Trần Hoài Nam Điểm tổng kết
|
|
|
|
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng -thứ 4.2 - TV201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Mã lớp |
nhóm |
Đ2 |
Đquátrình |
Đthi |
Đtkết |
Chủ đề |
1 |
14122178 |
Hồ Thị Thùy |
An |
DH14TM |
7 |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
Hoạt động thuê ngoài |
2 |
11122147 |
Phạm Anh |
Bảo |
DH11QT |
b.môn |
|
0.0 |
2 |
2.0 |
|
3 |
13155065 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
Qui trình Cross-Docking |
8 |
13155082 |
Huỳnh Mẫn |
Đạt |
DH13KN |
8 |
0.0 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
Qui trình Cross-Docking |
|
14120006 |
Trần Thị Kỳ |
Diệu |
DH14KT |
10 |
2.8 |
3.8 |
|
3.8 |
Công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng |
4 |
13122023 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
DH13QT |
5 |
2.2 |
2.7 |
2 |
4.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
6 |
13122031 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
7 |
13122260 |
Võ Thành |
Dương |
DH13TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
5 |
13122024 |
Trần |
Duy |
DH13TM |
3 |
2.7 |
3.4 |
2 |
5.4 |
Qui trình JIT |
11 |
13155006 |
Đàm Thị Ngọc |
Hân |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
Qui trình Cross-Docking |
10 |
14122029 |
Nguyễn Cẩm |
Hằng |
DH14TM |
7 |
2.8 |
3.8 |
3.2 |
7.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
13 |
13122286 |
Đoàn Trung |
Hoàng |
DH13TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình EDI |
15 |
13122062 |
Bùi Quốc |
Hưng |
DH13TM |
2 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình EDI |
14 |
14122042 |
Hồ Nguyễn Quang |
Huy |
DH14QT |
1 |
2.6 |
3.1 |
4.5 |
7.6 |
Qui trình VMI |
16 |
13122066 |
Đặng An |
Khang |
DH13QT |
5 |
0.0 |
0.0 |
1 |
1.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
17 |
15155029 |
Trần Lê |
Khoa |
DH15KN |
1 |
0.0 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
Qui trình VMI |
19 |
13122070 |
Trần Thủy Hoàng |
Lan |
DH13QT |
5 |
2.7 |
3.2 |
3.5 |
6.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
18 |
14122057 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
DH14QT |
1 |
0.0 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
Qui trình VMI |
20 |
13120263 |
Đặng Thị Diệu |
Liên |
DH13KT |
6 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình Cross-Docking |
21 |
13122079 |
Trần Gia |
Linh |
DH13TM |
3 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình JIT |
22 |
13155154 |
Trương Công |
Lợi |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
Qui trình Cross-Docking |
23 |
14122295 |
Đặng Thị Kim |
Mai |
DH14TM |
7 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Hoạt động thuê ngoài |
24 |
14122071 |
Phạm Thị ánh |
Minh |
DH14TM |
7 |
2.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
25 |
13122334 |
Nguyễn Hồng |
My |
DH13QT |
5 |
2.7 |
4.0 |
2 |
6.0 |
Hiệu ứng Bullwhip |
26 |
13155173 |
Kiều Lê Kim |
Ngân |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
Qui trình Cross-Docking |
28 |
14122312 |
Trần Thị Thảo |
Ngân |
DH14QT |
1 |
2.8 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình VMI |
27 |
13122335 |
Trần Thị Bảo |
Ngân |
DH13TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
|
12155019 |
Võ Trọng |
Nghĩa |
DH12KN |
|
2.6 |
2.6 |
2 |
4.6 |
|
31 |
13122106 |
Vương Thể |
Ngọc |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
30 |
13122105 |
Nguyễn Thị Yến |
Ngọc |
DH13TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
32 |
13122107 |
Bùi Tố |
Nguyên |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
|
|
Huỳnh Mai Thảo |
Nguyên |
|
3 |
2.7 |
3.7 |
|
3.7 |
Qui trình JIT |
35 |
14122333 |
Trang Thị Yến |
Nhi |
DH14TM |
7 |
2.8 |
4.1 |
5.5 |
9.6 |
Hoạt động thuê ngoài |
34 |
13122113 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
DH13TM |
3 |
2.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
Qui trình JIT |
33 |
13155187 |
Huỳnh Lữ |
Nhi |
DH13KN |
5 |
2.2 |
2.2 |
2.5 |
4.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
38 |
14122104 |
Võ Huỳnh |
Như |
DH14QT |
1 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình VMI |
37 |
13120330 |
Nguyễn Mai Huỳnh |
Như |
DH13KT |
6 |
2.8 |
3.8 |
2.5 |
6.3 |
Qui trình Cross-Docking |
36 |
14122338 |
Huỳnh ý |
Như |
DH14TM |
7 |
2.6 |
3.1 |
3 |
6.1 |
Hoạt động thuê ngoài |
39 |
13155024 |
Lê Thị |
Oanh |
DH13KN |
5 |
0.0 |
1.0 |
0.5 |
1.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
40 |
14155093 |
Nguyễn Thị Kiều |
Phụng |
DH14KN |
4 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình RFID |
41 |
13155219 |
Ngô Minh |
Phương |
DH13KN |
6 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình Cross-Docking |
42 |
14122115 |
Trần Minh |
Quốc |
DH14QT |
1 |
2.8 |
4.1 |
4 |
8.1 |
Qui trình VMI |
44 |
14155095 |
Đỗ Thị Như |
Quỳnh |
DH14KN |
4 |
2.8 |
4.1 |
3.5 |
7.6 |
Qui trình RFID |
45 |
14122117 |
Võ Thúy |
Quỳnh |
DH14QT |
1 |
2.6 |
3.6 |
2 |
5.6 |
Qui trình VMI |
43 |
13155223 |
Dương Thị |
Quỳnh |
DH13KN |
8 |
2.1 |
2.1 |
2 |
4.1 |
Qui trình Cross-Docking |
46 |
14155103 |
Đỗ Hữu |
Tài |
DH14KN |
4 |
2.8 |
3.8 |
3.5 |
7.3 |
Qui trình RFID |
47 |
13122377 |
Phạm Ngọc Khánh |
Tân |
DH13TM |
2 |
2.7 |
3.7 |
2 |
5.7 |
Qui trình EDI |
|
|
Nguyễn Minh |
Tân |
|
9 |
1.5 |
1.5 |
|
1.5 |
Hoạt động thuê ngoài |
48 |
13120128 |
Pang Kao Ha |
Thái |
DH13KT |
6 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình Cross-Docking |
49 |
13122379 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
DH13TM |
3 |
2.4 |
3.4 |
3.6 |
7.0 |
Qui trình JIT |
50 |
13122153 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
DH13TM |
3 |
2.1 |
3.1 |
2 |
5.1 |
Qui trình JIT |
52 |
14155114 |
Trần Thị Minh |
Thi |
DH14KN |
4 |
2.8 |
3.8 |
5.2 |
9.0 |
Qui trình RFID |
51 |
13120096 |
Nguyễn Đức |
Thi |
DH13KT |
6 |
2.2 |
2.7 |
3.5 |
6.2 |
Qui trình Cross-Docking |
53 |
15120167 |
Nguyễn Khánh |
Thịnh |
DH15KT |
9 |
0.0 |
0.5 |
1.5 |
2.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
54 |
13155258 |
Tô Thị Kim |
Thoa |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.8 |
2.2 |
6.0 |
Qui trình Cross-Docking |
55 |
13122398 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
DH13TM |
2 |
0.0 |
1.0 |
1 |
2.0 |
Qui trình EDI |
56 |
14155119 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
DH14KN |
4 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình RFID |
57 |
13122177 |
Trần Thị Mai |
Thy |
DH13TM |
2 |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
Qui trình EDI |
58 |
13155035 |
Nguyễn Trung |
Tín |
DH13KN |
8 |
1.8 |
1.8 |
2.2 |
4.0 |
Qui trình Cross-Docking |
59 |
13122182 |
Nguyễn Công |
Toại |
DH13QT |
5 |
2.7 |
3.7 |
4 |
7.7 |
Hiệu ứng Bullwhip |
61 |
13122427 |
Trần Thế Ngọc |
Trầm |
DH13TM |
3 |
2.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
Qui trình JIT |
60 |
13122188 |
Võ Ngọc |
Trang |
DH13TM |
9 |
2.7 |
3.7 |
3 |
6.7 |
Hoạt động thuê ngoài |
62 |
14122152 |
Dư Ngọc Phương |
Trinh |
DH14QT |
1 |
2.8 |
3.8 |
4.2 |
8.0 |
Qui trình VMI |
63 |
14155126 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Trúc |
DH14KN |
4 |
2.8 |
3.8 |
4.5 |
8.3 |
Qui trình RFID |
65 |
12155004 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
DH12KN |
9 |
2.2 |
2.2 |
2 |
4.2 |
Hoạt động thuê ngoài |
64 |
13122204 |
Chiêu Quốc |
Tuấn |
DH13QT |
5 |
0.0 |
1.0 |
1.5 |
2.5 |
Hiệu ứng Bullwhip |
66 |
14122440 |
Lê Thị |
út |
DH14TM |
7 |
2.4 |
2.9 |
2.1 |
5.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
67 |
13120459 |
Thái Nhật |
Uyên |
DH13KT |
6 |
2.8 |
4.1 |
4 |
8.1 |
Qui trình Cross-Docking |
68 |
13155311 |
Nguyễn Hữu |
Vương |
DH13KN |
9 |
2.5 |
3.3 |
2.7 |
6.0 |
Hoạt động thuê ngoài |
69 |
13155319 |
Trương Đình Như |
ý |
DH13KN |
8 |
2.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
Qui trình Cross-Docking |
70 |
13122232 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Yến |
DH13TM |
3 |
2.7 |
3.7 |
2.5 |
6.2 |
Qui trình JIT |
|
|
Lê Phước Lợi |
|
|
8 |
1.8 |
1.8 |
|
1.8 |
Qui trình Cross-Docking |
|
|
|
|
|
Số lần xem trang : 14816 Nhập ngày : 14-09-2016 Điều chỉnh lần cuối : 15-01-2017 Ý kiến của bạn về bài viết này
Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 8.4 - CT202(15-01-2017) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 7.4 - PV400A(18-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 7.1- RD104(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 6.1 - TV201(17-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 5.4- PV325(17-09-2016) Lớp kinh tế lượng căn bản - thứ 5.1 - PV315(17-09-2016) Lớp quản trị chuỗi cung ứng - thứ 4.3 - TV303(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 4.1 - RD504(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 3 - PV337(14-09-2016) Lớp tài chính tiền tệ - thứ 2 - PV225(14-09-2016) Trang kế tiếp ...
|