Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Đqtrình |
Đthi |
Đtkết |
1 |
19122001 |
Nguyễn Tuấn |
An |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
2 |
19122024 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Diệu |
3.8 |
4 |
7.8 |
3 |
19122025 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
4 |
18122420 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
5 |
19122020 |
Đinh Nhân |
Đạo |
4.0 |
4.5 |
8.5 |
6 |
19122050 |
Hồ Thị Quí |
Hảo |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
7 |
19122044 |
Huỳnh Mai |
Hân |
3.7 |
5 |
8.7 |
8 |
19122052 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
9 |
19122055 |
Trương Thị Mỹ |
Hiệp |
4.0 |
4 |
8.0 |
10 |
19122059 |
ĐỒng Thị Tuyết |
Hoa |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
11 |
19122060 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
12 |
19122062 |
Trịnh Văn |
Hòa |
1.6 |
1.5 |
3.1 |
13 |
19122064 |
Bùi Duy |
Hoàng |
3.7 |
5 |
8.7 |
14 |
19122065 |
Trần Quang |
Hoàng |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
15 |
19122075 |
Trương Gia |
Huy |
4.1 |
5 |
9.1 |
16 |
19122076 |
Bùi Hoàng Hạnh |
Huyền |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
17 |
19122078 |
Nguyễn Thị Minh |
Huyền |
4.0 |
|
4.0 |
18 |
19122071 |
Trần Nguyễn Phước |
Hưng |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
19 |
19125129 |
Nguyễn Quốc |
KHải |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
20 |
19122417 |
Kpă H' |
Kơ |
3.6 |
1.5 |
5.1 |
21 |
19122103 |
Hoàng Mỹ |
Lệ |
3.6 |
1 |
4.6 |
22 |
19122106 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
23 |
19130126 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
4.0 |
4 |
8.0 |
24 |
19122126 |
Lục Nhật Sao |
Mai |
3.7 |
5 |
8.7 |
25 |
19122127 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
26 |
19122128 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
3.6 |
5 |
8.6 |
27 |
19122132 |
Nguyễn Thị Ánh |
Muội |
3.6 |
4 |
7.6 |
28 |
19122133 |
Đoàn Thị |
My |
3.7 |
5 |
8.7 |
29 |
19122137 |
Trần Thị Thảo |
My |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
30 |
19122138 |
Trương Ký |
Mỹ |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
31 |
19122147 |
Đinh Hoàng Thảo |
Ngân |
3.6 |
5 |
8.6 |
32 |
19122149 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
33 |
19122151 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
3.7 |
3 |
6.7 |
34 |
19122153 |
Đặng Thanh |
Nghĩa |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
35 |
19122400 |
DƯƠNG THỊ ÁNH |
NGUYÊN |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
36 |
19122165 |
Nguyễn Thị |
Nhất |
3.9 |
4.5 |
8.4 |
37 |
19122170 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nhi |
3.6 |
5 |
8.6 |
38 |
19122173 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhiệm |
3.8 |
5 |
8.8 |
39 |
19122176 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Như |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
40 |
19122179 |
Nguyễn Phạm Ý |
Như |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
41 |
19122185 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
4.0 |
5 |
9.0 |
42 |
19122190 |
Nguyễn Thị Phương |
Oanh |
3.7 |
4 |
7.7 |
43 |
19122191 |
Phan Thị Kim |
Oanh |
3.7 |
5 |
8.7 |
44 |
19122192 |
Trầm Nữ Hồng |
Phấn |
3.8 |
5 |
8.8 |
45 |
19122195 |
Huỳnh Ngô Hồng |
Phúc |
3.6 |
3 |
6.6 |
46 |
19122201 |
Nguyễn Ngọc |
Phước |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
47 |
19122207 |
Triệu Phú |
Quí |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
48 |
19122209 |
Bùi Thị |
Quyên |
3.9 |
4 |
7.9 |
49 |
19122211 |
Đặng Nguyễn Tố |
Quyên |
3.7 |
5 |
8.7 |
50 |
19122212 |
Nguyễn Đỗ Khánh |
Quỳnh |
3.7 |
4 |
7.7 |
51 |
19122218 |
Thạch Ngọc |
Tài |
3.8 |
4 |
7.8 |
52 |
19122226 |
Hồng Ngọc |
Tấn |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
53 |
19122227 |
Lê Trọng |
Thạch |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
54 |
19122228 |
Phan Ngọc |
Thạch |
3.7 |
4 |
7.7 |
55 |
19122235 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
3.6 |
4 |
7.6 |
56 |
19122241 |
Đồng Thị Bích |
Thạo |
3.6 |
5 |
8.6 |
57 |
19122243 |
Nguyễn Trần Hồng |
Thi |
3.6 |
5 |
8.6 |
58 |
19122249 |
Trần Thị Kim |
Thu |
3.6 |
4 |
7.6 |
59 |
19122251 |
Lý Thị Minh |
Thư |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
60 |
19122253 |
Nguyễn Thị |
Thư |
3.6 |
5 |
8.6 |
61 |
19122267 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Thy |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
62 |
19122270 |
Đoàn Thị Mỹ |
Tiên |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
63 |
19122274 |
Trịnh Vũ Thủy |
Tiên |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
64 |
19122276 |
Hồ Đức |
Toàn |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
65 |
19122280 |
Trần Thị Quế |
Trân |
3.6 |
4 |
7.6 |
66 |
19122287 |
Phạm Hoàng Thúy |
Trinh |
3.7 |
4 |
7.7 |
67 |
19122297 |
Trần Cẩm |
Tú |
3.7 |
5 |
8.7 |
68 |
19122298 |
Chu Anh |
Tuấn |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
69 |
19122300 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
70 |
19122301 |
Lê Đình |
Tùng |
3.7 |
4 |
7.7 |
71 |
19122306 |
Nguyễn Thu |
Tuyết |
3.6 |
4 |
7.6 |
72 |
19122308 |
Lưu Thị Thu |
Uyên |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
73 |
19122316 |
Lê Hữu |
Viền |
3.2 |
3 |
6.2 |
74 |
19122317 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
3.7 |
5 |
8.7 |
75 |
19122319 |
Đặng Cẩm |
Vy |
3.7 |
5 |
8.7 |
|
18122052 |
Nguyễn Hoồng |
Hà |
3.6 |
4 |
7.6 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14895 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 16-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|