Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Đqtrình |
Câu đúng |
Điểm thi |
Đtkết |
1 |
20122246 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ÁNH |
DH20QT |
4.0 |
36 |
5.4 |
9.4 |
2 |
20122252 |
VŨ THỊ NGỌC |
BÍCH |
DH20QT |
3.6 |
31 |
4.7 |
8.3 |
3 |
20122254 |
NGUYỄN VĂN |
BÔI |
DH20TM |
2.9 |
|
0.0 |
2.9 |
4 |
20122256 |
TRẦN NGUYỄN BẢO |
CHÂU |
DH20TM |
3.6 |
29 |
4.4 |
8.0 |
5 |
20123118 |
TRẦN THỊ KIỀU |
CHÂU |
DH20KE |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
6 |
20122260 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CHÍ |
DH20TM |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
7 |
20122289 |
NGUYỄN CAO KỲ |
DUYÊN |
DH20QT |
3.5 |
31 |
4.7 |
8.2 |
8 |
20122290 |
NGUYỄN HÀ MỸ |
DUYÊN |
DH20TM |
3.6 |
26 |
3.9 |
7.5 |
9 |
20122281 |
PHAN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
DH20QT |
3.8 |
31 |
4.7 |
8.5 |
10 |
20122273 |
TÔN PHƯƠNG |
ĐÔNG |
DH20QT |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
11 |
20122311 |
TRẦN TUẤN |
HÀO |
DH20QT |
3.8 |
29 |
4.4 |
8.2 |
12 |
20122312 |
NGUYỄN DUY |
HẠO |
DH20QT |
3.4 |
17 |
2.6 |
6.0 |
13 |
20122313 |
NGUYỄN VŨ |
HẬU |
DH20QT |
3.1 |
22 |
3.3 |
6.4 |
14 |
20122314 |
PHẠM NGỌC |
HẬU |
DH20QT |
3.6 |
21 |
3.2 |
6.8 |
15 |
20122321 |
LÂM THỊ XUÂN |
HOÀI |
DH20TM |
3.5 |
31 |
4.7 |
8.2 |
16 |
20122335 |
ĐOÀN ĐỖ KHÁNH |
HUYỀN |
DH20QT |
3.5 |
30 |
4.5 |
8.0 |
17 |
20122338 |
NGUYỄN KIM |
HUYỀN |
DH20TM |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
18 |
20122339 |
TRƯƠNG THỊ THU |
HUYỀN |
DH20TM |
3.6 |
25 |
3.8 |
7.4 |
19 |
20122340 |
MAI PHÚC NGỌC |
HUỲNH |
DH20QT |
3.8 |
33 |
5.0 |
8.8 |
20 |
20122328 |
TRẦN NAM |
HƯNG |
DH20QT |
3.5 |
25 |
3.8 |
7.3 |
21 |
20122329 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HƯƠNG |
DH20QT |
3.6 |
34 |
5.1 |
8.7 |
22 |
20122347 |
HUỲNH PHẠM ANH |
KIỆT |
DH20QT |
3.4 |
20 |
3.0 |
6.4 |
23 |
20122353 |
TRẦN ĐÌNH |
LẬP |
DH20TM |
0.0 |
20 |
3.0 |
3.0 |
24 |
20122357 |
LÊ THỊ |
LIỄU |
DH20QT |
3.7 |
|
0.0 |
3.7 |
25 |
20122205 |
HOÀNG THỊ YẾN |
LINH |
DH20QT |
3.6 |
34 |
5.1 |
8.7 |
26 |
20122052 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC |
LINH |
DH20QT |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
27 |
20122368 |
VÕ THỊ THUỲ |
LINH |
DH20QT |
3.7 |
24 |
3.6 |
7.3 |
28 |
16116100 |
Nguyễn Thành |
Luân |
DH16KS |
3.6 |
|
0.0 |
3.6 |
29 |
20122381 |
NGUYỄN KHÁNH |
MAI |
DH20QT |
3.5 |
27 |
4.1 |
7.6 |
30 |
20122396 |
TRẦN NHẬT |
NAM |
DH20QT |
3.8 |
33 |
5.0 |
8.8 |
31 |
20122400 |
BÙI THANH |
NGÂN |
DH20QT |
3.7 |
27 |
4.1 |
7.8 |
32 |
20122401 |
HỒ THỊ THANH |
NGÂN |
DH20QT |
3.7 |
26 |
3.9 |
7.6 |
33 |
16120165 |
Thị |
Ngân |
DH16KM |
3.5 |
|
0.0 |
3.5 |
34 |
20122410 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
NGÂN |
DH20TM |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
35 |
20122423 |
NGUYỄN THỊ THU |
NGUYỆT |
DH20QT |
3.6 |
26 |
3.9 |
7.5 |
36 |
20122424 |
NGUYỄN THỊ THANH |
NHÀN |
DH20QT |
0.0 |
|
0.0 |
0.0 |
37 |
20122429 |
HUỲNH THỊ YẾN |
NHI |
DH20QT |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
38 |
20122430 |
LÊ HOÀNG |
NHI |
DH20QT |
3.6 |
31 |
4.7 |
8.3 |
39 |
20122434 |
TRẦN THỊ YẾN |
NHI |
DH20TM |
3.5 |
30 |
4.5 |
8.0 |
40 |
20122441 |
TRẦN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
DH20QT |
3.6 |
25 |
3.8 |
7.4 |
41 |
20122468 |
LÊ THỊ THANH |
PHƯƠNG |
DH20TM |
3.1 |
34 |
5.1 |
8.2 |
42 |
20122469 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯƠNG |
DH20QT |
3.3 |
23 |
3.5 |
6.8 |
43 |
20122471 |
TRẦN THỊ |
PHƯƠNG |
DH20QT |
3.4 |
30 |
4.5 |
7.9 |
44 |
20122090 |
LÊ THỊ THU |
QUYÊN |
DH20QT |
3.7 |
34 |
5.1 |
8.8 |
45 |
20122479 |
LÂM NGỌC |
QUỲNH |
DH20QT |
3.6 |
30 |
4.5 |
8.1 |
46 |
20122480 |
NGUYỄN NHƯ |
QUỲNH |
DH20QT |
3.8 |
24 |
3.6 |
7.4 |
47 |
20122486 |
PHẠM THỊ NGỌC |
SƯƠNG |
DH20QT |
3.7 |
20 |
3.0 |
6.7 |
48 |
20122490 |
PHAN NGỌC |
TẤN |
DH20QT |
3.7 |
33 |
5.0 |
8.7 |
49 |
20122499 |
NGUYỄN THỊ THU |
THANH |
DH20QT |
4.0 |
32 |
4.8 |
8.8 |
50 |
20122500 |
ĐỖ VĂN |
THÀNH |
DH20QT |
3.6 |
36 |
5.4 |
9.0 |
51 |
20122504 |
ĐINH THỊ THANH |
THẢO |
DH20QT |
4.0 |
23 |
3.5 |
7.5 |
52 |
20122508 |
LÊ NGỌC |
THẢO |
DH20QT |
3.7 |
30 |
4.5 |
8.2 |
53 |
|
PHẠM QUANG |
THẮNG |
DH20QT |
0.0 |
|
0.0 |
0.0 |
54 |
20122512 |
MAI MINH |
THIỆN |
DH20QT |
3.4 |
24 |
3.6 |
7.0 |
55 |
20122513 |
NGUYỄN THỊ KIM |
THIỆN |
DH20QT |
3.5 |
34 |
5.1 |
8.6 |
56 |
20122514 |
NGUYỄN QUANG |
THỊNH |
DH20QT |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
57 |
20122516 |
ĐÀM THỊ |
THOA |
DH20QT |
3.8 |
28 |
4.2 |
8.0 |
58 |
20122517 |
CAO QUAN |
THÔNG |
DH20QT |
3.8 |
30 |
4.5 |
8.3 |
59 |
20122526 |
HOÀNG DUYÊN |
THÙY |
DH20QT |
4.0 |
25 |
3.8 |
7.8 |
60 |
20122527 |
NGUYỄN THỊ ĐANG |
THÙY |
DH20QT |
3.6 |
28 |
4.2 |
7.8 |
61 |
20122525 |
LÊ VĂN |
THỨC |
DH20QT |
3.4 |
30 |
4.5 |
7.9 |
62 |
20122533 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
TIÊN |
DH20QT |
3.7 |
30 |
4.5 |
8.2 |
63 |
20122537 |
NGUYỄN THÀNH |
TIẾN |
DH20QT |
2.7 |
22 |
3.3 |
6.0 |
64 |
20122547 |
HÀ THỊ THU |
TRANG |
DH20QT |
3.7 |
31 |
4.7 |
8.4 |
65 |
19120225 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DH20KT |
4.0 |
36 |
5.4 |
9.4 |
66 |
20122549 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
DH20TM |
3.7 |
28 |
4.2 |
7.9 |
67 |
20122544 |
PHẠM NGỌC BẢO |
TRÂN |
DH20QT |
3.5 |
25 |
3.8 |
7.3 |
68 |
20122554 |
ĐỖ THỊ MỸ |
TRINH |
DH20QT |
3.7 |
29 |
4.4 |
8.1 |
69 |
20122557 |
HUỲNH THẢO |
TRINH |
DH20QT |
3.6 |
25 |
3.8 |
7.4 |
70 |
20122128 |
PHẠM THỊ KIỀU |
TRINH |
DH20QT |
3.3 |
23 |
3.5 |
6.8 |
71 |
20122562 |
HUỲNH THANH |
TRÚC |
DH20QT |
2.8 |
36 |
5.4 |
8.2 |
72 |
20122564 |
NGUYỄN THỊ NHẬT |
TRÚC |
DH20QT |
3.6 |
23 |
3.5 |
7.1 |
73 |
20122568 |
TÔ THU THANH |
TRÚC |
DH20QT |
3.7 |
24 |
3.6 |
7.3 |
74 |
20122570 |
NGUYỄN LAM |
TRƯỜNG |
DH20QT |
3.6 |
14 |
2.1 |
5.7 |
75 |
20122571 |
NGUYỄN QUỐC |
TRƯỢNG |
DH20QT |
4.0 |
29 |
4.4 |
8.4 |
76 |
20122574 |
ĐỖ THANH |
TÚ |
DH20TM |
3.5 |
26 |
3.9 |
7.4 |
77 |
20122575 |
ĐOÀN VĂN ANH |
TÚ |
DH20QT |
3.5 |
20 |
3.0 |
6.5 |
78 |
20122576 |
NGUYỄN BÁ HOÀNG |
TÚ |
DH20QT |
4.0 |
27 |
4.1 |
8.1 |
79 |
20122581 |
TRƯƠNG PHƯỚC |
TÙNG |
DH20QT |
3.3 |
21 |
3.2 |
6.5 |
80 |
20122611 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
YẾN |
DH20QT |
3.8 |
32 |
4.8 |
8.6 |
81 |
20122332 |
HOÀNG THÁI |
HUY |
DH20QT |
3.4 |
34 |
5.1 |
8.5 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14880 Nhập ngày : 14-09-2021 Điều chỉnh lần cuối : 09-07-2022 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp tài chính tiền tệ thứ 5 - Ninh Thuận(25-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.4 - QT19CLC (25-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 7.3-PV325 (14-09-2021) Lớp Logistic - quản trị chuỗi cung ứng thứ 6.1-RD406 (14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.2-RD406(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 5.1-RD403(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.4-PV337(14-09-2021) Lớp tài chính tiền tệ thứ 2.2-PV323(14-09-2021) Lớp quản trị chuỗi cung ứng thứ 2.1-PV400(14-09-2021) Trang kế tiếp ...
|