STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
Nhóm |
Ghi chú |
ĐD |
Đ2 |
Đquátrình |
Đthi |
Đtkết |
Chu de |
9 |
14122204 |
Phạm Thị Mỹ |
Châu |
DH14QT |
17 |
NT-t4,789 |
|
0.0 |
1.3 |
1 |
2.3 |
Qui trình RFID |
10 |
14122020 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
DH14QT |
17 |
|
v4 |
2.6 |
3.1 |
2.5 |
5.6 |
Qui trình RFID |
27 |
14120006 |
Trần Thị Kỳ |
Diệu |
DH14KT |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
28 |
14122224 |
Nguyễn Quách Trí |
Dũng |
DH14TM |
10 |
NT-Cnchuyen |
v4 |
2.6 |
3.4 |
4 |
7.4 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
14122223 |
Châu Đoàn Khánh |
Duyên |
DH14TM |
|
|
|
|
|
|
2.5 |
|
29 |
14122034 |
Đinh Thị |
Hiên |
DH14TM |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
11 |
14122036 |
Nguyễn Thái |
Hiển |
DH14QT |
17 |
|
|
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình RFID |
30 |
14122040 |
Phan Thị Thanh |
Hòa |
DH14TM |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
1 |
14122265 |
Trần Lê Thiên |
Hương |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
18 |
14122266 |
Trần thị Mỹ |
Hương |
|
8 |
nt-bs1 |
|
2.5 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình Cross-Docking |
2 |
14122060 |
Trần Thị Mỹ |
Lê |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
19 |
14122281 |
Hồng Xuân |
Lí |
DH14QT |
10 |
ct7 |
|
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
13155152 |
Lê Phước |
Lợi |
DH13KN |
|
|
|
|
1.8 |
3.2 |
5.0 |
#N/A |
3 |
14122294 |
Dương Thị Thanh |
Mai |
DH14QT |
16 |
NT-t4,789 |
|
2.8 |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
4 |
14122303 |
Hoàng Thị |
Na |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
5 |
14122309 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
|
13155174 |
Trần Công |
Nghĩa |
chuyen từ cn |
4 |
|
|
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Qui trình RFID |
20 |
14122319 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
DH14QT |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
12 |
14122324 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
DH14QT |
17 |
|
|
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình RFID |
|
14122322 |
Huỳnh Mai Thảo |
Nguyên |
DH14QT |
3 |
|
|
|
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình JIT |
31 |
14122339 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
DH14TM |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
13 |
14122102 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
DH14QT |
17 |
|
|
2.7 |
3.7 |
3.5 |
7.2 |
Qui trình RFID |
32 |
14122345 |
La Văn |
Pháp |
DH14QT |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
21 |
14122107 |
Phạm Tấn |
Phát |
DH14QT |
10 |
|
v5(xp) |
2.6 |
3.6 |
3.5 |
7.1 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
22 |
14122349 |
Bạch Nguyên |
Phúc |
DH14QT |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
33 |
14122350 |
Hà Minh |
Phúc |
DH14TM |
10 |
|
v2(xp) |
2.4 |
3.4 |
3 |
6.4 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
23 |
14122351 |
Nguyễn Thị ái |
Phụng |
DH14QT |
10 |
|
v0 |
2.8 |
3.3 |
4 |
7.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
17 |
13122903 |
nguyễn thị như |
Quỳnh |
DH13QT |
18 |
|
|
1.0 |
1.0 |
3 |
4.0 |
#N/A |
|
13155029 |
Nguyễn Minh |
Tân |
DH13KN |
9 |
|
|
|
1.5 |
1.5 |
3.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
14 |
14122124 |
Lê Tiến |
Thảo |
DH14QT |
17 |
|
|
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Qui trình RFID |
15 |
14122129 |
Bùi Văn |
Thiên |
DH14QT |
17 |
|
v4,v5(xp) |
2.3 |
2.8 |
2.2 |
5.0 |
Qui trình RFID |
24 |
14122131 |
Võ Thị Ngọc |
Thơm |
DH14QT |
10 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
16 |
14122140 |
Nguyễn Trung |
Tín |
DH14QT |
17 |
|
v0(xp),v2 |
2.3 |
2.8 |
4.2 |
7.0 |
Qui trình RFID |
25 |
14122151 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
DH14QT |
10 |
nt |
|
2.8 |
4.1 |
5 |
9.1 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
34 |
14122144 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trang |
DH14QT |
10 |
|
v3 |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
6.5 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
6 |
14122427 |
Trần Thị |
Trinh |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
7 |
14122156 |
Nghiêm Thị Thanh |
Trúc |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
8 |
14122162 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
DH14QT |
16 |
|
|
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
26 |
14122171 |
Phạm Hải |
Yến |
DH14QT |
10 |
bs1 |
v2,v3,v5 |
1.9 |
1.9 |
|
1.9 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |