Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Câu đúng |
Điểm thi |
Đtkết |
1 |
20123109 |
VÕ THỊ NHƯ |
ÁI |
DH20KE |
3.7 |
30 |
4.5 |
8.2 |
2 |
20123114 |
LÊ NGỌC |
ÁNH |
DH20KE |
3.9 |
33 |
5 |
8.9 |
3 |
20123115 |
TRẦN THỊ NGỌC |
ÁNH |
DH20KE |
3.3 |
27 |
4.1 |
7.4 |
4 |
20123117 |
NGUYỄN THỊ BẢO |
CHÂU |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
5 |
20123005 |
LÊ KIỀU |
DIỄM |
DH20KE |
3.8 |
33 |
5 |
8.8 |
6 |
20123122 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
DIỆP |
DH20KE |
3.7 |
33 |
5 |
8.7 |
7 |
20123123 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG |
DUNG |
DH20KE |
3.9 |
30 |
4.5 |
8.4 |
8 |
20122287 |
HUỲNH THỊ NGỌC |
DUYÊN |
DH20TM |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
9 |
20122291 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
DUYÊN |
DH20TM |
3.8 |
30 |
4.5 |
8.3 |
10 |
20122275 |
NGUYỄN XUÂN |
DỰ |
DH20QT |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
11 |
20122308 |
LÊ THỊ THANH |
HẰNG |
DH20QT |
3.6 |
31 |
4.7 |
8.3 |
12 |
20123132 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
DH20KE |
3.2 |
21 |
3.2 |
6.4 |
13 |
20122201 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HIỀN |
DH20QT |
3.7 |
36 |
5.4 |
9.1 |
14 |
20123084 |
LÊ THỊ MAI |
HOA |
DH20KE |
4.0 |
32 |
4.8 |
8.8 |
15 |
20123135 |
NGUYỄN THỊ THU |
HOÀI |
DH20KE |
3.6 |
23 |
3.5 |
7.1 |
16 |
20123140 |
HÀ THỊ CHẤN |
LAM |
DH20KE |
3.8 |
27 |
4.1 |
7.9 |
17 |
20123143 |
NGUYỄN THỊ |
LỆ |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
18 |
20123145 |
LÊ THỊ MỸ |
LINH |
DH20KE |
3.8 |
31 |
4.7 |
8.5 |
19 |
20123146 |
LÊ THỊ MỸ |
LINH |
DH20KE |
3.7 |
33 |
5 |
8.7 |
20 |
20123150 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
LINH |
DH20KE |
3.7 |
34 |
5.1 |
8.8 |
21 |
20123152 |
PHẠM THỊ |
LINH |
DH20KE |
3.9 |
31 |
4.7 |
8.6 |
22 |
20123158 |
NGÔ THỊ |
LUYẾN |
DH20KE |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
23 |
20123160 |
VÕ THỊ |
MÀNG |
DH20KE |
3.8 |
22 |
3.3 |
7.1 |
24 |
20123161 |
NGUYỄN THỊ |
MINH |
DH20KE |
3.7 |
34 |
5.1 |
8.8 |
25 |
20122390 |
BÙI TRÀ |
MY |
DH20TM |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
26 |
20123162 |
NGUYỄN THỊ TRÀ |
MY |
DH20KE |
3.6 |
19 |
2.9 |
6.5 |
27 |
20123163 |
PHẠM NGUYỄN TRÚC |
MY |
DH20KE |
3.6 |
32 |
4.8 |
8.4 |
28 |
20123166 |
PHẠM THỊ KIM |
NGÂN |
DH20KE |
3.3 |
23 |
3.5 |
6.8 |
29 |
20122408 |
TRẦN MỸ |
NGÂN |
DH20TM |
3.5 |
29 |
4.4 |
7.9 |
30 |
20123170 |
TRẦN THỊ |
NGỌC |
DH20KE |
4.0 |
24 |
3.6 |
7.6 |
31 |
20122427 |
BÙI THỊ BÌNH |
NHI |
DH20QT |
3.7 |
|
0 |
3.7 |
32 |
20122432 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NHI |
DH20TM |
3.9 |
33 |
5 |
8.9 |
33 |
20122447 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
NHUNG |
DH20QT |
3.5 |
25 |
3.8 |
7.3 |
34 |
20122448 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NHUNG |
DH20TM |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
35 |
20123176 |
PHAN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
DH20KE |
3.7 |
26 |
3.9 |
7.6 |
36 |
20122442 |
TRỊNH THỊ TIẾN |
NHƯ |
DH20TM |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
37 |
20122451 |
KIỀU THỊ YẾN |
NY |
DH20TM |
4.0 |
26 |
3.9 |
7.9 |
38 |
20122453 |
NGUYỄN THỊ KIM |
OANH |
DH20QT |
3.5 |
29 |
4.4 |
7.9 |
39 |
20123179 |
PHẠM HOÀNG |
PHÚC |
DH20KE |
3.8 |
25 |
3.8 |
7.6 |
40 |
20122463 |
HUỲNH HOÀI |
PHỤNG |
DH20TM |
3.6 |
33 |
5 |
8.6 |
41 |
20122464 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
PHỤNG |
DH20TM |
2.3 |
25 |
3.8 |
6.1 |
42 |
20123184 |
NGUYỄN ĐOÀN THẢO |
QUYÊN |
DH20KE |
3.1 |
28 |
4.2 |
7.3 |
43 |
20123185 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
QUỲNH |
DH20KE |
3.8 |
33 |
5 |
8.8 |
44 |
20123186 |
NGUYỄN THY |
QUỲNH |
DH20KE |
3.3 |
27 |
4.1 |
7.4 |
45 |
20123187 |
PHAN THỊ HỒNG |
SANG |
DH20KE |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
46 |
20123188 |
VÕ THỊ THU |
SANG |
DH20KE |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
47 |
20123189 |
MAI THỊ PHƯƠNG |
TÂM |
DH20KE |
3.6 |
31 |
4.7 |
8.3 |
48 |
20123190 |
NGUYỄN THỊ MINH |
TÂM |
DH20KE |
3.7 |
30 |
4.5 |
8.2 |
49 |
20123197 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
THẢO |
DH20KE |
3.7 |
35 |
5.3 |
9.0 |
50 |
20122511 |
THÁI THIỆN THANH |
THẢO |
DH20TM |
3.6 |
32 |
4.8 |
8.4 |
51 |
20123201 |
ĐẶNG THỊ MINH |
THI |
DH20KE |
3.9 |
28 |
4.2 |
8.1 |
52 |
19122245 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
DH20TM |
4.0 |
30 |
4.5 |
8.5 |
53 |
20122518 |
TRẦN MINH |
THÔNG |
DH20QT |
3.5 |
36 |
5.4 |
8.9 |
54 |
20123202 |
VŨ MINH |
THÔNG |
DH20KE |
3.4 |
26 |
3.9 |
7.3 |
55 |
20123203 |
BÙI MINH HOÀI |
THU |
DH20KE |
3.5 |
23 |
3.5 |
7.0 |
56 |
20123207 |
LƯU TRẦN NGỌC |
THUẬN |
DH20KE |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
57 |
20123210 |
NGUYỄN THỊ THU |
THỦY |
DH20KE |
3.6 |
24 |
3.6 |
7.2 |
58 |
20122529 |
TRẦN DƯƠNG THU |
THỦY |
DH20TM |
3.6 |
20 |
3 |
6.6 |
59 |
20123205 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
THƯ |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
60 |
20123209 |
VÕ THỊ HOÀI |
THƯƠNG |
DH20KE |
3.4 |
22 |
3.3 |
6.7 |
61 |
20123211 |
CAO NGỌC CẨM |
TIÊN |
DH20KE |
3.7 |
24 |
3.6 |
7.3 |
62 |
18120245 |
Huỳnh Minh |
Tiến |
DH18KT |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
63 |
20123212 |
NGUYỄN TRUNG |
TÍN |
DH20KE |
3.4 |
24 |
3.6 |
7.0 |
64 |
20123221 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
DH20KE |
3.4 |
30 |
4.5 |
7.9 |
65 |
20123222 |
NGUYỄN THÙY |
TRANG |
DH20KE |
3.7 |
33 |
5 |
8.7 |
66 |
20123223 |
TRỊNH VÕ HUYỀN |
TRANG |
DH20KE |
3.6 |
25 |
3.8 |
7.4 |
67 |
20123214 |
TRƯƠNG LÂM QUẾ |
TRÂM |
DH20KE |
3.7 |
32 |
4.8 |
8.5 |
68 |
20123218 |
TRẦN BẢO |
TRÂN |
DH20KE |
3.5 |
26 |
3.9 |
7.4 |
69 |
20123220 |
TRẦN NGỌC BẢO |
TRÂN |
DH20KE |
3.7 |
22 |
3.3 |
7.0 |
70 |
20123224 |
HÀ THỊ THU |
TRINH |
DH20KE |
3.8 |
25 |
3.8 |
7.6 |
71 |
20123227 |
NGUYỄN LÊ THANH |
TRÚC |
DH20KE |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
72 |
20123228 |
NGUYỄN NHẬT |
TRƯỜNG |
DH20KE |
3.9 |
34 |
5.1 |
9.0 |
73 |
20122578 |
HÀ HỮU THÁI |
TUẤN |
DH20QT |
3.6 |
23 |
3.5 |
7.1 |
74 |
20123232 |
TRƯƠNG THỊ BÍCH |
TUYỀN |
DH20KE |
3.7 |
19 |
2.9 |
6.6 |
75 |
20123229 |
PHẠM THỊ BÉ |
TƯ |
DH20KE |
4.1 |
34 |
5.1 |
9.2 |
76 |
20123236 |
TRẦN THỊ THU |
UYÊN |
DH20KE |
4.0 |
30 |
4.5 |
8.5 |
77 |
20122601 |
CAO NGỌC THẢO |
VY |
DH20TM |
3.6 |
27 |
4.1 |
7.7 |
78 |
20123243 |
TRỊNH BẢO |
VY |
DH20KE |
3.6 |
29 |
4.4 |
8.0 |
79 |
20122609 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
YẾN |
DH20TM |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
80 |
17522045 |
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
UYÊN |
DH17KN |
3.7 |
33 |
5 |
8.7 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14890 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|