Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
15123002 |
Lê Thị Hồng |
Anh |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123004 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DH15KE |
3 |
2.6 |
4.5 |
7.1 |
15122007 |
Trần Thị Kim |
Anh |
DH15QT |
4 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15123008 |
Đỗ Thị Mỹ |
Chung |
DH15KE |
5 |
3.0 |
5.5 |
8.5 |
15123009 |
Nguyễn Văn |
Đại |
DH15KE |
2 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123011 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122031 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
DH15TM |
11 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15123012 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Diệu |
DH15KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15123013 |
Trần Thị Mỹ |
Diệu |
DH15KE |
9 |
3.4 |
4.6 |
8.0 |
15122033 |
Trương Thị Phương |
Dung |
DH15QT |
8 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15123017 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
DH15KE |
2 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122038 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DH15QT |
11 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
15123020 |
Nguyễn Thị |
Giang |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123023 |
Trần Gia |
Hân |
DH15KE |
3 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15123024 |
Phan Nguyễn Thu |
Hằng |
DH15KE |
5 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122050 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
DH15QT |
9 |
3.4 |
4 |
7.4 |
15123027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
DH15KE |
3 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123145 |
Trần Thị Thanh |
Hoài |
DH15KE |
3 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123028 |
Bùi Thị Lệ |
Hương |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15123030 |
Trần Thị |
Hương |
DH15KE |
5 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123032 |
Nguyễn Quang |
Huy |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15123034 |
Đào Thị |
Huyền |
DH15KE |
3 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122085 |
Võ Thị Kiều |
Khanh |
DH15QT |
11 |
3.7 |
3 |
6.7 |
15122086 |
Hoàng |
Khánh |
DH15TM |
11 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122088 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
DH15TM |
11 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
15122092 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
DH15TC |
4 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123039 |
Lý Ai |
Liên |
DH15KE |
1 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15123046 |
Trần Thị Bảo |
Linh |
DH15KE |
2 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15123041 |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
DH15KE |
6 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15122102 |
Dương Thị Mỹ |
Linh |
DH15QT |
7 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15123042 |
Đặng Khánh |
Linh |
DH15KE |
b.môn |
|
|
|
15123049 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
DH15KE |
9 |
2.0 |
|
2.0 |
15123050 |
Bùi Thị Xuân |
Mãi |
DH15KE |
9 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
15122114 |
Nguyễn Thị Kim |
Mến |
DH15TM |
11 |
3.7 |
2 |
5.7 |
15123052 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
DH15KE |
5 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15122119 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
DH15QT |
8 |
2.5 |
3 |
5.5 |
15123054 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
DH15KE |
7 |
4.0 |
4 |
8.0 |
15122124 |
Đèo Thị Kim |
Ngân |
DH15TC |
10 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15123056 |
Trần Vĩnh |
Nghi |
DH15KE |
7 |
4.0 |
4 |
8.0 |
15123058 |
Võ Thị Hồng |
Ngọc |
DH15KE |
2 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122129 |
Ngô Thị Kim |
Ngọc |
DH15QT |
8 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122131 |
Phạm Thị Thanh |
Ngọc |
DH15TM |
11 |
3.7 |
4 |
7.7 |
15123059 |
Từ Thị Minh |
Nguyện |
DH15KE |
2 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15122137 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
DH15QT |
4 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123062 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhiển |
DH15KE |
2 |
3.0 |
5.5 |
8.5 |
15122156 |
Phùng Hồng |
Nhung |
DH15QT |
4 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15123063 |
Bùi Thị Thùy |
Nhung |
DH15KE |
5 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122157 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
DH15QT |
9 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
15123064 |
Phan Thị Kim |
Oanh |
DH15KE |
7 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
15123065 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
DH15KE |
7 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15123067 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Phước |
DH15KE |
1 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
15123070 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
DH15KE |
7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
15123069 |
Lê Tấn Mỹ |
Phương |
DH15KE |
10 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122165 |
Lê Thị |
Phương |
DH15TC |
b.môn |
|
|
|
15123073 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
DH15KE |
5 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
15122171 |
Đào Thị Kim |
Phượng |
DH15QT |
8 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15123077 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
DH15KE |
b.môn |
|
|
|
15123083 |
Trần Thị |
Thành |
DH15KE |
2 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15123084 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
DH15KE |
1 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123086 |
Phùng Thị Thanh |
Thảo |
DH15KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15123087 |
Trần Thị |
Thảo |
DH15KE |
b.môn |
|
|
|
15123089 |
Lê Thị Hồng |
Thơm |
DH15KE |
6 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15123093 |
Trần Thị Anh |
Thư |
DH15KE |
6 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15123094 |
Dương Thị Hoài |
Thương |
DH15KE |
9 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15123097 |
Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
DH15KE |
3 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15123099 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
DH15KE |
3 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122209 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
DH15QT |
7 |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
15123098 |
Cao Thị Thu |
Thủy |
DH15KE |
10 |
3.0 |
3 |
6.0 |
15123104 |
Trần Thị Huyền |
Trân |
DH15KE |
9 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123109 |
Nguyễn Thị |
Trang |
DH15KE |
5 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15123112 |
Phạm Thùy |
Trang |
DH15KE |
5 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15123108 |
Nguyễn Thanh Quỳnh |
Trang |
DH15KE |
7 |
2.1 |
3.5 |
5.6 |
15123105 |
Đào Ngọc Minh |
Trang |
DH15KE |
10 |
3.5 |
2 |
5.5 |
15123106 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH15KE |
10 |
3.5 |
2 |
5.5 |
15123110 |
Nguyễn Thu |
Trang |
DH15KE |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15123111 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
DH15KE |
10 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122240 |
Phạm Minh |
Trị |
DH15QT |
8 |
3.0 |
4 |
7.0 |
15123113 |
Phạm Xuân |
Trinh |
DH15KE |
2 |
3.6 |
5.4 |
9.0 |
15122242 |
Đỗ Mai |
Trinh |
DH15TM |
8 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15122250 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
DH15TC |
8 |
3.5 |
5 |
8.5 |
15122259 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
DH15QT |
4 |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
15123115 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
DH15KE |
6 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15123116 |
Nguyễn Thị Thu |
Tuyền |
DH15KE |
9 |
3.4 |
4 |
7.4 |
15123120 |
Nguyễn Phạm Phương |
Uyên |
DH15KE |
6 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15122264 |
Lê Thu |
Uyên |
DH15TM |
11 |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
15122266 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
DH15QT |
4 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122271 |
Trần Thị Nhật |
Vi |
DH15TM |
8 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15123122 |
Huỳnh Hoa Phượng |
Vy |
DH15KE |
6 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122277 |
Lê Thị Tường |
Vy |
DH15TM |
10 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15123124 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Yên |
DH15KE |
3 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14817 Nhập ngày : 14-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 04-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|