Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007

CHÀO MỪNG ĐÃ ĐẾN VỚI TRANG WEB
 

Trang Web cá nhân TRẦN HOÀI NAM

Thống kê
Số lần xem
Đang xem 4
Toàn hệ thống 2229
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

Đếm Web miễn phí

Chúc các bạn học tập vui vẻ

Liên kết Web

Bộ giáo dục - Đào tạo

Bộ khoa học - Công Nghệ

Bộ nông nghiệp & PTNT

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 

Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam

Bộ Tài chính Việt Nam

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Tổng cục thống  kê Việt Nam

Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright, Học liệu mở FETP OCW 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Hoài Nam

Điểm tổng kết

     
 
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp Đqtrình Câu đúng Điểm thi Đtkết
1 20122246 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH DH20QT 4.0 36 5.4 9.4
2 20122252 VŨ THỊ NGỌC BÍCH DH20QT 3.6 31 4.7 8.3
3 20122254 NGUYỄN VĂN BÔI DH20TM 2.9   0.0 2.9
4 20122256 TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU DH20TM 3.6 29 4.4 8.0
5 20123118 TRẦN THỊ KIỀU CHÂU DH20KE 3.6 28 4.2 7.8
6 20122260 NGUYỄN THỊ KIM CHÍ DH20TM 3.7 31 4.7 8.4
7 20122289 NGUYỄN CAO KỲ DUYÊN DH20QT 3.5 31 4.7 8.2
8 20122290 NGUYỄN HÀ MỸ DUYÊN DH20TM 3.6 26 3.9 7.5
9 20122281 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG DH20QT 3.8 31 4.7 8.5
10 20122273 TÔN PHƯƠNG ĐÔNG DH20QT 3.6 30 4.5 8.1
11 20122311 TRẦN TUẤN HÀO DH20QT 3.8 29 4.4 8.2
12 20122312 NGUYỄN DUY HẠO DH20QT 3.4 17 2.6 6.0
13 20122313 NGUYỄN VŨ HẬU DH20QT 3.1 22 3.3 6.4
14 20122314 PHẠM NGỌC HẬU DH20QT 3.6 21 3.2 6.8
15 20122321 LÂM THỊ XUÂN HOÀI DH20TM 3.5 31 4.7 8.2
16 20122335 ĐOÀN ĐỖ KHÁNH HUYỀN DH20QT 3.5 30 4.5 8.0
17 20122338 NGUYỄN KIM HUYỀN DH20TM 3.7 28 4.2 7.9
18 20122339 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN DH20TM 3.6 25 3.8 7.4
19 20122340 MAI PHÚC NGỌC HUỲNH DH20QT 3.8 33 5.0 8.8
20 20122328 TRẦN NAM HƯNG DH20QT 3.5 25 3.8 7.3
21 20122329 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG DH20QT 3.6 34 5.1 8.7
22 20122347 HUỲNH PHẠM ANH KIỆT DH20QT 3.4 20 3.0 6.4
23 20122353 TRẦN ĐÌNH LẬP DH20TM 0.0 20 3.0 3.0
24 20122357 LÊ THỊ LIỄU DH20QT 3.7   0.0 3.7
25 20122205 HOÀNG THỊ YẾN LINH DH20QT 3.6 34 5.1 8.7
26 20122052 TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH DH20QT 3.8 28 4.2 8.0
27 20122368 VÕ THỊ THUỲ LINH DH20QT 3.7 24 3.6 7.3
28 16116100 Nguyễn Thành Luân DH16KS 3.6   0.0 3.6
29 20122381 NGUYỄN KHÁNH MAI DH20QT 3.5 27 4.1 7.6
30 20122396 TRẦN NHẬT NAM DH20QT 3.8 33 5.0 8.8
31 20122400 BÙI THANH NGÂN DH20QT 3.7 27 4.1 7.8
32 20122401 HỒ THỊ THANH NGÂN DH20QT 3.7 26 3.9 7.6
33 16120165 Thị Ngân DH16KM 3.5   0.0 3.5
34 20122410 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN DH20TM 3.7 31 4.7 8.4
35 20122423 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT DH20QT 3.6 26 3.9 7.5
36 20122424 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN DH20QT 0.0   0.0 0.0
37 20122429 HUỲNH THỊ YẾN NHI DH20QT 3.8 28 4.2 8.0
38 20122430 LÊ HOÀNG NHI DH20QT 3.6 31 4.7 8.3
39 20122434 TRẦN THỊ YẾN NHI DH20TM 3.5 30 4.5 8.0
40 20122441 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ DH20QT 3.6 25 3.8 7.4
41 20122468 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG DH20TM 3.1 34 5.1 8.2
42 20122469 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DH20QT 3.3 23 3.5 6.8
43 20122471 TRẦN THỊ PHƯƠNG DH20QT 3.4 30 4.5 7.9
44 20122090 LÊ THỊ THU QUYÊN DH20QT 3.7 34 5.1 8.8
45 20122479 LÂM NGỌC QUỲNH DH20QT 3.6 30 4.5 8.1
46 20122480 NGUYỄN NHƯ QUỲNH DH20QT 3.8 24 3.6 7.4
47 20122486 PHẠM THỊ NGỌC SƯƠNG DH20QT 3.7 20 3.0 6.7
48 20122490 PHAN NGỌC TẤN DH20QT 3.7 33 5.0 8.7
49 20122499 NGUYỄN THỊ THU THANH DH20QT 4.0 32 4.8 8.8
50 20122500 ĐỖ VĂN THÀNH DH20QT 3.6 36 5.4 9.0
51 20122504 ĐINH THỊ THANH THẢO DH20QT 4.0 23 3.5 7.5
52 20122508 LÊ NGỌC THẢO DH20QT 3.7 30 4.5 8.2
53   PHẠM QUANG THẮNG DH20QT 0.0   0.0 0.0
54 20122512 MAI MINH THIỆN DH20QT 3.4 24 3.6 7.0
55 20122513 NGUYỄN THỊ KIM THIỆN DH20QT 3.5 34 5.1 8.6
56 20122514 NGUYỄN QUANG THỊNH DH20QT 3.6 28 4.2 7.8
57 20122516 ĐÀM THỊ THOA DH20QT 3.8 28 4.2 8.0
58 20122517 CAO QUAN THÔNG DH20QT 3.8 30 4.5 8.3
59 20122526 HOÀNG DUYÊN THÙY DH20QT 4.0 25 3.8 7.8
60 20122527 NGUYỄN THỊ ĐANG THÙY DH20QT 3.6 28 4.2 7.8
61 20122525 LÊ VĂN THỨC DH20QT 3.4 30 4.5 7.9
62 20122533 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN DH20QT 3.7 30 4.5 8.2
63 20122537 NGUYỄN THÀNH TIẾN DH20QT 2.7 22 3.3 6.0
64 20122547 HÀ THỊ THU TRANG DH20QT 3.7 31 4.7 8.4
65 19120225 Nguyễn Thị Thùy Trang DH20KT 4.0 36 5.4 9.4
66 20122549 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG DH20TM 3.7 28 4.2 7.9
67 20122544 PHẠM NGỌC BẢO TRÂN DH20QT 3.5 25 3.8 7.3
68 20122554 ĐỖ THỊ MỸ TRINH DH20QT 3.7 29 4.4 8.1
69 20122557 HUỲNH THẢO TRINH DH20QT 3.6 25 3.8 7.4
70 20122128 PHẠM THỊ KIỀU TRINH DH20QT 3.3 23 3.5 6.8
71 20122562 HUỲNH THANH TRÚC DH20QT 2.8 36 5.4 8.2
72 20122564 NGUYỄN THỊ NHẬT TRÚC DH20QT 3.6 23 3.5 7.1
73 20122568 TÔ THU THANH TRÚC DH20QT 3.7 24 3.6 7.3
74 20122570 NGUYỄN LAM TRƯỜNG DH20QT 3.6 14 2.1 5.7
75 20122571 NGUYỄN QUỐC TRƯỢNG DH20QT 4.0 29 4.4 8.4
76 20122574 ĐỖ THANH DH20TM 3.5 26 3.9 7.4
77 20122575 ĐOÀN VĂN ANH DH20QT 3.5 20 3.0 6.5
78 20122576 NGUYỄN BÁ HOÀNG DH20QT 4.0 27 4.1 8.1
79 20122581 TRƯƠNG PHƯỚC TÙNG DH20QT 3.3 21 3.2 6.5
80 20122611 NGUYỄN THỊ NHƯ YẾN DH20QT 3.8 32 4.8 8.6
81 20122332 HOÀNG THÁI HUY DH20QT 3.4 34 5.1 8.5
 
     


 

Số lần xem trang : 14825
Nhập ngày : 14-09-2021
Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2022

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

 

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021)

  Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021)

  Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021)

  Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021)

Trang kế tiếp ...

Họ tên: TRẦN HOÀI NAM Đc:Khoa Kinh tế - Trường ĐH Nông Lâm TPHCM Email: hoainam@hcmuaf.edu.vn