Trần Hoài Nam Điểm quá trình
|
|
|
|
|
|
L-CCU-6.1-RD204 |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19120005 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
DH19KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
2 |
19120008 |
Thái Tú |
Anh |
DH19KT |
3.5 |
4.5 |
8 |
3 |
19120011 |
Võ Thị Hoàng |
Anh |
DH19KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
4 |
19120014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
5 |
19120018 |
Phan Thị Xuân |
Biên |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
6 |
19120025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
7 |
19120027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Doan |
DH19KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
8 |
19120030 |
Lê Thị Hồng |
Dung |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
9 |
19120032 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
10 |
19120033 |
Phùng Thị Thùy |
Dung |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
11 |
19120038 |
Nguyễn Thị Kiều |
Duyên |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
12 |
19120043 |
Lê Thị Việt |
Hà |
DH19KT |
3.1 |
3 |
6.1 |
13 |
19120051 |
Lê Thị |
Hạnh |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
14 |
19120052 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hạnh |
DH19KT |
3.1 |
3 |
6.1 |
15 |
19120053 |
Nguyễn Thị Thu |
Hạnh |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
16 |
19120054 |
Võ Thị Thu |
Hạnh |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
17 |
19120055 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
DH19KT |
3.9 |
5 |
8.9 |
18 |
19120048 |
Dương Thúy |
Hằng |
DH19KT |
3.9 |
4 |
7.9 |
19 |
19155019 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hằng |
DH19KN |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
20 |
19120049 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
21 |
19120058 |
Hà Thị Thanh |
Hiền |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
22 |
19120062 |
Trần Thị |
Hiệp |
DH19KT |
3.5 |
3.5 |
7 |
23 |
19120066 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
24 |
19120068 |
Trần Cẩm |
Hoan |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
25 |
19120069 |
Đoàn Thị Kim |
Hoàng |
DH19KT |
3.5 |
5 |
8.5 |
26 |
19120070 |
Cao Thị Thúy |
Hồng |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
27 |
19120080 |
Nguyễn Đức |
Huy |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
28 |
19120083 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
29 |
19120076 |
Phạm Thu |
Hường |
DH19KT |
3.9 |
5.1 |
9 |
30 |
19120093 |
Phùng Thị Thúy |
Kiều |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
31 |
19120094 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
32 |
19120097 |
Phạm Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
33 |
19120098 |
Trần Thị Kim |
Liên |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
34 |
19120103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH19KT |
|
|
|
35 |
19120105 |
Tôn Kiều Nhật |
Linh |
DH19KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
36 |
19155044 |
Trác Hồng |
Linh |
DH19KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
37 |
19120107 |
La Văn |
Luân |
DH19KT |
3.5 |
4 |
7.5 |
38 |
19155052 |
Đặng Ngọc |
Mẫn |
DH19KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
39 |
19155054 |
Sơn Kiều |
Mẫn |
DH19KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
40 |
19120115 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Minh |
DH19KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
41 |
19155056 |
Lê Vũ Thảo |
My |
DH19KN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
42 |
19120125 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH19KT |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
43 |
19155058 |
Trần Trúc |
Ngân |
DH19KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
44 |
19120128 |
Trương Quốc |
Nghĩa |
DH19KT |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
45 |
19155059 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
DH19KN |
3.6 |
3 |
6.6 |
46 |
19120132 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
47 |
19155060 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngọc |
DH19KN |
3.5 |
3.5 |
7 |
48 |
19122351 |
Nguyễn Trần Liên |
Ngọc |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
49 |
19120134 |
Nguyễn Thị Bích |
Nguyệt |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
50 |
19120139 |
Huỳnh Thị |
Nhi |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
51 |
19155066 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
DH19KN |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
52 |
19120142 |
Phạm Ngọc UyỂn |
Nhi |
DH19KT |
3.6 |
1 |
4.6 |
53 |
19120144 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
DH19KT |
3.8 |
5 |
8.8 |
54 |
19120147 |
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
DH19KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
55 |
19120148 |
Bùi Thúy |
Ninh |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
56 |
19120160 |
Phạm Thị |
Phương |
DH19KT |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
57 |
19120164 |
Trần Thị |
Phượng |
DH19KT |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
58 |
19120167 |
Nguyễn Quỳnh Thanh |
Quý |
DH19KT |
3.5 |
3 |
6.5 |
59 |
19120169 |
Dương Tú |
Quỳnh |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
60 |
19120176 |
Lê Thị Diệu |
Sinh |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
61 |
19120177 |
Lương Thị Thu |
Sương |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
62 |
19120184 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
63 |
19155079 |
Nguyễn Giang Quốc |
Thắng |
DH19KN |
3.9 |
3 |
6.9 |
64 |
19120189 |
Nguyễn Thị |
Thi |
DH19KT |
3.6 |
3 |
6.6 |
65 |
19120193 |
Lê Kim |
Thoa |
DH19KT |
4.1 |
5 |
9.1 |
66 |
19120194 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
DH19KT |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
67 |
19155085 |
Bùi Thị Anh |
Thư |
DH19KN |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
68 |
19120201 |
Trần Hoài |
Thương |
DH19KT |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
69 |
19120206 |
Hồ Thị Cẩm |
Tiên |
DH19KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
70 |
19120208 |
Phạm Ngọc Cẩm |
Tiên |
DH19KT |
3.4 |
3.6 |
7 |
71 |
19120211 |
Từ Công Thùy |
Tiên |
DH19KT |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
72 |
19155095 |
Huỳnh Đình |
Tiến |
DH19KN |
3.6 |
4 |
7.6 |
73 |
19120223 |
Lê Thị Thu |
Trang |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
74 |
19120226 |
Trần Thiên |
Trang |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
75 |
19120218 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
76 |
19120221 |
Trương Thị Bích |
Trâm |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
77 |
19120227 |
Đỗ Cao |
Trí |
DH19KT |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
78 |
19120232 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
79 |
19120233 |
Trần Thị Minh |
Trúc |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
80 |
19120235 |
Đinh Quang |
Trường |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
81 |
19120238 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
82 |
19120240 |
Huỳnh Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
83 |
19120241 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
84 |
19120249 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
85 |
19120252 |
Đoàn Phạm Thúy |
Vy |
DH19KT |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
86 |
19120254 |
Lê Hồng |
Vy |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
87 |
19120256 |
Lý Lan |
Vy |
DH19KT |
3.6 |
1.5 |
5.1 |
88 |
19120260 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vy |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
89 |
19120262 |
Phạm Tường |
Vy |
DH19KT |
3.6 |
5 |
8.6 |
90 |
19120268 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
DH19KT |
3.6 |
4 |
7.6 |
91 |
19120047 |
Trần Ngọc |
Hân |
DH19KT |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14871 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 19-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|