Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
13155051 |
Trần Thị Xuân |
An |
DH13KN |
7 |
3.3 |
5 |
8.3 |
16123901 |
Ngô thị Kim |
Anh |
|
7 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13120145 |
Phùng Thế |
Anh |
DH13KT |
10 |
3.2 |
2.5 |
5.7 |
13116299 |
Đặng Nguyên |
Bình |
DH13KS |
9 |
3.6 |
6 |
9.6 |
13155066 |
Trần Thị Thúy |
Bình |
DH13KN |
11 |
3.0 |
5 |
8.0 |
13116305 |
Đỗ Ngọc |
Châu |
DH13KS |
3 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
13116308 |
Trần Khả |
Châu |
DH13KS |
9 |
3.6 |
4 |
7.6 |
13116314 |
Đoàn Minh |
Chiến |
DH13KS |
4 |
3.7 |
4 |
7.7 |
13120180 |
Vũ Quảng |
Đại |
DH13KM |
2 |
1.7 |
3 |
4.7 |
13120021 |
Đỗ Văn |
Đông |
DH13KM |
2 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
13155088 |
Lê Hải |
Đồng |
DH13KN |
c.thu 5 |
3.1 |
3 |
6.1 |
13116030 |
Lê Thị |
Dư |
DH13KS |
8 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13116025 |
Nguyễn Thị Hoài |
Dung |
DH13KS |
8 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13120175 |
Phạm Khương |
Duy |
DH13KM |
2 |
3.7 |
4 |
7.7 |
12123112 |
Nguyễn Thị Trường |
Giang |
DH13KE |
1 |
1.8 |
4 |
5.8 |
13116364 |
Tô Hoàng |
Giang |
DH13KS |
3 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
13122039 |
Từ Võ Hương |
Giang |
DH13TC |
10 |
2.7 |
4 |
6.7 |
13116043 |
Lê Thị Mỹ |
Hà |
DH13KS |
3 |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
13122042 |
Phú Văn |
Hải |
DH13QT |
b.môn |
|
|
0.0 |
13116055 |
Nguyễn Lâm Ngọc |
Hân |
DH13KS |
8 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
13120034 |
Dương Thị Thanh |
Hiếu |
DH13KM |
b.môn |
|
|
0.0 |
13155007 |
Lê Quang Nhất |
Hoàng |
DH13KN |
11 |
1.4 |
3 |
4.4 |
13120222 |
Trần Thị |
Hồng |
DH13KM |
2 |
2.7 |
3 |
5.7 |
13116066 |
Hoàng Thị Tuyết |
Hồng |
DH13KS |
8 |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
14116099 |
Lý Thị Diễm |
Hương |
DH14KS |
5 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
13155134 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
DH13KN |
6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13116436 |
Lê Thị Mộng |
Kha |
DH13KS |
4 |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
14116104 |
Lê Thị Nhật |
Khánh |
DH14KS |
5 |
3.6 |
5 |
8.6 |
13116101 |
Nguyễn Ngô |
Kiên |
DH13KS |
3 |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
13116448 |
Lê Diễm |
Kiều |
DH13KS |
4 |
2.3 |
5.5 |
7.8 |
13120259 |
Lê Gia |
Lên |
DH13KM |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
13116470 |
Phạm Thị Phương |
Linh |
DH13KS |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13122079 |
Trần Gia |
Linh |
DH13TM |
4 |
3.1 |
5 |
8.1 |
13155147 |
Lầu Phụng |
Linh |
DH13KN |
6 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
13155149 |
Nguyễn Thị Ninh |
Linh |
DH13KN |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13120267 |
Lê Thị Trúc |
Linh |
DH13KT |
10 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
13155154 |
Trương Công |
Lợi |
DH13KN |
6 |
3.1 |
2 |
5.1 |
13116474 |
Đào Văn |
Lợi |
DH13KS |
8 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
13116112 |
Trương Thị |
Luyến |
DH13KS |
8 |
4.0 |
5.5 |
9.5 |
13116485 |
Phan Thị Trúc |
Mai |
DH13KS |
8 |
3.7 |
2 |
5.7 |
13116484 |
Ngô Thị |
Mai |
DH13KS |
9 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
14120029 |
Phạm Nhật |
Minh |
DH14KT |
12 |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
13116492 |
Trần Thị |
Mỹ |
DH13KS |
4 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
13120292 |
Trần Cao Thu |
Nga |
DH13KT |
12 |
0.0 |
1 |
1.0 |
13116497 |
Lê Nguyễn Thảo |
Ngân |
DH13KS |
3 |
3.8 |
4 |
7.8 |
13155178 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
DH13KN |
6 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13122107 |
Bùi Tố |
Nguyên |
DH13TM |
4 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
14155029 |
Nguyễn Tuyền |
Nguyên |
DH14KN |
7 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13120068 |
Lê Trọng |
Nhân |
DH13KM |
2 |
2.7 |
2 |
4.7 |
13155187 |
Huỳnh Lữ |
Nhi |
DH13KN |
6 |
2.6 |
4 |
6.6 |
14155030 |
Nguyễn Thị ý |
Nhi |
DH14KN |
7 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13120333 |
Nguyễn Thị ý |
Như |
DH13KM |
2 |
3.9 |
4.1 |
8.0 |
14116182 |
Phạm Thị Cẩm |
Phương |
DH14KS |
5 |
3.6 |
2 |
5.6 |
13120505 |
Trần Thị Thu |
Phương |
DH13KM |
11 |
3.4 |
2 |
5.4 |
13120353 |
Phạm Trần Thu |
Quyên |
DH13KM |
11 |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
14120043 |
Trần Lê Diễm |
Quyên |
DH14KT |
12 |
2.5 |
4 |
6.5 |
14122362 |
Trần Thị Diễm |
Quỳnh |
DH14QT |
10 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
14154048 |
Nguyễn Văn |
Sự |
DH14QT |
10 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
13120365 |
Đặng Trí |
Tài |
DH13KM |
2 |
0.5 |
1 |
1.5 |
13116617 |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
DH13KS |
9 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
13120368 |
Trần Thị |
Tâm |
DH13KM |
2 |
2.7 |
4 |
6.7 |
13155030 |
Nguyễn Quốc |
Thạch |
DH13KN |
11 |
1.4 |
3 |
4.4 |
14124499 |
Hoàng Cảnh |
Thắng |
DH14KT |
12 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
14123078 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
DH14KE |
8 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
13116642 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
DH13KS |
9 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
13155032 |
Nguyễn Mậu Anh |
Thiên |
DH13KN |
6 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
13363285 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
CD13CA |
12 |
1.0 |
|
1.0 |
13120408 |
Phan Trần Anh |
Thư |
DH13KM |
1 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
14122398 |
Đỗ Đăng |
Thương |
DH14QT |
10 |
2.9 |
4.1 |
7.0 |
13120405 |
Trương Ngọc Bích |
Thủy |
DH13KM |
1 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
13116697 |
Phan Thị Mỹ |
Tiên |
DH13KS |
3 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
13122409 |
Tạ Thị Thủy |
Tiên |
DH13TC |
10 |
2.7 |
2.5 |
5.2 |
14116251 |
Trần Thị Bảo |
Trâm |
DH14KS |
5 |
3.1 |
2 |
5.1 |
13120106 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
DH13KM |
11 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13120417 |
Hoàng Thị Thùy |
Trang |
DH13KM |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13120426 |
Phạm Thị Ngọc |
Trang |
DH13KM |
1 |
0.5 |
1 |
1.5 |
13122188 |
Võ Ngọc |
Trang |
DH13TM |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
14116437 |
Lê Đinh Bảo |
Trí |
DH14KS |
5 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
14155123 |
Hà Thị |
Triển |
DH14KN |
7 |
3.6 |
2 |
5.6 |
13116731 |
Nguyễn Mai |
Trinh |
DH13KS |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
14120062 |
Hoàng Quốc |
Trọng |
DH14KT |
12 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13116764 |
Trần Thanh |
Tùng |
DH13KS |
9 |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
13116768 |
Trần Thị |
Tươi |
DH13KS |
3 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
13155296 |
Trần Thị ánh |
Tuyết |
DH13KN |
6 |
2.6 |
4 |
6.6 |
13120461 |
Bùi Thị Hồng |
Vân |
DH13KM |
1 |
2.6 |
5.4 |
8.0 |
13116778 |
Hồ Thị |
Việt |
DH13KS |
3 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
13120472 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
DH13KT |
10 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
13120479 |
Lê Bảo |
Vy |
DH13KM |
1 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
13363393 |
Trần Thị Như |
ý |
CD13CA |
5 |
3.6 |
3 |
6.6 |
13155319 |
Trương Đình Như |
ý |
DH13KN |
6 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
14155137 |
Cao Thị Mỹ |
Yến |
DH14KN |
7 |
2.6 |
3 |
5.6 |
13120502 |
Lê Thị Hồng |
Yến |
DH13KM |
11 |
3.4 |
4 |
7.4 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 17-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|