Thống kê
Số lần xem
Đang xem 642
Toàn hệ thống 21264
Trong vòng 1 giờ qua
Trang liên kết

web site traffic statistics

Công cụ thống kê và báo cáo web

 

Thành viên

Email:
Password

Nội dung

  Trần Minh Trí

 

 

Thống kê xếp loại

 

Xếp loại

Số lượng

Tỉ lệ(%)

Xuất sắc (9-10)

5

4.55

Giỏi (8-9)

27

24.55

Khá (7,0-8)

16

14.55

Trung bình khá (6-7)

48

43.64

Trung bình (5-6)

11

10.00

Trung bình yếu (4-5)

3

2.73

Kém

0

0.00

Tổng cộng

110

100.00

 

 

Bảng điểm chi tiết

 

 

 

STT

MSSV

Họ và

Tên

Kết quả học tập

Đ1

Đ2

Điểm thi

Tổng điểm

(…..%)

(…..%)

(…..%)

1

14123001

Nguyễn Thị Lan

Anh

0.7

0.7

3

4.4

2

14123002

Võ Thị Vân

Anh

1

2

3.2

6.2

3

14123126

Nguyễn Thị Ngọc

ánh

1

2.5

3.8

7.3

4

14123003

Trần Thị Mộng

Bình

1

2.9

4.4

8.3

5

14123129

Đoàn Thị Kim

Chi

1

2.3

3.4

6.7

6

14123005

Phạm Thị

Chúc

1

2.2

5.2

8.4

7

14123014

Trương Thị

Đào

0.8

2.3

3.2

6.3

8

14123130

Nguyễn Thị Mỹ

Diểm

1

2.8

4.6

8.4

9

14123007

Nguyễn Thị Kim

Dung

1

2.2

4.4

7.6

10

14123013

Hoàng Thị Thùy

Dương

1

2.6

4.4

8

11

14123135

Nguyễn Hoàng Phụng

Dưỡng

1

2.6

5.6

9.2

12

14123008

Diệp Mỹ

Duyên

0.8

2.4

4.2

7.4

13

14123009

Lê Huỳnh Xuân

Duyên

1

3

5.8

9.8

14

14123010

Trần Thị Mỹ

Duyên

0.8

2.4

3.4

6.6

15

14123011

Trương Thị Kim

Duyên

1

2.4

6

9.4

16

14123019

Huỳnh Thị Thu

1

3

5.6

9.6

17

14123020

Lê Thị Thu

0.8

2

4.4

7.2

18

14123141

Trần Quang

Hạ

1

2

4

7

19

14123139

Hoàng Kiều

Hải

0.6

2.8

2.6

6

20

14123142

Bùi Thị Thúy

Hằng

1

2.4

2.6

6

21

14123024

Nguyễn Thúy

Hằng

1

2.1

3.2

6.3

22

14123025

Vũ Thị Thúy

Hằng

1

2

5.4

8.4

23

14123022

Nguyễn Thị

Hạnh

0.8

2.2

3.2

6.2

24

14123144

Trương Mỹ

Hoa

1

1.9

3.4

6.3

25

14123145

Tô Thị Thanh

Hoài

1

2.1

4

7.1

26

14123146

Nguyễn Thị

Hoàn

1

1.8

5.4

8.2

27

14123030

Nguyễn Thế

Hoàng

0.8

2.4

3.8

7

28

14123031

Đỗ Thị Mai

Hương

0.7

2

2.4

5.1

29

14123032

Nguyễn Thị Thu

Hương

1

1.9

3.6

6.5

30

14123033

Trần Thị Thúy

Hương

1

1.7

3.4

6.1

31

14123034

Mai Thị Tuyết

Kha

0.8

2.4

3.4

6.6

32

14123125

Phan Thị Thúy

Kiều

1

2.1

4.4

7.5

33

14123150

Trần Đỗ Yến

Lan

1

3

4

8

34

14123152

Trần Thị Phượng

Liên

1

2

5.2

8.2

35

14123036

Lê Minh

Liêm

1

2.4

3.2

6.6

36

14123038

Ngô Thị Thùy

Linh

0.8

2.8

3.4

7

37

14123039

Hoàng Bảo

Long

1

2.2

4.8

8

38

14123041

Hồ Thị

Mai

1

1.8

3.2

6

39

14123042

Lê Thị

Mai

1

2.3

2.4

5.7

40

14123043

Lê Thị Hồng

Mai

1

2.5

4.8

8.3

41

14123045

Lê Thị

Mận

1

2.5

4.2

7.7

42

14123155

Trần Thị Bảo

My

1

2.2

2.8

6

43

14123047

Nguyễn Thị Thanh

Mỹ

1

1.9

3.6

6.5

44

14123157

Lữ Thị Hồng

Na

1

2.3

4

7.3

45

14123048

Nguyễn Hoàng

Nam

1

1.8

4.2

7

46

14123049

Đinh Thị

Nấm

1

2.4

5.2

8.6

47

14123050

Bùi Thị Thanh

Ngân

1

1.7

2.6

5.3

48

14123051

Đỗ Thị Kiều

Ngân

0.8

2.2

3.2

6.2

49

14123052

Nguyễn Châu

Ngân

1

2.2

5

8.2

50

14123053

Nguyễn Thị Thanh

Ngân

0.8

2.4

1.8

5

51

14123159

Dư Hồng

Ngọc

1

2.4

4.6

8

52

14123160

Huỳnh Thị Mỹ

Ngọc

1

2.3

2.4

5.7

53

14123058

Nguyễn Thị

Nhi

1

2.3

5

8.3

54

14123060

Võ Thị Yến

Nhi

1

2

4.6

7.6

55

14123061

Ngô Đình Quỳnh

Như

1

2.2

2.4

5.6

56

14123062

Nguyễn Thị Ngọc

Như

1

2.6

3.4

7

57

14123166

Thiều Thị Huỳnh

Như

1

1.9

4.4

7.3

58

14123162

Hoàng Thị Hồng

Nhung

1

1.8

3.8

6.6

59

14123163

Lữ Thị Hồng

Nhung

1

2.4

4.6

8

60

14123063

Trần Thị Bảo

Ninh

1

2.2

5.4

8.6

61

14123065

Doãn Thị

Phương

1

2.9

5.8

9.7

62

14123168

Nguyễn Huỳnh Mai

Phương

0.8

2.1

4.8

7.7

63

14123068

Võ Thị Lam

Phương

0.8

1.8

3.4

6

64

14123069

Dương Thị Thu

Phượng

1

2.3

5

8.3

65

14123170

Lê Thị

Phượng

1

2.1

4.4

7.5

66

14123070

Đồng Ngọc

Quân

1

2.4

4.8

8.2

67

14123071

Bùi Thị Ngọc

Quyên

1

2

2.4

5.4

68

14123171

Nguyễn Thảo

Quyên

1

2.3

4.8

8.1

69

14123172

Nguyễn Xuân Tố

Quyên

1

2.4

4.2

7.6

70

14123073

Lê Thị

Sương

1

2

3.4

6.4

71

14123074

Nguyễn Thị Ngọc

Sương

1

2

3

6

72

14123178

Trịnh Hồng

Thắm

1

2

3

6

73

14123079

Dương Thị

Thẫm

1

2.3

5

8.3

74

14123175

Tôn Ngọc Thanh

Thanh

0.7

2.6

3.4

6.7

75

14123075

Hồ Phương

Thảo

1

2.2

3.4

6.6

76

14123076

Nguyễn Viết Thị Th

Thảo

1

2.2

5.4

8.6

77

14123077

Trần Phương

Thảo

0.8

2.3

2

5.1

78

14123078

Trần Thị Thu

Thảo

1

2.4

3

6.4

79

14123080

Đỗ Lê Xuân

Thi

0.8

2.6

3.2

6.6

80

14123086

Lê Thị Mộng

Thư

1

2.4

3.6

7

81

14123083

Phạm Thị

Thùy

0.8

2.3

3.6

6.7

82

14123084

Nguyễn Thị Hồng

Thủy

1

2

4.6

7.6

83

14123181

Trịnh Trần Bích

Thủy

1

2.6

4.4

8

84

14123088

Trần Ngọc

Tiến

1

1.8

2.6

5.4

85

14123092

Bùi Thị Bích

Trâm

1

2.2

2

5.2

86

14123190

Nguyễn Ngọc Thùy

Trâm

1

2.3

5

8.3

87

14123093

Huỳnh Thị Huyền

Trân

1

1.4

2.2

4.6

88

14123089

Nguyễn Thị Thùy

Trang

1

2.8

2.2

6

89

14123187

Phạm Ngọc Mỹ

Trang

1

2.4

2.6

6

90

14123090

Phùng Thị

Trang

1

2.6

3.4

7

91

14123191

Nguyễn Lê Quốc

Triệu

0.8

2.4

3

6.2

92

14123095

Trần Thị Thiện

Trúc

1

2

3

6

93

14123192

Đồng Thị Bích

Truyền

1

1.9

3.8

6.7

94

14123098

Phạm Thị Thu

1

2.4

4

7.4

95

14123193

Nguyễn Hoàng

Tuấn

1

2.4

3.6

7

96

14123097

Nguyễn Phan Ngọc

Tùng

0.8

2.4

2.8

6

97

14123099

Đinh Thị Thu

Tươi

1

2.1

5.2

8.3

98

14123096

Nguyễn Thị Mộng

Tuyền

1

2

5

8

99

14123101

Trần Thị

Uyên

1

1.8

3.2

6

100

14123194

Đoàn Thị Thùy

Vân

1

2

3

6

101

14123102

Hoàng Hồng

Vân

0.8

2

1.6

4.4

102

14123195

Lê Thị Hồng

Vân

1

2

4

7

103

14123104

Tất Tịnh

Vân

1

2.5

5

8.5

104

14123105

Đinh Thị Tường

Vi

1

2.2

4.4

7.6

105

14123106

Nguyễn Văn

Việt

1

1.8

3.4

6.2

106

14123199

Phạm Thị Kiều

Vy

1

2.8

4.6

8.4

107

14123110

Trần Như

ý

1

2.4

3.6

7

108

14123200

Huỳnh Thị Ngọc

Yến

1

2.8

3.2

7

109

14123108

Nguyễn Hoàng

Yến

1

1.4

3

5.4

110

14123109

Nguyễn Ngọc Hải

Yến

1

2.3

3.2

6.5

 

 

 

 

Số lần xem trang : 15112
Nhập ngày : 17-01-2015
Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2015

Ý kiến của bạn về bài viết này


In trang này

Lên đầu trang

Gởi ý kiến

  Điểm cuối kỳ

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Chủ Nhật, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 7-12, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 7-12, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Phát Triển - HK2 - Năm học 2012-2013(26-06-2013)

  Điểm chuyên cần, điểm quá trình và điểm Thi lớp TC11QTTD - Môn Kinh Tế Vi Mô(23-03-2013)

  Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Bảy(26-01-2013)

  Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Hai(26-01-2013)

  Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 123(20-01-2013)

Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6

Liên hệ: Trần Minh Trí Đc: Email:tmtri@hcmuaf.edu.vn; ĐT: 0908.357.636

Thiết kế: Quản trị mạng- ĐHNL 2007