Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đquátrình |
Câu đúng |
Điểm thi |
Đtkết |
1 |
20123108 |
HỒ THỊ BẢO |
ÁI |
DH20KE |
3.8 |
31 |
4.7 |
8.5 |
2 |
20123111 |
NGUYỄN QUỐC |
ANH |
DH20KE |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
3 |
20123112 |
NGUYỄN THỊ KIM |
ANH |
DH20KE |
3.6 |
27 |
4.1 |
7.7 |
4 |
20123116 |
PHẠM GIA QUỐC |
BẢO |
DH20KE |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
5 |
20123119 |
HỒ THỊ MAI |
CHI |
DH20KE |
3.3 |
24 |
3.6 |
6.9 |
6 |
20123121 |
VÕ THỊ THÚY |
DIỄM |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
7 |
20123008 |
LÊ THỊ HỒNG |
DUNG |
DH20KE |
2.8 |
|
0 |
2.8 |
8 |
20123125 |
LUẬN TRẦN THÙY |
DUYÊN |
DH20KE |
3.9 |
31 |
4.7 |
8.6 |
9 |
20123120 |
NGUYỄN THỊ MINH |
ĐÀI |
DH20KE |
4.4 |
29 |
4.4 |
8.8 |
10 |
20123004 |
PHẠM THỊ HỒNG |
ĐÀO |
DH20KE |
3.6 |
35 |
5.3 |
8.9 |
11 |
20123126 |
TRƯƠNG THỊ THANH |
GIANG |
DH20KE |
3.9 |
35 |
5.3 |
9.2 |
12 |
20122301 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HÀ |
DH20QT |
3.5 |
24 |
3.6 |
7.1 |
13 |
20123127 |
NGUYỄN THU |
HÀ |
DH20KE |
3.7 |
32 |
4.8 |
8.5 |
14 |
20123012 |
TRƯỢNG NỮ THU |
HÀ |
DH20KE |
3.3 |
20 |
3 |
6.3 |
15 |
20123129 |
BÙI BẢO |
HÂN |
DH20KE |
3.6 |
32 |
4.8 |
8.4 |
16 |
20123134 |
CAO THỊ KHÁNH |
HIỀN |
DH20KE |
3.8 |
32 |
4.8 |
8.6 |
17 |
20123136 |
PHẠM THỊ THU |
HỒNG |
DH20KE |
3.9 |
33 |
5 |
8.9 |
18 |
20123137 |
NGÔ CHÂU BÍCH |
HUYỀN |
DH20KE |
3.8 |
26 |
3.9 |
7.7 |
19 |
20123138 |
VÕ THANH |
HUYỀN |
DH20KE |
3.7 |
23 |
3.5 |
7.2 |
20 |
20123080 |
LÊ NGUYỄN NGỌC |
HUỲNH |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
21 |
20123141 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
LAM |
DH20KE |
3.8 |
31 |
4.7 |
8.5 |
22 |
20123142 |
ĐẦU THỊ |
LAN |
DH20KE |
3.1 |
30 |
4.5 |
7.6 |
23 |
20123144 |
ĐẶNG THỊ NGỌC |
LINH |
DH20KE |
3.5 |
29 |
4.4 |
7.9 |
24 |
20123147 |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
LINH |
DH20KE |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
25 |
20123148 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
LINH |
DH20KE |
3.4 |
26 |
3.9 |
7.3 |
26 |
20123149 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
DH20KE |
3.6 |
31 |
4.7 |
8.3 |
27 |
20123153 |
PHẠM THỊ THÙY |
LINH |
DH20KE |
3.9 |
26 |
3.9 |
7.8 |
28 |
20123155 |
LÊ THỊ THUỲ |
LOAN |
DH20KE |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
29 |
20123156 |
TRẦN THỊ KIM |
LOAN |
DH20KE |
3.8 |
29 |
4.4 |
8.2 |
30 |
20123157 |
VĂN THỊ NGỌC |
LOAN |
DH20KE |
3.4 |
29 |
4.4 |
7.8 |
31 |
20123159 |
CAO THỊ BÍCH |
MAI |
DH20KE |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
32 |
20123901 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
DH20KE |
3.5 |
20 |
3 |
6.5 |
33 |
20123165 |
HUỲNH THỊ KIM |
NGÂN |
DH20KE |
3.5 |
27 |
4.1 |
7.6 |
34 |
20123035 |
PHẠM THỊ THANH |
NGÂN |
DH20KE |
3.8 |
26 |
3.9 |
7.7 |
35 |
20122409 |
TRẦN THỊ KIM |
NGÂN |
DH20TM |
4.0 |
26 |
3.9 |
7.9 |
36 |
20123168 |
NGUYỄN THẢO |
NGỌC |
DH20KE |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
37 |
20123169 |
NGUYỄN THỊ BẢO |
NGỌC |
DH20KE |
3.7 |
25 |
3.8 |
7.5 |
38 |
20123171 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
NGUYÊN |
DH20KE |
3.5 |
27 |
4.1 |
7.6 |
39 |
20123172 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG |
NHI |
DH20KE |
3.8 |
30 |
4.5 |
8.3 |
40 |
20123046 |
HUỲNH THỊ NGỌC |
NHUNG |
DH20KE |
3.7 |
24 |
3.6 |
7.3 |
41 |
20123173 |
HOÀNG THỊ QUỲNH |
NHƯ |
DH20KE |
3.8 |
24 |
3.6 |
7.4 |
42 |
20123174 |
MAI THỊ HOÀI |
NHƯ |
DH20KE |
0.0 |
|
0 |
0.0 |
43 |
20122439 |
NÔNG THỊ QUỲNH |
NHƯ |
DH20TM |
3.7 |
|
0 |
3.7 |
44 |
20123177 |
TẠ THỊ NGỌC |
NHƯ |
DH20KE |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
45 |
20123047 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
OANH |
DH20KE |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
46 |
20123178 |
VŨ PHAN NHẬT |
PHONG |
DH20KE |
3.5 |
25 |
3.8 |
7.3 |
47 |
20123180 |
HÀ BẢO |
PHƯƠNG |
DH20KE |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
48 |
20123181 |
PHẠM THỊ THU |
PHƯƠNG |
DH20KE |
3.7 |
30 |
4.5 |
8.2 |
49 |
20122477 |
TRẦN NHẬT |
QUANG |
DH20TM |
3.6 |
21 |
3.2 |
6.8 |
50 |
20123182 |
TRẦN MINH |
QUI |
DH20KE |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
51 |
20123183 |
ĐINH THỊ ÚT |
QUYÊN |
DH20KE |
3.7 |
35 |
5.3 |
9.0 |
52 |
20123054 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
QUỲNH |
DH20KE |
3.6 |
26 |
3.9 |
7.5 |
53 |
20122483 |
NGUYỄN THỊ |
SON |
DH20TM |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
54 |
20123193 |
ĐOÀN NGỌC THANH |
THẢO |
DH20KE |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
55 |
20123194 |
DƯƠNG PHƯƠNG |
THẢO |
DH20KE |
3.6 |
32 |
4.8 |
8.4 |
56 |
20123195 |
LÊ THỊ BÍCH |
THẢO |
DH20KE |
3.5 |
25 |
3.8 |
7.3 |
57 |
20123196 |
LƯU THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
DH20KE |
3.8 |
29 |
4.4 |
8.2 |
58 |
20123198 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
DH20KE |
3.7 |
32 |
4.8 |
8.5 |
59 |
20123200 |
PHẠM THỊ THU |
THẢO |
DH20KE |
3.9 |
34 |
5.1 |
9.0 |
60 |
20123192 |
NGUYỄN VŨ NGỌC |
THẮM |
DH20KE |
3.3 |
28 |
4.2 |
7.5 |
61 |
20123206 |
PHAN NGUYỄN ANH |
THƯ |
DH20KE |
3.8 |
29 |
4.4 |
8.2 |
62 |
20123208 |
MỘC THỊ KIM |
THƯƠNG |
DH20KE |
3.9 |
29 |
4.4 |
8.3 |
63 |
20123215 |
VÕ THỊ THU |
TRÂM |
DH20KE |
3.8 |
21 |
3.2 |
7.0 |
64 |
20123216 |
HỒ NGUYỄN BẢO |
TRÂN |
DH20KE |
3.8 |
32 |
4.8 |
8.6 |
65 |
20123217 |
NGUYỄN GIA |
TRÂN |
DH20KE |
3.6 |
32 |
4.8 |
8.4 |
66 |
20123219 |
TRẦN HUỲNH |
TRÂN |
DH20KE |
3.8 |
23 |
3.5 |
7.3 |
67 |
20123225 |
LÂM THỊ TÚ |
TRINH |
DH20KE |
3.8 |
31 |
4.7 |
8.5 |
68 |
17113235 |
Trần Thị Kim |
Trinh |
DH17KN |
3.6 |
33 |
5 |
8.6 |
69 |
20123072 |
LÊ THỊ |
TRÒN |
DH20KE |
3.7 |
32 |
4.8 |
8.5 |
70 |
20123226 |
DIỆP THÀNH |
TRỌNG |
DH20KE |
3.7 |
35 |
5.3 |
9.0 |
71 |
20123231 |
HUỲNH THỊ NHƯ |
TUYỀN |
DH20KE |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
72 |
20123233 |
HÀ THỊ THU |
UYÊN |
DH20KE |
3.8 |
35 |
5.3 |
9.1 |
73 |
20123234 |
NGUYỄN HOÀNG |
UYÊN |
DH20KE |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
74 |
20123237 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
VY |
DH20KE |
4.0 |
34 |
5.1 |
9.1 |
75 |
20123238 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG |
VY |
DH20KE |
3.5 |
26 |
3.9 |
7.4 |
76 |
20123239 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG |
VY |
DH20KE |
3.3 |
31 |
4.7 |
8.0 |
77 |
20123240 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
VY |
DH20KE |
3.7 |
33 |
5 |
8.7 |
78 |
20123241 |
TRẦN THỊ THẢO |
VY |
DH20KE |
4.2 |
31 |
4.7 |
8.9 |
79 |
20123242 |
TRẦN THÙY THÚY |
VY |
DH20KE |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
80 |
20123244 |
TRẦN PHẠM NHƯ |
Ý |
DH20KE |
3.8 |
32 |
4.8 |
8.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14883 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|