LÊ THÀNH |
VINH |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
|
86 |
20120347 |
NGUYỄN THẢO |
VY |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
|
87 |
19155113 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
3.7 |
4 |
7.7 |
|
88 |
19120269 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
4.1 |
4.5 |
8.6 |
|
89 |
20120357 |
TRẦN THỊ KIM |
YẾN |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
|
90 |
20155174 |
Phạm Ngọc Phương |
Vy |
3.5 |
4 |
7.5 |
|
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14869 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 19-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|