Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
Tài chính tiền tệ - thứ 6.1- TV201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Đ.qtrình |
Đthi |
Đtkết |
15123001 |
Nguyễn Thị |
An |
DH15KE |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122002 |
Lê Thị |
Anh |
DH15TC |
2 |
3.7 |
2 |
5.7 |
15122003 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
DH15QT |
10 |
3.8 |
4 |
7.8 |
15122006 |
Phạm Nguyễn Việt |
Anh |
DH15QT |
10 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15122010 |
Nguyễn Văn |
Bão |
DH15TC |
12 |
3.6 |
2 |
5.6 |
15122011 |
Mai Xuân |
Bảo |
DH15QT |
10 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122013 |
Trần Thị Huỳnh |
Chi |
DH15TC |
2 |
3.9 |
3.1 |
7.0 |
15122016 |
Phạm Anh |
Đại |
DH15QT |
6 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
15122018 |
Trần Ngọc Hồng |
Đào |
DH15QT |
b.môn |
|
|
|
15122024 |
Nguyễn Xuân |
Đạt |
DH15QT |
1 |
4.0 |
5 |
9.0 |
15122021 |
Đặng Văn |
Đạt |
DH15TM |
8 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122025 |
Phạm Quốc |
Đạt |
DH15TM |
8 |
3.5 |
2 |
5.5 |
15122022 |
Hồ Thành |
Đạt |
DH15TM |
11 |
2.6 |
2 |
4.6 |
15122035 |
Lê Nguyễn Minh |
Duy |
DH15QT |
1 |
3.7 |
4.5 |
8.2 |
15123015 |
Nguyễn Ngọc Trường |
Duy |
DH15KE |
6 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
15122041 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
DH15TM |
3 |
3.9 |
2.5 |
6.4 |
15122036 |
Hồ Như Bảo |
Duyên |
DH15TM |
10 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122037 |
Huỳnh Thị Lệ |
Duyên |
DH15TM |
11 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15122044 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
DH15QT |
1 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122053 |
Phạm Thị Ngọc |
Hiền |
DH15TC |
12 |
3.5 |
5.5 |
9.0 |
15122065 |
Phan Thái |
Hòa |
DH15TM |
8 |
3.7 |
2 |
5.7 |
15122071 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
DH15QT |
1 |
3.9 |
5.1 |
9.0 |
15122070 |
Lê Thị Lan |
Hương |
DH15TM |
7 |
3.6 |
4 |
7.6 |
15122077 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
DH15TM |
3 |
3.1 |
2 |
5.1 |
15122081 |
Vũ Quang |
Huynh |
DH15TM |
8 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
15122084 |
Phan Thị Tuyết |
Kha |
DH15TM |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122089 |
Nguyễn Thị Mạnh |
Khương |
DH15TM |
5 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122091 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
DH15QT |
10 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122095 |
Đỗ Văn |
Lâm |
DH15QT |
1 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122096 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
DH15QT |
10 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122099 |
Nguyễn Thị |
Len |
DH15TM |
5 |
1.2 |
1.5 |
2.7 |
15122105 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
DH15TM |
3 |
2.6 |
4 |
6.6 |
15123044 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
DH15KE |
4 |
3.7 |
4.3 |
8.0 |
15123045 |
Nguyễn Thị |
Linh |
DH15KE |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122104 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
DH15TM |
7 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
14120129 |
Phan Văn |
Linh |
DH14KT |
10 |
3.6 |
2.5 |
6.1 |
15122108 |
Trần Khánh |
Ly |
DH15TM |
3 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15123051 |
Huỳnh Khánh |
My |
DH15KE |
4 |
3.9 |
5.5 |
9.4 |
15122123 |
Trương Thị Mỹ |
Nga |
DH15QT |
2 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15122122 |
Trần Thị Mỹ |
Nga |
DH15TC |
12 |
3.4 |
|
3.4 |
15122127 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
DH15TM |
5 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122128 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
DH15TM |
11 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
13155176 |
Đỗ Thị |
Ngọc |
DH13KN |
7 |
3.8 |
2 |
5.8 |
15122141 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
2 |
3.7 |
4 |
7.7 |
15122146 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
2 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
15122145 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
DH15QT |
9 |
3.8 |
4 |
7.8 |
15122159 |
Nguyễn Quảng Hồng |
Phúc |
DH15TM |
7 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122161 |
Nguyễn Thị |
Phụng |
DH15TM |
3 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15122167 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
DH15QT |
1 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122170 |
Trần Thị Hà |
Phương |
DH15TM |
11 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122168 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
DH15QT |
12 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
15122173 |
Trần Thị |
Phượng |
DH15TM |
7 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15123074 |
Nguyễn Thị |
Quý |
DH15KE |
2 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122178 |
Võ Thị Thu |
Quyên |
DH15TC |
6 |
3.5 |
4.5 |
8.0 |
15122177 |
Phan Thị Ngọc |
Quyên |
DH15TM |
11 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15123076 |
Nguyễn Anh Mỹ |
Quỳnh |
DH15KE |
3 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122179 |
Bùi Ngọc Như |
Quỳnh |
DH15QT |
12 |
3.4 |
5.6 |
9.0 |
15122180 |
Đinh Thị |
Sang |
DH15TM |
7 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
15122185 |
Tạ Ngọc |
Sơn |
DH15TM |
8 |
0.8 |
1.5 |
2.3 |
15123078 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
DH15KE |
4 |
3.7 |
5 |
8.7 |
15122189 |
Đào Thị Kim |
Thanh |
DH15QT |
12 |
3.4 |
5 |
8.4 |
15123082 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thành |
DH15KE |
4 |
3.7 |
2 |
5.7 |
15122191 |
Đặng Văn |
Thành |
DH15TC |
12 |
2.5 |
3 |
5.5 |
15122194 |
Huỳnh Thị Thu |
Thảo |
DH15QT |
9 |
3.6 |
2 |
5.6 |
15122196 |
Trịnh Thị |
Thêm |
DH15TC |
6 |
3.5 |
|
3.5 |
15122198 |
Trương Anh |
Thiện |
DH15QT |
1 |
4.0 |
2 |
6.0 |
15122203 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thu |
DH15TM |
3 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122201 |
Đặng Thị Xuân |
Thu |
DH15QT |
10 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
15122205 |
Vũ Đỗ Anh |
Thư |
DH15TM |
5 |
0.0 |
0.5 |
0.5 |
15122208 |
Trần Thị Lệ |
Thuy |
DH15TM |
11 |
3.8 |
5.5 |
9.3 |
15122219 |
Lê Ngọc Cát |
Tiên |
DH15TM |
9 |
3.6 |
4.5 |
8.1 |
15122220 |
Nguyễn Thị Ái |
Tiên |
DH15QT |
9 |
3.3 |
4.5 |
7.8 |
15122221 |
Lê Thị Thu |
Tiền |
DH15QT |
9 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122223 |
Huỳnh Minh |
Tọa |
DH15TM |
8 |
3.3 |
3.5 |
6.8 |
15122224 |
Lâm Phương |
Toàn |
DH15TC |
12 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15123102 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
DH15KE |
4 |
3.7 |
5.5 |
9.2 |
15123103 |
Đinh Thị Huyền |
Trân |
DH15KE |
4 |
3.7 |
5.3 |
9.0 |
15122232 |
Nguyễn Đổ Thiên |
Trân |
DH15TM |
5 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122231 |
Dương Ngọc |
Trân |
DH15QT |
9 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
15122236 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
DH15TM |
2 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122237 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trang |
DH15QT |
9 |
3.6 |
3 |
6.6 |
15122234 |
Đinh Thị Thùy |
Trang |
DH15TM |
11 |
2.6 |
3.5 |
6.1 |
15122246 |
Trần Việt |
Trinh |
DH15QT |
5 |
3.0 |
5 |
8.0 |
15122255 |
Lê Văn |
Trường |
DH15QT |
6 |
2.6 |
2.5 |
5.1 |
15122258 |
Hà Công |
Tuyến |
DH15TM |
8 |
1.0 |
1 |
2.0 |
15122263 |
Lê Huỳnh Minh |
Uyên |
DH15TM |
5 |
3.6 |
2 |
5.6 |
15122261 |
Đặng Tố |
Uyên |
DH15QT |
9 |
3.6 |
5 |
8.6 |
15122269 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
DH15TC |
6 |
3.5 |
2 |
5.5 |
15122275 |
Bùi Tuấn |
Vũ |
DH15TM |
8 |
3.5 |
4 |
7.5 |
15122278 |
Võ Thùy Tường |
Vy |
DH15TC |
6 |
3.5 |
3 |
6.5 |
15122280 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
DH15TM |
11 |
3.6 |
5.5 |
9.1 |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14811 Nhập ngày : 17-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 05-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.2 - TV201(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|