Trần Minh Trí |
|
Thống kê xếp loại
Xếp loại
|
Số lượng
|
Tỉ lệ(%)
|
A. Xuất sắc (9-10)
|
5
|
6,76
|
B+. Giỏi (8-9)
|
8
|
10,81
|
B. Khá (7,0-8)
|
25
|
33,78
|
C+. Trung bình khá (6-7)
|
21
|
28,38
|
C. Trung bình (5-6)
|
13
|
17,57
|
D. Trung bình yếu (4-5)
|
2
|
2,70
|
F. Kém
|
0
|
0,00
|
Tổng cộng
|
74
|
100,00
|
Bảng điểm chi tiết
STT
|
MSSV
|
Họ và
|
Tên
|
Kết quả học tập
|
Đ1
|
Đ2
|
Điểm thi
|
Tổng điểm
|
(10%)
|
(30%)
|
(60%)
|
1
|
15116087
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Lý
|
0,9
|
2,5
|
3,8
|
7,2
|
2
|
15116179
|
Lương Thị Phương
|
Trang
|
1
|
2,1
|
3
|
6,1
|
3
|
15120019
|
Đặng Anh
|
Đức
|
0,8
|
2,4
|
3
|
6,2
|
4
|
15120021
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
0,9
|
2,6
|
1,6
|
5,1
|
5
|
15120022
|
Phạm Minh
|
Đức
|
0,7
|
2,4
|
2,4
|
5,5
|
6
|
15120028
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Duy
|
1
|
1,8
|
1,8
|
4,6
|
7
|
15120030
|
Tạ Thị Phúc
|
Duyên
|
0,5
|
1,8
|
2,8
|
5,1
|
8
|
15120039
|
Huỳnh Ngọc
|
Hằng
|
1
|
2
|
4,2
|
7,2
|
9
|
15120041
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
1
|
2
|
5
|
8
|
10
|
15120044
|
Hồ Thị
|
Hậu
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
11
|
15120050
|
Hoàng Văn
|
Hiếu
|
1
|
2,5
|
3,2
|
6,7
|
12
|
15120073
|
Hoàng Thị
|
Huyền
|
1
|
2,5
|
4,2
|
7,7
|
13
|
15120080
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
1
|
2,5
|
3
|
6,5
|
14
|
15120086
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
1
|
2,6
|
3,8
|
7,4
|
15
|
15120087
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
1
|
2,6
|
5
|
8,6
|
16
|
15120091
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
1
|
2,5
|
3,2
|
6,7
|
17
|
15120092
|
Đỗ Thị Bích
|
Nga
|
1
|
2,5
|
2,6
|
6,1
|
18
|
15120094
|
Huỳnh Thị Kim
|
Ngân
|
1
|
2,2
|
4,4
|
7,6
|
19
|
15120097
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Ngân
|
1
|
2,4
|
4,2
|
7,6
|
20
|
15120099
|
Trịnh Thị Thu
|
Ngoan
|
1
|
2,2
|
3,4
|
6,6
|
21
|
15120106
|
Trần Thị Thanh
|
Nhã
|
1
|
2,8
|
4,4
|
8,2
|
22
|
15120107
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Nhàn
|
0,8
|
2,2
|
4
|
7
|
23
|
15120108
|
Đỗ Thị Yến
|
Nhi
|
1
|
2,3
|
3,8
|
7,1
|
24
|
15120110
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nhi
|
1
|
2,4
|
3
|
6,4
|
25
|
15120121
|
Võ Thị Cẩm
|
Nhung
|
1
|
2,7
|
4
|
7,7
|
26
|
15120122
|
Dương Thị Ngọc
|
Nữ
|
1
|
2,5
|
4,6
|
8,1
|
27
|
15120129
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phúc
|
1
|
2,3
|
4,4
|
7,7
|
28
|
15120130
|
Phạm Nguyễn Trung
|
Phúc
|
1
|
3
|
5
|
9
|
29
|
15120131
|
Bùi Thanh
|
Phương
|
0,9
|
2,2
|
3
|
6,1
|
30
|
15120136
|
Phạm Thị Kiều
|
Phương
|
1
|
2,6
|
4
|
7,6
|
31
|
15120137
|
Lê Thị Thúy
|
Phượng
|
1
|
2,3
|
1,8
|
5,1
|
32
|
15120139
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Quế
|
1
|
2
|
4,2
|
7,2
|
33
|
15120144
|
Nguyễn Ngọc
|
Quynh
|
0,8
|
2,3
|
2,2
|
5,3
|
34
|
15120148
|
Hoàng Văn
|
Sao
|
1
|
3
|
3,4
|
7,4
|
35
|
15120159
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1
|
3
|
2,1
|
6,1
|
36
|
15120163
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thi
|
1
|
3
|
5,1
|
9,1
|
37
|
15120168
|
Dương Thị Kim
|
Thoa
|
1
|
2,3
|
3,2
|
6,5
|
38
|
15120169
|
Đào Văn
|
Thỏa
|
1
|
1,9
|
4,6
|
7,5
|
39
|
15120175
|
Nguyễn Quốc
|
Thư
|
1
|
1,9
|
3,8
|
6,7
|
40
|
15120178
|
Mai Thị Thanh
|
Thúy
|
1
|
2,2
|
4
|
7,2
|
41
|
15120183
|
Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
1
|
2,2
|
2,4
|
5,6
|
42
|
15120185
|
Trần Thị Ngọc
|
Trâm
|
0,9
|
2
|
2,8
|
5,7
|
43
|
15120191
|
Lê Thị Hạnh
|
Trang
|
0,9
|
2,4
|
4,8
|
8,1
|
44
|
15120195
|
Phạm Đức
|
Trí
|
1
|
2,4
|
2,8
|
6,2
|
45
|
15120197
|
Trần Thị Kim
|
Trinh
|
1
|
2,3
|
3,2
|
6,5
|
46
|
15120199
|
Nguyễn Kim
|
Trọng
|
1
|
2,4
|
3,2
|
6,6
|
47
|
15120200
|
Huỳnh Mai
|
Trúc
|
1
|
3
|
4,4
|
8,4
|
48
|
15120204
|
Cao Vũ Anh
|
Tuấn
|
0,9
|
2,4
|
1,8
|
5,1
|
49
|
15120205
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
1
|
2,4
|
3,8
|
7,2
|
50
|
15120206
|
Lâm Thị
|
Tuyền
|
1
|
2,4
|
2,2
|
5,6
|
51
|
15120213
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vi
|
1
|
2,6
|
3,4
|
7
|
52
|
15120214
|
Nguyễn Tưởng Hồng
|
Vi
|
1
|
3
|
5,3
|
9,3
|
53
|
15120215
|
Võ Thị Thanh
|
Vi
|
1
|
3
|
4
|
8
|
54
|
15120218
|
Trần Hồng
|
Vinh
|
1
|
3
|
5,2
|
9,2
|
55
|
15120221
|
Võ Thị Như
|
Y
|
1
|
3
|
3
|
7
|
56
|
15120222
|
Phạm Thị Như
|
Yến
|
0,9
|
2,6
|
3,8
|
7,3
|
57
|
15124014
|
Võ Văn
|
Bằng
|
1
|
3
|
3,1
|
7,1
|
58
|
15124044
|
Cao Lê
|
Duẩn
|
0,9
|
2,5
|
2,6
|
6
|
59
|
15124114
|
Trần Thiện
|
Huy
|
0,9
|
2,5
|
3,8
|
7,2
|
60
|
15124156
|
Huỳnh Thanh
|
Lộc
|
0,9
|
2,5
|
1,6
|
5
|
61
|
15124157
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
1
|
2,5
|
3,6
|
7,1
|
62
|
15124184
|
Võ Bảo
|
Ngọc
|
0,8
|
2,2
|
1,6
|
4,6
|
63
|
15124209
|
H'' Lum
|
Niê
|
0,9
|
2,3
|
2,2
|
5,4
|
64
|
15124259
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
1
|
2,3
|
3,8
|
7,1
|
65
|
15124319
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Trang
|
0,8
|
2,3
|
3,6
|
6,7
|
66
|
15155008
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Diễm
|
0,9
|
2,6
|
4
|
7,5
|
67
|
15155011
|
Nguyễn Trường
|
Dư
|
1
|
2,6
|
3,6
|
7,2
|
68
|
15155018
|
Sử Thị Phượng
|
Hằng
|
1
|
1,8
|
2,2
|
5
|
69
|
15155019
|
Đoàn Thị Hồng
|
Hạnh
|
1
|
1,7
|
3,4
|
6,1
|
70
|
15155021
|
Đoàn Thị Việt
|
Hiền
|
1
|
2,5
|
4,8
|
8,3
|
71
|
15155026
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
1
|
2,5
|
4
|
7,5
|
72
|
15155043
|
Đặng Thị Bé
|
Nhi
|
1
|
2,4
|
4,4
|
7,8
|
73
|
15155067
|
Dương Thị Cúc
|
Tiên
|
0,9
|
2,2
|
2,4
|
5,5
|
74
|
15155075
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
1
|
3
|
5
|
9
|
|
|
Số lần xem trang : 15117 Nhập ngày : 23-06-2016 Điều chỉnh lần cuối : 29-06-2016 Ý kiến của bạn về bài viết này
Điểm cuối kỳ Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 7, học kỳ 2 năm học 2013-2014(16-07-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, lớp Thứ 5, học kỳ 2 năm học 2013-2014(16-07-2014) Điểm thi AVCN E - Lớp thứ 6 - Học kỳ 1 - năm 2013-2014(24-02-2014) Điểm thi AVCN E - Lớp thứ 4 - Học kỳ 1 - năm 2013-2014(24-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 7, tiết 1-3, HK1, năm học 2013-2014 - Hệ Cao Đẳng(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 6, tiết 4-6, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 7-9, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, Lớp Thứ 4, tiết 1-3, HK1, năm học 2013-2014(22-02-2014) Điểm thi Kinh Tế Phát Triển - HK3 - Năm học 2012-2013(10-09-2013) Điểm thi Kinh Tế Vi Mô, HK3, năm học 2012-2013(09-09-2013) Trang kế tiếp ... 1 2 3 4 5 6
|