Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337 |
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
15122001 |
Giang Hoàng |
Anh |
DH15TM |
4 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15120009 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
DH15KM |
6 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
15122005 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
Anh |
DH15QT |
12 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123006 |
Dương Thị Ngọc |
ánh |
DH15KE |
3 |
3.7 |
6 |
9.7 |
15122019 |
Lê Trường |
Đạo |
DH15TM |
1 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122020 |
Võ Kim |
Đạo |
DH15TM |
4 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122023 |
Nguyễn Đức |
Đạt |
DH15TM |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15120014 |
Nguyễn Võ Tiến |
Đạt |
DH15KM |
9 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15122029 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
DH15TC |
7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122032 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Dung |
DH15QT |
11 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123018 |
Trần Nguyễn Bích |
Duyên |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15120033 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
Hà |
DH15KM |
6 |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
15122042 |
Lê Thúy |
Hằng |
DH15TC |
5 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122043 |
Nguyễn Lệ |
Hằng |
DH15QT |
9 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122046 |
Bế Thị |
Hạnh |
DH15TC |
5 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15122055 |
Trần Thị Thanh |
Hiền |
DH15TC |
2 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15123026 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
DH15KE |
3 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
15122063 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Hoa |
DH15TM |
5 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122066 |
Lê Thị Thanh |
Hoài |
DH15QT |
11 |
3.1 |
2 |
5.1 |
15122076 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
DH15TC |
6 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122078 |
Nguyễn Vũ Như |
Huyền |
DH15QT |
11 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122082 |
Đặng Diệu |
Kha |
DH15TC |
1 |
3.6 |
4.4 |
8.0 |
15123037 |
Phạm Thị Phương |
Lành |
DH15KE |
3 |
3.9 |
3.5 |
7.4 |
15123038 |
Lâm Thị Kim |
Liên |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122100 |
Ngô Thị Bích |
Liên |
DH15TM |
5 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15122101 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
DH15TC |
7 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122103 |
Lý Thị Thùy |
Linh |
DH15QT |
9 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15122109 |
Vương Trúc |
Ly |
DH15TM |
4 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122111 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
DH15TC |
7 |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
15122116 |
Lê Thị Ánh |
Minh |
DH15TC |
1 |
3.4 |
4 |
7.4 |
15122117 |
Từ Thị Ái |
Muộn |
DH15QT |
12 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15123053 |
Lý Hoài |
Nam |
DH15KE |
10 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122121 |
Phạm Thị Mỹ |
Nga |
DH15TC |
7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
15122126 |
Lê Nguyễn Phúc |
Ngân |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15122125 |
Đồng Thị Kim |
Ngân |
DH15QT |
12 |
3.6 |
2 |
5.6 |
15123055 |
Nguyễn Huỳnh Đông |
Nghi |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15123057 |
Phạm Thị |
Nghiêm |
DH15KE |
10 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122132 |
Phạm Thị Thu |
Ngọc |
DH15TM |
4 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122130 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
DH15QT |
11 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122135 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
DH15TM |
2 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15122133 |
Khê Nữ Thùy |
Nguyên |
DH15TC |
8 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15123061 |
Lê Thị Anh |
Nguyệt |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122136 |
Đinh Thị Kiều |
Nguyệt |
DH15TM |
5 |
3.2 |
5.5 |
8.7 |
15122143 |
Nguyễn Lê Yến |
Nhi |
DH15QT |
7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122149 |
Nguyễn Lê Thảo |
Như |
DH15QT |
7 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122151 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122150 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
DH15QT |
12 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
15122153 |
Hồ Thị Tuyết |
Nhung |
DH15QT |
1 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
15122154 |
Hồ Thị Tuyết |
Nhung |
DH15TM |
4 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15122160 |
Dương Ngọc |
Phụng |
DH15TC |
7 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123066 |
Trương Thị Loan |
Phụng |
DH15KE |
10 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123068 |
Bùi Thị |
Phương |
DH15KE |
6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15123072 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
DH15KE |
10 |
3.8 |
5 |
8.8 |
15122172 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
DH15QT |
12 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122174 |
Lê Bích |
Quyên |
DH15TM |
2 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122175 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Quyên |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15122176 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quyên |
DH15TC |
8 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15122183 |
Trịnh Công |
Sang |
DH15QT |
11 |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
15122186 |
Nguyễn Linh |
Tâm |
DH15TC |
2 |
3.7 |
3 |
6.7 |
15123079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
DH15KE |
12 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123080 |
Trần Thị Minh |
Tâm |
DH15KE |
12 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122188 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
DH15QT |
11 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15120162 |
Trần Nhật Phương |
Thảo |
DH15KM |
2 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15123088 |
Võ Thị Cẩm |
Thi |
DH15KE |
10 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123091 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
DH15KE |
10 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15122213 |
Vũ Ngọc |
Thúy |
DH15TM |
1 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15123095 |
Nguyễn Thu |
Thùy |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122215 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
DH15TC |
2 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15122222 |
Bùi Ngọc |
Tình |
DH15QT |
9 |
3.8 |
4 |
7.8 |
15122227 |
Nguyễn Lê Thị Ngọc |
Trâm |
DH15TC |
2 |
3.5 |
2 |
5.5 |
15122228 |
Phạm Thị Bảo |
Trâm |
DH15TC |
8 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15123101 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Trâm |
DH15KE |
10 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122233 |
Bùi Hoàng Quỳnh |
Trang |
DH15TM |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123107 |
Lê Thị |
Trang |
DH15KE |
10 |
3.6 |
|
3.6 |
15122239 |
Cao Quốc |
Trí |
DH15QT |
9 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122241 |
Tô Thanh |
Triều |
DH15TC |
7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15122245 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
DH15TC |
8 |
3.3 |
5.5 |
8.8 |
15122247 |
Võ Phạm Hoàng |
Trinh |
DH15QT |
12 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122249 |
Nguyễn Thị Nhật |
Trúc |
DH15TM |
5 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
15122257 |
Nguyễn Trương Anh |
Tuấn |
DH15TM |
1 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
15122300 |
Hà Thị Thanh |
Tuyền |
DH15TC |
8 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122262 |
Kiều Thị Thanh |
Uyên |
DH15TM |
4 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122267 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
DH15QT |
11 |
3.1 |
3.5 |
6.6 |
15122272 |
Lê Thảo |
Viên |
DH15QT |
9 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122274 |
Thân Quang |
Vinh |
DH15TM |
1 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15123121 |
Hoàng Thị |
Vui |
DH15KE |
6 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15122276 |
Bùi Nguyễn Thảo |
Vy |
DH15TM |
2 |
2.5 |
3 |
5.5 |
15123123 |
Phạm Thúy |
Vy |
DH15KE |
6 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
15122279 |
Nguyễn Thị |
Yến |
DH15TM |
4 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15123125 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
DH15KE |
6 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14815 Nhập ngày : 14-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|