Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
Xuất sắc (9-10)
|
5
|
4.55
|
Giỏi (8-9)
|
27
|
24.55
|
Khá (7,0-8)
|
16
|
14.55
|
Trung bình khá (6-7)
|
48
|
43.64
|
Trung bình (5-6)
|
11
|
10.00
|
Trung bình yếu (4-5)
|
3
|
2.73
|
Kém
|
0
|
0.00
|
Tổng cộng
|
110
|
100.00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(…..%)
|
(…..%)
|
(…..%)
|
1
|
14123001
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
0.7
|
0.7
|
3
|
4.4
|
2
|
14123002
|
Võ Thị Vân
|
Anh
|
1
|
2
|
3.2
|
6.2
|
3
|
14123126
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
ánh
|
1
|
2.5
|
3.8
|
7.3
|
4
|
14123003
|
Trần Thị Mộng
|
Bình
|
1
|
2.9
|
4.4
|
8.3
|
5
|
14123129
|
Đoàn Thị Kim
|
Chi
|
1
|
2.3
|
3.4
|
6.7
|
6
|
14123005
|
Phạm Thị
|
Chúc
|
1
|
2.2
|
5.2
|
8.4
|
7
|
14123014
|
Trương Thị
|
Đào
|
0.8
|
2.3
|
3.2
|
6.3
|
8
|
14123130
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Diểm
|
1
|
2.8
|
4.6
|
8.4
|
9
|
14123007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
10
|
14123013
|
Hoàng Thị Thùy
|
Dương
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
11
|
14123135
|
Nguyễn Hoàng Phụng
|
Dưỡng
|
1
|
2.6
|
5.6
|
9.2
|
12
|
14123008
|
Diệp Mỹ
|
Duyên
|
0.8
|
2.4
|
4.2
|
7.4
|
13
|
14123009
|
Lê Huỳnh Xuân
|
Duyên
|
1
|
3
|
5.8
|
9.8
|
14
|
14123010
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
15
|
14123011
|
Trương Thị Kim
|
Duyên
|
1
|
2.4
|
6
|
9.4
|
16
|
14123019
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hà
|
1
|
3
|
5.6
|
9.6
|
17
|
14123020
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
0.8
|
2
|
4.4
|
7.2
|
18
|
14123141
|
Trần Quang
|
Hạ
|
1
|
2
|
4
|
7
|
19
|
14123139
|
Hoàng Kiều
|
Hải
|
0.6
|
2.8
|
2.6
|
6
|
20
|
14123142
|
Bùi Thị Thúy
|
Hằng
|
1
|
2.4
|
2.6
|
6
|
21
|
14123024
|
Nguyễn Thúy
|
Hằng
|
1
|
2.1
|
3.2
|
6.3
|
22
|
14123025
|
Vũ Thị Thúy
|
Hằng
|
1
|
2
|
5.4
|
8.4
|
23
|
14123022
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
0.8
|
2.2
|
3.2
|
6.2
|
24
|
14123144
|
Trương Mỹ
|
Hoa
|
1
|
1.9
|
3.4
|
6.3
|
25
|
14123145
|
Tô Thị Thanh
|
Hoài
|
1
|
2.1
|
4
|
7.1
|
26
|
14123146
|
Nguyễn Thị
|
Hoàn
|
1
|
1.8
|
5.4
|
8.2
|
27
|
14123030
|
Nguyễn Thế
|
Hoàng
|
0.8
|
2.4
|
3.8
|
7
|
28
|
14123031
|
Đỗ Thị Mai
|
Hương
|
0.7
|
2
|
2.4
|
5.1
|
29
|
14123032
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
1
|
1.9
|
3.6
|
6.5
|
30
|
14123033
|
Trần Thị Thúy
|
Hương
|
1
|
1.7
|
3.4
|
6.1
|
31
|
14123034
|
Mai Thị Tuyết
|
Kha
|
0.8
|
2.4
|
3.4
|
6.6
|
32
|
14123125
|
Phan Thị Thúy
|
Kiều
|
1
|
2.1
|
4.4
|
7.5
|
33
|
14123150
|
Trần Đỗ Yến
|
Lan
|
1
|
3
|
4
|
8
|
34
|
14123152
|
Trần Thị Phượng
|
Liên
|
1
|
2
|
5.2
|
8.2
|
35
|
14123036
|
Lê Minh
|
Liêm
|
1
|
2.4
|
3.2
|
6.6
|
36
|
14123038
|
Ngô Thị Thùy
|
Linh
|
0.8
|
2.8
|
3.4
|
7
|
37
|
14123039
|
Hoàng Bảo
|
Long
|
1
|
2.2
|
4.8
|
8
|
38
|
14123041
|
Hồ Thị
|
Mai
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
39
|
14123042
|
Lê Thị
|
Mai
|
1
|
2.3
|
2.4
|
5.7
|
40
|
14123043
|
Lê Thị Hồng
|
Mai
|
1
|
2.5
|
4.8
|
8.3
|
41
|
14123045
|
Lê Thị
|
Mận
|
1
|
2.5
|
4.2
|
7.7
|
42
|
14123155
|
Trần Thị Bảo
|
My
|
1
|
2.2
|
2.8
|
6
|
43
|
14123047
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mỹ
|
1
|
1.9
|
3.6
|
6.5
|
44
|
14123157
|
Lữ Thị Hồng
|
Na
|
1
|
2.3
|
4
|
7.3
|
45
|
14123048
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
1
|
1.8
|
4.2
|
7
|
46
|
14123049
|
Đinh Thị
|
Nấm
|
1
|
2.4
|
5.2
|
8.6
|
47
|
14123050
|
Bùi Thị Thanh
|
Ngân
|
1
|
1.7
|
2.6
|
5.3
|
48
|
14123051
|
Đỗ Thị Kiều
|
Ngân
|
0.8
|
2.2
|
3.2
|
6.2
|
49
|
14123052
|
Nguyễn Châu
|
Ngân
|
1
|
2.2
|
5
|
8.2
|
50
|
14123053
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
0.8
|
2.4
|
1.8
|
5
|
51
|
14123159
|
Dư Hồng
|
Ngọc
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
52
|
14123160
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Ngọc
|
1
|
2.3
|
2.4
|
5.7
|
53
|
14123058
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
54
|
14123060
|
Võ Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
2
|
4.6
|
7.6
|
55
|
14123061
|
Ngô Đình Quỳnh
|
Như
|
1
|
2.2
|
2.4
|
5.6
|
56
|
14123062
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7
|
57
|
14123166
|
Thiều Thị Huỳnh
|
Như
|
1
|
1.9
|
4.4
|
7.3
|
58
|
14123162
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
1.8
|
3.8
|
6.6
|
59
|
14123163
|
Lữ Thị Hồng
|
Nhung
|
1
|
2.4
|
4.6
|
8
|
60
|
14123063
|
Trần Thị Bảo
|
Ninh
|
1
|
2.2
|
5.4
|
8.6
|
61
|
14123065
|
Doãn Thị
|
Phương
|
1
|
2.9
|
5.8
|
9.7
|
62
|
14123168
|
Nguyễn Huỳnh Mai
|
Phương
|
0.8
|
2.1
|
4.8
|
7.7
|
63
|
14123068
|
Võ Thị Lam
|
Phương
|
0.8
|
1.8
|
3.4
|
6
|
64
|
14123069
|
Dương Thị Thu
|
Phượng
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
65
|
14123170
|
Lê Thị
|
Phượng
|
1
|
2.1
|
4.4
|
7.5
|
66
|
14123070
|
Đồng Ngọc
|
Quân
|
1
|
2.4
|
4.8
|
8.2
|
67
|
14123071
|
Bùi Thị Ngọc
|
Quyên
|
1
|
2
|
2.4
|
5.4
|
68
|
14123171
|
Nguyễn Thảo
|
Quyên
|
1
|
2.3
|
4.8
|
8.1
|
69
|
14123172
|
Nguyễn Xuân Tố
|
Quyên
|
1
|
2.4
|
4.2
|
7.6
|
70
|
14123073
|
Lê Thị
|
Sương
|
1
|
2
|
3.4
|
6.4
|
71
|
14123074
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Sương
|
1
|
2
|
3
|
6
|
72
|
14123178
|
Trịnh Hồng
|
Thắm
|
1
|
2
|
3
|
6
|
73
|
14123079
|
Dương Thị
|
Thẫm
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
74
|
14123175
|
Tôn Ngọc Thanh
|
Thanh
|
0.7
|
2.6
|
3.4
|
6.7
|
75
|
14123075
|
Hồ Phương
|
Thảo
|
1
|
2.2
|
3.4
|
6.6
|
76
|
14123076
|
Nguyễn Viết Thị Th
|
Thảo
|
1
|
2.2
|
5.4
|
8.6
|
77
|
14123077
|
Trần Phương
|
Thảo
|
0.8
|
2.3
|
2
|
5.1
|
78
|
14123078
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
2.4
|
3
|
6.4
|
79
|
14123080
|
Đỗ Lê Xuân
|
Thi
|
0.8
|
2.6
|
3.2
|
6.6
|
80
|
14123086
|
Lê Thị Mộng
|
Thư
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
81
|
14123083
|
Phạm Thị
|
Thùy
|
0.8
|
2.3
|
3.6
|
6.7
|
82
|
14123084
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thủy
|
1
|
2
|
4.6
|
7.6
|
83
|
14123181
|
Trịnh Trần Bích
|
Thủy
|
1
|
2.6
|
4.4
|
8
|
84
|
14123088
|
Trần Ngọc
|
Tiến
|
1
|
1.8
|
2.6
|
5.4
|
85
|
14123092
|
Bùi Thị Bích
|
Trâm
|
1
|
2.2
|
2
|
5.2
|
86
|
14123190
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trâm
|
1
|
2.3
|
5
|
8.3
|
87
|
14123093
|
Huỳnh Thị Huyền
|
Trân
|
1
|
1.4
|
2.2
|
4.6
|
88
|
14123089
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
1
|
2.8
|
2.2
|
6
|
89
|
14123187
|
Phạm Ngọc Mỹ
|
Trang
|
1
|
2.4
|
2.6
|
6
|
90
|
14123090
|
Phùng Thị
|
Trang
|
1
|
2.6
|
3.4
|
7
|
91
|
14123191
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Triệu
|
0.8
|
2.4
|
3
|
6.2
|
92
|
14123095
|
Trần Thị Thiện
|
Trúc
|
1
|
2
|
3
|
6
|
93
|
14123192
|
Đồng Thị Bích
|
Truyền
|
1
|
1.9
|
3.8
|
6.7
|
94
|
14123098
|
Phạm Thị Thu
|
Tư
|
1
|
2.4
|
4
|
7.4
|
95
|
14123193
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
96
|
14123097
|
Nguyễn Phan Ngọc
|
Tùng
|
0.8
|
2.4
|
2.8
|
6
|
97
|
14123099
|
Đinh Thị Thu
|
Tươi
|
1
|
2.1
|
5.2
|
8.3
|
98
|
14123096
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Tuyền
|
1
|
2
|
5
|
8
|
99
|
14123101
|
Trần Thị
|
Uyên
|
1
|
1.8
|
3.2
|
6
|
100
|
14123194
|
Đoàn Thị Thùy
|
Vân
|
1
|
2
|
3
|
6
|
101
|
14123102
|
Hoàng Hồng
|
Vân
|
0.8
|
2
|
1.6
|
4.4
|
102
|
14123195
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
1
|
2
|
4
|
7
|
103
|
14123104
|
Tất Tịnh
|
Vân
|
1
|
2.5
|
5
|
8.5
|
104
|
14123105
|
Đinh Thị Tường
|
Vi
|
1
|
2.2
|
4.4
|
7.6
|
105
|
14123106
|
Nguyễn Văn
|
Việt
|
1
|
1.8
|
3.4
|
6.2
|
106
|
14123199
|
Phạm Thị Kiều
|
Vy
|
1
|
2.8
|
4.6
|
8.4
|
107
|
14123110
|
Trần Như
|
ý
|
1
|
2.4
|
3.6
|
7
|
108
|
14123200
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Yến
|
1
|
2.8
|
3.2
|
7
|
109
|
14123108
|
Nguyễn Hoàng
|
Yến
|
1
|
1.4
|
3
|
5.4
|
110
|
14123109
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Yến
|
1
|
2.3
|
3.2
|
6.5
|
|
|
Số lần xem trang : 15112 Nhập ngày : 17-01-2015 Điều chỉnh lần cuối : 18-01-2015 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Chủ Nhật, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 7-12, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 7-12, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 1-6, HK2, năm học 2012-2013(01-07-2013) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển - HK2 - Năm học 2012-2013(26-06-2013) Điểm chuyên cần, điểm quá trình và điểm Thi lớp TC11QTTD - Môn Kinh Tế Vi Mô(23-03-2013) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Bảy(26-01-2013) Điểm thi môn Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán - Lớp thứ Hai(26-01-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 2, tiết 123(20-01-2013) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|