Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 6
Toàn hệ thống 4267
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm quá trình

     
 
    L-CCU-6.1-RD204          
TT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Đthi Đtkết
1 19120005 Nguyễn Ngọc Anh DH19KT 3.8 5 8.8
2 19120008 Thái Tú Anh DH19KT 3.5 4.5 8
3 19120011 Võ Thị Hoàng Anh DH19KT 3.5 3 6.5
4 19120014 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH19KT 3.6 4.5 8.1
5 19120018 Phan Thị Xuân Biên DH19KT 3.6 5 8.6
6 19120025 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH19KT 3.6 3 6.6
7 19120027 Nguyễn Thị Trúc Doan DH19KT 3.9 4.5 8.4
8 19120030 Lê Thị Hồng Dung DH19KT 3.6 4.5 8.1
9 19120032 Nguyễn Thị Thùy Dung DH19KT 3.6 4 7.6
10 19120033 Phùng Thị Thùy Dung DH19KT 3.6 3 6.6
11 19120038 Nguyễn Thị Kiều Duyên DH19KT 3.6 4 7.6
12 19120043 Lê Thị Việt DH19KT 3.1 3 6.1
13 19120051 Lê Thị Hạnh DH19KT 3.6 4 7.6
14 19120052 Nguyễn Thị Thanh Hạnh DH19KT 3.1 3 6.1
15 19120053 Nguyễn Thị Thu Hạnh DH19KT 3.6 3.5 7.1
16 19120054 Võ Thị Thu Hạnh DH19KT 3.6 4.5 8.1
17 19120055 Nguyễn Thị Hảo DH19KT 3.9 5 8.9
18 19120048 Dương Thúy Hằng DH19KT 3.9 4 7.9
19 19155019 Huỳnh Thị Thanh Hằng DH19KN 3.1 3.5 6.6
20 19120049 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH19KT 3.6 4 7.6
21 19120058 Hà Thị Thanh Hiền DH19KT 3.6 4 7.6
22 19120062 Trần Thị Hiệp DH19KT 3.5 3.5 7
23 19120066 Nguyễn Thị Hòa DH19KT 3.6 4 7.6
24 19120068 Trần Cẩm Hoan DH19KT 3.6 4.5 8.1
25 19120069 Đoàn Thị Kim Hoàng DH19KT 3.5 5 8.5
26 19120070 Cao Thị Thúy Hồng DH19KT 3.6 3.5 7.1
27 19120080 Nguyễn Đức Huy DH19KT 3.6 4 7.6
28 19120083 Nguyễn Phương Huyền DH19KT 3.6 4 7.6
29 19120076 Phạm Thu Hường DH19KT 3.9 5.1 9
30 19120093 Phùng Thị Thúy Kiều DH19KT 3.6 4 7.6
31 19120094 Nguyễn Thị Ngọc Lan DH19KT 3.6 3.5 7.1
32 19120097 Phạm Thị Kim Liên DH19KT 3.8 4.5 8.3
33 19120098 Trần Thị Kim Liên DH19KT 3.6 3.5 7.1
34 19120103 Nguyễn Thị Ngọc Linh DH19KT      
35 19120105 Tôn Kiều Nhật Linh DH19KT 3.9 4.5 8.4
36 19155044 Trác Hồng Linh DH19KN 3.6 4 7.6
37 19120107 La Văn Luân DH19KT 3.5 4 7.5
38 19155052 Đặng Ngọc Mẫn DH19KN 3.6 4 7.6
39 19155054 Sơn Kiều Mẫn DH19KN 3.6 3.5 7.1
40 19120115 Huỳnh Thị Ngọc Minh DH19KT 3.8 4.5 8.3
41 19155056 Lê Vũ Thảo My DH19KN 3.6 3.5 7.1
42 19120125 Nguyễn Thị Kim Ngân DH19KT 3.6 2.5 6.1
43 19155058 Trần Trúc Ngân DH19KN 3.6 4 7.6
44 19120128 Trương Quốc Nghĩa DH19KT 3.8 3.5 7.3
45 19155059 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH19KN 3.6 3 6.6
46 19120132 Nguyễn Thị Như Ngọc DH19KT 3.6 5 8.6
47 19155060 Nguyễn Thị Thu Ngọc DH19KN 3.5 3.5 7
48 19122351 Nguyễn Trần Liên Ngọc DH19KT 3.6 4 7.6
49 19120134 Nguyễn Thị Bích Nguyệt DH19KT 3.6 4.5 8.1
50 19120139 Huỳnh Thị Nhi DH19KT 3.6 4 7.6
51 19155066 Nguyễn Thị Nhi DH19KN 3.6 4.5 8.1
52 19120142 Phạm Ngọc UyỂn Nhi DH19KT 3.6 1 4.6
53 19120144 Trần Thị Yến Nhi DH19KT 3.8 5 8.8
54 19120147 Bùi Thị Hồng Nhung DH19KT 3.9 4.5 8.4
55 19120148 Bùi Thúy Ninh DH19KT 3.6 3.5 7.1
56 19120160 Phạm Thị Phương DH19KT 3.9 3.5 7.4
57 19120164 Trần Thị Phượng DH19KT 3.8 2.5 6.3
58 19120167 Nguyễn Quỳnh Thanh Quý DH19KT 3.5 3 6.5
59 19120169 Dương Tú Quỳnh DH19KT 3.6 3 6.6
60 19120176 Lê Thị Diệu Sinh DH19KT 3.6 3.5 7.1
61 19120177 Lương Thị Thu Sương DH19KT 3.6 4 7.6
62 19120184 Nguyễn Thị Phương Thảo DH19KT 3.6 3 6.6
63 19155079 Nguyễn Giang Quốc Thắng DH19KN 3.9 3 6.9
64 19120189 Nguyễn Thị Thi DH19KT 3.6 3 6.6
65 19120193 Lê Kim Thoa DH19KT 4.1 5 9.1
66 19120194 Nguyễn Thị Kim Thoa DH19KT 3.6 5.5 9.1
67 19155085 Bùi Thị Anh Thư DH19KN 3.1 4.5 7.6
68 19120201 Trần Hoài Thương DH19KT 3.9 4.5 8.4
69 19120206 Hồ Thị Cẩm Tiên DH19KT 3.8 4.5 8.3
70 19120208 Phạm Ngọc Cẩm Tiên DH19KT 3.4 3.6 7
71 19120211 Từ Công Thùy Tiên DH19KT 3.1 3.5 6.6
72 19155095 Huỳnh Đình Tiến DH19KN 3.6 4 7.6
73 19120223 Lê Thị Thu Trang DH19KT 3.6 4.5 8.1
74 19120226 Trần Thiên Trang DH19KT 3.6 3.5 7.1
75 19120218 Nguyễn Ngọc Trâm DH19KT 3.6 4.5 8.1
76 19120221 Trương Thị Bích Trâm DH19KT 3.6 3.5 7.1
77 19120227 Đỗ Cao Trí DH19KT 3.8 4.5 8.3
78 19120232 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH19KT 3.6 4.5 8.1
79 19120233 Trần Thị Minh Trúc DH19KT 3.6 4 7.6
80 19120235 Đinh Quang Trường DH19KT 3.6 4 7.6
81 19120238 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH19KT 3.6 4 7.6
82 19120240 Huỳnh Thị Ánh Tuyết DH19KT 3.6 3.5 7.1
83 19120241 Nguyễn Thị Ánh Tuyết DH19KT 3.6 5 8.6
84 19120249 Nguyễn Thị Tường Vi DH19KT 3.6 4 7.6
85 19120252 Đoàn Phạm Thúy Vy DH19KT 3.6 3.5 7.1
86 19120254 Lê Hồng Vy DH19KT 3.6 4.5 8.1
87 19120256 Lý Lan Vy DH19KT 3.6 1.5 5.1
88 19120260 Nguyễn Ngọc Thúy Vy DH19KT 3.6 5 8.6
89 19120262 Phạm Tường Vy DH19KT 3.6 5 8.6
90 19120268 Lê Thị Ngọc Yến DH19KT 3.6 4 7.6
91 19120047 Trần Ngọc Hân DH19KT 3.6 4.5 8.1
 
     


 

Số lần xem trang : 14812
Nhập ngày : 14-09-2021
Điều chỉnh lần cuối : 19-07-2022

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn