Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 3
Toàn hệ thống 3899
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Lớp Đqtrình Câu đúng Điểm thi Đtkết
1 20122001 ĐỖ GIA AN DH20QT 3.6 33 5 8.6
2 20122002 LƯU THỊ TRUYỀN AN DH20QT 3.4 28 4.2 7.6
3 20122238 BÙI THỊ LAN ANH DH20QT 3.9 35 5.3 9.2
4 20122239 CÙ NGỌC ANH DH20QT 3.1 21 3.2 6.3
5 20122241 HOÀNG KIM ANH DH20QT 3.4 30 4.5 7.9
6 20122007 NGUYỄN THỊ MINH ANH DH20QT 3.6 29 4.4 8.0
7 20122248 VÕ LÊ BÁCH DH20QT 3.3 30 4.5 7.8
8 20122258 TRẦN NGUYỄN QUẾ CHI DH20QT 4.0 29 4.4 8.4
9 20122259 NGUYỄN CHÍ DH20QT 3.9 35 5.3 9.2
10 20122010 NGUYỄN THANH DANH DH20QT 3.9 28 4.2 8.1
11 20122268 BÙI THỊ THÚY DIỄM DH20TM 3.7 36 5.4 9.1
12 20122292 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN DH20QT 3.6 25 3.8 7.4
13 20122271 NGUYỄN MẠNH ĐÌNH DH20QT 3.2 32 4.8 8.0
14 20122295 NGUYỄN THỊ GIA DH20QT 3.5   0 3.5
15 20122296 LÊ THỊ QUỲNH GIANG DH20TM 3.8 29 4.4 8.2
16 20122300 HOÀNG NHỊ DH20QT 3.7 29 4.4 8.1
17 20122307 NGUYỄN THỊ PHÚC HÂN DH20QT 3.6 30 4.5 8.1
18 20122025 TRẦN THỊ NGỌC HÂN DH20QT 3.6 27 4.1 7.7
19 20122316 NGUYỄN VĂN HIẾU DH20QT 3.7 24 3.6 7.3
20 20122322 NGUYỄN THỊ MỸ HOÀNG DH20QT 3.6 28 4.2 7.8
21 20122202 CHẾ TRẦN THANH HUYỀN DH20QT 3.6 29 4.4 8.0
22 20122337 LÊ THỊ THANH HUYỀN DH20TM 3.6 29 4.4 8.0
23 20122341 NGUYỄN THANH KHA DH20QT 3.6 24 3.6 7.2
24 20122348 LÊ ANH KIỆT DH20QT 3.6 32 4.8 8.4
25 20122349 ĐỖ THỊ KIM KÍNH DH20TM 3.5 29 4.4 7.9
26 20122352 TRẦN BÙI LANH DH20QT 3.5 28 4.2 7.7
27 20122354 HUỲNH KIM LIÊN DH20QT 3.7 30 4.5 8.2
28 20122356 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN DH20QT 3.6 30 4.5 8.1
29 20122362 LƯƠNG THỊ DIỆU LINH DH20QT 3.7 24 3.6 7.3
30 20122369 TRẦN THỊ HỒNG LOAN DH20QT 3.6 35 5.3 8.9
31 20122379 NGUYỄN THỊ KIM LY DH20QT 3.3 29 4.4 7.7
32 20122380 NÔNG THỊ HẢI LY DH20QT 3.7 27 4.1 7.8
33 20122382 NGUYỄN NGỌC MAI DH20QT 3.7 26 3.9 7.6
34 20122389 KIM THỊ MUỘI DH20QT 3.6 25 3.8 7.4
35 20122398 NGUYỄN THỊ NGA DH20QT 3.6 25 3.8 7.4
36 20122399 PHẠM THỊ NGA DH20TM 4.0 31 4.7 8.7
37 20122404 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN DH20TM 3.8 25 3.8 7.6
38 20122406 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN DH20QT 3.9 32 4.8 8.7
39 20122407 NGUYỄN THU NGÂN DH20QT 3.6 31 4.7 8.3
40 20122412 LÊ THỊ KIM NGỌC DH20QT 3.6 29 4.4 8.0
41 20122422 ĐỖ THỊ NGUYỆT DH20TM 3.3 29 4.4 7.7
42 20122435 LÊ TRẦN HỒNG NHƯ DH20QT 3.9 34 5.1 9.0
43 20122440 TÔ TÂM NHƯ DH20QT 3.6 28 4.2 7.8
44 20122454 CHU THỊ NGỌC ƠN DH20TM 3.5 29 4.4 7.9
45 20122081 NGUYỄN TẤN PHÁT DH20QT 3.4 28 4.2 7.6
46 20122458 LÂM QUANG PHÚ DH20TC 4.1 32 4.8 8.9
47 20122083 NGUYỄN Y PHỤNG DH20QT 3.9 29 4.4 8.3
48 20122475 NGUYỄN HUỲNH QUANG DH20QT 3.6 31 4.7 8.3
49 20122478 LÊ THỊ QUYÊN DH20QT 3.7 28 4.2 7.9
50 20122481 NGUYỄN THANH SANG DH20QT 3.8 27 4.1 7.9
51 20122482 ĐẶNG THỊ SÁU DH20TM 3.8 30 4.5 8.3
52 20122492 NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI DH20QT 3.7 27 4.1 7.8
53 20122496 LÊ NGỌC THANH DH20TM 3.6 24 3.6 7.2
54 20122515 MAI THỊ HOÀNG THƠ DH20QT 3.4 26 3.9 7.3
55 20122524 TRẦN ĐỨC THUẬN DH20QT 3.3 24 3.6 6.9
56 20122534 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN DH20QT 3.6 24 3.6 7.2
57 20122535 PHẠM THỊ CẨM TIÊN DH20QT 3.4 25 3.8 7.2
58 20122536 NGUYỄN TẤN TIẾN DH20QT 3.5 22 3.3 6.8
59 20122119 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN DH20QT 3.6 28 4.2 7.8
60 20122304 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠ DH20QT 3.8 34 5.1 8.9
61 20122334 TRẦN QUANG HUY DH20QT 3.7   0 3.7
62 20122306 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN DH20QT 3.7 25 3.8 7.5
63 20122450 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG DH20QT 3.6 27 4.1 7.7
64 20122550 PHAN THỊ THUỲ TRANG DH20QT 3.7 32 4.8 8.5
65 20122542 NGUYỄN NGỌC TRÂN DH20QT 3.7 27 4.1 7.8
66 20122543 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN DH20QT 4.0 30 4.5 8.5
67 20122132 HUỲNH TRÍ MINH TRƯỜNG DH20QT 3.8 22 3.3 7.1
68 20122555 ĐOÀN NGUYỄN MỸ TRINH DH20QT 3.1 21 3.2 6.3
69 20122556 DƯƠNG THỊ DIỄM TRINH DH20TM 3.7 32 4.8 8.5
70 20122566 PHẠM THANH TRÚC DH20QT 3.5 31 4.7 8.2
71 20122567 PHAN THỊ THANH TRÚC DH20QT 3.7 25 3.8 7.5
72 20122585 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT DH20QT 3.8 28 4.2 8.0
73 20122582 LÊ THỊ LAN TƯỜNG DH20QT 3.3 27 4.1 7.4
74 20122590 LỮ THỊ THANH VÂN DH20QT 3.7 31 4.7 8.4
75 20122600 VÕ MINH VƯƠNG DH20QT 3.4 26 3.9 7.3
76 20122602 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG VY DH20QT 3.8 37 5.6 9.4
77 20122603 NGUYỄN THỊ VY DH20QT 3.6 29 4.4 8.0
78 20122608 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý DH20QT 3.7 26 3.9 7.6
  19130224 TRẦN TẤN  THUẬT   3.8 31 4.7 8.5
  17555006 NGUYỄN THỊ THẢO LY   3.7 33 5 8.7
 
     


 

Số lần xem trang : 14821
Nhập ngày : 14-09-2021
Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2022

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 6.2 - RD504(14-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn